Tổng quan về ba kiểu câu trong bảng so sánh
Kiểu câu | Ai là gì? | Ai làm gì? | Ai thế nào? |
Chức năng giao tiếp | Dùng để nhận định, giới thiệu về một người, một vật nào đó. | Dùng để kể về hoạt động của người, động vật hoặc vật được nhân hóa. | Dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất, tính cách hoặc trạng thái của người, vật. |
Bộ phận trả lời cho câu hỏi Ai? | - Chỉ người, vật - Trả lời cho câu hỏi Ai? Cái gì? Con gì? | -Chỉ người, động vật hoặc vật được nhân hóa. - Trả lời câu hỏi Ai? Con gì? Ít khi trả lời câu hỏi cái gì?( trừ trường hợp sự vật ở bộ phận đứng trước được nhân hóa.) | -Chỉ người, vật. - Trả lời câu hỏi Ai? Cái gì? Con gì? |
Bộ phận trả lời cho câu hỏi là gì? (làm gì?/ thế nào? ) | - Là tổ hợp của từ “là” với các từ ngữ chỉ sự vật, hoạt động, trạng thái, tính chất. - Trả lời cho câu hỏi là gì? là ai? là con gì? | - Là từ hoặc các từ ngữ chỉ hoạt động. - Trả lời cho câu hỏi làm gì? | - Là từ hoặc các từ ngữ chỉ đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái. - Trả lời cho câu hỏi thế nào? |
Ví dụ | Chim công là nghệ sĩ múa của rừng xanh. Bạn Nam là lớp trưởng lớp tôi. Ai?: Bạn Nam Là gì?: Là lớp trưởng lớp tôi. | - Đàn trâu đang gặm cỏ trên cánh đồng. Ai?: Đàn trâu Làm gì?: đang gặm cỏ. | - Bông hoa hướng dương rất đẹp - Đàn bò đi đủng đỉnh trên cánh đồng. Ai?: Đàn bò Thế nào?: đi đủng đỉnh trên cánh đồng. |
1. Cấu trúc câu Ai làm gì?
Ví dụ minh họa cho cấu trúc câu Ai làm gì?:
Loại câu hỏi:
- Ai là giáo viên của trường tiểu học ở xã?
- Mẹ của em hiện đang làm gì?
Loại câu trả lời:
- Mẹ của em là giáo viên tại trường tiểu học ở xã.
- Mẹ em đang chuẩn bị bữa ăn.
- Bố em đang làm việc trên cánh đồng lúa.
- Em hỗ trợ mẹ trong việc trồng rau.
Phân tích đặc điểm:
Ví dụ trên cho thấy khi đặt câu hỏi với câu trả lời kiểu ai làm gì, ta cần chú trọng vào đối tượng cần hỏi: có thể là chủ ngữ hoặc vị ngữ. Ví dụ, để hỏi về câu trả lời “Mẹ em là giáo viên tại trường tiểu học xã”, câu này là một câu trần thuật với chủ ngữ và vị ngữ được phân cách bởi động từ “làm”.
Khi phân tích câu trên, chúng ta nhận thấy chủ ngữ là “mẹ em” và vị ngữ là “giáo viên của trường tiểu học xã”.
Để hỏi về đối tượng “mẹ em” hoặc “cô giáo của trường tiểu học xã” theo mẫu câu “ai làm gì?”, ta có thể thay thế từ “ai” (thay chủ ngữ) hoặc từ “làm gì” (thay vị ngữ) tương ứng trong câu trần thuật. Câu hỏi mẫu sẽ như sau:
- Nếu đối tượng câu hỏi là chủ ngữ: “Ai là giáo viên của trường tiểu học xã?”
- Nếu đối tượng câu hỏi là vị ngữ: “Mẹ em làm gì?” hoặc để làm rõ công việc hiện tại, có thể hỏi: “Mẹ em đang làm gì?”
2. Mẫu câu Ai là gì?
Ví dụ về cấu trúc câu với mẫu Ai là gì?
Loại câu hỏi:
- Ai là học sinh xuất sắc nhất môn toán trong lớp của em?
- Minh thuộc loại gì?
