Giới thiệu tổng quan
Toyota Yaris là một mẫu hatchback hạng B đã xuất hiện tại Việt Nam từ cuối năm 2007. Hiện tại, Yaris cạnh tranh với các đối thủ như Mazda 3 Sport và Suzuki Swift. Với ưu điểm về sự bền bỉ, không gian rộng rãi và tính thanh khoản cao, Yaris đã nhanh chóng chiếm được lòng tin của người tiêu dùng. Cho đến nay, có hơn 12.000 chiếc đã được bán ra trên thị trường.
Giá bán hiện nay
Toyota Việt Nam đã chính thức giới thiệu phiên bản Yaris 2021 với nhiều cải tiến về trang bị và thiết kế. Xe được nhập khẩu trực tiếp từ Thái Lan, chỉ có 1 phiên bản duy nhất là 1.5G CVT với giá bán từ 668 triệu đồng, cao hơn so với Mazda 2 Sport (khởi điểm 519 triệu) và Suzuki Swift (549 triệu).
Bề ngoài
Toyota Yaris 2021 có kích thước Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.140 x 1.730 x 1.500 (mm). Chuyển sang thế hệ mới, Yaris áp dụng phong cách thiết kế tương tự như Vios, trở nên cá tính và hiện đại hơn so với phiên bản trước đây.
Đèn pha được kéo dài về hai bên, liền mạch với mặt ca-lăng tạo cảm giác rộng rãi hơn ở phía trước của xe. Cụm đèn pha của Yaris nay được nâng cấp lên dạng LED và bổ sung thêm dải đèn chạy ban ngày đẹp mắt.
Lưới tản nhiệt hiện có hình dạng thang ngược và được thiết kế với kiểu dáng tổ ong đẹp mắt. Hai khe hút không khí được mở rộng và tích hợp đèn sương mù dạng thấu kính cùng đèn LED chất lượng cao.
Ở phía sau, thiết kế của đuôi xe trở nên 'bầu bĩnh' hơn, cụm đèn hậu được làm mảnh hơn và trang bị dải đèn LED bên trong.
Từ phía bên, Toyota Yaris 2019 tỏ ra thể thao hơn với bộ mâm 16-inch xoắn mắt. Gương chiếu hậu có thể điều chỉnh/gập điện, ăng ten vây cá và tay nắm cửa được trang trí bằng chrome.
Bên trong xe
Không gian nội thất của Yaris mang lại cảm giác rộng rãi hơn với sự kết hợp màu sáng trên các chi tiết như ghế da, hộp đựng đồ phụ hoặc bảng điều khiển cửa. Cửa gió được thiết kế lại mang lại cảm giác thông thoáng hơn. Bảng điều khiển điều hòa cũng được cải tiến để sử dụng dễ dàng hơn. Tổng thể của bảng điều khiển, được ốp bởi 2 dải chrome dày, tạo ra một cảm giác sang trọng.
Ghế ngồi trên xe được bọc da, với mặt và lưng ghế được thiết kế lỗ thông hơi giúp người ngồi luôn cảm thấy thoải mái. Ghế lái có thể điều chỉnh 6 hướng và ghế phụ có thể điều chỉnh 4 hướng. Hàng ghế sau có thể ngả 25˚, tăng 2˚ so với phiên bản trước, mang lại cảm giác thoải mái hơn cho hành khách. Khoảng chân và khoảng trống từ đầu lên trần xe đều đủ rộng rãi cho những người cao 1m75.
Vô lăng vẫn là dạng 3 chấu, được bọc da, tích hợp các nút chức năng cơ bản như điều chỉnh âm thanh và đổi chế độ hiển thị. Màn hình hiển thị tốc độ và thông số xe chuyển sang dạng Optitrion màu xanh dương, sắc nét và rõ ràng hơn. Xe được trang bị nút khởi động Start/Stop và hệ thống Ga tự động Cruise Control.
Về tiện ích, khách hàng sẽ được trang bị một đầu đĩa DVD 7-inch tích hợp hệ thống giải trí, âm thanh 6 loa, điều khiển bằng giọng nói, kết nối USB/AUX/Bluetooth, hệ thống điều hòa tự động, cửa sổ điều chỉnh điện 1 chạm (chống kẹt bên người lái), khóa cửa điện…
Vận hành - An toàn
Toyota Yaris 2021 vẫn sử dụng động cơ 4 xy-lanh, dung tích 1,5 lít, mã 2NR-FE, công suất 107 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn 140 Nm tại 4.200 vòng/phút, kết hợp với hộp số vô cấp và hệ dẫn động cầu trước.
Toyota Yaris 2021 được đánh giá đạt 5 sao theo tiêu chuẩn ASEAN NCAP. Xe trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, trợ lực phanh BA, hệ thống ổn định thân xe VSC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, cảm biến lùi và 7 túi khí.
Đánh giá tổng quan
Toyota Yaris 2021 mang diện mạo hiện đại hơn, nhiều trang bị tiện ích và tính năng an toàn cao hơn. Kết hợp với thương hiệu uy tín, khả năng vận hành ổn định, mẫu hatchback này tự tin tiếp tục thu hút người tiêu dùng Việt. Tuy nhiên, giá bán cao hơn khá nhiều so với hai đối thủ như Mazda 2 Sport và Suzuki Swift, điều này có thể khiến nhiều người tiêu dùng cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định mua xe.
Đánh giá ban đầu xe Mazda 2 2020
Lựa chọn mua xe hatchback, sedan và MPV trong tầm giá 600 triệu
Thông số kỹ thuật chi tiết
Toyota Yaris 1.5G CVT668 triệu |
Toyota Yaris 1.5 CVT650 triệu |
Toyota Yaris G693 triệu |
Toyota Yaris E638 triệu |
Dáng xe Hatchback |
Dáng xe Hatchback |
Dáng xe Hatchback |
Dáng xe Hatchback |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích động cơ 1.50L |
Dung tích động cơ |
Dung tích động cơ 1.30L |
Dung tích động cơ 1.30L |
Công suất cực đại 107.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 107.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 84.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 84.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 140.00 Nm , tại 4200.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 140.00 Nm , tại 4200.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 121.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 121.00 Nm , tại 4.000 vòng/phút |
Hộp số |
Hộp số |
Hộp số 4.00 cấp |
Hộp số 4.00 cấp |
Kiểu dẫn động FWD |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Mức tiêu hao nhiên liệu 6.38l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 6.38l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 6.40l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Điều hòa 2 vùng |
Điều hòa Tự động vùng |
Điều hòa tự động 1 vùng |
Điều hòa chỉnh tay 1 vùng |
Số lượng túi khí 7 túi khí |
Số lượng túi khí 7 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |