1. HPV là gì và tác động của nó đến cơ thể chúng ta
HPV là một loại virus gây ra các bệnh liên quan đến đường tình dục và rất dễ lây lan. Virus HPV được chia thành hai nhóm chính:
- Nhóm virus HPV có nguy cơ cao gây ra ung thư cổ tử cung bao gồm:
-
Rủi ro cao: 16, 18, 33, 35.
-
Rủi ro cao: 39, 52, 56, 59, 66, 68.
- Nhóm virus HPV có nguy cơ thấp gây u nhú, mụn cóc ở vùng kín bao gồm các chủng 6, 11, 42, 43, 44.
Virus HPV có thể gây ra các bệnh liên quan đến đường tình dục như ung thư âm hộ, ung thư dương vật, ung thư hậu môn, ung thư vòm họng. Bệnh sùi mào gà và ung thư cổ tử cung là phổ biến nhất. Ngoài ra, mụn cóc do HPV gây ra có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác trên cơ thể như miệng, vòm họng tùy theo loại virus HPV nhiễm phải.
Hình ảnh một số chủng virus HPV phổ biến
Dấu hiệu lâm sàng xuất hiện khi bị nhiễm phải HPV
Biểu hiện khi nhiễm phải các dòng HPV có nguy cơ thấp
Nốt ruồi, hay được gọi là u nhú, là dấu hiệu của tế bào mô lành tính và rất dễ nhận biết khi bị nhiễm HPV, chúng có nhiều hình dạng nhưng phổ biến nhất vẫn là dạng vảy.
Vị trí thường gặp của nốt ruồi là ở vùng sinh dục và trên da do lây nhiễm thông qua tiếp xúc và quan hệ tình dục. Nốt ruồi ở bàn chân thường do các dòng HPV 1 đến HPV 4 gây ra, ở vùng sinh dục thường do HPV 6 và 11 gây ra, còn ở hầu - họng thì lây nhiễm từ mẹ nhiễm HPV chuyền sang cho con trong quá trình sinh nở.
Biểu hiện khi nhiễm phải các dòng HPV có nguy cơ cao
Nhóm nguy cơ cao bao gồm các chủng HPV 16, 18, 30, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 53, 56, 58, 59, 66, 68, 73, 82 có thể gây ra ung thư. Hầu hết trường hợp nhiễm HPV có thể loại bỏ virus sau một thời gian, nhưng khi nhiễm kéo dài hơn 12 tháng có thể tiến triển thành u trong các cơ quan như tử cung, âm hộ, dương vật,...
Dấu hiệu của viêm nhiễm HPV nguy cơ thấp là những mụn cóc sinh dục.
Những người nhiễm nhóm HPV nguy cơ cao thường không có triệu chứng trong quá trình phát triển bệnh, ung thư cổ tử cung thường xuất hiện sau 10 - 20 năm kể từ khi nhiễm HPV. Triệu chứng tiền ung thư ở cổ tử cung, âm hộ, dương vật, hậu môn có thể được phát hiện bằng cách bôi acid acetic, vị trí bôi sẽ xuất hiện những vùng trắng sáng mờ.
Vì không có triệu chứng trong giai đoạn tiền ung thư, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ và các biện pháp phòng tránh nhiễm HPV là cực kỳ quan trọng để ngăn ngừa hoặc kiểm soát sự phát triển của HPV trong cơ thể.
2. Phương pháp xét nghiệm chẩn đoán HPV
Để xác định việc nhiễm virus HPV và xác định chủng nào, có thể sử dụng các phương pháp xét nghiệm như xét nghiệm Pap (phết mỏng cổ tử cung) và xét nghiệm PCR (sinh học phân tử).
Xét nghiệm phết mỏng cổ tử cung
Là phương pháp phết tế bào trên bề mặt cổ tử cung, sau đó nhuộm mẫu và soi dưới kính hiển vi. Xét nghiệm dựa trên sự khác biệt của tế bào khi bị nhiễm HPV để xác định việc nhiễm virus. Tuy nhiên, phương pháp này không có độ nhạy cao và không phân loại được chủng HPV.
