Làm thế nào để học tiếng Hàn giao tiếp hiệu quả?
I. Chiến lược tìm kiếm các mẹo học tiếng Hàn giao tiếp
Tiếng Hàn luôn được học viên đánh giá là ngôn ngữ không quá phức tạp, đặc biệt với người Việt có nhiều điểm tương đồng từ cách phối âm cho đến cách sắp xếp từ loại trong câu. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất vẫn là phát âm và giao tiếp một cách trôi chảy. Vì vậy, Mytour đã xây dựng một lộ trình đặc biệt, tổng hợp và giới thiệu các phương pháp tiến bộ để học tiếng Hàn giao tiếp với 12 bước cơ bản:
1. Kiên trì và quyết tâm trong việc học giao tiếp
Để đạt được bất kỳ mục tiêu nào trong cuộc sống, điều quan trọng nhất là phải có tinh thần và quyết tâm đi đến cùng. Không thể tránh khỏi những thất bại và cảm giác mất hứng, nhưng nếu bạn không từ bỏ, chắc chắn rằng bạn sẽ đạt được thành công cuối cùng.
Với tiếng Hàn, một ngôn ngữ ngoại giao hấp dẫn, với cơ hội nghề nghiệp và một tương lai tươi sáng đang chờ đợi, việc học tiếng này là một bước quan trọng để bạn thực hiện mọi ước mơ. Do đó, cần có một tinh thần học tập hợp lý, không bị gián đoạn bởi quá nhiều kiến thức hay tập trung một cách chật vật.
Cách duy trì tinh thần học đều đặn:
-
Chia nhỏ các nội dung bài học tiếng Hàn theo từng cấp độ như: luyện phát âm, luyện đọc, luyện nói tiếng Hàn giao tiếp cơ bản và nâng cao.
-
Học đều cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc viết, bổ sung và hỗ trợ qua lại cho nhau trong suốt quá trình ôn tập.
-
Chủ động tạo cơ hội nói chuyện, làm quen và sử dụng tiếng Hàn cùng người bản ngữ. Như vậy bạn mới có cơ hội để phản xạ nhanh và chỉnh sửa những lỗi sai ngôn ngữ căn bản.
3. Học cơ bản vững chắc kiến thức nhập môn
4. Áp dụng phương pháp luyện nghe và nói tiếng Hàn hiệu quả
Tiếng Hàn giao tiếp chịu ảnh hưởng trực tiếp từ kỹ năng nghe và nói. Không phải ai ở trình độ trung cấp cũng có thể nghe và nói hiệu quả. Các bạn cần phải có phương pháp, kỹ thuật và cả những “bí quyết” để phản xạ nhanh trong các tình huống. Cụ thể, điều quan trọng đó là:
5. Để thành thạo giao tiếp – hãy học đều 4 kỹ năng tiếng Hàn
Theo bạn, kỹ năng viết có ảnh hưởng đến kỹ năng sử dụng ngôn ngữ nói tiếng Hàn hay không? Thực tế bạn có thể viết đúng nhưng chưa chắc đọc đã đúng, nhưng chắc chắn khi bạn đọc đúng bạn sẽ có khả năng viết chính xác hơn. Ngoài ra, tiếng Hàn còn “phức tạp” ở chỗ viết một lề nhưng đọc một nẻo.
Do đó, không chỉ tập trung vào kỹ năng nghe, học từ vựng và ngữ pháp, mà việc luyện tập viết cũng cần được chú trọng đều đặn.
Hãy xem làm sao để “phát triển toàn diện” các kỹ năng này?
Nghe và nói tiếng Hàn
Nâng cao vốn từ vựng tiếng Hàn
Nếu thiếu từ vựng, bạn sẽ không thể giao tiếp được – điều này là điều chắc chắn. Dù bạn có nói sai, không có ngữ pháp, nhưng nếu có từ vựng phù hợp, bạn vẫn có thể truyền đạt ý của mình cho người khác. Vì vậy, hằng ngày hãy lập lịch học từ vựng cho bản thân và đảm bảo thực hiện một cách nghiêm túc.
