

Xe chữa cháy hay xe cứu hỏa là phương tiện đặc biệt được thiết kế để dập tắt đám cháy. Chức năng chính của xe chữa cháy bao gồm đưa lính cứu hỏa đến hiện trường và vận chuyển thiết bị cần thiết cho công tác cứu hỏa và cứu hộ. Một số xe chữa cháy còn có các tính năng đặc biệt, như dập lửa và cứu hộ.
Nhiều xe chữa cháy được xây dựng dựa trên khung gầm xe thương mại, sau đó được nâng cấp và tùy chỉnh để đáp ứng yêu cầu chữa cháy. Chúng thường được trang bị còi báo động, đèn chiếu sáng khẩn cấp, cùng với các thiết bị liên lạc như radio hai chiều và công nghệ thông tin liên lạc.
Xe bơm nước
Xe bơm nước được thiết kế để cung cấp nước cho công tác chữa cháy bằng cách sử dụng động cơ bơm và nguồn nước gắn trên xe. Nó có thể được nạp lại nước thông qua trụ cứu hỏa, bể chứa nước, hoặc bất kỳ nguồn nước nào có sẵn để hút và bơm nước chữa cháy.

Những xe chữa cháy này còn được gọi là xe bơm vì chúng được thiết kế để bơm nước vào các bể chứa trên xe và phun nước qua vòi rồng để dập lửa. Các kiểu xe chữa cháy có thể có vị trí bơm ở trên, bên cạnh, phía trước, phía sau, hoặc hai bên xe. Đôi khi, xe bơm cũng được dùng như súng phun nước để kiểm soát đám đông trong các tình huống như chống bạo loạn, đặc biệt ở những quốc gia không có xe chuyên dụng cho việc này. Những xe bơm có thể chứa một lượng nước nhất định hoặc lấy nước từ trụ cứu hỏa hoặc bể chứa nước.
Mục đích chính của xe bơm là kiểm soát đám cháy ngay từ giai đoạn đầu, ngăn chặn nó phát triển thành một đám cháy lớn. Xe bơm có thể mang theo nhiều công cụ như thang, câu liêm, rìu, bình bọt, và thiết bị thông gió. Hiện nay, xe bơm cứu hỏa có thể là một phương tiện đa năng với các thiết bị cứu hỏa, cứu hộ cứu nạn, và phản ứng nhanh. Việc phân biệt giữa xe bơm và các xe thang hoặc xe cứu hộ không phải lúc nào cũng rõ ràng (xem thêm Phương tiện cứu hộ).
Xe thang cứu hỏa
Khác với xe bơm, xe thang cứu hỏa không có hệ thống cấp nước trên xe. Thay vào đó, xe thang được trang bị thang dài hoạt động bằng thủy lực, cùng với các thiết bị hỗ trợ chữa cháy, nhiều dụng cụ cứu hộ, phương tiện thoát hiểm, và các thiết bị khẩn cấp khác.
Cứu hỏa tại môi trường hoang dã yêu cầu các phương tiện đặc biệt có khả năng di chuyển trên địa hình gồ ghề, hoạt động độc lập, và có khoảng sáng gầm cao. Những xe cứu hỏa dành cho môi trường hoang dã và xe cấp nước trong môi trường hoang dã có thể có dung tích chứa nước nhỏ hơn nhưng có khả năng tiếp cận những khu vực mà xe cứu hỏa đô thị không thể vào được.

