Chủ đề tiết kiệm năng lượng không chỉ là một vấn đề nổi cộm trong giai đoạn hiện nay, mà còn là một trong những đề bài khá phức tạp được giới thiệu trong chương trình tiếng Anh lớp 7. Một chủ đề quan trọng các em sẽ được học là “Write a paragraph about how you save energy at home”.
Bài viết này sẽ cung cấp các từ vựng, cấu trúc, dàn bài và 5 bài mẫu phục vụ cho việc cải thiện và hoàn thành bài “Write a paragraph of about 70 words about how you save energy at home” (viết đoạn văn về tiết kiệm năng lượng ở nhà bằng tiếng Anh).
Key takeaways |
---|
1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề tiết kiệm năng lượng: energy, electricity, available, panel, produce, reduce, replace, solar, renewable, hydro. 2. Các cấu trúc câu miêu tả cách tiết kiệm năng lượng:
3. Dàn ý đoạn văn về tiết kiệm năng lượng bằng tiếng Anh. 4. 5 bài mẫu viết đoạn văn tiếng Anh về tiết kiệm năng lượng. |
English vocabulary related to energy conservation (saving energy)
1. Energy (n) / ˈɛnəʤi/: năng lượng.
Ví dụ: Turning off lights helps save energy at home. (Tắt bớt đèn sẽ giúp tiết kiệm năng lượng ở nhà.)
2. Eletricity (n) / ɛlɪkˈtrɪsəti/: điện năng.
Ví dụ: Electricity is a precious resource that shouldn’t be wasted. (Điện là nguồn tài nguyên quý giá không nên bị lãng phí.)
3. Available (adj) / əˈveɪləbᵊl/: sẵn có.
Ví dụ: Wind power is readily available in several regions of our country. (Năng lượng gió rất sẵn có ở một vài vùng trên đất nước ta.)
4. Panel (n) / ˈpænᵊl/: tấm ghép.
Ví dụ: My father installed panels on our roof recently. (Gần đây bố tôi đã lắp đặt các tấm ghép trên mái nhà.)
5. Produce (v) / prəˈdjuːs/: sản xuất.
Ví dụ: Can we produce new energy sources from plants? (Chúng ta có thể sản xuất ra những nguồn năng lượng mới từ thực vật được không?)
6. Reduce (v) / rɪˈdjuːs/: giảm.
Ví dụ: Small habits, like turning off the tap, will reduce unnecessary power use. (Những thói quen nhỏ như tắt nước bồn rửa cũng có thể giúp cắt giảm lượng điện tiêu thụ không cần thiết.)
7. Replace (v) / rɪˈpleɪs/: thay thế.
Ví dụ: We should replace our old broken light bulbs with energy-efficient ones. (Chúng ta nên thay thế những bóng đèn cũ đã bị hỏng với những cái mới sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.)
8. Solar (adj) / ˈsəʊlə/: liên quan đến mặt trời.
Ví dụ: Homes can benefit greatly from using solar power sources. (Các hộ gia đình có thể nhận được lợi ích lớn từ việc sử dụng những nguồn năng lượng mặt trời.)
9. Renewable (adj) / rɪˈnjuːəbᵊl/: có thể tái tạo.
Ví dụ: Renewable energy sources, like wind and solar, are eco-friendly alternatives. (Những nguồn năng lượng có thể tái tạo, như gió và mặt trời, là những giải pháp thay thế thân thiện với môi trường.)
10. Hydro (adj) / ˈhaɪ.drəʊ /: liên quan đến nước.
Ví dụ: Hydro energy is a promising resource. (Năng lượng nước là một nguồn tài nguyên có triển vọng.)
Sentence structures describing methods of energy conservation
I endeavor to conserve energy at home by …
Nghĩa: Tôi cố gắng tiết kiệm năng lượng ở nhà bằng cách …
Ví dụ:
I make an effort to save energy at home by turning off lights when I leave a room and unplugging chargers when they're not in use. (Tôi cố gắng tiết kiệm năng lượng ở nhà bằng cách tắt đèn khi rời phòng và rút phích sạc khi không sử dụng.)
