Cổ phiếu ưu đãi có những đặc tính của cả cổ phiếu và trái phiếu, điều này làm cho việc định giá của chúng khác một chút so với cổ phiếu thông thường. Các chủ sở hữu cổ phiếu ưu đãi là cổ đông chiếm một phần của công ty theo tỷ lệ cổ phần nắm giữ, giống như các cổ đông thông thường.
Cổ phiếu ưu đãi là chứng khoán lai kết hợp một số đặc tính của cổ phiếu thông thường với trái phiếu doanh nghiệp.
Những điểm chính cần nhớ
- Về mặt kỹ thuật, chúng là chứng khoán vốn, nhưng chúng có nhiều đặc tính giống với các công cụ nợ vì chúng trả cổ tức đều và không có quyền biểu quyết.
- Các cổ đông ưu đãi cũng được ưu tiên hơn trong thu nhập của công ty, có nghĩa là họ được trả cổ tức trước cổ đông thông thường và có ưu tiên trong trường hợp phá sản.
- Do đó, cổ phiếu ưu đãi phải được định giá bằng các kỹ thuật như mô hình tăng trưởng cổ tức.
Đặc điểm độc đáo của Cổ phiếu Ưu đãi
Cổ phiếu ưu đãi khác biệt với cổ phiếu thông thường ở chỗ họ có quyền ưu tiên đối với tài sản của công ty. Điều đó có nghĩa là trong trường hợp phá sản, các cổ đông ưu đãi được thanh toán trước cổ đông thông thường.
Ngoài ra, các cổ đông ưu đãi nhận được một khoản thanh toán cố định tương tự như một trái phiếu do công ty phát hành. Khoản thanh toán này thường là dưới dạng cổ tức hằng quý, hàng tháng hoặc hàng năm, tuỳ vào chính sách của công ty, và là cơ sở của phương pháp định giá cho cổ phiếu ưu đãi.
Thông thường, cổ tức được cố định dưới dạng một phần trăm của giá cổ phiếu hoặc một số tiền đô la. Điều này thường là một dòng thu nhập ổn định, dễ dàng dự đoán.
Mô hình Định giá
If preferred stocks have a fixed dividend, then we can calculate the value by discounting each of these payments to the present day. This fixed dividend is not guaranteed in common shares. If you take these payments and calculate the sum of the present values into perpetuity, you will find the value of the stock.
For example, if ABC Company pays a 25-cent dividend every month and the required rate of return is 6% per year, then the expected value of the stock, using the dividend discount approach, would be $50. The discount rate was divided by 12 to get 0.005, but you could also use the yearly dividend of $3 (0.25 x 12) and divide it by the yearly discount rate of 0.06 to get $50. In other words, you need to discount each dividend payment that's issued in the future back to the present, then add each value together.
V=1+rD1+(1+r)2D2(1+r)3
For example:
V=1.005$0.25+(1.005)2$0.25+(1.005)3$0.25+⋯+(1.005)n$0.25V=$0.249+$0.248+⋯
Bởi vì mọi cổ tức đều như nhau nên chúng ta có thể rút gọn phương trình này xuống thành:
Dividends Đang Tăng
Nếu cổ tức có lịch sử tăng trưởng dự đoán được, hoặc công ty quy định sẽ có sự tăng trưởng không đổi, bạn cần phải tính đến điều này. Phép tính này được gọi là Mô hình Tăng trưởng Gordon.
V=(r−g)D
V=rD
Bằng cách trừ đi con số tăng trưởng, dòng tiền được chiết khấu bởi một con số thấp hơn, dẫn đến giá trị cao hơn.
Các Yếu tố Cần Xem Xét
Mặc dù cổ phiếu preferential có cổ tức thường được đảm bảo, nhưng việc thanh toán có thể bị cắt giảm nếu không đủ lợi nhuận để phân phối; bạn cần tính đến rủi ro này. Rủi ro tăng lên khi tỷ lệ chi trả (cổ tức so với lợi nhuận) tăng cao. Ngoài ra, nếu cổ tức có khả năng tăng, thì giá trị của cổ phiếu sẽ cao hơn kết quả tính toán ở trên.
Cổ phiếu preferential thường thiếu quyền biểu quyết so với cổ phiếu thông thường. Điều này có thể là một đặc tính có giá trị đối với những người sở hữu lượng cổ phiếu lớn, nhưng đối với nhà đầu tư bình thường, quyền biểu quyết này không có nhiều giá trị. Tuy nhiên, bạn vẫn nên cân nhắc nó khi đánh giá tính thanh khoản của cổ phiếu preferential trên thị trường.
Cổ phiếu preferential có giá trị ngụ ý tương tự như một trái phiếu, điều này có nghĩa là nó sẽ di chuyển ngược lại với lãi suất thị trường. Khi lãi suất thị trường tăng, giá trị của cổ phiếu preferential sẽ giảm. Điều này để tính đến các cơ hội đầu tư khác và được phản ánh trong tỷ lệ chiết khấu sử dụng.
Một điều khác cần lưu ý là liệu cổ phiếu có điều khoản gọi vốn không, cho phép công ty thu hồi cổ phiếu khỏi thị trường với giá cố định. Nếu cổ phiếu preferential có thể gọi vốn, người mua nên trả ít hơn so với trường hợp không có điều khoản gọi vốn. Điều này là lợi ích cho công ty phát hành vì họ có thể phát hành cổ phiếu mới với mức cổ tức thấp hơn.
Kết Luận Cuối Cùng
Cổ phiếu preferential là một loại đầu tư vốn mang lại luồng thu nhập ổn định và tiềm năng tăng giá. Cả hai đặc điểm này cần được tính đến khi cố gắng xác định giá trị của chúng. Việc tính toán bằng mô hình chiết khấu cổ tức khó khăn do những giả định liên quan như tỷ lệ lợi tức yêu cầu, tăng trưởng, hoặc thời gian thu lợi nhuận cao.
Việc thanh toán cổ tức thường dễ tìm thấy, nhưng phần khó khăn đến khi khoản thanh toán này thay đổi hoặc có thể thay đổi trong tương lai. Ngoài ra, việc tìm mức chiết khấu phù hợp có thể rất khó khăn, và nếu con số này không chính xác, nó có thể thay đổi đáng kể giá trị tính toán của cổ phiếu.