Áp dụng ngữ pháp tiếng Hàn
Để nói tiếng Hàn chính xác, trong các bối cảnh làm việc, bạn cần thành thạo ngữ pháp. Mặc dù giao tiếp tiếng Hàn cần sự tự nhiên, không nên quá tập trung vào ngữ pháp, nhưng thực tế, bạn không thể tham gia phỏng vấn và nói tiếng Hàn một cách lộn xộn. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn phụ thuộc rất nhiều vào các âm tiết cuối, thể hiện thái độ lịch sự hoặc kính ngữ.
Đừng bỏ qua việc học ngữ pháp, dù bạn có thấy nó không thú vị một chút nào đi chăng nữa.
6. Thường xuyên nâng cao vốn từ vựng tiếng Hàn
Trong giao tiếp tiếng Hàn, đôi khi bạn không biết trước mình sẽ đối mặt với câu hỏi hay tình huống như thế nào để phản ứng. Nguyên nhân rất dễ hiểu: một phần là do bạn mới học, chưa đủ ngữ pháp để phản đối, hai là do bạn thiếu từ vựng dù hiểu câu hỏi thì cũng không biết phải đáp lại thế nào.
Đó là lý do tại sao bạn càng phải có nhiều vốn từ càng tốt. Với trình độ tiếng Hàn sơ cấp, bạn cần biết khoảng 800 đến 1000 từ mới để giao tiếp cơ bản.
7. Xử lý tình huống tiếng Hàn thông minh
Ngoài những bước cơ bản để học nói tiếng Hàn như trên, chiến thuật cuối cùng mà Mytour đề xuất để xây dựng cách học tiếng Hàn giao tiếp thông minh là: Suy nghĩ bằng từ vựng tiếng Hàn với mọi thứ xung quanh. Điều này không phải là điều dễ dàng và không phải ai cũng làm được. Chỉ cần bắt gặp một đồ vật hay một sự kiện gì đó, hãy nghĩ xem nó sẽ được gọi là gì bằng tiếng Hàn. Ngay lập tức, miệng bạn sẽ có thể đáp lại tức thì. Đây là một trong những kỹ thuật đặc biệt được rất nhiều người áp dụng khi học tiếng Hàn.
II. Tổng hợp mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp thông dụng
Chủ đề 1: Cách hỏi và chỉ đường thông dụng
Trong tiếng Hàn, khi hỏi đường và chỉ đường, bạn sẽ sử dụng nó rất nhiều trong các tình huống như: Gặp người Hàn Quốc tại điểm du lịch, du lịch đến Hàn Quốc hoặc gặp vấn đề liên quan đến tìm kiếm địa chỉ, xe cộ,...
-
Từ và cụm từ tiếng Hàn xác định phương hướng
-
앞: (ap): Đối diện…
-
뒤: (dwi): Phía sau
-
왼쪽으로 가다 (oenjjogeuro gada): Rẽ trái
-
똑바로 가다: (ttokpparo gada): Bạn đi thẳng về phía trước
-
오른쪽으로 가다: (oreunjjogeuro gada): Rẽ phải
-
좌측: (jwacheuk): Phía bên trái
-
정면: (jeongmyeon): Phía đằng trước
-
횡단보도를 건너다: (hoengdanbodoreul geonneoda): Đi qua bên đường.
-
돌아가다: (doragada): Quay lại….
-
옆: (yeop): Kế bên, kế tiếp
-
우측: (ucheuk): Phía bên phải
-
Từ vựng tiếng Hàn về các địa điểm, tòa nhà
-
식당: (sikttang): Nhà hàng
-
학교: (hakkyo): Trường học
-
우체국: (ucheguk): Bưu điện
-
병원: (byeong-won): Bệnh viện
-
약국: (yakkuk): Hiệu thuốc.
-
주유소: (juyuso): cây xăng
-
시청: (sicheong): Quảng trường
-
제과점: (jegwajeom): Lò chuyên làm bánh mì
-
슈퍼마켓: (syupeomaket): Siêu thị
-
백화점: (baekhwajeom): Cửa hàng, cửa hiệu
-
은행: (eunhaeng): Ngân hàng
-
소방서: (sobangseo): Trạm phòng cháy chữa cháy, cứu hỏa
-
경찰서: (gyeongchalseo): Trụ sở cảnh sát
-
서점: (seojeom): Hiệu sách
-
방송국: (bangsongguk): Đài phát thanh
-
Mẫu câu hội thoại hỏi đường cơ bản
-
가까운 은행이 어디 있는 지 아세요?: Cho tôi hỏi cái gần đây có cái ngân hàng nào không? (Sillyehamnida. Gakkaun eunhaeng-i eodi inneunji aseyo?)
