1. Ghép các hình với tên của động vật. Sau đó thảo luận các câu hỏi cùng đối tác.
- What do they eat?
- Are they endangered species?
1. Đáp án: b. Komodo dragon (rồng Komodo)
- not found in Viet Nam (không được tìm thấy ở Việt Nam)
- eats meat (ăn thịt)
- classified as vulnerable (được xếp loại sắp nguy cấp)
2. Đáp án: a. blue whale (cá voi xanh)
- sometimes found stranded on Viet Nam’s coastal areas (thỉnh thoảng bị mắc cạn trên các bãi biển ở Việt Nam)
- eats small shellfish (ăn những động vật có vỏ nhỏ)
- classified as endangered (được xếp loại nguy cấp)
2. Read the information about the Komodo dragon and the blue whale. Choose a, b, c, d, or e to match the title with the correct section.
Giải thích: Hàng 1 có chứa các từ liên quan đến việc định cư-di cư như “found in” (được tìm thấy ở), “live in” (sống ở), “migrate” (di cư) và các địa điểm “Indonesian islands” (các đảo ở Indonesia), “forests” (rừng), “beaches” (biển), “hilltops” (đỉnh đồi), “Arctic” (Bắc cực), “Antarctic” (Nam cực), “tropical seas” (biển nhiệt đới). Những từ này cho biết nội dung ở hàng 1 nói về việc các loài động vật sinh sống ở đâu và di cư đến đâu. Như vậy, chủ đề của hàng 1 là “habitat and location” (môi trường sống và địa điểm).
2. Đáp án: e. Physical features
Giải thích: Hàng 2 có chứa các từ liên quan đến ngoại hình, độ dài, cân nặng như “looks like” (trông giống như), “long” (dài), “kilos”(ký), “tons” (tấn). Những từ này cho biết nội dung ở hàng 2 nói về những đặc điểm của cơ thể động vật. Như vậy, chủ đề của hàng 2 là “physical features” (đặc điểm cơ thể).
3. Đáp án: a. Diet
Giải thích: Hàng 3 có chứa các từ liên quan đến việc ăn uống như “eat” (ăn), “meat” (thịt), “shellfish” (động vật có vỏ). Những từ này cho biết nội dung ở hàng 3 nói về những loại thức ăn mà mỗi loài động vật tiêu thụ. Như vậy, chủ đề của hàng 3 là “diet” (chế độ ăn).
4. Đáp án: d. Population
Giải thích: Hàng 4 có chứa các từ liên quan đến sự tăng giảm như “declining” (giảm), “increasing” (tăng), và các con số “6000”, “14000”, “10000”, “4000”. Những từ này cho biết nội dung ở hàng 4 nói về số lượng các cá thể động vật. Như vậy, chủ đề của hàng 4 là “population” (dân số).
5. Đáp án: b. Conservation status
Giải thích: Hàng 5 có chứa các từ liên quan đến mức độ nguy cấp như “vulnerable” (sắp nguy cấp), “endangered” (nguy cấp); mối nguy hiểm như “cause” (nguyên nhân), “threat” (mối đe dọa), “pollution” (ô nhiễm), “collisions” (va chạm), “global warming” (nóng lên toàn cầu); và việc bảo vệ như “protected” (được bảo vệ), “laws” (luật), “restore” (khôi phục). Những từ này cho biết nội dung ở hàng 5 nói về tình trạng nguy cấp của động vật và những biện pháp bảo vệ chúng. Như vậy, chủ đề của hàng 5 là “conservation status” (tình trạng bảo tồn).
3. Select one of the two species in 2 and compose a 150-200-word report to describe it.
Blue whales live in the cold waters of the Arctic and Antarctic. They are also found in tropical seas where they migrate to during their four-month breeding season.
Although they look like fish, blue whales are mammals. Blue whales are the largest animals on Earth, reaching lengths of up to 30 meters and weighing around 150-200 tons.
Blue whales primarily feed on very small shellfish. They engulf large quantities of water and then filter out the krill using baleen plates in their mouths.
There are approximately 14,000 individuals of blue whales in the world. 10,000 of them live in the Antarctic, and the other 4,000 can be found in the Arctic. The population of blue whales experienced severe depletion due to commercial whaling activities in the past, but it is increasing thanks to efforts of protection and conservation.
Currently, blue whales are listed as endangered by the International Union for Conservation of Nature (IUCN). They are facing threats from whalers, pollution, collisions with boats and ships, and global warming. Conservation organizations have devised many recovery plans aiming to restore their population.
Dịch nghĩa:
Cá voi xanh sống ở vùng nước lạnh của Bắc Cực và Nam Cực. Chúng cũng được tìm thấy ở biển nhiệt đới, nơi mà chúng di cư đến trong mùa sinh sản kéo dài bốn tháng.
Mặc dù trông giống như cá, cá voi xanh là loài động vật có vú. Cá voi xanh là động vật lớn nhất trên Trái Đất, đạt chiều dài lên đến 30 mét và cân nặng khoảng 150-200 tấn.
Cá voi xanh chủ yếu ăn những động vật có vỏ nhỏ. Chúng nuốt vào một lượng nước lớn, sau đó lọc phần thức ăn nhuyễn thể bằng những tấm sừng hàm bên trong miệng.
Hiện có khoảng 14.000 cá thể cá voi xanh trên thế giới. 10.000 trong số chúng sống ở Nam Cực và 4.000 cá thể còn lại được tìm thấy ở Bắc Cực. Số lượng cá voi xanh đã trải qua sự suy giảm nghiêm trọng do hoạt động săn bắn thương mại trong quá khứ, nhưng nó đang tăng lên nhờ các nỗ lực bảo vệ và bảo tồn.
Hiện nay, cá voi xanh được liệt kê là loài nguy cấp bởi Liên minh Quốc tế về Bảo tồn Thiên nhiên (IUCN). Chúng đang đối mặt với các mối đe dọa từ người săn bắn, ô nhiễm, va chạm với tàu và thuyền, và hiện tượng nóng lên toàn cầu. Các tổ chức bảo tồn đã xây dựng nhiều kế hoạch phục hồi nhằm khôi phục số lượng cá thể của chúng.
Dưới đây là toàn bộ đáp án và lời giải chi tiết cho bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 6 Writing. Qua bài viết này, Anh ngữ Mytour mong rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Sách mới.
Bên cạnh đó, Anh ngữ Mytour đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình được xây dựng dựa trên sự kết hợp của 4 phương diện: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT vượt qua bài thi IELTS, mở rộng kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Như Quỳnh