So sánh chi tiết Honda CR-V 1.5 L và Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury trước khi quyết định đầu tư vào một mẫu crossover phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Giới thiệu tổng quan
Theo tin tức ô tô, Honda CR-V luôn là cái tên thu hút sự quan tâm tại thị trường Việt Nam. Sự cải tiến trong thiết kế và trang bị đưa chiếc xe này lọt vào danh sách top 10 xe bán chạy nhất thị trường ô tô.
Ngược lại, Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury đến với nhiệm vụ nâng cao doanh số tại Việt Nam. Được thiết kế đặc biệt cho thị trường nơi đây, mẫu xe này đang thu hút sự chú ý và kỳ vọng về doanh số bán cao.
Mytour.com.vn sẽ tiến hành so sánh chi tiết giữa Honda CR-V 1.5 L và Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury để mang đến cái nhìn toàn diện cho người đọc trước quyết định mua xe.
So sánh giá bán giữa Honda CR-V 1.5 L và Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury
Mẫu xe | Giá xe (triệu đồng) |
Honda CR-V 1.5 L | 1.083 |
Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury |
Honda CR-V 1.5 L và Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury đều có giá bán là 1,083 tỷ đồng. Hãy cùng nhìn vào thiết kế nội-ngoại thất và trang bị để xem mẫu xe nào có ưu thế hơn.
Xem thêm:
Ngoại thất
So sánh đầu xe giữa Honda CR-V 1.5 L và Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury
X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury lớn hơn Honda CR-V 1.5 L với kích thước 4.640 x 1.820 x 1.715 mm và chiều dài cơ sở 2.705 mm. Đối thủ có kích thước 4.584 x 1.855 x 1.679 và chiều dài cơ sở 2.660 mm. Khả năng vượt địa hình của X-Trail V-Series với khoảng sáng gầm 210 mm, lớn hơn 198 mm của Honda CR-V 1.5 L.
Phần đầu của cả hai xe có đường nét thiết kế nổi bật. Đầu xe Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury với ngôn ngữ thiết kế V-motion, mặt ca-lăng hình chữ X và thanh chữ V mạ crom sáng. Cản trước được thay đổi tạo điểm nhấn cá tính. Honda CR-V 1.5 L toát lên vẻ hầm hố, với lưới tản nhiệt đơn giản và cản trước được cải tiến.
Honda CR-V 1.5 L hầm hố, dữ dằn, lưới tản nhiệt đơn giản. Cản trước được cải tiến với hình môi trề bắt mắt.
Hệ thống chiếu sáng của cả hai xe sử dụng bóng đèn LED, tự động và cân bằng góc chiếu. Cụm đèn sương mù và đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED đầy đủ.
Thông số | Honda CR-V 1.5 L | Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.584 x 1.855 x 1.679 | 4.640 x 1.820 x 1.715 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.660 | 2.705 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 | 210 |
Trọng lượng (kg) | Không tải: 1.633 Toàn tải: 2.158 | Không tải: 1.636 |
Hệ thống đèn pha | Full LED | |
Đèn pha tự động | Có | |
Tự động cân bằng góc chiếu | Có | |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | |
Đèn sương mù trước | Có |
So sánh thân xe giữa Honda CR-V 1.5 L và Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury
Điểm đặc biệt chung ở phần thân là cả hai xe đều trang bị mâm xe hợp kim 18 inch. Những chi tiết khác biệt là điều làm nổi bật chúng.
Thân xe Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury thu hút với chi tiết mạ crom, đường gân dập nổi, tạo sự mạnh mẽ. Tay nắm cửa, nẹp thành kính và ốp sườn hông mạ crom sáng. Gương chiếu hậu hiện đại tích hợp đèn báo rẽ. Lốp xe kích thước 225/60R18.
Honda CR-V 1.5 L có nẹp thành kính, ốp sườn hông mạ crom, tay nắm cửa cùng màu thân xe. Đánh giá xe Honda CR-V 1.5 L chỉ có gập điện và tích hợp đèn báo rẽ ở gương chiếu hậu. Lốp xe CR-V kích thước 235/60R18.
Thông số | Honda CR-V 1.5 L | Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury |
Gương chiếu hậu | Gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Nẹp thành cửa kính và ốp sườn hông mạ crom | Có | Có |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân | Mạ crom |
Mâm xe | Mâm đúc hợp kim 18 inch | |
Lốp xe | 235/60R18 | 225/60R18 |
So sánh thân xe giữa Honda CR-V 1.5 L và Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury
Cả hai xe đều nâng cấp đuôi xe với đèn hậu LED, cánh hướng gió tích hợp đèn phanh, thanh gạt nước mưa phía sau. Ưu điểm của Honda CR-V 1.5 L là ăng ten dạng vây cá mập hiện đại, trong khi Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury giữ dạng truyền thống. X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury có thêm giá đỡ hành lý trên mui xe tiện lợi cho các chuyến đi xa.
Ống xả của cả hai xe đều có kiểu dáng kép, nhưng Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury nổi bật với thiết kế hình thang độc đáo. Không gian cốp rộng rãi trên cả hai mẫu xe, đặc biệt là nhờ vào khả năng gập ghế sau.
Thông số
| Honda CR-V 1.5L | Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury |
Đèn hậu LED | Có | |
Cánh hướng gió sau tích hợp đèn phanh | Có | |
Ăng ten | Vây cá mập | Dạng thường |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Không | Có |
Thanh gạt nước mưa phía sau | Có |
Nội thất
So sánh nội thất và vô lăng của Honda CR-V 1.5 L và Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury
Vô lăng trang bị trên Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury và Honda CR-V 1.5 L đều có thiết kế 3 chấu, da hiện đại với chi tiết mạ bạc nổi bật. Cả hai đều tích hợp nhiều phím điều khiển, điều chỉnh âm thanh và hướng. Riêng Honda CR-V 1.5 L có chế độ rảnh tay và ga tự động với lẫy chuyển số thể thao.
Thiết kế táp lô của Honda CR-V 1.5 L ấn tượng với ốp vân gỗ và sắp xếp gọn gàng. Ngược lại, táp lô của Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury, với màu đen và chi tiết crom, tạo nên không gian sang trọng trong cabin.
So sánh ghế ngồi của Honda CR-V 1.5 L và Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury
Cả hai xe đều trang bị ghế ngồi bọc da cao cấp, hàng ghế sau gập 60:40. Ghế lái có chức năng điều chỉnh điện 8 hướng. Điểm độc đáo là ghế phụ của Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury có chức năng điều chỉnh điện 4 hướng, vượt trội so với Honda CR-V 1.5 L.
Khả năng gập ghế tạo không gian nội thất thoải mái và rộng rãi. Cả hai xe đều được trang bị cửa sổ trời, làm tăng sự thoáng đãng bên trong.
Ở giữa ghế có tựa tay và hốc cốc tiện ích, điểm mạnh được đánh giá cao trên Honda CR-V 2018.
Thông số | Honda CR-V 1.5 L | Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury |
Vô lăng bọc da, tích hợp công tắc đa chức năng | Có | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | |
Ghế bọc da cao cấp, hàng ghế sau gập 60:40 | Có | |
Ghế lái chỉnh điện | 8 hướng | |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | Chỉnh cơ | 4 hướng |
Tiện nghi
Đánh giá hiệu suất tiện nghi của Honda CR-V 1.5 L và Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury
Cả hai mẫu xe Nhật Bản này đều đẳng cấp với những tính năng tiện ích hiện đại. X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury của Nissan sở hữu nhiều trang thiết bị độc đáo như chìa khóa thông minh kèm nút khởi động, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng lọc bụi, màn hình cảm ứng 10 inch tích hợp hệ điều hành Android, âm thanh 6 loa và đèn chào logo Nissan.
Honda CR-V 1.5 L không kém cạnh với màn hình 7 inch, hỗ trợ CarPlay, Bluetooth, điều khiển giọng nói, kết nối wifi và 8 loa. Nó còn có điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió hàng ghế sau, ngăn làm mát trung tâm và nhiều tính năng tiện ích khác.
So sánh chi tiết | Honda CR-V 1.5 L 2018 | Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury |
Màn hình cảm ứng | 7 inch | 10 inch |
Hệ thống giải trí | Kết nối điện thoại, WiFi, HDMI, USB, Bluetooth, AM/FM, giọng nói. | Hỗ trợ kết nối: AM/FM, MP3, USB, AUX-in |
Số loa | 8 | 6 |
Chế độ bù âm thanh theo tốc độ | Có | - |
Nguồn sạc | 4 cổng | 2 cổng |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Có | Tích hợp chức năng lọc bụi bẩn |
Đánh giá tính năng an toàn của Honda CR-V 1.5 L và Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury
Về tính an toàn, cả hai xe đều được trang bị đầy đủ như ABS, EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và camera lùi.
Honda CR-V 1.5 L không chỉ sở hữu chức năng kiểm soát lực kéo, mà còn tích hợp chìa khóa thông minh được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động. Ngoài ra, xe còn có chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa rời khỏi vùng cảm biến, chức năng khóa cửa tự động, cảnh báo buồn ngủ, hỗ trợ đánh lái chủ động, hệ thống khóa ISO FIX cho ghế trẻ em, nhắc nhở cài dây an toàn, túi khí cho người lái và hành khách ngồi kế bên, túi khí bên cho hàng ghế trước và túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế.
Trong khi đó, Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury trang bị hệ thống kiểm soát độ bám đường, hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh, chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu, hệ thống kiểm soát lái chủ động, hệ thống kiểm soát phanh động cơ chủ động, hệ thống kiểm soát vào cua chủ động và 6 túi khí. Với những trang bị hiện đại này, Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury thể hiện sự ưu thế trong tính năng an toàn.
Thông số | Honda CR-V 1.5 L | Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury |
Chống bó cứng phanh | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp | Có | |
Cân bằng điện tử | Có | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường | - | Có |
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh | - | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | - |
Chìa khóa thông minh & nút ấn khởi động | Có | |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | - |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có | - |
Chế độ lái tiết kiệm | - | Có |
Chức năng khóa cửa tự động | Có | - |
Cảnh báo buồn ngủ | Có | - |
Hỗ trợ đánh lái chủ động | Có | - |
Hệ thống kiểm soát lái chủ động | - | Có |
Hệ thống kiểm soát phanh động cơ chủ động | ||
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Kiểm soát đổ đèo | - | Có |
Kiểm soát hành trình | - | Có |
Camera lùi 180* | Có | |
Túi khí | Túi khí cho người lái và ngồi kế bên Túi khí bên cho hàng ghế trước Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế | 6 |
Hệ thống khóa ISO FIX cho ghế trẻ em | Có | - |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Có | - |
Vận hành
Sức mạnh của Honda CR-V 1.5 L đến từ khối động cơ 1.5L DOHC VTEC Turbo, 4 xi lanh thẳng hàng, sử dụng công nghệ Earth Dreams, sản sinh công suất 188 mã lực tại vòng tua 5.600 vòng/phút và mô men xoắn 240 Nm tại vòng tua 2.000 - 5.000 vòng/phút. Đi kèm với động cơ là hộp số vô cấp và hệ dẫn động cầu trước.
Ngược lại, đối thủ Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury sở hữu động cơ I4 DOHC, trục cam đôi với biến thiên toàn thời gian, tạo ra công suất 169 mã lực tại vòng tua 6.000 vòng/phút và mô men xoắn 233 Nm tại vòng tua 4.000 vòng/phút. Hộp số cho X-Trail là kiểu vô cấp và có hệ dẫn động 4 bánh.
Qua đó, có thể thấy Honda CR-V 1.5 L thể hiện khả năng vận hành mạnh mẽ hơn so với đối thủ. Điều này không chỉ làm nổi bật sức mạnh của chiếc xe, mà còn thể hiện ở mức tiêu thụ nhiên liệu thấp chỉ 6.0L/100km, trong khi Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury có mức tiêu thụ là 6.38L/100km.
Bên cạnh đó, Honda CR-V 1.5 L còn có chức năng chủ động kiểm soát tiếng ồn và chế độ lái thể thao để mang lại trải nghiệm lái xe đa dạng.
Thông số | Honda CR-V 1.5 L | Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury |
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC Turbo, 4 xi lanh thẳng hàng, ứng dụng Earth Dreams Technology | I4 DOHC, Trục cam đôi với biến thiên toàn thời gian |
Kiểu nhiên liệu | Xăng | |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.498 | 2.488 |
Hộp số | CVT | |
Dẫn động | Cầu trước (FWD) | 4WD |
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) | 188 @ 5.600 | 169 @ 6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 240 @ 2.000 - 5.000 | 233 @ 4.000 |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình | 6.0L/100km | 6.38L/100km |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Liên kết đa điểm | - |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | |
Trợ lực điện | Có | |
Chủ động kiểm soát tiếng ồn | Có | - |
Chế độ lái thể thao | Có | - |
Tổng quát
Nhìn chung, cả hai mẫu xe đều được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn và tiện ích hiện đại, đáp ứng mọi nhu cầu của người lái. Tuy nhiên, Honda CR-V 1.5 L nổi bật với khả năng vận hành mạnh mẽ nhất trong phân khúc và không gian nội thất yên tĩnh nhờ tính năng chủ động kiểm soát tiếng ồn.
Nissan X-Trail V-Series 2.5 SV Luxury cũng có những ưu điểm riêng, đặc biệt là phiên bản nâng cấp dành cho thị trường Việt Nam. Chiếc xe này hứa hẹn là sự lựa chọn đáng xem cho những người tìm kiếm một chiếc crossover trẻ trung, tiện nghi và mạnh mẽ trong phân khúc.