Gặp mã lỗi: out of memory, làm thế nào? Hãy cùng Mytour tìm hiểu cách khắc phục sự cố thiếu RAM và rò rỉ bộ nhớ trên Windows!
RAM và dung lượng bộ nhớ đều quan trọng đối với máy tính. Đây là nơi lưu trữ dữ liệu và thông tin quan trọng. Cùng với sự phát triển của công nghệ, RAM được nâng cấp để máy tính hoạt động ổn định hơn. Hầu hết PC hiện nay đều có 8GB RAM, đủ cho nhiều nhu cầu lưu trữ cơ bản nhưng một số lĩnh vực cần nhiều hơn.
Mọi thứ đều có giới hạn, bao gồm RAM. Hiệu suất máy tính phụ thuộc nhiều vào RAM. Nếu PC có RAM thấp hoặc bị rò rỉ bộ nhớ, điều gì sẽ xảy ra? Cùng Mytour tìm hiểu cách khắc phục!
Khái niệm về RAM
RAM (viết tắt của Bộ Nhớ Truy Cập Ngẫu Nhiên) là một tính năng không thể thiếu trên mỗi máy tính. RAM là nơi lưu trữ dữ liệu tạm thời khác biệt so với ổ cứng, không lưu lại khi máy bị tắt. Tính chất 'ngẫu nhiên' của nó là do bạn có thể truy cập bất kỳ ô nhớ nào một cách trực tiếp, hỗ trợ hệ điều hành và dữ liệu ứng dụng một cách nhanh chóng. Dù có sự cải thiện về tốc độ, RAM vẫn không thể sánh kịp với những tiêu chuẩn mới nhất.
Tính chất và vai trò của RAMTùy thuộc vào thời điểm sản xuất thiết bị, bạn có thể sở hữu DDR SDRAM từ 2-8 GB. DDR SDRAM (Double Data Rate Synchronous RAM) là dạng RAM sử dụng tốc độ truyền dữ liệu gấp đôi bằng cách tận dụng cả chu trình xung nhịp tăng và giảm (trong khi RAM thông thường chỉ sử dụng một chu trình), làm tăng hiệu quả sử dụng.
Tận dụng RAM
Mỗi ứng dụng mở trên máy tính đều sử dụng một phần của RAM. Một số ứng dụng như Photoshop hoặc ZBrush tiêu tốn nhiều RAM, trong khi các ứng dụng như Sizer hoặc Unchecky tiêu thụ ít hơn. Hiệu suất máy tính sẽ bị giảm nếu RAM đầy và đang sử dụng. Ví dụ, nếu máy tính có 4GB RAM và chạy đồng thời Photoshop, Microsoft Word, Spotify và một số tab trên Google Chrome, bạn có thể gặp phải hiện tượng máy chạy chậm và không hiệu quả.
Quản lý Chương Trình
May mắn thay, có nhiều chương trình cho phép kiểm tra việc sử dụng RAM. Click chuột phải vào thanh Taskbar, chọn Task Manager. Đây là trung tâm quản lý máy tính. Click More Detail ở cuối cửa sổ Task Manager để mở rộng thông tin.
Trong tab Processes, bạn có thể xem mỗi chương trình sử dụng bao nhiêu RAM và tỷ lệ bộ nhớ còn trống. Nếu máy chạy chậm, bạn có thể đóng một số chương trình tiêu tốn RAM trước khi mở chương trình khác.
Mở Trình Quản Lý Tác VụCuộn xuống danh sách Processes để xem các ứng dụng đang chạy. Bạn có thể thấy trình duyệt, phần mềm diệt virus hoặc trình phát nhạc. Ngoài ra, còn có những quy trình quan trọng như svchost.exe, drivers wireless/Ethernet. Trừ khi bạn biết mình đang làm gì hoặc được tư vấn chuyên môn, bạn không nên ngẫu nhiên đóng bất kỳ chương trình nào vì điều đó có thể gây hại cho hệ thống máy tính.