I make an effort to save energy at home by using energy-efficient light bulbs. (Tôi nỗ lực tiết kiệm năng lượng ở nhà bằng cách sử dụng bóng đèn sử dụng năng lượng hiệu quả.)
I utilize …, as they are more energy-efficient and …
Nghĩa: Tôi sử dụng …, bởi vì chúng sử dụng năng lượng hiệu quả hn và …
Ví dụ:
I use LED lights because they are more energy-efficient and last longer than other types of bulbs. (Tôi sử dụng đèn LED vì chúng sử dụng năng lượng hiệu quả hơn và bền hơn những loại bóng khác.)
I use a smart thermostat because it is more energy-efficient and convenient. (Tôi sử dụng một bộ điều nhiệt thông minh vì nó sử dụng năng lượng hiệu quả và tiện lợi hơn.)
I ensure to … rather than … to preserve electricity/water/…
Nghĩa: Tôi đảm bảo sẽ … thay vì … để tiết kiệm điện/nước/…
Ví dụ:
I make sure to turn off electronic devices completely instead of just putting them on standby to conserve electricity. (Tôi đảm bảo sẽ tắt hoàn toàn các thiết bị điện tử thay vì để chúng ở chế độ chờ để tiết kiệm điện..)
Being aware of … usage can significantly contribute to energy conservation.
Nghĩa: Giữ ý thức về việc sử dụng … sẽ là đóng góp to lớn trong việc tiết kiệm năng lượng.
Ví dụ:
To me, being mindful of water use can go a long way in saving energy at home. (Đối với tôi, giữ ý thức về việc sử dụng nước sẽ là đóng góp to lớn trong việc tiết kiệm năng lượng.)
I strive to … whenever feasible.
Nghĩa: Tôi cố gắng làm … bất kì khi có thể.
Ví dụ:
I try to do laundry myself and air-dry clothes whenever possible. (Tôi cố gắng giặt tay quần áo và phơi khô bất cứ khi có thể.)
I try to turn off the air conditioner and use paper fans whenever possible. (Tôi cố gắng tắt máy điều hòa và sử dụng quạt giấy bất cứ khi có thể.)
Outline for writing a paragraph about energy conservation in English
Mở đoạn: Giới thiệu chung về thói quen tiết kiệm năng lượng và những cách tiết kiệm năng lượng tại nhà của bản thân.
Thân đoạn:
Miêu tả những cách tiết kiệm điện cụ thể
Miêu tả những cách tiết kiệm nước cụ thể
Miêu tả những cách sử dụng năng lượng hiệu quả
Kể về những thiết bị gia dụng thông minh, sử dụng năng lượng hiệu quả, thân thiện với môi trường mà bản thân sử dụng (nếu có)
Kết đoạn: Điểm lại những cách thức tiết kiệm năng lượng đã nhắc đến, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiết kiệm năng lượng tại nhà.
Compose a concise paragraph about energy conservation in English
Sample Paragraph 1
I am very aware of the impact I make on the environment, so I make an effort to save energy at home by using water and electricity efficiently. I know it is not easy to produce power, so I try to use it less whenever possible. For example, my family and I always turn off lights and unplug chargers when not needed. These simple steps make my home eco-friendly and reduce our energy wastage greatly.
Dịch nghĩa: Tôi hoàn toàn nhận thức được về tác động của mình đối với môi trường, nên tôi cố gắng tiết kiệm năng lượng ở nhà bằng cách sử dụng nước và điện một cách hiệu quả. Tôi biết sản xuất điện không hề dễ dàng, nên tôi cố gắng sử dụng nó ít hơn khi có thể. Ví dụ, gia đình tôi luôn tắt đèn và rút phích sạc khi không cần thiết. Những bước đơn giản này làm cho ngôi nhà của tôi thân thiện với môi trường và giảm lượng năng lượng bị lãng phí đáng kể.
