Việc thi IELTS có thể sẽ là một áp lực lớn với các bạn thí sinh vì khối lượng kiến thức lớn, đặc biệt với các thi sinh phải thi gấp trong vòng 1-2 tháng. Nhiều bạn sẽ gặp bối rối trong việc không biết bắt đầu từ đâu, học như thế nào cho hiệu quả. Hiểu được áp lực đó, bài viết dưới đây sẽ gợi ý cho thí sinh bản kế hoạch ôn thi để giúp thí sinh có thể cải thiện IELTS Speaking band 4.5 lên 5.5 trong vòng 2 tháng.
Bản kế hoạch ôn thi IELTS Speaking trong 2 tháng dưới đây sẽ phù hợp cho các bạn đang ở band điểm 4.5 và muốn đạt được band điểm 5.5. Với bản kế hoạch này, thí sinh cần phải dành từ nửa tiếng đến một tiếng mỗi ngày, từ thứ 2 đến thứ 7, để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS Speaking và thí sinh có thể chỉnh sửa tuỳ theo kế hoạch bản thân.
Nội dung của bài viết tham khảo từ chương trình học IELTS Speaking trình độ Intermediate (từ 4.5 – 5.5) tại trung tâm anh ngữ Mytour.
Lập kế hoạch học tập để cải thiện IELTS Speaking band 4.5 lên 5.5 trong 2 tháng
Tuần 1: Nghiên cứu thông tin về bài thi IELTS Speaking, cách đánh giá và thực hành các chủ đề Part 1 thường gặp
Ngày thứ hai
Tìm hiểu thông tin tổng quan về bài thi Speaking IELTS, ghi chép lại các thông tin quan trọng như tổng thời gian thi, cấu trúc bài thi, dạng câu hỏi của mỗi phần thi. Thông tin có thể được tìm bằng việc tìm hiểu trên các diễn đàn trên mạng hoặc các trang web như britishcouncil.org.
Cụ thể, với mỗi part, thí sinh có thể tìm hiểu các thông tin như sau:
Part 1: độ dài và cách trả lời / mở rộng cho các câu hỏi part 1.
Part 2: thời gian của phần thi, các nhóm chủ đề thường cho trong phần thi IELTS Speaking Part 2, thường thì các câu hỏi sẽ được chia thành các nhóm như miêu tả nơi chốn, con người, trải nghiệm, vật dụng và các chủ đề khác.
Part 3: độ dài và cách trả lời / mở rộng cho các câu hỏi part 3.
Ngày thứ ba
Nghiên cứu Band Descriptors và ghi chép lại các tiêu chí chấm điểm cũng như các yêu cầu cần đạt để đạt được Speaking IELTS band 5.5.
Với phần Band Descriptors, thí sinh có thể tham khảo trên trang web ielts.org.
Có một điều cần lưu ý, Band Descriptors sẽ không miêu tả các tiêu chí để đạt được các thang điểm lẻ (ví dụ 5.5) mà chỉ miêu tả các tiêu chí để đạt được các band điểm tròn như 5.0 hoặc 6.0. Do đó, thí sinh có thể tham khảo các tiêu chí để đạt được 6.0 để đặt mục tiêu cho bản thân.
Ngày thứ tư
Xem lại cách trả lời cho các câu hỏi ở IELTS Speaking Part 1
Chuẩn bị Chủ đề Work/Study Part 1
Tra cứu các câu hỏi liên quan đến chủ đề Work/Study
Nghĩ về các thông tin về việc học/ việc làm của bản thân, ví dụ tên và địa điểm của trường hoặc công ty, chuyên ngành học hoặc vị trí công việc trong công ty, lý do chọn chuyên ngành hoặc công việc đó, điều bản thân yêu thích và không thích về môi trường học hoặc làm, dự định trong tương lai liên quan đến việc học hoặc làm,…
Tham khảo các câu trả lời mẫu, từ đó ghi chú lại các từ vựng và cấu trúc liên quan giúp thí sinh có thể truyền đạt được thông tin về việc học/ việc làm của mình.
Dựa vào các thông tin cũng như từ vựng và ngữ pháp trên, thí sinh có thể luyện tập trả lời các câu hỏi chủ đề Work/ Study.
