1. Xem xét là gì?
Ý nghĩa phổ biến nhất của consider là cân nhắc, xem xét. Ngoài ra, consider còn mang một số ý nghĩa khác như:
- Như, coi như
- Nghĩ đến điều gì đó
- Nhìn kỹ, xem kỹ điều gì đó/ai đó
Để hiểu sâu hơn về ý nghĩa của consider và cách sử dụng của nó, chúng ta hãy xem xét từng ý nghĩa và những cấu trúc thường đi kèm với nó trong những phần tiếp theo.
2. Xem xét + gì? Cấu trúc và cách sử dụng của Xem xét
2.1. Cân nhắc, xem xét
Cấu trúc consider được dùng rất thông dụng với ý nghĩa này, dùng khi bạn cân nhắc hay xem xét về điều gì đó cẩn thận, xem và phân tích vấn đề đó thật kỹ càng để đưa ra quyết định quan trọng.
Điều bạn nên xem xét có thể là một vấn đề, một công việc hoặc một người nào đó.
Cấu trúc như sau:
consider + sth: cân nhắc điều gì |
consider + V (-ing): cân nhắc việc gì |
consider + how/what, vv…: cân nhắc điều gì đó như thế nào/cái gì ra sao |
consider + sb/sth + for + sth: cân nhắc ai đó với điều gì |
Ví dụ:
- He is considering his options. (Anh ấy đang cân nhắc về lựa chọn của anh ấy).
- Our family is considering various possibilities. (Gia đình chúng tôi đang cân nhắc rất nhiều khả năng khác nhau).
- Have you considered starting your own business? (Bạn đã xem xét việc bắt đầu kinh doanh của riêng bạn?).
- He was considering what to do next. (Anh ấy đang cân nhắc xem phải làm gì tiếp theo).
- The court must consider whether the employer was negligent. (Tòa án phải xem xét liệu người sử dụng lao động có sơ suất hay không).
- We are considering her for the job of designer. (Chúng tôi đang cân nhắc cô ấy cho công việc nhà thiết kế).
2.2. Ví dụ, xem như
Trong trường hợp này, người nói “coi như” – tức là có một góc nhìn hay suy nghĩ khác biệt về ai đó/điều gì đó.
Tất cả các cấu trúc đi kèm với ý nghĩa “xem như”:
consider + sb/sth + N: coi ai đó/điều gì đó như là… |
consider sb/sth to be, have, etc. sth: coi ai đó/điều gì đó là… |
consider yourself + noun: coi bản thân là… |
consider sb/sth + adj: coi ai đó/điều gì đó như thế nào |
consider sb/sth as sth: coi ai đó/điều gì đó như điều gì |
consider (that) + mệnh đề: coi như là |
it is considered that + mệnh đề: người ra coi như…
|
Ví dụ:
- I consider her a friend. (Tôi coi cô ấy là bạn).
- She is widely considered to be the greatest player ever. (Cô ấy được coi là cầu thủ vĩ đại nhất từ trước đến nay).
- He considers himself an expert on the subject. (Anh ấy coi mình là một chuyên gia về chủ đề này).
- They will take any steps they consider necessary. (Họ sẽ thực hiện bất kỳ bước nào mà họ cho là cần thiết).
- You should consider this as a long-term investment. (Bạn nên coi đây là một khoản đầu tư dài hạn).
- She considers that it is too early to form a definite conclusion. (Cô cho rằng còn quá sớm để đưa ra một kết luận chắc chắn).
- It is considered that the proposed development would create much-needed jobs. (Nó được coi là sự phát triển được đề xuất sẽ tạo ra nhiều việc làm cần thiết).
2.3. Chú ý đến, quan tâm đến
Hãy tưởng tượng khi bạn tham gia vào một cuộc trò chuyện, bạn cần chú ý đến biểu cảm và cảm xúc của người đối diện để hiểu được tâm trạng của họ và tạo ra một cuộc trò chuyện thuận lợi. Đây là một ví dụ về việc sử dụng cấu trúc consider.
Tóm lại, khi bạn 'consider', có nghĩa là bạn cần suy nghĩ về người nào đó, đặc biệt là về cảm xúc và suy nghĩ của họ, thậm chí còn đến những quyết định có thể ảnh hưởng tới người khác như thế nào.
Cấu trúc:
consider + sb/sth |
Ví dụ: Trước khi hành động, bạn nên suy xét đến những người khác. (Bạn nên quan tâm tới những người khác trước khi bạn hành động).
2.4. Quan sát kỹ điều gì đó/ai đó
Theo đúng nghĩa, đó là “look carefully at somebody/something”, có nghĩa là bạn nhìn vào một điều gì đó rất cẩn thận, chăm chú, quan sát từng chi tiết của thứ đó.
