Mazda 3 được ưa chuộng trong phân khúc sedan hạng C, với hai phiên bản sedan và hatchback gây ấn tượng. Thông số kỹ thuật và giá bán của Mazda 3 2021 là bao nhiêu? Hãy đọc bài viết này để biết thêm.

Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Mazda 3 2021 | ||
Loại xe | Mazda 3 1.5L | Mazda 3 2.0L |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
|
Sedan: 4.660 x 1.795 x 1.450 | |
Hatchback: 4.465 x 1.795 x 1.445 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.72 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 135 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.310 | 1.340 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.760 | 1.790 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 51 | |
Thông số động cơ | ||
Kiểu động cơ | Xăng Skyactiv | |
Loại động cơ | 4 xy lanh, 16 van DOHC | |
Dung tích xy lanh | 1.496 cc | 1.998 cc |
Công suất tối đa | 110 Hp / 6.000 rpm | 153 Hp / 6.000 rpm |
Momen xoắn tối đa | 146 Nm / 3.500 rpm | 200 Nm / 4.000 rpm |
Khởi động nút bấm | Có (Ngoại trừ bản Deluxe) | |
Hộp số | AT 6 cấp | |
Chế độ lái thể thao | Có | |
Hệ thống kiểm soát gia tốc | Có | |
Treo trước/ Sau | McPherson/ Liên kết đa điểm | |
Phanh trước/Sau | Đĩa thông gió/ Đĩa đặc | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |
Lốp xe | 205/60 R16 | 215/45 R18 |
Mâm xe | Mâm đúc hợp kim nhôm | |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước |
Giá lăn bánh
Bảng giá xe Mazda 3 2021 tháng 04/2024 | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính (*) | ||
TP. HCM | Hà Nội | Các tỉnh | ||
Giá xe Mazda 3 Sedan | ||||
Mazda3 1.5L Deluxe (Sedan) | 699 | 758 | 772 | 738 |
Mazda3 1.5L Luxury (Sedan) | 729 | 824 | 839 | 804 |
Mazda3 1.5L Premium (Sedan) | 789 | 890 | 906 | 870 |
Mazda3 Signature Luxury (Sedan) | 819 | 923 | 939 | 903 |
Mazda3 Signature Premium (Sedan) | 869 | 978 | 995 | 958 |
Giá xe Mazda 3 Hatchback (Sport) | ||||
Mazda3 Sport 1.5L Deluxe (HB) | 699 | 791 | 805 | 771 |
Mazda3 Sport 1.5L Luxury (HB) | 739 | 835 | 850 | 815 |
Mazda3 Sport 1.5L Premium (HB) | 799 | 901 | 917 | 881 |
Mazda3 Sport Signature Luxury (HB) | 829 | 934 | 950 | 914 |
Mazda3 Sport Signature Premium (HB) | 879 | 989 | 1,007 | 969 |
Lưu ý: Bảng giá Mazda 3 2021 chỉ mang tính chất tham khảo, giá có thể biến động theo thời gian và địa điểm mua xe. Để có thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ đại lý Mazda gần nhất để cập nhật giá và các ưu đãi hiện có.
Đánh giá cảm nhận khi lái
Nhờ tính năng kiểm soát gia tốc GVC, Mazda 3 2021 cung cấp trải nghiệm lái xe ổn định hơn, đồng thời giữ xe ổn định và dễ dàng điều khiển trong điều kiện đường trơn và tốc độ cao.

Hơn nữa, trên Mazda 3 2021 cũng có hệ thống trợ lái điện và vô lăng vững chắc, được người dùng đánh giá cao trong quá trình sử dụng.