1. Làm việc theo cặp. Nêu lý do vì sao ngôn ngữ thường được coi là chỉ số văn hóa quan trọng nhất.
Communication and Expression: Language is the primary means of communication and expression within a culture. It allows individuals to convey their thoughts, emotions, beliefs, and ideas, enabling meaningful interactions among community members.
Preservation of Traditions: Language is a carrier of traditions, myths, folklore, and historical narratives. It holds the stories and wisdom of generations, helping to preserve and transmit cultural heritage from one generation to the next.
Identity and Belonging: Language is intricately tied to one's sense of identity and belonging. Speaking a common language fosters a sense of unity and community among individuals who share the same linguistic background.
Cultural Concepts and Values: Languages often contain unique concepts, idioms, and expressions that reflect a culture's values, beliefs, and worldview. These linguistic nuances can provide insights into the way a culture thinks and perceives the world.
Dịch nghĩa:
(Ngôn ngữ thường được coi là định danh văn hóa quan trọng nhất vì một số lý do thuyết phục:
Giao tiếp và diễn đạt: Ngôn ngữ là phương tiện giao tiếp và diễn đạt chính trong một nền văn hóa. Nó cho phép các cá nhân truyền đạt suy nghĩ, cảm xúc, niềm tin và ý tưởng của họ, tạo điều kiện cho các tương tác có ý nghĩa giữa các thành viên trong cộng đồng.
Bảo Tồn Truyền Thống: Ngôn ngữ là phương tiện truyền tải các truyền thống, thần thoại, văn hóa dân gian và các câu chuyện lịch sử. Nơi đây lưu giữ những câu chuyện và trí tuệ của các thế hệ, giúp bảo tồn và truyền tải di sản văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Bản sắc và Thuộc về: Ngôn ngữ gắn chặt với ý thức về bản sắc và sự thuộc về của một người. Nói một ngôn ngữ chung thúc đẩy cảm giác thống nhất và cộng đồng giữa những cá nhân có cùng nền tảng ngôn ngữ.
Các khái niệm và giá trị văn hóa: Ngôn ngữ thường chứa các khái niệm, thành ngữ và cách diễn đạt độc đáo phản ánh các giá trị, niềm tin và thế giới quan của một nền văn hóa. Những sắc thái ngôn ngữ này có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc về cách một nền văn hóa suy nghĩ và nhìn nhận thế giới)
2. Read the following essay on language as defining a person's cultural identity. Complete the essay, using the correct form of the words in the box.
Đáp án: expressing
Từ khóa câu hỏi: cultural identity, show who they are, how, relate
Loại từ cần điền: danh động từ
Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh động từ làm chủ ngữ nên “express” cần thêm đuôi ing. Động từ "express" thường đi kèm với "cultural identity" để chỉ hành động truyền đạt, thể hiện bản sắc văn hóa. Câu văn nhấn mạnh rằng việc thể hiện bản sắc văn hóa là một cách để mọi người thể hiện các đặc điểm độc đáo và liên kết với một nhóm văn hóa cụ thể, đồng thời cho thấy cách họ liên quan đến người khác trong một xã hội đa dạng.
Câu trên có nghĩa: Đối với hầu hết mọi người, thể hiện bản sắc văn hoá của mình thường là một cách để thể hiện mình là ai và họ liên quan đến người khác như thế nào.
2. It can be (2) _________ through their language, food, clothing, beliefs, music and festivals.
Đáp án: demonstrated
Từ khóa câu hỏi: through, language, food, clothing, beliefs, music and festivals
Loại từ cần điền: động từ
Giải thích: câu trên động từ ở dạng bị động với động từ khuyết thiếu can be, nên “demonstrate” cần thêm đuôi “d”. Cụm từ "demonstrated through" thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó bằng cách sử dụng các ví dụ, bằng chứng hoặc trường hợp cụ thể. Câu này nhấn mạnh về cách một văn hóa hoặc nhận dạng văn hóa có thể được thể hiện hoặc chứng minh thông qua các khía cạnh khác nhau như như ngôn ngữ, thức ăn, trang phục, niềm tin, âm nhạc và lễ hội.
Câu trên có nghĩa: Nó có thể được chứng minh qua ngôn ngữ, thức ăn, quần áo, tín ngưỡng, âm nhạc và lễ hội.
3. Among these (3) _________, language is what makes me Vietnamese.
Đáp án: features
Từ khóa câu hỏi: language, makes, me, Vietnamese.
