Một trong những yếu tố quan trọng để thành công trong giao dịch chứng khoán là khả năng nhận diện các mức hỗ trợ và kháng cự chính, đồng thời xác định các điểm chốt lời hiệu quả. Một phương pháp phổ biến để tính toán các mức độ quan trọng là sử dụng Điểm Pivot. Tuỳ vào phương pháp xác định, chỉ báo sẽ tự động vẽ các mức hỗ trợ và kháng cự tại các mức giá Cao (Tối đa), Thấp (Tối thiểu) và Giá đóng.
Hãy cùng Mytour khám phá bài viết này và tìm hiểu về định nghĩa các mức điểm Pivot, chỉ báo Điểm Pivot, nguyên tắc vẽ các điểm Pivot và các phương pháp giao dịch dựa trên Điểm Pivot.
Điểm Pivot là gì?
Pivot là một thuật ngữ được sử dụng trong giao dịch, từ gốc tiếng Pháp có nghĩa là 'điểm xoay'. Điểm Pivot là điểm mà xu hướng thị trường có thể đảo chiều. Nó đại diện cho sự thay đổi từ xu hướng tăng sang xu hướng giảm và ngược lại.
Điểm xoay Pivot (PP) là giá trị trung bình của các mức giá cao nhất, thấp nhất và giá đóng cửa của phiên giao dịch ngày trước đó. Điểm xoay Pivot được sử dụng để xác định các mức kháng cự và hỗ trợ trong phiên giao dịch hiện tại.
Theo các nhà đầu tư chuyên nghiệp, các mức hỗ trợ và kháng cự của điểm xoay Pivot là các vùng mà giá có thể đảo chiều. Tuy nhiên, công cụ này không chỉ giúp xác định điểm đảo chiều mà còn dự báo được xu hướng tiếp theo của giá.
Cấu trúc điểm xoay Pivot
Nhìn vào biểu đồ, ta thấy cấu trúc của điểm xoay Pivot khá phức tạp nhưng các thành phần của nó lại rất dễ nhận biết. Điểm xoay Pivot xây dựng các mức sau:
- P (PP) – mức xoay. Đường chính PP, hay còn gọi là điểm xoay Pivot hoặc điểm trục.
- S – mức hỗ trợ. R1, R2, R3 lần lượt là ba đường kháng cự – Resistance (hay còn gọi là điểm xoay kháng cự) ở phía trên đường chính PP.
- R – mức kháng cự. S1, S2, S3 là ba đường hỗ trợ – Support (điểm xoay hỗ trợ) ở phía dưới đường PP.
Dựa vào hình trên, chúng ta có thể rút ra các nhận xét sau:
- Nếu giá đóng cửa nằm ở phần trên của cây nến, thì điểm xoay Pivot (PP) cũng sẽ nằm ở phần trên của cây nến.
- Ngược lại, nếu giá đóng cửa nằm ở phần dưới của cây nến, thì điểm xoay PP sẽ nằm ở phần dưới của cây nến.
- Nếu giá đóng cửa nằm ở giữa mức giá cao nhất và giá thấp nhất, thì điểm xoay PP sẽ trùng với giá đóng cửa.
Công thức tính Pivot Point
Như đã đề cập ở trên, điểm xoay Pivot point có nhiều thành phần khác nhau. Cách tính từng thành phần sẽ khác nhau như sau:
Công thức tính điểm Pivot PP
PP = (PHigh + PLow + PClose)/3
Công thức tính 3 mức kháng cự
R1 = (2 x PP) – PLow
R2 = PP + (PHigh – PLow)
R3 = PHigh + 2(PP – PLow)
Công thức tính 3 mức hỗ trợ
S1 = (2 x PP) – PHigh
S2 = PP – (PHigh – PLow)
S3 = PLow – 2(PHigh – PP)
Trong đó:
PHigh: Giá cao nhất của khung thời gian trước đó.
PLow: Giá thấp nhất của khung thời gian trước đó.
PClose: Giá đóng cửa của khung thời gian trước đó.
PP: Điểm xoay Pivot
Điểm Pivot cho bạn biết điều gì?