Ngày thứ năm
Ôn lại các từ vựng, ngữ pháp và thực hành trả lời lại một số câu hỏi chủ đề Work/ Study
Chuẩn bị Chủ đề Hometown Part 1
Tra cứu các câu hỏi liên quan đến chủ đề Hometown
Thực hành brainstorm ý để trả lời bằng tiếng việt cho các câu hỏi vừa tra cứu
Tham khảo các câu trả lời mẫu, từ đó ghi chú lại các từ vựng và cấu trúc liên quan giúp thí sinh có thể truyền đạt được thông tin về hometown của mình.
Dựa vào các thông tin cũng như từ vựng và ngữ pháp trên, thí sinh có thể luyện tập trả lời các câu hỏi chủ đề Hometown.
Ngày thứ sáu
Ôn lại các từ vựng, ngữ pháp và thực hành trả lời lại một số câu hỏi chủ đề Work/ Study và Hometown
Chuẩn bị Chủ đề Accommodation Part 1
Tra cứu các câu hỏi liên quan đến chủ đề Accommodation
Thực hành brainstorm ý để trả lời bằng tiếng việt
Tham khảo các câu trả lời mẫu, từ đó ghi chú lại các từ vựng và cấu trúc liên quan giúp thí sinh có thể truyền đạt được thông tin về hometown của mình.
Dựa vào các thông tin cũng như từ vựng và ngữ pháp trên, thí sinh có thể luyện tập trả lời các câu hỏi chủ đề Hometown.
Ngày thứ bảy
Ôn tập lại từ vựng cho các chủ đề Work/Study, Hometown và Accommodation
Thực hành lại các chủ đề trên với các từ vựng mới
Tuần 2 : Chuẩn bị và luyện tập các chủ đề Phần 1 liên quan đến Sở thích
Ngày thứ hai
Tra cứu các cách diễn đạt khác của từ Like và Dislike cũng như cách các từ đó được sử dụng trong một câu như thế nào để có thể biết được cách sử dụng chúng một cách chính xác
Dựa theo các bước để chuấn bị một chủ đề ở tuần trước, thí sinh thực hiện chuẩn bị và luyện tập các chủ đề liên quan đến Hobby trong tuần này, có thể tham khảo chuẩn bị chủ đề Relax.
Ngày thứ ba
Dựa theo các bước để chuấn bị một chủ đề ở tuần trước, thí sinh có thể thực hiện chuẩn bị và luyện tập các chủ đề sau:
Music
Movies
Ngày thứ tư
Dựa theo các bước để chuấn bị một chủ đề ở tuần trước, thí sinh có thể thực hiện chuẩn bị và luyện tập các chủ đề sau:
Book
TV program
Ngày thứ năm
Dựa theo các bước để chuấn bị một chủ đề ở tuần trước, thí sinh có thể thực hiện chuẩn bị và luyện tập các chủ đề sau:
Singing
Cooking
Ngày thứ sáu
Dựa theo các bước để chuấn bị một chủ đề ở tuần trước, thí sinh có thể thực hiện chuẩn bị và luyện tập các chủ đề sau:
Going out
Photograph
Ngày thứ bảy
Ôn lại từ vựng, ngữ pháp và thực hành lại các chủ đề đã học trong tuần qua
Tuần 3: Chuẩn bị và luyện tập các chủ đề liên quan đến Địa điểm và Vị trí
Ngày thứ hai
Tìm các câu hỏi thường cho về chủ đề nơi chốn, ít nhất 4 chủ đề cho các ngày còn lại trong tuần, gồm các câu hỏi ở cả part 1, part 2 và cả part 3 để luyện tập trong tuần thứ 3 này.
Tham khảo cấu trúc triển khai câu trả lời Part 2 chủ đề chỉ nơi chốn.
Ngày thứ ba
Luyện tập các chủ đề sau theo các bước: tham khảo các câu trả lời mẫu 🡪 ghi chú lại các ý hay, phù hợp với bản thân cũng như các từ vựng liên quan đến chủ đề mà thí sinh nghĩ mình có thể áp dụng vào bài nói của mình 🡪 soạn câu trả lời của bản thân dựa theo các ý và từ vựng vừa tham khảo 🡪 luyện tập nói để có thể nói trôi chảy và tự nhiên.
Các chủ đề thí sinh có thể tham khảo để luyện tập bao gồm:
Part 1: Shopping malls/ Supermarkets
Part 2: Describe a crowded place you have been to
Part 3: Một số câu hỏi tham khảo: What kind of places are often crowded in your city?; Do people in your country like to go to crowded places?; Why do you think some people like noisy places?