-
여기는 어디에요?: Làm ơn cho tôi hỏi ở đây là đường nào vậy? (yeo ki nưn eo di e yo)
-
이곳으로 가주세요: Hãy cho tôi đến theo địa chỉ này (i kot su ro ka chu se yo)
-
이 길을 따라 똑바로 가면 오른쪽에 있어요.: Đi thẳng sau đó nhìn bên tay trái sẽ thấy
(I gireul ttara ttokpparo gamyeon oreunjjoge isseoyo)
-
이 횡단 보도를 건너서 왼쪽으로 가세요.: Sau khi sang đường rồi rẽ tay trái
(I hoengdan bodoreul geonneoseo oenjjogeuro gaseyo).
Chủ đề 2: Các mẫu câu nói về mua sắm
Mua sắm hay cách diễn đạt câu văn liên quan đến giá tiền sẽ được áp dụng khá nhiều trong ngữ cảnh khi đi du lịch. Không chỉ vậy, bạn cũng sẽ biết cách thương lượng giá khi mua hàng với người Hàn Quốc. Dưới đây là những câu rất phổ biến:
-
....있어요? (It-so-yo): Bạn có ….không? (muốn hỏi về món đồ nào đó)
-
그냥 보고 있어요 (ku-nyang-bo-ko-it-so-yo): Tôi xem thử thôi
-
뭐 찾으세요? [Muo-cha-cha-se-yo?): Bạn đang tìm món đồ gì thế?
-
...찾고 있어요(... chat-ko-it-so-yo): Tôi đang tìm …….
-
이거 얼마예요?: (i-ko-ol-ma-ye-yo): Cái này giá bao nhiêu vậy
-
이걸로 할게요. (i-kol-lo-hal-ke-yo): Vậy tôi sẽ đi lấy này nhé
-
이거 다른색 있어요? (i-ko-ta-run-sek-it-so-yo): Anh/Chị có màu nào khác không thế?
-
이거 비싸요? (I-ko-bi-sa-yo): Cái này có đắt không vậy?
-
덜 싼 것 있어요? (Tol-san-kot-it-so-yo): Ở đây có cái nào rẻ hơn không vậy?
-
탈의실이 어디에요? (Tal-ui-sil-i-o-di-e-yo?): Cho tôi học phòng thay đồ ở đâu vậy?
-
깎아 주세요 (ka-ka-chu-se-yo): Hãy giảm giá cho tôi đi.
-
감사합니다: (kam-sa-ham-ni-ta): Cám ơn.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng tiếng Hàn trong giao tiếp, mời các bạn xem ví dụ qua video dưới đây:
Thực hành giao tiếp với bạn bè!
Chủ đề 3: Các mẫu câu trong tình huống khẩn cấp
Trong một tình huống nào đó khi bạn sống tại Hàn Quốc và đối mặt với các vấn đề như mất đồ, trộm cắp, hoặc bệnh tật, bạn sẽ sử dụng những câu nhờ vả như thế nào?
-
저에게 도와주십시오: (jeoege dowajusibsio): Xin hãy làm ơn giúp tôi
-
저는 여권을 잃었습니다:(jeoneun yeogwon-eul ilh-eossseubnida): Tôi đã bị mất hộ chiếu rồi
-
저는 수화물을 다 잃어버렸습니다:
-
(jeoneun suhwamul-eul da ilh-eobeolyeossseubnida): Tôi bị trộm hết đồ đạc
-
저는 길을 잃었습니다:(jeoneun gil-eul ilh-eossseubnida): Tôi đang bị lạc đường
-
저는 도움이 필요합니다:(jeoneun doum-i pil-yohabnida): Anh/Chị tôi muốn nhờ sự giúp đỡ
-
저는 경찰을 불러주십시오:(jeoneun gyeongchal-eul bulleojusibsio): Xin hãy làm ơn gọi cảnh sát cho tôi đi
-
이 사람은 나를 귀찮게 했습니다: (i salam-eun naleul gwichanhge haessseubnida): Có người đang quấy rầy, làm phiền tôi
-
저는 어떻게 할지 모르겠습니다: (jeoneun eotteohge halji moleugessseubnida): Tôi thực sự không biết phải làm thế nào?