Kiểm Tra Sử Dụng RAMNếu bấm vào tab Performance, người dùng sẽ thấy tổng quan về hệ thống. Như hình ảnh được chụp khi viết bài này, tôi đang sử dụng 2,3 GB trong tổng 3,8 GB, hệ thống đã hoạt động được 1 tiếng 52 phút và sử dụng 3% CPU có sẵn.
Xem Tổng Quan Hệ ThốngTrình Quản Lý Tài Nguyên
Bạn vẫn muốn biết thêm về Task Manager? Trong tab Performance, người dùng có thể truy cập trình quản lý tài nguyên Resource Manager bằng cách nhấp vào Mở Resource Monitor. Một cửa sổ mới sẽ hiện ra với các tab cho CPU, Memory, Disk, và Network. Vào tab Memory.
Truy Cập Trình Quản Lý Tài Nguyên Resource Manager Trên Máy TínhTrước tiên, bạn sẽ chú ý đến biểu đồ thanh hiển thị sử dụng bộ nhớ hiện tại. Có các biểu đồ khác để xem các quy trình đang sử dụng bộ nhớ, hiển thị cách RAM được phân bổ để tận dụng tối đa. Đừng lo nếu biểu đồ thanh không hiển thị RAM 'free' - bộ nhớ không sử dụng cho mục đích cụ thể là một sự lãng phí. Windows sẽ tối ưu hóa RAM để đảm bảo sử dụng hiệu quả.
Ví dụ, bạn có thể thường xuyên sử dụng một chương trình chia sẻ DLL. Ứng dụng được thực thi và chức năng của nó có thể được đặt trong bộ nhớ chờ (Standby) để tiết kiệm thời gian.
Giải Thích Các Cột Trong Bảng Processes
- Lỗi Hard Faults (hoặc Lỗi Page Faults): Lỗi Hard/Page Faults xảy ra khi một ứng dụng cố truy cập vào dữ liệu trong RAM nhưng dữ liệu đã được chuyển sang page file. Nếu sự cố này xảy ra thường xuyên, bạn nên cân nhắc tăng dung lượng RAM cho hệ thống.
- Commit: Số lượng không gian mà ứng dụng cần trên page file.
- Working Set: Dung lượng RAM hiện tại mà ứng dụng đang sử dụng.
- Shareable: Phần của Working Set có thể hoặc đang được chia sẻ với các quy trình khác. Đây cũng là một chỉ số về RAM có thể chia sẻ cho các quy trình khác.
- Private: Dung lượng RAM mà ứng dụng sử dụng, không thể truy cập bởi các quy trình khác.
Thay Thế: Process Hacker
Process Hacker là một chương trình mã nguồn mở có thể thay thế Task Manager. Nó cho phép bạn xem chi tiết các ứng dụng và dịch vụ đang chạy trên hệ thống, cung cấp các công cụ đa năng để theo dõi tài nguyên hệ thống, gỡ lỗi phần mềm và phát hiện phần mềm độc hại.
Bên cạnh các tính năng tiêu chuẩn như đồ thị hiển thị mức sử dụng CPU, bộ nhớ và ổ đĩa, Process Hacker cung cấp cho bạn nhiều quyền kiểm soát hơn đối với các quy trình hệ thống. Ví dụ, Process Hacker cho phép bạn khám phá các quy trình sử dụng một tập tin cụ thể trước khi bạn cố gắng xóa hoặc chỉnh sửa nó, hoặc tạo và quản lý các quy trình hệ thống của riêng mình.
Những Vấn Đề Thông Thường của RAM
Mặc dù nhanh và hiệu quả, RAM cũng có thể gặp một số vấn đề. Hầu hết những lỗi RAM bạn gặp phải đều rất phổ biến và Mytour sẽ hướng dẫn bạn cách sửa chúng.
Khi mở một số chương trình, máy tính chạy chậm
Điều này có thể là do các ứng dụng nặng chiếm nhiều tài nguyên hệ thống “ăn” RAM của bạn. Nếu vấn đề này thường xuyên xảy ra, lời khuyên là bạn nên mua và cài đặt thêm RAM.