Thang quay là loại thang phổ biến nhất trên các xe thang. Bên cạnh đó, trong một đội cứu hộ thường có các thành phần khác như xe cứu hộ, xe chiếu sáng và các đơn vị đặc biệt. Xe thang kiểu sơ mi rơmoóc, gọi là 'xe bánh lái', cần hai người lái với hai vô lăng riêng biệt cho bánh trước và bánh sau. Xe này thường được dùng ở những khu phố hẹp mà xe dài hơn không thể vào. Mặc dù việc sử dụng xe thang kiểu này đang giảm ở Hoa Kỳ, các thành phố lớn như Baltimore, San Francisco, và Portland vẫn phụ thuộc vào loại xe này.
Thuật ngữ 'Xe lái' và 'Xe Móc với Thang riêng biệt' không thể hoán đổi cho nhau. Các nhà sản xuất xe tải thường chế tạo xe thang, với nhiều kiểu khác nhau như thang phía sau, thang ở giữa, thang vươn thẳng và thang khớp nối. Xe thang thường mang theo nhiều loại thang và móc kéo khác nhau, mỗi loại phục vụ mục đích riêng. Móc kéo thường được dùng để phá tường và cửa sổ để phát hiện và tiếp cận đám cháy. Xe móc và thang thường được coi là 'xe móc và kết hợp thang'.
Xe thang có thể đạt độ cao lên đến 112 mét (khoảng 328 feet). Thang thường được chia thành nhiều đoạn lắp trên hệ thống khớp thủy lực. Khi gắn thêm cánh tay phụ, thang có thể vươn qua mái nhà. Những thang này được trang bị thiết bị điều khiển, chiếu sáng, đường dẫn nước cố định, ổ cấp điện và vòi phun khí nén. Cáng có thể được hạ xuống dọc theo thang. Một số xe thang còn có khả năng điều khiển từ xa để xử lý đám cháy hóa chất độc hại.
Trang thiết bị bổ sung
Nhiều đội cứu hộ y tế cũng trang bị các phương tiện đặc biệt như xe cứu thương, xe tải hỗ trợ và xe cứu hộ cứu nạn.

Tại một số quốc gia, đội cứu hỏa cũng đóng vai trò là đội cứu trợ y tế, giúp đưa các kỹ thuật viên y tế đến hiện trường khẩn cấp. Điều này xảy ra vì đội cứu hỏa thường phản ứng nhanh hơn so với xe cứu thương của bệnh viện. Mặc dù điều này có thể gây nhầm lẫn khi thấy đội cứu hỏa không có đám cháy, nhưng thực tế, số cuộc gọi cứu hộ và y tế ở nhiều khu vực thường vượt qua số cuộc gọi cứu hỏa.
Tại các khu vực rừng rậm, xe cứu hỏa đặc biệt như xe chữa cháy cứu hộ rừng (brush truck) được sử dụng. Loại xe này có khả năng di chuyển trên địa hình gồ ghề để tiếp cận gần ngọn lửa và dập tắt đám cháy.
Khái quát về lịch sử thiết bị cứu hỏa
Ctesibius ở Alexandria được coi là người phát minh ra máy bơm cứu hỏa đầu tiên vào khoảng thế kỷ 2 trước Công Nguyên. Máy bơm cứu hỏa sau đó được cải tiến ở châu Âu trong thế kỷ 16, với ghi chép cho biết nó đã được sử dụng ở Augsburg vào năm 1518 và Nürnberg vào năm 1657. Một tài liệu từ năm 1655 đề cập đến một loại máy bơm hơi nước (hay còn gọi là máy cứu hỏa) có khả năng 'bơm nước lên cao 40 feet', nhưng không rõ nó có thể di chuyển hay không.

Những máy bơm đầu tiên sử dụng nước từ các thùng chứa. Nước sau đó được dẫn qua các ống gỗ đặt dưới đường, và nắp của ống dẫn được mở ra để gắn vòi hút nước. Hệ thống này sau đó được kết hợp với trụ nước cứu hỏa, nơi áp lực được gia tăng khi có báo động cháy. Tuy nhiên, điều này làm tổn hại đến hệ thống dẫn nước và không ổn định. Hiện nay, các trụ cứu hỏa sử dụng van thường xuyên được giữ dưới áp suất ổn định, và có thể điều chỉnh tăng áp suất khi cần thiết. Áp suất tại các trụ cứu hỏa đã giúp giảm bớt việc bơm nước vào vòi chữa cháy. Ở những vùng nông thôn, thiết bị cứu hỏa vẫn phụ thuộc vào thùng chứa nước hoặc các nguồn nước khác để cấp nước cho máy bơm.
Theo luật thời thuộc địa ở Hoa Kỳ, mỗi ngôi nhà phải đặt một xô nước trước bậc cửa (đặc biệt vào ban đêm) để phòng trường hợp có cháy, đội cứu hỏa sẽ sử dụng nước trong xô để dập lửa.
Hình ảnh các xe chữa cháy











- Cứu hỏa viên
- Bình cứu hỏa