Kỹ thuật sinh học phân tử
Là kỹ thuật sử dụng mẫu bệnh phẩm để phát hiện gen đặc hiệu của HPV. Bao gồm 4 phương pháp PCR, Real - time PCR, Reverse dot blots (lai phân tử) và phương pháp Sequencing (giải trình tự), kỹ thuật sinh học phân tử là kỹ thuật có độ chính xác cao nhất, có thể chẩn đoán được nhóm HPV, chủng HPV mà bệnh nhân mắc phải cũng như giai đoạn tiến triển bệnh của bệnh nhân.
Hiện nay, phương pháp xét nghiệm Real - time HPV PCR là phương pháp chẩn đoán HPV nhanh chóng và chính xác nhất được đa số lựa chọn để tiến hành xét nghiệm.
3. Kỹ thuật xét nghiệm HPV - PCR là gì
Kỹ thuật xét nghiệm HPV - PCR hay còn được gọi là kỹ thuật xét nghiệm HPV genotype Real - time PCR. Đây là kỹ thuật tiên tiến và chính xác nhất để chẩn đoán việc người khám có nhiễm HPV hay không, kỹ thuật này còn cho phép nghiên cứu định lượng HPV trong cơ thể.
Kỹ thuật này sử dụng các Taqman probe đặc hiệu, bao gồm 14 chủng của HPV nguy cơ cao và 6 chủng của nhóm HPV nguy cơ thấp, cho phép sử dụng các mẫu sinh thiết, quệt cổ tử cung, ThinPrep để phát hiện và định lượng genotype HPV.
Kết quả xét nghiệm sẽ có sau 4 - 6 giờ làm cho kỹ thuật HPV - PCR trở thành phương pháp xét nghiệm HPV nhanh chóng và chính xác nhất với chi phí phải chăng và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Tuy nhiên, độ chính xác của kết quả cũng phụ thuộc vào kỹ thuật lấy mẫu, chuẩn bị mẫu và phương pháp phân tích của người thực hiện.
Quá trình lấy mẫu và xét nghiệm bằng hệ thống HPV - PCR
Có hai loại kỹ thuật xét nghiệm HPV genotype PCR
Phát hiện và xác định chủng HPV thuộc nhóm nguy cơ cao hoặc thấp
Bác sĩ sử dụng kỹ thuật xét nghiệm này để xác định có HPV trong mẫu sinh thiết hay không, nếu có thì thuộc nhóm HPV nguy cơ cao hoặc thấp, và nếu thuộc nhóm nguy cơ cao thì có chủng 16 hoặc 18 không, còn nếu thuộc nhóm nguy cơ thấp thì có chủng 6 hoặc 11 không.
Phát hiện và xác định chủng HPV
Kết quả của loại xét nghiệm này cho biết mẫu sinh thiết có HPV hay không, nếu có thì thuộc nhóm nguy cơ nào. Trong trường hợp mẫu thuộc nhóm nguy cơ cao, kết quả sẽ cho biết chủng HPV là gì trong các chủng 16, 18, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66, 68. Còn nếu thuộc nhóm nguy cơ thấp thì là chủng HPV 6 hoặc 11.
Những bệnh lý có thể chẩn đoán bằng kỹ thuật xét nghiệm HPV - PCR là gì?
Kỹ thuật xét nghiệm HPV - PCR cho phép xác định bệnh nhân đang mắc các bệnh lý do virus HPV gây ra, bao gồm sùi mào gà, ung thư âm hộ, ung thư dương vật, ung thư cổ tử cung, ung thư hậu môn, ung thư vòm họng và bệnh ung thư hạ họng.
Hãy thường xuyên đi kiểm tra sức khỏe để ngăn chặn sự lây lan của HPV