Loại câu trả lời:
- Thảo là học sinh xuất sắc nhất môn toán trong lớp của em.
- Minh là anh của em.
- Mẹ của em là giáo viên.
Phân tích đặc điểm:
Các ví dụ trên cho thấy khi hỏi về câu trả lời theo dạng ai là gì, chúng ta cần chú ý đến đối tượng hỏi, có thể là chủ ngữ hoặc vị ngữ trong câu.
Ví dụ như trong trường hợp trên, để đặt câu hỏi cho câu trả lời “Bạn Minh là học sinh giỏi toán nhất lớp em”, đây là một câu trần thuật định nghĩa với chủ ngữ và vị ngữ được phân cách bởi từ “là”.
Khi phân tích câu này, chủ ngữ là “Bạn Minh” và vị ngữ là “học sinh giỏi toán nhất lớp em”.
Để đặt câu hỏi theo mẫu “ai là gì?”, ta có thể hỏi về đối tượng “Bạn Minh” hoặc “học sinh giỏi toán nhất lớp em” bằng cách thay thế từ “ai” (cho chủ ngữ) hoặc từ “là ai” (cho vị ngữ) vào các vị trí tương ứng trong câu trần thuật. Câu hỏi mẫu sẽ như sau:
- Khi đối tượng câu hỏi là chủ ngữ: “Ai là học sinh giỏi toán nhất lớp em?”
- Khi đối tượng câu hỏi là vị ngữ: “Bạn Minh là ai?”
3. Mẫu câu Ai thế nào?
Ví dụ về cấu trúc câu với mẫu Ai thế nào?
Loại câu hỏi:
- Ai có tính cách rất tốt bụng?
- Bố của Nam là người như thế nào?
Loại câu trả lời:
- Bố của Nam có tính cách rất tốt bụng.
- Bà của em rất hiền hậu.
- Mẹ của em rất khéo léo và chăm sóc.
- Anh của em rất thông minh và nhanh nhẹn.
Phân tích đặc điểm:
Ví dụ trên cho thấy khi đặt câu hỏi với câu trả lời kiểu “Ai thế nào?”, chúng ta cần tập trung vào đối tượng cần hỏi: có thể là chủ ngữ hoặc vị ngữ. Ví dụ, để hỏi về câu trả lời “Bố của Nam rất tốt bụng”, đây là một câu miêu tả tính cách của người đó.
Khi phân tích câu này, chủ ngữ là “Bố của Nam” và vị ngữ là “tốt bụng”, với từ “rất” làm tăng cường mức độ biểu cảm.
Để hỏi theo mẫu “ai thế nào?”, ta có thể hỏi về đối tượng “Bố của Nam” hoặc “tốt bụng” bằng cách thay từ “ai” (thay chủ ngữ) hoặc “thế nào”/“như thế nào” (thay vị ngữ) vào các vị trí tương ứng trong câu miêu tả. Câu hỏi cụ thể sẽ là:
- Khi đối tượng câu hỏi là chủ ngữ: “Ai rất tốt bụng?”
- Khi đối tượng của câu hỏi là vị ngữ: “Bố của Nam như thế nào?” hoặc “Bố của Nam là người thế nào?”.
4. Các bài tập ứng dụng
Bài tập 1: Hãy tạo câu hỏi theo mẫu 'ai là gì?' với từ 'bố em' trong câu.
Hướng dẫn trả lời:
Khi câu chứa từ “Bố em” là chủ ngữ, ta sẽ thay từ “ai” trong câu hỏi “ai là gì?” bằng chủ ngữ đó. Vị ngữ trong câu trả lời sẽ là thông tin định nghĩa về “Bố em”, như vị trí trong gia đình, công việc của bố, v.v. Một số ví dụ:
- Bố em là trụ cột chính trong gia đình.
- Bố em là giáo viên và là công dân gương mẫu.
Bài tập 2: Tạo câu hỏi theo mẫu 'ai làm gì?' cho câu sau:
'Trên cánh đồng, các bác nông dân đang hăng hái gặt lúa.'