Ngày thứ tư
Ôn lại các từ vựng, điểm ngữ pháp và thực hành sơ bộ lại các câu hỏi của ngày thứ 3
Theo các bước đã được đề cập ở ngày thứ 3, thí sinh có thể tiếp tục chuẩn bị và thực hành các chủ đề sau:
Part 1: Stars and the sky
Part 2: Describe a place you remember well that is full of colours
Part 3: Một số câu hỏi tham khảo: What colours are the least popular in your country?, What colours are the most popular in your country?, Is colour really important in advertisements?, How do colours affect people’s mood?
Ngày thứ năm
Ôn lại các từ vựng, điểm ngữ pháp và thực hành sơ bộ lại các câu hỏi của ngày thứ 4
Theo các bước đã được đề cập như trên, thí sinh có thể tiếp tục chuẩn bị và thực hành các chủ đề sau:
Part 1: Museums
Part 2: Describe a place (not home) you spent time relaxing
Part 3: Một số câu hỏi tham khảo: Do you think natural sceneries are more helpful than indoor activities?, What do older adults do to relax?, Do people now have more ways to relax than in the past?
Ngày thứ sáu
Ôn lại các từ vựng, điểm ngữ pháp và thực hành sơ bộ lại các câu hỏi của ngày thứ 5
Theo các bước đã được đề cập như trên, thí sinh có thể tiếp tục chuẩn bị và thực hành các chủ đề sau:
Part 1: Country
Part 2: Describe a town or city where you would like to live in the future
Part 3: Một số câu hỏi tham khảo: Why do more and more people live in the city?, How does this affect the environment and nature?, What are some factors that attract people to settle down in certain places?, What are the differences of the young and the old in choosing where to live?
Ngày thứ bảy
Ôn lại từ vựng, ngữ pháp và thực hành lại các chủ đề đã học trong tuần qua.
Tuần 4: Chuẩn bị và luyện tập các chủ đề liên quan đến Con người
Ngày thứ hai
Tìm các câu hỏi thường cho về chủ đề con nguời, ít nhất 4 chủ đề cho các ngày còn lại trong tuần, gồm các câu hỏi ở cả part 1, part 2 và cả part 3 để luyện tập trong tuần thứ 4 này.
Tham khảo cấu trúc triển khai câu trả lời Part 2 chủ đề miêu tả con người
Ngày thứ ba
Dựa các bước đã được gợi ý ở tuần trước, thí sinh có thể chuẩn bị và thực hành các chủ đề sau:
Part 1: Being happy
Part 2: Describe your favorite singer or actor
Part 3: Một số câu hỏi tham khảo: What kind of music do Vietnamese people like at different ages?, What is the difference between popular music now and popular music in the past in Vietnam?, Do Vietnamese parents require their children to learn to play musical instruments?
Ngày thứ tư
Ôn lại các từ vựng, điểm ngữ pháp và thực hành sơ bộ lại các câu hỏi của ngày thứ 3
Dựa các bước đã được gợi ý ở tuần trước, thí sinh có thể tiếp tục chuẩn bị và thực hành các chủ đề sau:
Part 1: Being punctual
Part 2 Describe a punctual person you know
Part 3: Một số câu hỏi tham khảo: Why are some people always late?, How do you feel when people keep you waiting?, How can people balance their time between work and private life?
Ngày thứ năm
Ôn lại các từ vựng, điểm ngữ pháp và thực hành sơ bộ lại các câu hỏi của ngày thứ 4
Dựa các bước đã được gợi ý ở tuần trước, thí sinh có thể tiếp tục chuẩn bị và thực hành các chủ đề sau:
Part 1: Being tidy
Part 2: Describe an older person that you admire
Part 3: Một số câu hỏi tham khảo: What do old people usually do in their daily life?, Why is there a generation gap between the young and the old?, Has old people's life quality improved when compared to the past?
Ngày thứ sáu
Ôn lại các từ vựng, điểm ngữ pháp và thực hành sơ bộ lại các câu hỏi của ngày thứ 5
Dựa các bước đã được gợi ý ở tuần trước, thí sinh có thể tiếp tục chuẩn bị và thực hành các chủ đề sau:
Part 1: Boredom
Part 2: Describe the most polite person you know
Part 3: Một số câu hỏi tham khảo: What's the standard of being polite?, What behavior will be regarded as impolite?, Who is more polite? People from the cities or those from the countryside?