Loại từ cần điền: danh từ
Giải thích: Sau these cần danh từ số nhiều nên feature cần thêm đuôi “s”. "features" thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm cụ thể xác định hoặc đặc trưng một cái gì đó hoặc một người nào đó. Câu này đang thảo luận về một tập hợp các đặc điểm hoặc phẩm chất xác định danh tính của một người, đặc biệt là danh tính văn hóa của họ là người Việt Nam. Nó nhấn mạnh rằng trong số những thuộc tính phân biệt này, ngôn ngữ là yếu tố quan trọng nhất xác định người đó là người Việt Nam.
Câu trên có nghĩa: Trong số các đặc trưng này, ngôn ngữ là điều khiến tôi là người Việt Nam.
4. Vietnamese is the language that can (4) _________ the people of my country in the face of any danger.
Đáp án: unite
Từ khóa câu hỏi: Vietnamese, language, people of my country, in the face of any danger.
Loại từ cần điền: động từ
Giải thích: sau “can” cần một động từ nguyên thể nên “unite” giữ nguyên. Câu trên có nghĩa: Tiếng Việt là ngôn ngữ có thể đoàn kết dân tộc ở đất nước tôi trong tình huống nguy hiểm.
5. It allows me to experience and (5) ________ my culture.
Đáp án: unite
Từ khóa câu hỏi: allows me, experience, culture.
Loại từ cần điền: động từ
Giải thích: câu trên cần một động từ nguyên thể trong cấu trúc song song với and, do vậy “unite” giữ nguyên. Câu này đang thảo luận về sức mạnh của ngôn ngữ Việt Nam trong việc đoàn kết những người dân của quốc gia trong những thời điểm nguy hiểm hoặc khó khăn. Nó cho rằng ngôn ngữ có khả năng thúc đẩy cảm giác đoàn kết giữa mọi người trong những tình huống thách thức. Cụm từ "unite the people" là một cách diễn đạt phổ biến được sử dụng để mô tả hành động đưa các cá nhân lại với nhau vì một mục tiêu chung hoặc trong tình huống đối mặt với thách thức.
Câu trên có nghĩa: Nó cho phép tôi trải nghiệm và chia sẻ văn hóa của dân tộc mình.
6. Although my country used to be (6) ________ by other countries, the language has always been kept alive.
Đáp án: invaded
Từ khóa câu hỏi: Although, country, used to, language, kept alive.
Loại từ cần điền: động từ
Giải thích: động từ trong câu trên ở dạng bị động, do vậy invade cần thêm đuôi “d”. Câu này đang thảo luận về bối cảnh lịch sử khi quốc gia của người nói đã bị xâm lược bởi các nước khác. Mặc dù có những cuộc xâm lược này, câu nhấn mạnh rằng ngôn ngữ của quốc gia đã đủ sức chịu đựng và tiếp tục sử dụng. Cụm từ “invaded by other countries” thường được sử dụng để mô tả tình huống khi lãnh thổ của một quốc gia bị xâm phạm và bị chiếm đóng bởi các quốc gia nước ngoài một cách bắt buộc.
Câu trên có nghĩa: Mặc dù đất nước tôi từng bị xâm chiếm bởi các quốc gia khác, ngôn ngữ này vẫn luôn được giữ tồn tại
7. In conclusion, Vietnamese as the community and national language is the most powerful (7) ________ force.
Đáp án: unifying
Từ khóa câu hỏi: Vietnamese, community, national language, most powerful
Loại từ cần điền: tính từ
Giải thích: câu trên cần một tính từ bổ nghĩa cho force, tính từ đuôi ing để thể hiện bản chất của sự vật, sự việc. Do vậy “unify” thêm đuôi “ing”. Câu này đang nhấn mạnh sự quan trọng của ngôn ngữ Việt Nam, cho rằng ngôn ngữ này là một lực lượng mạnh mẽ, kết nối hoặc liên kết các yếu tố khác nhau, có thể ám chỉ khả năng của nó trong việc thống nhất con người, văn hóa và cộng đồng. Cụm từ "unifying force" thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó mang lại sự đoàn kết cho các yếu tố hoặc thực thể đa dạng, tạo điều kiện cho sự hợp tác và sự gắn kết.
Câu trên có nghĩa: Tóm lại, tiếng Việt với vai trò ngôn ngữ cộng đồng và ngôn ngữ quốc gia là sức mạnh thống nhất uy lực nhất
8. This beautiful and (8) ________ language defines me as a person and I am very proud of it.
Đáp án: unique
Từ khóa câu hỏi: language define, as a person, proud of it.