Giao dịch điểm Pivot dựa trên ý tưởng rằng hành động giá thường quay trở lại mức đóng cửa của ngày giao dịch trước đó, thay vì vượt ra ngoài phạm vi của ngày đó. Vì vậy, bạn nên sử dụng khung thời gian 1D khi cài đặt chỉ báo. Điều này giúp tính toán các mức cho ngày giao dịch tiếp theo dựa trên nến đóng của ngày trước.
Ý nghĩa của điểm giao dịch Pivot:
- Điểm Pivot dựa trên giá trung bình của cao, thấp và đóng cửa của ngày hoặc khoảng thời gian giao dịch trước đó. Giúp xác định các mức trục tiềm năng cho ngày giao dịch hiện tại.
- Điểm Pivot xác định các điểm đột phá tiềm năng hoặc đảo chiều xu hướng. Nếu các mức quan trọng bị phá vỡ, giá có thể tiếp tục tiến tới mức tiếp theo. Nếu xu hướng đảo ngược, giá có thể điều chỉnh ít nhất về mức của ngày trước đó.
- Điểm Pivot xem xét các hiệu ứng tâm lý. Hiệu ứng đám đông được kích hoạt. Ví dụ: nếu nhiều nhà giao dịch đặt chốt lời ở mức R2 theo chiến lược Pivot Point trên một xu hướng tăng, thì xu hướng có thể chuyển sang mức R2. Do đó, điểm Pivot không chỉ dự đoán sự đảo chiều xu hướng, mà còn phản ánh hành vi của nhiều nhà giao dịch khi sử dụng công cụ này để giá dao động ở mức cao và thấp.
- Điểm Pivot giúp xác định các mức chốt lời và cắt lỗ.
- Pivot Point cũng là công cụ để giao dịch theo các mức quan trọng hoặc chiến lược kênh kết hợp với các công cụ chỉ báo khác như RSI, volume, đường MACD,... Là một chỉ báo bổ sung, mặc dù có những điểm yếu. Điểm Pivot được đánh giá là hiệu quả hơn so với các chỉ báo khác trong việc theo dõi các mức giá xung quanh giá giao dịch để giảm thiểu độ trễ của giá.
Các tín hiệu của chỉ báo kỹ thuật Pivot Point:
- Hành động giá dao động cao và thấp gần đây nằm giữa các điểm R1 và S1, và giá thị trường cắt điểm Pivot cả hai hướng nhiều lần. Điều này cho thấy thị trường đang đi ngang.
- Hành động giá phá vỡ các điểm S3 hoặc R3 — có xu hướng tăng mạnh hoặc giảm mạnh trên thị trường chứng khoán.
- Trong xu hướng tăng, giá sau một đợt điều chỉnh có thể đạt đến mức kháng cự R và vượt qua nó lên. Điều này là dấu hiệu của xu hướng tiếp tục và có thể mở lệnh mua. Trong trường hợp giá phá vỡ mức hỗ trợ S trong xu hướng giảm, bạn có thể mở lệnh bán.
Một số ví dụ về giao dịch theo Pivot Points.
1 – Nến xanh tăng đầu tiên gần đạt mức P, nến tăng thứ hai đóng cửa cao hơn P. Vẫn còn quá sớm để đánh giá xu hướng vì giá chưa vượt qua mức R1.
2 – Giá tăng trở lại và phá vỡ mức hỗ trợ S2. Giá đã phá vỡ S2 và điều chỉnh về phía S1. Chờ đợi tín hiệu tiếp theo, vì xu hướng tăng có thể tiếp tục.
3,4 – Xuất hiện một pin bar hoặc Doji. Đây là mô hình đảo chiều, vì vậy bạn có thể cân nhắc các hành động mua bán.
5 – Đảo chiều xuống mới sau khi giá chạm vào mức ngang.
6 – Đảo chiều lên mới sau khi giá chạm vào mức khác.
