1. Khi nào nên xin lỗi ở Trung Quốc
Trong cuộc sống, đôi khi chúng ta mắc lỗi và tác động đến những người xung quanh. Hành động quan trọng nhất và đầu tiên mà bạn nên làm là thốt lời xin lỗi. Mặc dù việc yêu cầu một lời xin lỗi dễ dàng hơn rất nhiều so với việc nhận lỗi, nhưng ta cần nhìn lại bản thân. Đôi khi, đợi người khác xin lỗi có thể tốt hơn là yêu cầu họ thú nhận. Tương tự, nếu bạn phạm lỗi, tốt hơn hết là thốt lời xin lỗi trước khi người khác phải yêu cầu. Lịch sự không phải là tiêu chuẩn bạn mong đợi từ người khác, mà là tiêu chuẩn bạn tự thiết lập cho bản thân.
Đối với những người đang sống, làm việc hoặc du học tại Trung Quốc, việc học cách xin lỗi bằng tiếng Quan Thoại trở nên vô cùng quan trọng và được ưu tiên. Trong văn hóa ứng xử, việc thốt ra lời xin lỗi là cách thể hiện sự ăn năn về những sai lầm của mình và đồng thời thể hiện sự cảm thông với những thiệt hại của người khác.
2. Xin lỗi bằng tiếng Trung khi gây ra lỗi
Thú tội và lên tiếng xin lỗi khi phạm lỗi là thói quen mà nhiều người từ trẻ đến già đều nên có. Hãy học cách nhận lỗi và bày tỏ lòng biết ơn bằng tiếng Trung để duy trì sự cân bằng trong cuộc sống!
- 不好意思 – / bù hǎo yì si / — “Thật không hay”
Ví dụ:
Tôi đến muộn rồi, xin lỗi 。
Wǒ đến muộn rồi, xin lỗi
Tôi đến trễ, thật không hay.
- 对不起 – / duì bù qǐ / — “Xin lỗi”
Ví dụ:
Tôi đến muộn cho cuộc hẹn, xin lỗi 。
Wǒ đến muộn cho cuộc hẹn, xin lỗi
Xin lỗi tôi đến trễ buổi hẹn.
- 抱歉 – / bào qiàn / — “Xin lỗi” theo cách trang trọng
Ví dụ:
Tôi đã đến muộn buổi họp, rất xin lỗi.
Wǒ kāi huì chí dào le, hěn bào qiàn .
Tôi trễ buổi họp, cho tôi xin lỗi.
- 真不好意思! – / zhēn bù hǎo yì sī / — Tôi thực sự xin lỗi
Ví dụ:
Thật xin lỗi! Tôi đã xóa nhầm tập tin của bạn。
Zhēn bù hǎo yì sī! wǒ bǎ nǐ de wén jiàn shān diào le.
Thật có lỗi! Tôi đã xóa tập tin của bạn.
Những cách khác để xin lỗi:
- 是我的错 – / shì wǒ de cuò / — “Lỗi tại tôi”
Ví dụ:
Món này quá dở, lỗi của tôi. 。
Zhè ge fàn tài nán chī le, shì wǒ de cuò.
This meal is too bad, my fault.
- 我错了 – / wǒ cuò le / — “Tôi đã sai”
Ví dụ:
Tôi đã đánh cắp ví của bạn, tôi đã sai rồi 。
Wǒ tōu le nǐ de qián bāo, wǒ cuò le.
I stole your wallet, I was wrong.
- 是我不对 – / shì wǒ bù duì / — “Tôi không đúng”
Ví dụ:
那时候是我的错。
Nà shí hou shì wǒ de cuò.
At that time, it was my fault.
- 我不是故意的! – / wǒ bù shì gù yì de / — “Tôi không cố ý”
Ví dụ:
Đừng khóc nữa! Tôi không có ý đó.
Nǐ bié kū le! wǒ bù shì gù yì de.
Don't cry anymore! I didn't mean it.
- 你别生气啊! – / nǐ bié shēng qì a / — “Đừng giận”
Ví dụ:
Đừng giận! Tôi sẽ làm ngay.
Nǐ bié shēng qì a! wǒ mǎ shàng qù zuò.
Don't be angry! I'll do it right away.
3. Xin lỗi vì đã làm phiền người khác
Câu này dùng để xin lỗi khi bạn vô tình làm phiền người khác. Đồng thời, đây cũng là cách lịch sự khi bạn cần nhờ người khác một việc gì đó.
- 不好意思! – / bù hǎoyìsi / — “Xin lỗi / ngại quá”
Ví dụ:
不好意思,我弄错了人。
Bù hǎo yì si, wǒ nòng cuò le rén.
Không tiện lỗi, tôi nhầm người rồi.
- 打扰一下 – / dǎ rǎo yī xià / — “làm phiền một chút”
Ví dụ:
Xin lỗi, tôi làm phiền chút, có chuyện gì xảy ra không?
Xin lỗi, tôi làm phiền chút, có chuyện gì xảy ra không?
4. Trả lời khi người khác xin lỗi
- 没关系 – / méi guān xi / — “Không sao đâu” [ Tương tự 不客气 / Bù kèqì / Cũng có nghĩa là không sao đâu, không có chi tiếng Trung]
Ví dụ:
A:不好意思黄先生在吗?
Bù hǎoyìsi huáng xiānshēng zài ma?
Thật phiền phức, ông Hoàng có ở đây không?
B:你打错了。
Nǐ dǎ cuòle.
Bạn gọi nhầm đấy.
A:真不好意思。
Zhēn bù hǎoyìsi.
Thật là xin lỗi.
B:没问题。
Méi wèntí.
Không vấn đề gì.
- 别担心 – / bié dān xīn / — “Đừng lo”
Ví dụ:
A: 妈,瓶花 quá trơn nên con không nắm giữ được nó đã bị vỡ.
Mā, píng huā quá huá suǒ yǐ wǒ zhuā bù zhù pò le.
Mẹ ơi, cái bình quá trơn nên con không cầm giữ được nó đã bị vỡ.
B: 别担心。
Bié dān xīn.
Đừng lo lắng.
- 没事 – / méi shì / — “Không có gì cả”
Ví dụ:
A: 抱歉,我不小心弄脏了你的衬衫!
Bào qiàn, wǒ bù xiǎo xīn nòng zāng le nǐ de chèn shān!
Xin lỗi, vô tình làm bẩn áo sơ mi của bạn!
B: 没关系。
Méi guānxi.
Không sao cả.
- 算了吧 – / suàn le ba / — “Thôi bỏ qua đi”
Ví dụ:
A:对不起,昨晚 quên mất sinh nhật của bạn.
Duì bù qǐ, zuó wǎn wàng jì le nǐ de shēng rì.
Xin lỗi, tối qua quên đi sinh nhật của bạn rồi.
B:算了吧!
Suàn le ba!
Điều đó đã qua rồi!