-
저에게 가르쳐주십시오:(jeoege galeuchyeojusibsio): Xin hãy hướng dẫn cho tôi đi
-
강탈자!강탈자!강탈자!:(gangtalja!gangtalja!gangtalja!): Cướp!Cướp!Cướp
Chủ đề 4: Các mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng
Hãy đóng vai khách hàng và bước vào một nhà hàng ở Hàn Quốc. Hãy tưởng tượng bạn sẽ giao tiếp như thế nào? Dưới đây là các mẫu câu khi vào nhà hàng, hãy cùng đọc và học theo bạn nhé:
-
메뉴 주세요.: (menyu juseyo): Cho tôi xem thực đơn đi
-
뭐가 맛있어요?: (mwoga mas-iss-eoyo?): Ở đây có món ăn gì ngon không thế?
-
안맵게 해주세요.: (anmaebge haejuseyo): Đừng làm món ăn cay quá
-
김치 더 주세요.: (gimchi deo juseyo): Tôi muốn lấy thêm Kim Chi
-
뭍 주세요.: (mut juseyo): Lấy cho tôi cốc nước lọc với nhé
-
사과 하고 바나나 주세요.:(sagwa hago banana juseyo): Hãy lấy cho tôi xoài và chuối
-
화장실 어디 있어요?:(hwajangsil eodi iss-eoyo?): Cho tôi hỏi nhà vệ sinh ở chỗ nào thế?
-
짜지 않게 해주세요.: (jjaji anhge haejuseyo): Không làm đậm đà quá nhé
-
삼겹살 일인분 주세요.:(samgyeobsal il-inbun juseyo): Lấy cho tôi một phần ba chỉ
-
맛있어요.:(mas-iss-eoyo): Món ăn ngon quá
-
포장해 주세요: (pojanghae juseyo): Hãy gói lại món ăn này về cho tôi đi
-
이거 주세요.: (igeo juseyo): Vậy lấy cho tôi món này đi
-
김치 주세요.:(gimchi juseyo) Lấy cho tôi cả Kim chi nữa nhé
-
계산해 주세요.얼마예요?: (gyesanhae juseyo.eolmayeyo?): Hãy cho tôi thanh toán đi. Hết bao nhiêu vậy?
-
카드로 계산할 수 있어요?: (kadeulo gyesanhal su iss-eoyo?): Tôi có thể thanh toán bằng thẻ có được không
Chủ đề 5: Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn
Để giao tiếp bằng tiếng Hàn, bạn có thể giới thiệu về bản thân, nói về nghề nghiệp, gia đình và sở thích của mình. Đây là một chủ đề rất quan trọng trong cuộc sống và công việc hàng ngày, hãy cùng Mytour chuẩn bị hành trang của bạn:
-
안녕하세요. 만나서 반갑습니다. ….. 리에 라고 합니다: (annyeonghaseyo. mannaseo bangabseubnida. ….. lie lago habnida): Xin chào, rất vui được gặp bạn tôi tên là…….. (Cấu trúc ngữ pháp cơ bản: 저는 A입니다 : Tôi tên là …./ 제 이름은 ….입니다: Tên của tôi là ….)
-
저는 사이곤경제 대학교에 대학생입니다:(jeoneun …...daehaggyoe daehagsaeng-ibnida): Tôi đang là sinh viên trường …(Cấu trúc ngữ pháp cơ bản: 저는 (nghề nghiệp)입니다: Tôi là …..)