Ví dụ: Bố tôi đứng ngắm cá cảnh trong bể nước lâu lắm. (Bố tôi đứng nhìn bể cá cảnh rất lâu).
3. Consider V or Ving?
Consider là một động từ mang nghĩa diễn đạt sự cân nhắc, xem xét một điều gì đó. Vậy Consider to V hay Ving? Câu trả lời đó là Consider + Ving. Cấu trúc được dùng để cân nhắc/ xem xét một việc gì đó.
For example:
- Jenny’s parents are considering buying a new house. (Bố mẹ Jenny đang cân nhắc việc mua một ngôi nhà mới).
- ABC company is considering launching a new line of phones at the end of October. (Công ty ABC đang xem xét tung ra dòng điện thoại mới vào cuối tháng 10.).
4. What preposition does Consider go with?
Dựa trên các cấu trúc consider được tổng hợp phía trên, consider có thể đi với giới từ As hoặc For. Cụ thể:
Consider sb/sth + (as) + Noun
For instance: I regard my friends as my family. (Tôi xem bạn bè của tôi như gia đình của mình.)
Consider + Sth/Sb + for + Sth or To be evaluated for Sth
For example: The company is contemplating Jane for a promotion. (Công ty đang xem xét Jane cho một vị trí thăng tiến.)
5. Synonyms for Consider
Bên cạnh việc áp dụng Consider khi muốn biểu đạt sự cân nhắc, xem xét một điều gì đó. Thì bạn có thể áp dụng một số từ đồng nghĩa với consider trong bảng sau để sử dụng phong phú từ bạn nhé.
Từ/ cụm từ | Nghĩa |
agonize | Dằn vặt (điều gì đó) một cách buồn bã. |
reconsider | Xem xét lại (điều gì đó) kỹ lưỡng |
rethink | Suy nghĩ lại (điều gì đó) |
mull over | Nghiễn ngẫm một việc gì đó |
contemplate | Suy nghĩ, suy tưởng (điều gì đó) có phần không thực tế |
6. Những cụm từ thường xuất hiện với consider
Ngoài các ý nghĩa và cấu trúc trên của consider, bạn cũng cần hiểu các cấu trúc thông thường đi kèm với consider.
Be well/high considered = be much admired: được ngưỡng mộ, được đánh giá cao.
Ví dụ: Giải thưởng của anh em tôi được đánh giá rất cao.
Take something into consideration: cần cân nhắc vấn đề nào đó.
Ví dụ: Bạn cần xem xét sự lựa chọn của bạn.
Under consideration: đang được cân nhắc, đang được thảo luận.
Ví dụ: Kế hoạch của chúng tôi đang được xem xét.
Consider is done: đây là một thành ngữ chỉ một việc gì đó đã được hoàn thành và không cần phải lo lắng về nó nữa.
Ví dụ: Bạn có thể gửi cho tôi địa chỉ của bạn được không?
7. Cụm từ giao tiếp với consider và consideration
Idioms | Nghĩa | Ví dụ |
All things considered | xét về mọi mặt | All things considered, I think it was the right decision to buy a new house. (Nhìn chung, tôi nghĩ đó là quyết định đúng đắn khi mua một ngôi nhà mới.) |
Your considered opinion | dùng để diễn tả khi ý kiến của bạn đã được xem xét và suy nghĩ cẩn thận | I need your considered opinion before I make a decision. (Tôi cần ý kiến cân nhắc của bạn trước khi đưa ra quyết định.) |
Take something into consideration | Cần cân nhắc một vấn đề nào đó | You should take into careful consideration before changing your major. (Bạn nên cân nhắc kỹ trước khi thay đổi chuyên ngành.) |
8. Bài tập cấu trúc consider
8.1. Bài tập
Bài 1: Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc.
- Susan suggests that she (consider) the promotion carefully.
- Would you consider (sell) ____ the property?
- You need to (consider) _______ buying this car.
- I am considering (make) _______ many photos.
- Have you consider (become) ________ a teacher.
Bài 2: Chọn đáp án thích hợp trong mỗi câu sau.
1. Mr. Satish has asked his wife to consider the issues, strategies, and solutions for this situation.
- A. consider
- B. considering
- C. considered
- D. are considering
2. Tôi xem xét …. một tờ báo về dinh dưỡng.
- A. write
- B. to write
- C. writing
- D. Writed
3. Anh ấy được xem là …. một bác sĩ giỏi.
- A. as
- B. like
- C. be
- D. to
4. Bà Susan xem xét …. ngôi nhà mới của mình.
- A. selled
- B. to sell
- C. selling
- D. sell
5. Bạn cần xem xét sự lựa chọn của bạn ….
- A. consider
- B. considering
- C. consideration
- D. to consider
8.2. Câu trả lời
Bài 1:
- consider
- selling
- consider
- making
- becoming
Bài 2:
- A
- C
- A
- C
- C