1. Xã hội nguyên thuỷ là gì?
Xã hội nguyên thuỷ, hay còn gọi là công xã thị tộc, là giai đoạn lịch sử đầu tiên của loài người, kéo dài từ khi con người xuất hiện trên Trái Đất cho đến khi các giai cấp xã hội xuất hiện. Xã hội này kế thừa lối sống xã hội của các loài linh trưởng tổ tiên, như tinh tinh và bonobo ở Châu Phi, và đã kết thúc khác nhau ở các khu vực và dân tộc. Một số dân tộc hiện nay như người Hadza, San (Châu Phi), Sentinel (Châu Á), và Vanuatu (Châu Đại Dương) vẫn giữ lối sống nguyên thủy và được coi là bảo tàng sống của loài người thời kỳ này.
2. Đặc điểm của xã hội nguyên thuỷ
Để khám phá các đặc điểm của xã hội nguyên thuỷ, chúng ta sẽ tìm hiểu về thị tộc, bộ lạc và khởi đầu thời đại hoàng kim.
Trước khoảng 40.000 năm, con người đã tiến hóa từ vượn thành người tinh khôn, sống thành bầy đan với vài chục gia đình có quan hệ huyết thống, gọi là thị tộc. Trong thị tộc, con cháu kính trọng ông bà, cha mẹ, trong khi ông bà, cha mẹ chăm sóc và dạy dỗ mọi thành viên.
Trên vùng đất rộng lớn, ngoài thị tộc còn có bộ lạc, là tập hợp các thị tộc sống gần nhau, có quan hệ họ hàng và tổ tiên chung. Các thị tộc trong bộ lạc thường hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống.
Khởi đầu thời đại kim khí có ảnh hưởng lớn đến xã hội nguyên thuỷ. Trước đây, công cụ lao động chỉ làm từ đá. Khoảng 400 năm TCN, con người biết chế tạo công cụ từ đồng nguyên chất, đánh dấu sự tiến bộ trong đời sống. Ban đầu, đồng được dùng để chế tạo trang sức, sau đó được trộn với chì và thiếc để tạo ra công cụ như rìu, búa.
Sự xuất hiện của công cụ kim khí cho thấy sự phát triển vượt bậc của xã hội nguyên thuỷ. Con người có thể khai thác đất, trồng trọt, và sản xuất nhiều hơn. Sự dư thừa của cải dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
3. Xã hội nguyên thuỷ trải qua những giai đoạn nào?
Có nhiều cách phân chia giai đoạn của xã hội nguyên thuỷ, nhưng phổ biến nhất là chia thành 2 giai đoạn chính:
- Giai đoạn thứ nhất: Giai đoạn người tối cổ. Khoảng hàng chục triệu năm trước, loài vượn cổ sinh sống trong rừng rậm, tổ chức thành bầy đàn từ 5-7 gia đình với sự phân công lao động rõ rệt. Họ đã biết đi bằng hai chân, sử dụng hai tay để cầm nắm, chế tạo công cụ từ đá và gỗ. Họ sống theo bầy đàn, hái lượm và săn bắt để kiếm thức ăn, sống trong các hang động, mái đá hoặc lều cành cây. Cuộc sống của họ phụ thuộc vào thiên nhiên và kéo dài hàng triệu năm.
- Giai đoạn thứ hai: Giai đoạn người tinh khôn. Sau hàng triệu năm, người tối cổ tiến hóa thành người tinh khôn. Bộ xương của người tinh khôn có niên đại từ khoảng 40.000 năm trước, được tìm thấy trên khắp các châu lục. Họ sống thành nhóm nhỏ gồm vài chục gia đình, có họ hàng gần gũi. Họ biết trồng trọt, chăn nuôi, làm gốm, dệt vải và chế tạo đồ trang sức. Cuộc sống của người tinh khôn ngày càng phát triển và cải thiện.
4. Sự khác biệt giữa giai đoạn Người tối cổ và Người tinh khôn
Tiêu chí | Người tối cổ | Người tinh khôn |
Tổ chức xã hội | Sống theo bầy, gồm khoảng vài chục người, được gọi là bầy người nguyên thuỷ | Sống theo từng nhóm nhỏ gồm vài chục gia đình, có họ hàng gần gũi với nhau, được gọi là thị tộc Một số thị tộc có chung nguồn gốc sống cạnh nhau, gọi là bộ lạc |
Công cụ lao động | Mảnh đá, mảnh tước có sẵn trong tự nhiên | Biết ghè, đẽo đá cho sắc, nhọn, làm rìu đá, cuốc đá,... công cụ bằng xương, tre, gỗ, biết làm gốm |
Cách thức lao động | Biết săn bắt, hái lượm, biết dùng lửa để nấu chín thức ăn, sưởi ấm và xua đuổi thú dữ | Biết săn bắt, hái lượm, biết trồng trọt, chăn nuôi, biết trồng rau, trồng lúa, chăn nuôi gia súc,... |
Địa bàn cư trú | Sống trong hang động, mái đá | Dựng các túp lều bằng cây, lợp lá hoặc cỏ khô ven các con sông suối |
Đời sống tinh thần | Biết làm đồ trang sức, vẽ tranh trên vách đá Biết lấy vỏ cây, da thú làm quần áo để mặc và giữ ấm | Biết làm đồ trang sức tinh tế hơn: vòng tay, vòng cổ,... Biết làm tượng đá hoặc đất nung Biết dệt vải, làm đồ gốm Có tục chôn người chết và đời sống tâm linh |
5. Nguyên nhân dẫn đến sự tan rã của xã hội nguyên thuỷ
Vào thời kỳ đầu, mặc dù người tinh khôn đã tiến bộ hơn so với người tối cổ, nhưng họ chỉ mới sử dụng đá để chế tạo công cụ lao động. Dù công cụ bằng đá đã được cải thiện liên tục, nó vẫn không đủ năng suất. Đến khoảng thiên niên kỷ thứ IV TCN, con người mới phát hiện và sử dụng kim loại để chế tạo công cụ. Sự xuất hiện của công cụ kim loại đã giúp con người khai hoang đất đai, mở rộng diện tích trồng trọt, chế tạo thuyền, xây dựng nhà cửa. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ đủ nuôi sống mà còn dư thừa. Một số người, nhờ khả năng lao động hay chiếm đoạt của cải dư thừa, đã trở nên giàu có. Điều này khiến xã hội nguyên thuỷ dần tan rã, nhường chỗ cho xã hội có giai cấp.
Sự tan rã của xã hội nguyên thuỷ chủ yếu do sự phát triển của công cụ lao động, dẫn đến sản phẩm dư thừa và phân chia giai cấp. Trước đó, năng suất lao động rất thấp và lạc hậu, chủ yếu sử dụng công cụ bằng đá cứng và sắc kém, chỉ tạo ra các công cụ thô sơ. Người thời kỳ này phụ thuộc nhiều vào thiên nhiên, chủ yếu sống bằng săn bắt và hái lượm, kết nối thành nhóm để sinh tồn và lao động. Do đó, xã hội không có tư hữu cá nhân, không có nô lệ hay phân chia giai cấp. Khi công cụ kim loại ra đời, thúc đẩy sự phát triển xã hội và hình thành giai cấp, sự tan rã của xã hội nguyên thuỷ trở nên hiển nhiên.