-
베트남 사람입니다: (beteunam salam-ibnida): Tôi là người Việt Nam
-
지금 …...살고 있습니다: (jigeum …... salgo issseubnida): Tôi sống tại ……
-
…….스물 살입니다: (…….seumul sal-ibnida): Năm nay tôi …..tuổi
-
제 취미가 여행입니다: (je chwimiga yeohaeng-ibnida): Sở thích của tôi là du lịch
-
아내와 두 아이가 있어요.(anaewa du aiga isseoyo): Hiện tại tôi có 1 vợ và hai con
-
우리 가족은 모두 네 이에요. (uli gajog-eun modu ne iey): Gia đình tôi có tất cả…..người
-
아버지는 회사원이세요. (abeojineun hoesawon-iseyo): Bố tôi hiện đang là nhân viên văn phòng
-
전화번호가 몇 번이에요. 다시 만나 뵙기를 바랍니다: (jeonhwabeonhoga myeoch beon-ieyo. dasi manna boebgileul balabnida): Tôi mong rằng chúng ta sẽ có một dịp để gặp lại nhau.
Chủ đề 6: Xin chào, tạm biệt
Lời chào và tạm biệt bằng tiếng Hàn là điều cơ bản nhất trong mọi cuộc giao tiếp. Trong ngôn ngữ Hàn Quốc, có nhiều cách chào hỏi khác nhau mà bạn có thể áp dụng để tạo ấn tượng hơn trong các buổi gặp gỡ:
-
안녕하십니까? (An-nyong-ha-sim-ni-kka?): Xin chào
-
만나서 반가워. (Man-na-so- ban-ga-wo.): Tôi rất vui khi gặp bạn = Nice to meet you
-
오래간만입니다. (o-re-gan-man-im-ni-da.): Lâu rồi không gặp nhỉ
-
안녕하세요? (An-nyong-ha-se-yo?): xin chào bạn
-
잘 가: (Jal ga): Tạm biệt
-
안녕? (An-nyong): Chào (dùng với bạn bè ngang hàng nhau)
-
또 뵙겠습니다. (To-pop-ge-ssum-ni-da.): Xin hẹn gặp lại bạn
-
안녕히 계세요. (An-nyong-hi gye-se-ye) = Goodbye
Chủ đề 7: Xin lỗi, cảm ơn bằng tiếng Hàn
Trong giao tiếp tiếng Hàn thông thường, bạn sẽ cần sử dụng các mẫu câu liên quan đến xin lỗi và cảm ơn. Khi mắc phải lỗi hoặc muốn bày tỏ sự biết ơn đối với ai đó, hãy nhớ sử dụng những câu sau đây:
-
미안하다: (mi-an-ha-ta): Xin lỗi
-
죄송하다: (Chue-song-ha-ta): Xin lỗi
-
사과하다: (sa-kwa-ha-ta): Xin lỗi (ít được sử dụng )
-
죄송합니다: (chue-song-ham-ni-ta): Xin lỗi một cách trang trọng
-
미안합니다: (mi-an-ham-ni-ta): Xin lỗi
-
죄송해요: (chue-song-hae-yo): Xin lỗi một cách thân thiết
-
미안: (mi-an): Xin lỗi một cách gần gũi
-
실레합니다: (si-re-ham-ni-ta): Khi muốn ngắt lời ai đó để xin lỗi
-
감사합니다. (Gam-sa-ham-ni-da.) : Cảm ơn
-
고맙습니다. (Go-map-sum-ni-da.) : Cảm ơn
-
마워 (Go-ma-wo) : Cảm ơn.
Chúng ta đã hoàn tất các chủ đề và bài học về kỹ năng giao tiếp tiếng Hàn một cách đầy đủ và chi tiết. Mời các bạn xem video hướng dẫn thực hành giao tiếp tiếng Hàn tại Mytour dưới đây:
III. Hỏi - Đáp về học tiếng Hàn giao tiếp
Rất nhiều học viên đã đặt câu hỏi cho Mytour về việc học tiếng Hàn giao tiếp. Hầu hết mọi người khi học tiếng Hàn đều có những thắc mắc và lo lắng giống nhau. Để giúp các bạn có động lực để luyện nói và sử dụng tiếng Hàn một cách chuẩn mực hơn, hãy xem những câu trả lời từ Mytour:
Câu hỏi 1: Sau bao lâu học tiếng Hàn thì có thể giao tiếp được?