Máy tính chạy chậm nhưng không sử dụng nhiều RAM
Vấn đề này có thể là do những thứ khác trên hệ thống và cũng có thể liên quan đến phần mềm bạn đang sử dụng.
Ví dụ, một phiên bản cập nhật của trình duyệt Mozilla Firefox năm 2014 bất ngờ giới thiệu tính năng rò rỉ bộ nhớ mới cho nhiều hệ thống. Rò rỉ bộ nhớ (memory leak) là khi một ứng dụng quản lý việc phân bổ bộ nhớ RAM không chính xác khiến ứng dụng giữ lại bộ nhớ không cần thiết hoặc lưu trữ các đối tượng trong bộ nhớ mà không thể truy cập được nữa. Trong cả 2 trường hợp, ứng dụng có thể ngốn bộ nhớ hệ thống đến mức sập. Trong nhiều trường hợp, vấn đề này có thể được khắc phục bằng cách khởi động lại hoặc cập nhật ứng dụng.
Tuy nhiên, không chỉ các ứng dụng mới gây rò rỉ bộ nhớ. Chương trình hệ thống ở Windows 10 là ntoskrnl.exe được xác định là một nguồn gây rò rỉ bộ nhớ. Nhiều người đoán rằng loại rò rỉ bộ nhớ cụ thể này là do phần phần mềm độc hại chuyển đổi qua quá trình nâng cấp Windows 7, 8 hoặc 8.1 sang Windows 10.
Nếu bạn nghi ngờ máy tính của mình đang gặp lỗi memory leak làm ngốn tài nguyên hệ thống, bạn có thể kiểm tra đơn giản bằng cách sử dụng Task Manager.
Mở Task Manager và vào tab Performance. Trong lúc Task Manager đang mở, hãy mở các ứng dụng mà bạn sử dụng thường xuyên và theo dõi nó trong 1 hoặc 2 giờ. Nếu đường màu xanh lam trong biểu đồ Physical Memory Usage History liên tục tăng mà bạn không sử dụng hệ thống, nó có thể là dấu hiệu rò rỉ bộ nhớ.
Tiếng bíp trong quá trình POST máy tính
Mỗi khi khởi động máy tính, quá trình tự kiểm tra phần cứng (POST) sẽ diễn ra và phát hiện ngay lập tức mọi sự cố có thể xảy ra. Nếu phát hiện lỗi, POST sẽ thông báo người dùng bằng chuỗi nhấp nháy hoặc chuỗi tiếng bíp. Ba tiếng bíp ngắn thường là dấu hiệu của lỗi RAM, tuy nhiên một số hãng bo mạch chủ có chuỗi tiếng bíp khác nhau. Hãy kiểm tra hoặc tìm hiểu về model hệ thống của bạn khi gặp sự cố này.
Nếu máy tính của bạn không khởi động được do vấn đề này, việc cài lại RAM vào các khe tương ứng có thể giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, có thể đây cũng là dấu hiệu của vấn đề nghiêm trọng hơn như các khe DIMM bị lỗi. Bạn cần thử nghiệm hoặc thay thế mainboard cho máy tính.
Máy tính không nhận RAM
Sau khi cài đặt lại hệ điều hành Windows, máy tính của bạn không nhận được 16 GB RAM mà chỉ nhận 3,75 GB RAM. Có thể bạn đã cài đặt phiên bản 32-bit của hệ điều hành thay vì 64-bit cần thiết cho máy tính có hơn 4 GB RAM.
Để kiểm tra, vào Start, tìm Control Panel > System để xem thông tin hệ thống. Kiểm tra phiên bản hệ điều hành ở phần System type. Nếu là 32-bit, bạn cần phải cài lại hệ điều hành.
Kiểm tra phiên bản hệ điều hành và bộ nhớ RAMTuy nhiên, không phải mọi hệ thống 32-bit đều gặp vấn đề này. Windows PAE cung cấp hỗ trợ cho các máy 32-bit có thể sử dụng đến 64 GB RAM. Phương pháp này mở rộng số lượng địa chỉ có thể sử dụng từ 32 lên 36, giữ nguyên địa chỉ ảo để đảm bảo tính ổn định.