Ngày thứ bảy
Ôn lại từ vựng, ngữ pháp và thực hành lại các chủ đề đã học trong tuần qua.
Tuần 5: Chuẩn bị và luyện tập các chủ đề liên quan đến trải nghiệm
Ngày thứ hai
Tìm các câu hỏi thường cho về chủ đề miêu tả trải nghiệm, ít nhất 9 chủ đề để luyện tập trong vòng 2 tuần, vì đây là chủ đề phổ biến nhất trong phần thi IELTS Speaking. Thí sinh cần tìm các câu hỏi ở cả part 1, part 2 và cả part 3 để luyện tập trong tuần thứ 5 và 6 này.
Tham khảo cấu trúc triển khai câu trả lời Part 2 chủ đề miêu tả trải nghiệm.
Ngày thứ ba
Dựa các bước đã được gợi ý ở tuần trước, thí sinh có thể chuẩn bị và thực hành các chủ đề sau:
Part 1: Car travel
Part 2: Describe a short trip you often take but do not like
Part 3: Một số câu hỏi tham khảo: Do Vietnamese people like travelling abroad?, Who prefer travelling abroad? The young or the old?, Which is better for knowing more about a country? Travelling or reading books about it?
Ngày thứ tư
Ôn lại các từ vựng, điểm ngữ pháp và thực hành sơ bộ lại các câu hỏi của ngày thứ 3
Dựa các bước đã được gợi ý ở tuần trước, thí sinh có thể tiếp tục chuẩn bị và thực hành các chủ đề sau:
Part 1: Farming
Part 2: Describe a time when you got close to wild
Part 3: Một số câu hỏi tham khảo: What are the differences between animals in zoos and those in the wild?, Why are people keen on keeping pets?, How can the increase of human population influence wild animals?
Ngày thứ năm
Ôn lại các từ vựng, điểm ngữ pháp và thực hành sơ bộ lại các câu hỏi của ngày thứ 4
Dựa các bước đã được gợi ý ở tuần trước, thí sinh có thể tiếp tục chuẩn bị và thực hành các chủ đề sau:
Part 1: Decoration
Part 2: Describe a time when you gave advice to others
Part 3: Một số câu hỏi tham khảo: Should people prepare before giving advice?, Is it good to ask advice from strangers online?, What are the problems if you ask too many people for advice?
Ngày thứ sáu
Ôn lại các từ vựng, điểm ngữ pháp và thực hành sơ bộ lại các câu hỏi của ngày thứ 5
Dựa các bước đã được gợi ý ở tuần trước, thí sinh có thể tiếp tục chuẩn bị và thực hành các chủ đề sau:
Part 1: Laughing
Part 2: Describe a time you made a promise to someone
Part 3: Một số câu hỏi tham khảo: Do parents in Vietnam make promises to their children?, Do children keep their promises?, Why do some people fail to keep their promises?
Ngày thứ bảy
Ôn lại từ vựng, ngữ pháp và thực hành lại các chủ đề đã học trong tuần qua
Tuần 6: Chuẩn bị và thực hành các chủ đề liên quan đến trải nghiệm
Ngày thứ hai
Dựa các bước đã được gợi ý ở tuần trước, thí sinh có thể tiếp tục chuẩn bị và thực hành các chủ đề sau:
Part 1: Borrowing
Part 2: Describe a time when you ate something for the first time
Part 3: Một số câu hỏi tham khảo: What kinds of foreign food are popular in your country?, What are young people's opinions on new food? How about old people?, Should teachers and parents teach children how to cook?
Ngày thứ ba
Ôn lại các từ vựng, điểm ngữ pháp và thực hành sơ bộ lại các câu hỏi của ngày thứ 2
Dựa các bước đã được gợi ý ở tuần trước, thí sinh có thể tiếp tục chuẩn bị và thực hành các chủ đề sau:
Part 1: Morning routine
Part 2: Describe a time when you felt very bored
Part 3: Một số câu hỏi tham khảo: When do people feel bored?, What can people do when they feel bored?, Is it easier for the young people to feel bored than for the old?
