Xà phòng hay xà bông, sọc phòng (phiên âm từ tiếng Pháp: savon) là một chất tẩy rửa các vết bẩn, vết dầu mỡ, diệt vi khuẩn. Thành phần của xà phòng là muối natri hoặc kali của axít béo. Xà phòng được sử dụng dưới dạng bánh, bột hoặc dạng lỏng.
Xà phòng trước đây được sản xuất bằng cách cho chất béo phản ứng với kiềm để tạo ra xà phòng. Sản phẩm tạo ra là muối natri hoặc kali của axit béo. Vì vậy, xà phòng được chia thành xà phòng cứng (chứa natri) và xà phòng mềm (chứa kali). Nhược điểm của loại xà phòng này là không giặt được trong nước cứng do tạo ra các kết tủa với ion calci và magiê, bám vào bề mặt vải làm vải bị mục.
Sau này, xà phòng được sản xuất từ dầu mỏ, giúp khắc phục nhược điểm trên để có thể giặt được quần áo bằng nước cứng.
Cơ chế làm sạch của xà phòng
Xà phòng là muối kali hoặc natri của axit béo, hoặc là xà phòng tổng hợp, đều có hai phần. Một phần là đuôi hydrocarbon thích nước, phần còn lại là ion kim loại thích nước. Đối với các vết bẩn, dầu mỡ bám trên vải, phần đuôi hydrocarbon sẽ thâm nhập vào vết bẩn, phần ion kim loại thích nước hướng ra bên ngoài. Sau đó, hình thành micelle là một cầu hình cầu với phần ion kim loại thích nước hướng ra ngoài, giúp tách vết bẩn khỏi bề mặt vải.
Lịch sử
Giả thuyết
Cách đây 3000 năm, những người tiền sử dọc bờ sông Nin sau khi nướng thịt thú săn trên lửa để ăn và cúng tế thần. Những giọt mỡ rơi xuống đống tro lửa khi nguội lại sẽ đông lại thành những cục cứng màu xám xịt của tro. Khi những cục cứng này kết hợp với nước, sẽ tạo ra bọt, được sử dụng để tẩy rửa vết bẩn (cố ý hoặc ngẫu nhiên) rất hiệu quả. Từ đó, con người đã học làm theo cách đó để chế tạo ra sản phẩm tẩy rửa đầu tiên trong lịch sử của loài người.
Một giả thuyết cho rằng người cổ đại từng sử dụng dầu tràm để tẩy rửa da, sau đó dùng nước hoa quả và tro để làm sạch cơ thể.
Phổ biến nhất là vào khoảng 600 năm trước Công nguyên, tại Đế chế La Mã, nhóm phụ nữ phát hiện ra rằng giặt quần áo trên sông Tiber dưới chân đồi Sapo (Roma) làm sạch hơn với tro và mỡ động vật từ các miếu thờ trên đỉnh đồi, cùng với nước sông, đã tạo ra chất tẩy rửa cổ điển, tiền thân của xà phòng ngày nay.
Khoảng năm 600 TCN, những người Tây Ban Nha cổ đã sản xuất xà phòng bằng tro cây hòa với mỡ dê, sau khi đun sôi và làm nguội, họ đã có được một chất rắn như sáp, đó chính là xà phòng.
Họ bán xà phòng cho người Hy Lạp và La Mã để rửa và giặt quần áo.
Người Celt ở Anh cổ đại cũng đã sản xuất xà phòng từ tro cây và mỡ động vật, gọi là 'saipo', từ đó xuất phát 'soap' (xà phòng) trong tiếng Anh ngày nay.
Vào năm 300 sau Công nguyên, Zosimos của Panopilos, một nhà hóa học người Ai Cập, đã có khả năng sản xuất xà phòng với chất lượng cao và ông đã ghi lại quá trình làm xà phòng. Tại Naples vào thế kỷ VI và Tây Ban Nha vào thế kỷ VIII đã phát triển các công đoàn sản xuất xà phòng. Cũng trong thế kỷ VIII, Jabir Ibn Hayyan, một nhà triết học người Ả Rập, đã viết về việc sử dụng xà phòng trong nghi lễ tắm rửa.