Những khó khăn về RAM trên Windows 10
Windows 10 gặp nhiều vấn đề về RAM. Có nhiều báo cáo về việc hệ điều hành tiêu tốn nhiều bộ nhớ hệ thống với các quy trình chạy sâu.
Quy trình gây tải nặng cho hệ thống
Trong phần trước, tip.dowwnload.com.vn đã đề cập đến vấn đề máy tính chạy chậm mặc dù vẫn còn nhiều RAM, có thể do rò rỉ bộ nhớ. Ngoài ra, một quy trình khác cũng tiêu tốn rất nhiều bộ nhớ hệ thống, đó là Runtime Broker. Runtime Broker là một phần con của hệ thống bảo mật của các Ứng dụng Universal. Tóm lại, mọi quyền truy cập vào file và các tài nguyên khác đều thông qua Runtime Broker.
Runtime Broker tiêu tốn khá nhiều bộ nhớ hệ thốngĐiều này có nghĩa là tất cả Ứng dụng Universal từ Cửa hàng Windows đều sử dụng dịch vụ này để tương tác với hệ thống và các Ứng dụng Universal khác. Nếu bạn mở nhiều Ứng dụng Universal cùng một lúc, dịch vụ này sẽ tiêu tốn bộ nhớ quá mức. May mắn thay, Microsoft đã sớm nhận ra vấn đề này và phát hành các bản cập nhật KB3081444 và KB3081441 để khắc phục các vấn đề hệ thống và CPU liên quan đến quá trình này.
Superfetch
Nói một cách đơn giản, dịch vụ Superfetch giúp Windows quản lý bộ nhớ RAM trên máy tính hiệu quả hơn. Đây là một dịch vụ phổ biến từ Windows Vista với hai mục tiêu chính: giảm thời gian khởi động và tải ứng dụng hiệu quả hơn. Mặc dù hoạt động tốt, nhưng dịch vụ này có thể ảnh hưởng đến quá trình chơi game. Tuy nhiên, nó có thể cải thiện hiệu suất cho các ứng dụng doanh nghiệp như Excel hoặc Power BI.
Nếu muốn, bạn có thể tắt dịch vụ Superfetch, nhưng chỉ nên làm điều này khi bạn hiểu rõ về tác động của việc đó.
Nhấn Windows + R để mở hộp thoại Run. Gõ 'msc' và nhấn Enter. Trong cửa sổ Services, nhấp chuột phải vào Superfetch và chọn Properties. Chọn Stop nếu bạn muốn ngừng dịch vụ này. Từ menu thả xuống, chọn Disabled để dừng dịch vụ khi khởi động lại máy.
Để bật lại dịch vụ này, chỉ cần làm theo hướng dẫn trên và chọn Enable ở bước cuối cùng.
Kích thước của tệp pagefile quá lớn
Một vấn đề thường gặp khác là sự mở rộng của tài nguyên hệ thống do chính hệ thống tạo ra. Hiệu ứng bong bóng là một trở ngại lớn trong Windows 10 và có nguồn gốc từ cơ chế của hệ thống.
Trong các phiên bản hệ điều hành trước Windows 10, khi RAM đã đầy và cần lưu trữ nhiều dữ liệu hơn, Windows sẽ chuyển dữ liệu ít sử dụng nhất sang tệp page file ảo trên ổ cứng. Mặc dù điều này hữu ích, nhưng truy cập vào tệp page file trên ổ cứng sẽ chậm hơn nhiều so với việc truy cập dữ liệu trên RAM.
Quản lý bộ nhớ tạm page file trên ổ đĩaWindows 10 hoạt động một cách khác biệt. Khi RAM đầy, nó sẽ nén các trang bộ nhớ cũ để giải phóng dung lượng. Nhiều người cho rằng cách này có vẻ tối ưu hơn?
Không phải! Việc nén bộ nhớ sẽ tăng chi phí xử lý của CPU, ảnh hưởng đến hiệu suất của máy.