Sample Paragraph 2
Saving energy at home is easy for me, because my parents also participate in it. My father installed solar panels on our roof, and it produces quite a lot of clean, sustainable electricity that powers our home. We also use LED lights because they are more energy-efficient and last longer than other types of bulbs. Doing these things makes my home cozy and good for the planet.
Dịch nghĩa: Việc tiết kiệm năng lượng ở nhà đối với tôi rất dễ dàng, vì bố mẹ tôi cũng tham gia vào đó. Bố tôi đã lắp đặt các tấm pin mặt trời trên mái nhà, và nó tạo ra khá nhiều điện sạch, bền vững để cung cấp năng lượng cho ngôi nhà của chúng tôi. Chúng tôi cũng sử dụng đèn LED vì chúng sử dụng năng lượng hiệu quả hơn và bền hơn so với các loại bóng khác. Những điều này khiến cho ngôi nhà của tôi ấm cúng và tốt cho hành tinh của chúng ta hơn.
Sample Paragraph 3
Keeping my home energy-efficient is important to me. Aside from simple habits such as turning off taps while brushing my teeth, or fixing any leaks in my pipes, I also researched ways to power my home using renewable energy. Thankfully, all of my area’s available electricity is produced from hydro power stations, so I don’t have to find alternatives. These things make my home eco-friendly and remind me that even small changes matter.
Dịch nghĩa: Giữ cho ngôi nhà của tôi hiệu quả về năng lượng là quan trọng đối với tôi. Ngoài những thói quen đơn giản như tắt vòi nước khi đánh răng hoặc sửa chữa những rò rỉ ống nước, tôi cũng tìm hiểu về cách cung cấp năng lượng có thể tái tạo cho ngôi nhà của mình. May mắn thay, tất cả điện năng sẵn có trong khu vực của tôi đều được sản xuất từ các nhà máy thủy điện, nên tôi không cần phải tìm kiếm các phương thức thay thế. Những điều này khiến cho ngôi nhà của tôi thân thiện với môi trường và nhắc nhở tôi rằng ngay cả những thay đổi nhỏ cũng quan trọng.
Sample paragraph 4
To me, being mindful of water use can go a long way in saving energy at home. My family try to reuse this valuable resource whenever possible, by giving used water to our plants, and reducing our time in the shower. We also make sure to fix any leaks immediately instead of ignoring them to conserve water. I know wasting water means wasting energy in treating, pumping and heating it later on, so I make an effort to use it efficiently.
Dịch nghĩa: Đối với tôi, giữ ý thức về việc sử dụng nước sẽ là đóng góp to lớn trong việc tiết kiệm năng lượng. Gia đình tôi cố gắng tái sử dụng nguồn tài nguyên quý giá này bằng cách dùng nước cũ để tưới cây và giảm thời gian tắm. Chúng tôi cũng đảm bảo sửa chữa những rò rỉ ngay lập tức thay vì bỏ qua chúng, để bảo toàn nước. Tôi biết lãng phí nước cũng đồng nghĩa với lãng phí năng lượng trong quá trình xử lý, bơm và đun nóng nước sau này, nên tôi cố gắng sử dụng nước một cách hiệu quả.
Sample paragraph 5
At home, I make an effort to save energy by turning off lights when I leave a room and unplugging chargers when they're not in use. I use a smart thermostat because it is more energy-efficient and convenient. I also close curtains at night to help keep the warmth inside during winter and reduce the need for heating. These small steps make a big difference in saving energy and being kind to our planet!
Meaning translation: At home, I endeavor to save energy by turning off lights when leaving rooms and unplugging chargers when they are not in use. I utilize a smart thermostat because it is energy-efficient and convenient. I also draw curtains at night to retain warmth in winter and reduce the need for heating. These small steps make a big difference in energy conservation and are great for our planet!
Conclusion
Guidelines for writing a paragraph about volunteer work in English
Guidelines for writing a paragraph about health preservation in English
Students can explore more articles in the English 7 section on Mytour for reference and support in their studies.