Loại từ cần điền: tính từ
Giải thích: câu trên cần một tính từ trong cấu trúc song song với “and”. Câu này thể hiện niềm tự hào cá nhân và bản sắc liên quan đến một ngôn ngữ cụ thể. Người nói đang khẳng định rằng ngôn ngữ này làm nổi bật họ và là một phần quan trọng xác định bản thân. Cụm từ "unique language" là một cách diễn đạt phổ biến được sử dụng để mô tả một ngôn ngữ có những đặc điểm riêng biệt và không thể so sánh được.
Câu trên có nghĩa: Ngôn ngữ đẹp và độc đáo này khẳng định tôi như một người và tôi rất tự hào về nó.
3. Which cultural identifier or feature do you consider most important in defining your cultural identity? Initially, exchange your thoughts within groups of four. Subsequently, determine the most significant feature and compose an essay of 180-250 words.
Language stands as a bridge between the past and present, carrying the legacy of generations within its words, expressions, and nuances. It embodies the history, values, and collective experiences of a community. Speaking the same language fosters a sense of belonging and unity, allowing individuals to connect with their cultural heritage on a profound level. It is through language that stories are told, traditions are passed down, and cultural nuances are preserved.
Moreover, language influences how individuals perceive the world around them. The vocabulary and idioms unique to a language can reveal insights into a culture's worldview, beliefs, and societal norms. The ability to communicate in one's native language fosters a deeper connection to the cultural roots that shape one's identity.
However, it is essential to acknowledge that cultural identity comprises a mosaic of identifiers. Customs, traditions, religion, art, music, cuisine, and geographical location all contribute to the intricate tapestry that forms an individual's sense of self. These elements interact in a dynamic way, shaping one's cultural identity and personal narrative.
In conclusion, while language plays a pivotal role as a cultural identifier, no single feature can wholly encapsulate the richness of an individual's cultural identity. Rather, it is the interplay of various elements that defines who we are, reflecting our unique experiences while connecting us to the diverse tapestry of humanity.
Dịch nghĩa:
(Nguyên tắc nhận diện văn hóa quan trọng nhất, xác định danh tính văn hóa của một cá nhân, là một khái niệm phức tạp và đa chiều, thay đổi giữa các cá nhân và cộng đồng. Trong khi không có câu trả lời chung cho vấn đề này, một trong những nguyên tắc nhận diện văn hóa lan truyền và mạnh mẽ là ngôn ngữ.
Ngôn ngữ đứng như một cây cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, mang theo di sản của các thế hệ trong những từ, biểu hiện và sự tinh tế của nó. Nó thể hiện lịch sử, giá trị và kinh nghiệm tập thể của một cộng đồng. Sử dụng cùng một ngôn ngữ tạo ra cảm giác thuộc về và đoàn kết, cho phép cá nhân kết nối với di sản văn hóa của họ ở một mức độ sâu sắc. Chính là thông qua ngôn ngữ mà các câu chuyện được kể, truyền thống được truyền đi và những tinh tế văn hóa được bảo tồn.
Hơn nữa, ngôn ngữ ảnh hưởng đến cách mà cá nhân nhận thức thế giới xung quanh. Từ vựng và thành ngữ độc đáo của một ngôn ngữ có thể tiết lộ những cái nhìn sâu sắc vào thế giới, niềm tin và quy tắc xã hội của một văn hóa. Khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ bản địa tạo ra một kết nối sâu sắc hơn với các gốc văn hóa hình thành danh tính.
Tuy nhiên, điều quan trọng là nhận thức rằng danh tính văn hóa bao gồm một tập hợp các chỉ số đa dạng. Phong tục, truyền thống, tôn giáo, nghệ thuật, âm nhạc, ẩm thực và vị trí địa lý đều đóng góp vào sự phức tạp của bức tranh tạo thành danh tính của một cá nhân. Những yếu tố này tương tác theo cách động, hình thành danh tính văn hóa và câu chuyện cá nhân.
Kết luận, trong khi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng như một nguyên tắc nhận diện văn hóa, không có đặc điểm duy nhất nào có thể bao trùm toàn bộ sự phong phú của danh tính văn hóa của một cá nhân. Thay vào đó, đó là sự tương tác của các yếu tố khác nhau tạo nên danh tính chúng ta, phản ánh những trải nghiệm riêng biệt của chúng ta trong khi kết nối chúng ta với bức tranh đa dạng của nhân loại)
Trên đây là toàn bộ đáp án và lời giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 5 Writing. Qua bài viết này, Anh ngữ Mytour hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Sách mới.
Ngoài ra, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình được xây dựng dựa trên sự kết hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Nguyễn Ngọc Thảo