Ngày thứ tư
Ôn lại các từ vựng, điểm ngữ pháp và thực hành sơ bộ lại các câu hỏi của ngày thứ 3
Dựa các bước đã được gợi ý ở tuần trước, thí sinh có thể tiếp tục chuẩn bị và thực hành các chủ đề sau:
Part 1: Environmental protection
Part 2: Describe an interesting conversation that you remember well
Part 3: Một số câu hỏi tham khảo: Do people communicate more when they talk face to face?, What do young people have conversations about?, Do people have conversations more or less than they did in the past
Ngày thứ năm
Ôn lại các từ vựng, điểm ngữ pháp và thực hành sơ bộ lại các câu hỏi của ngày thứ 4
Dựa các bước đã được gợi ý ở tuần trước, thí sinh có thể tiếp tục chuẩn bị và thực hành các chủ đề sau:
Part 1: Advertisement
Part 2: Describe a time you needed to use your imagination
Part 3: Một số câu hỏi tham khảo: Do you think adults can have lots of imagination?, What kinds of jobs need imagination?, What subjects are helpful for children's imagination?
Ngày thứ sáu
Ôn lại các từ vựng, điểm ngữ pháp và thực hành sơ bộ lại các câu hỏi của ngày thứ 5
Dựa các bước đã được gợi ý ở tuần trước, thí sinh có thể tiếp tục chuẩn bị và thực hành các chủ đề sau:
Part 1: Learning a language
Part 2: Describe a time when you told your friend an important truth
Part 3: Một số câu hỏi tham khảo: Do you think we should tell the truth at all times?, How do you know when others are telling lies?, Do you think it is more important to win a game or follow the rules in sports?
Ngày thứ bảy
Ôn lại từ vựng, ngữ pháp và thực hành lại các chủ đề đã học trong tuần qua
Tuần 7: Chuẩn bị và thực hành các chủ đề liên quan đến vật phẩm
Ngày thứ hai
Tìm các câu hỏi thường cho về chủ đề miêu tả một đồ vật (object), gồm các câu hỏi ở cả part 1, part 2 và cả part 3 để luyện tập trong tuần thứ 7 này.
Tham khảo cấu trúc triển khai câu trả lời Part 2 chủ đề miêu tả một đồ vật (object)
Ngày thứ ba
Dựa các bước đã được gợi ý ở tuần trước, thí sinh có thể chuẩn bị và thực hành các chủ đề sau:
Part 1: Wallet
Part 2: Describe something important to you that your family has had for a long time
Part 3: Một số câu hỏi tham khảo: What things do families keep for a long time?, What's the difference between things valued by people in the past and today?, What kinds of things are kept in museums?
Ngày thứ tư
Ôn lại các từ vựng, điểm ngữ pháp và thực hành sơ bộ lại các câu hỏi của ngày thứ 3
Dựa các bước đã được gợi ý ở tuần trước, thí sinh có thể tiếp tục chuẩn bị và thực hành các chủ đề sau:
Part 1: Special costumes
Part 2: Describe a natural talent (sports, music, etc) you want to improve
Part 3: Một số câu hỏi tham khảo: Do you think artists with talents should focus on their talents only?, Is it possible for us to know whether young children will become musicians or painters when they grow up?, Why do people like to watch talent shows?
Ngày thứ năm
Ôn lại các từ vựng, điểm ngữ pháp và thực hành sơ bộ lại các câu hỏi của ngày thứ 4
Dựa các bước đã được gợi ý ở tuần trước, thí sinh có thể tiếp tục chuẩn bị và thực hành các chủ đề sau:
Part 1: Pen/pencil
Part 2: Describe a puzzle (jigsaw, crossword, etc.) you have played
Part 3: Một số câu hỏi tham khảo: Why do parents let their children play puzzles?, What kinds of puzzles improve people's intelligence?, How can teachers help students improve their intelligence?
Ngày thứ sáu
Ôn lại các từ vựng, điểm ngữ pháp và thực hành sơ bộ lại các câu hỏi của ngày thứ 5
Dựa các bước đã được gợi ý ở tuần trước, thí sinh có thể tiếp tục chuẩn bị và thực hành các chủ đề sau:
Part 1: Jeans
Part 2: Describe a toy you liked in your childhood
Part 3: Một số câu hỏi tham khảo: What toys are popular in Vietnam?, What's the difference between the toys kids play now and those they played in the past?, Do you think parents should buy more toys for their kids or spend more time with them?