Câu hỏi 2: Để nói “Em yêu Anh” hay “Anh yêu Em” bằng tiếng Hàn, bạn nên nói như thế nào?
Để diễn đạt câu “Anh yêu Em” hoặc “Em yêu Anh” trong tiếng Hàn, người Hàn thường sử dụng từ “Sa-rang-he” (사랑해). Đây là từ vựng phổ biến nhất trong tiếng Hàn bắt nguồn từ động từ gốc “sa-lang-ha-ta” (사랑하다)
Cách hiểu 1:
Cụm từ này rất thú vị, nếu bạn để ý trong từ gốc “사랑” sẽ thấy nó có nghĩa là suy nghĩ. Vậy người Hàn Quốc muốn ám chỉ trong cụm từ yêu này là “tình yêu thì luôn đi đôi với suy nghĩ”.
Cách hiểu 2:
Bạn có thấy chữ cái đầu tiên là “사” (sa) có nghĩa là tử (chết). Chữ cái thứ hai là “랑” (rang) mang nghĩa là “và”, trong câu “anh và em”, gốc của động từ “하다” (ha-ta) nghĩa là “làm”. Như vậy cả cụm từ “사랑하다” sẽ là “anh và em sẽ bên nhau tới khi chết”. Ẩn chứa những ý nghĩa rất thâm thúy đúng không nào.
Câu hỏi 3: Làm thế nào để khen người khác dễ thương bằng tiếng Hàn?
Ngôn ngữ Hàn Quốc có nhiều cách để khen ngợi sự đáng yêu của ai đó. Các bạn có thể tham khảo một số mẫu câu sau:
-
아이들은 원래 귀여워요!: Các em bé ấy thật đáng yêu quá đi!
-
당신은 귀여워요.: Bạn là một người rất dễ thương
-
당신도 예쁘네요!: Trông bạn rất xinh xắn
-
눈이 정말 예쁘네요!: Chị ấy có đôi mắt thật đẹp
-
그 남자는 정말 잘생겼어요!: Bạn trai đó đẹp trai quá đi
-
Câu hỏi 4: Người Hàn Quốc thường giao tiếp như thế nào khi gặp nhau?
Trong văn hóa chào hỏi của người Hàn Quốc, có hai điều cần lưu ý:
-
Văn hóa cúi chào: Vốn dĩ đây là thói quen của người Hàn Quốc và nó thường xuất hiện nhiều trong văn hóa đồng nghiệp hoặc người lớn tuổi hơn với người có địa vị thấp hơn.
-
Tư thế cúi chào: Tư thế rất quan trọng trong việc cúi chào của người dân Hàn Quốc. Khi cúi đầu với người tiền bối, lớn hơn thì phải cúi thấp người từ phần eo - thắt lưng trở lên và phần đầu gối khép lại, đứng thẳng.
Câu hỏi 5: Ở Hàn Quốc, có những nét văn hóa đặc trưng nào liên quan đến rượu?
Bạn có biết về văn hóa “đi làm phải nhậu” của người Hàn Quốc không? Đây là một nét đặc trưng trong môi trường công sở, thường được thể hiện qua các bộ phim truyền hình. Nếu bạn chuẩn bị vào làm việc tại các công ty Hàn Quốc, hãy lưu ý điều này:
-
Người Hàn Quốc không tự rượu vào ly của họ. Thường họ sẽ đợi người khác rót đầy cho mình.
-
Nếu một ly rượu không uống cạn hoàn toàn thì nó sẽ bị coi là không được rót đầy.
-
Khi được tiền bối rót rượu, nhân viên bậc thấp hơn phải cầm ly bằng hai tay và xoay người sang uống ngang.
-
Người Hàn Quốc thường có thói quen nói từ “원샷!” (one shot!) thì nó có nghĩa là cạn chén.
-
Khi đỡ chai rượu rót cho tiền bối thì cũng phải dùng hai tay và không được uống trước mặt một phát hết.
Mytour đã cùng bạn xây dựng chương trình học tiếng Hàn giao tiếp rất chi tiết và toàn diện. Chúng tôi hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn sẽ có đủ động lực và kiến thức để vượt qua những thử thách mới của tiếng Hàn.