Hướng dẫn trả lời:
Phân tích câu này, chúng ta có chủ ngữ là “các bác nông dân”, vị ngữ là “gặt lúa rất hăng say”, và trạng ngữ là “trên cánh đồng”. Từ “đang” cho thấy hành động đang xảy ra tại thời điểm hiện tại.
Để hỏi theo mẫu 'Ai làm gì?' có thể tạo hai câu hỏi cơ bản: một là nhấn mạnh vào chủ ngữ, và một là vào vị ngữ. Điều này được thực hiện bằng cách thay thế từ “ai” hoặc “làm gì” tương ứng với chủ ngữ và vị ngữ trong câu.
Các câu hỏi mẫu như sau:
- “Ai đang gặt lúa rất hăng say trên cánh đồng?” - Để hỏi về chủ ngữ.
- “Các bác nông dân đang làm gì trên cánh đồng?” - Để hỏi về vị ngữ.
Bài tập 3: Tạo ba câu theo mẫu 'Ai là gì?'
Hướng dẫn trả lời: Chúng ta sẽ chọn các câu định nghĩa đơn giản, chẳng hạn như:
- Bố em là kỹ sư chuyên thiết kế cầu đường.
- Vịnh Hạ Long là di sản thiên nhiên thế giới của Việt Nam.
- Bạn Lan là người bạn thân thiết nhất của em từ thời mẫu giáo.
Bài tập 4: Tạo một câu theo mẫu 'Ai làm gì?'
Hướng dẫn trả lời:
Dưới đây là một số ví dụ về câu mô tả hành động:
- Mẹ em thường xuyên tập Yoga mỗi sáng sớm.
- Em chơi cầu lông cùng bạn hàng xóm.
- Vào cuối tuần, bố thường đi nhậu với đồng nghiệp ở cơ quan.
Bài tập 5: Chọn phần câu ở bên B phù hợp với từ ngữ bên A để tạo ra hai câu mẫu 'Ai làm gì?'
Hướng dẫn trả lời:
Kết nối các phần như sau: a) với 3); b) với 1); c) với 2). Ta sẽ có các câu hoàn chỉnh như dưới đây:
Ông cụ than phiền rằng chiếc đồng hồ báo thức đã bị hỏng.
Cậu bé bước vào với một chú gà trống trong tay.
Chú gà trống là một loại đồng hồ báo thức truyền thống.
Bài tập 6: Đặt câu hỏi cho các bộ phận câu được in đậm dưới đây:
a. Ở câu lạc bộ, chúng em tham gia chơi cầu lông, đánh cờ, học hát và múa.
b. Em thường xuyên tới câu lạc bộ vào các ngày nghỉ.
c. Em là thành viên của câu lạc bộ thiếu nhi ở phường.
d. Câu lạc bộ thiếu nhi là nơi chúng em có thể vui chơi, rèn luyện và học tập.
Hướng dẫn trả lời:
a. Tại câu lạc bộ, chúng em tham gia chơi cầu lông, đánh cờ, học hát và múa.
=> Tại câu lạc bộ, chúng em làm những hoạt động gì?
b. Em thường xuyên đến câu lạc bộ vào những ngày nghỉ.
=> Ai thường xuyên đến câu lạc bộ vào các ngày nghỉ?
c. Em là thành viên của câu lạc bộ thiếu nhi phường.
=> Ai là thành viên của câu lạc bộ thiếu nhi phường?
d. Câu lạc bộ thiếu nhi là nơi chúng em tham gia vui chơi, rèn luyện và học tập.
=> Câu lạc bộ thiếu nhi có vai trò gì?
Bài tập 7: Đặt 6 câu trả lời cho câu hỏi 'là gì?'
Hướng dẫn trả lời:
- Ông của tôi là bác sĩ.
- Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
- Anh trai tôi làm công việc huấn luyện viên thể hình.
- Văn miếu Quốc Tử Giám là trường đại học đầu tiên của Việt Nam, tọa lạc tại Hà Nội.
- Hà Nội là trung tâm lớn về kinh tế, chính trị và khoa học của đất nước chúng ta.
- Cô ấy là chị của tôi.
Chúng tôi hy vọng bài viết từ Mytour đã mang đến cho bạn đọc những thông tin hữu ích. Xin chân thành cảm ơn!