Ngày thứ bảy
Ôn lại từ vựng, ngữ pháp và thực hành lại các chủ đề đã học trong tuần qua
Tuần 8: Ôn tập
Ngày thứ hai
Ôn lại các từ vựng và các điểm ngữ pháp thuộc chủ đề chỉ nơi chốn
Thực hành một số chủ đề sau liên quan đến nơi chốn:
Part 1:
Public parks and gardens
Walking
Part 2:
Describe an art exhibition you have visited
Describe a historical bulding
Part 3:
Should arts education be part of the school curriculum?
How do you think art classes affect child development?
Some paintings are very expensive, but people still want to buy them. Why do you think they do so?
Does your city have many museums?
Do you think people have to pay to visit museums?
How will museums change in the future?
Ngày thứ ba
Ôn lại các từ vựng và các điểm ngữ pháp thuộc chủ đề chỉ con người
Thực hành một số chủ đề sau liên quan đến con người:
Part 1:
Smile
Friendship
Part 2:
Describe a person who you think wears unusual clothes
Describe your childhool friend
Part 3:
What is the difference between men’s and women’s choices of clothes?
Do clothes affect people’s mood?
What do people consider when buying clothes?
Why childhood is important for us?
What do you think makes someone a good friend to a whole family?
Do you think we meet different kinds of friends at different stages of our lives? In what ways are these types of friend different?
Ngày thứ tư
Ôn lại các từ vựng và các điểm ngữ pháp thuộc chủ đề miêu tả trải nghiệm
Thực hành một số chủ đề sau liên quan đến miêu tả trải nghiệm:
Part 1:
Social network
Science class
Part 2:
Describe a time you heard a stranger talking on the phone in a public place
Describe a time you solved a problem through the internet
Part 3:
Why do you think there are some people who talk loudly in public transport?
Do you think people behave badly to strangers?
What can be done to people whose behavior is bad? Should you ignore it or should they be told about it?
Do you think old people now use the Internet more frequently compared to the past?
What can people use the Internet for, besides studying and working?
Are youngsters wasting their time on the Internet?
Ngày thứ năm
Ôn lại các từ vựng và các điểm ngữ pháp thuộc chủ đề miêu tả đồ vật
Thực hành một số chủ đề sau liên quan đến miêu tả đồ vật:
Part 1:
Watches
Hairstyle
Part 2:
Describe your favourite kind of weather
Describe a thing that you bought and felt pleased about
Part 3:
How does the weather (or, the weather forecast) affect the activities people do?
How do you feel about the climate in recent years?
Does the weather have an effect on the economy?
What is the product that is consumed most in your country? Why?
What are your thoughts about the trend that people buy new things instead of repairing the old ones?
Do you think old people now buy more products compared to the past?
Ngày thứ sáu
Thực hành một số chủ đề khác:
Phần 1:
Hoa
Cây
Phần 2
Mô tả một công ty ở nơi bạn sống mà có nhiều người làm việc
Mô tả một tin tức địa phương mà mọi người quan tâm
Phần 3
Liệu các công ty lớn có nên bị trừng phạt nghiêm khắc hơn nếu họ vi phạm pháp luật không?
Liệu các công ty lớn có nên quyên góp nhiều hơn cho các tổ chức từ thiện không?
Ở công ty lớn, nhân viên được lợi ích gì?
Người Việt Nam thường đọc tin tức qua phương tiện nào?
Tin tức nội địa hay quốc tế có phổ biến hơn?
Bạn nghĩ trẻ em có nên chú ý hơn đến tin tức không?
Ngày thứ bảy
Thực hành một số chủ đề khác:
Phần 1:
Toán
Rác
Phần 2:
Mô tả một bài báo về sức khỏe bạn đã đọc trên tạp chí hoặc Internet
Mô tả một luật về bảo vệ môi trường mà quốc gia của bạn nên có
Phần 3:
Bạn có nghĩ người dân bây giờ khỏe mạnh hơn so với quá khứ không?
Trường học có thể tổ chức những hoạt động gì cho trẻ em duy trì sức khỏe?
Chính phủ có thể làm gì để cải thiện sức khỏe của người dân?
Ở Việt Nam, có luật về giáo dục không?
Các trường học ở Việt Nam có những quy tắc gì?
Giáo viên có thể làm gì để học sinh tuân thủ các quy tắc?