Nếu giá đang ở trên đường P, điểm trung tâm, thì giá có xu hướng tiếp tục tăng. Nếu giá dưới đường P, thị trường có thể tiếp tục đi xuống. Các mức Pivot gần nhất là R1 và S1. Nếu giá phá vỡ một trong những mức này, mục tiêu tiếp theo sẽ là R2 và S2. Khoảng cách giữa giá và đường P càng lớn, biến động thị trường càng cao và khả năng giá quay trở lại điểm trung tâm càng lớn. Vì vậy, R3 và S3 được xem là các mức quan trọng nhất. Phá vỡ của chúng thường cho thấy một xu hướng mạnh mẽ, nhưng đôi khi giá có thể quay trở lại điểm P.
Ví dụ như trong biểu đồ trên. Ban đầu, giá đang trên đường P, xác nhận xu hướng tăng. Sau đó, giá phá vỡ mức R2 nhưng đóng cửa vẫn cao hơn một chút, cho thấy một mức giá mạnh mẽ. Trong các nến sau đó, R3 đóng vai trò là mức kháng cự mạnh và giá gần như chạm đến nó trước khi quay trở lại gần R2. Nếu đó là một điều chỉnh, giá có thể tiếp tục lên đến R3 và cao hơn. Nếu giá phủ quá 50% khoảng cách giữa R1 và R2, có thể xem xét xu hướng giảm với mục tiêu đầu tiên xung quanh mức P trong tình trạng giao dịch hiện tại.
Xác định Điểm Pivot: Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm của Điểm Pivot:
- Xác định các ngưỡng giá để phân tích lúc vào và thoát khỏi giao dịch tiềm năng. Nếu giá vượt lên trên điểm Pivot, người bán chiếm ưu thế và bạn nên bán hoặc đóng lệnh mua. Ngược lại, nếu giá dưới điểm Pivot, phe mua chiếm ưu thế và bạn nên cân nhắc mua hoặc đóng lệnh bán.
- Điểm Pivot là công cụ xác định các mức hỗ trợ và kháng cự. Giúp nhà giao dịch nhận biết điểm giá có thể đảo chiều tại các mức này hoặc tiếp tục xu hướng ban đầu khi giá vượt qua các mức này.
- Điểm Pivot có thể áp dụng trên mọi khung thời gian đồ thị, là công cụ hữu ích trong phân tích kỹ thuật.
- Có thể kết hợp điểm Pivot với các chỉ báo khác như RSI, MACD hoặc khối lượng giao dịch để tối ưu hóa giao dịch.
Hạn chế của Điểm Pivot:
- Phân tích điểm Pivot rất phức tạp. Trong ngày giao dịch, giá có thể vượt qua mức Pivot nhiều lần, gây khó khăn cho các nhà giao dịch mới. Điều này làm cho việc phân tích điểm Pivot trong ngày trở nên phức tạp hơn.
- Điểm Pivot không đánh giá được sức mạnh của xu hướng, do đó không chắc chắn và không đáng tin cậy trong dự báo diễn biến giá. Để giảm thiểu sai số, nên kết hợp với các công cụ khác để xác định điểm Pivot dựa trên dữ liệu của các ngày trước đó. Ví dụ, sử dụng các mô hình biểu đồ và các chỉ báo kỹ thuật khác. Đối chiếu nhiều mức Pivot với dữ liệu, sẽ giúp dự báo chính xác hơn.
- Điểm yếu khác của phương pháp điểm Pivot, như tất cả các phương pháp phân tích kỹ thuật khác, là không tính đến các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến xu hướng hiện tại. Do đó, nên kết hợp cả phân tích kỹ thuật và cơ bản để xây dựng chiến lược đầu tư toàn diện và đáng tin cậy. Trước khi áp dụng chiến lược, nên kiểm tra tất cả dữ liệu cơ bản liên quan đến cổ phiếu. Không nên dựa chỉ vào phân tích kỹ thuật mà phải tính đến các sự kiện và tin tức kinh tế thị trường liên quan.
Xác định điểm Pivot là công cụ hữu ích giúp nhà đầu tư xác định các mức hỗ trợ và kháng cự trong giao dịch. Điều này giúp nhà đầu tư đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý dựa trên chỉ báo Pivot. Để tăng hiệu quả, nhà đầu tư nên kết hợp với các công cụ phân tích kỹ thuật khác và phân tích cơ bản.