Vì vậy, trừ khi gây ra vấn đề lớn cho hệ thống, tốt nhất là để nguyên. RAM không được sử dụng là lãng phí và cách duy nhất để khắc phục là thêm RAM hoặc quản lý ứng dụng.
Công cụ chẩn đoán bộ nhớ
Bạn có thể sử dụng các công cụ chẩn đoán bộ nhớ có sẵn trên Windows hoặc thử một số công cụ bên thứ ba để xác định vấn đề chính xác.
Công cụ Kiểm tra Bộ nhớ của Windows
Kiểm tra Bộ nhớ là một công cụ tích hợp trong Windows để chẩn đoán bộ nhớ. Nó sẽ tự động chạy khi Windows phát hiện vấn đề bộ nhớ hoặc bạn có thể chạy nó độc lập.
Để mở, nhập 'memory' vào thanh tìm kiếm của Start và chọn Windows Memory Diagnostic. Bạn có thể chọn Khởi động lại và kiểm tra lỗi ngay bây giờ hoặc Kiểm tra lỗi khi khởi động máy lần sau. Nếu bạn chọn khởi động ngay bây giờ, hãy nhớ lưu lại công việc đang làm trên máy.
Chẩn đoán Bộ nhớ với Windows Memory DiagnosticKhi công cụ chẩn đoán bắt đầu, bạn có thể truy cập các công cụ nâng cao. Microsoft khuyến cáo chỉ những người có hiểu biết công nghệ mới sử dụng các công cụ này và scan cơ bản là đủ. Để truy cập các công cụ nâng cao, nhấn F11 khi công cụ chẩn đoán chạy. Bạn có thể điều chỉnh các cài đặt sau:
- Test mix: Chọn loại test bạn muốn chạy gồm: Cơ bản, Tiêu chuẩn, hoặc Mở rộng. Mỗi loại đều được mô tả chi tiết.
- Bộ nhớ Cache: Chọn cài đặt cache bạn muốn cho mỗi test, gồm: Mặc định, Bật, hoặc Tắt.
- Số lần lặp lại: Nhập số lần bạn muốn thực hiện kiểm tra.
Khi đã xong, nhấn F10 để bắt đầu kiểm tra.
Kiểm tra Bộ nhớ Memtest86+
Memtest86+ là một công cụ phát hiện lỗi bộ nhớ mã nguồn mở. Nó chạy từ phương tiện boot để cách ly RAM khỏi hệ thống đảm bảo không có thành phần hoặc dịch vụ nào can thiệp vào quá trình kiểm tra.
Memtest86+ hỗ trợ phát hiện lỗi bộ nhớBạn có thể sử dụng Mytour công cụ kiểm tra RAM và chẩn đoán lỗi Memtest86 tại:
Sau đó, người dùng cần tạo một USB boot. Nếu cần một công cụ để làm điều này, bạn có thể tải một trong những phần mềm như: Rufus, Windows 7 USB/DVD Mytour Tool, RMPrepUSB, YUMI, Novicorp WinToFlash, UNetbootin.
Các công cụ này rất dễ sử dụng. Những nhà phát triển của Memtest86+ đã trang bị trình cài đặt tự động cho USB Key hoặc bạn có thể tải xuống một Pre-Compiled Bootable ISO.
Sau khi đã tải ISO và một số phần mềm USB boot, bạn có thể bắt đầu kiểm tra lỗi bộ nhớ.
Mở phần mềm USB boot và tạo ổ đĩa boot từ Memtest86+ ISO. Tùy thuộc vào phần mềm đã chọn, bạn có thể giải nén hoặc mở Memtest86+ ISO và đảm bảo rằng USB đã được cài đặt là 'có thể boot' trong quá trình thiết lập.
Bây giờ, người dùng cần khởi động vào BIOS của máy tính. Nếu không chắc chắn về những gì đang làm, bạn nên tìm kiếm sự giúp đỡ từ một người có kiến thức chuyên môn hơn hoặc tiến hành một cách thận trọng.
Bạn có thể truy cập BIOS trong giai đoạn đầu của quá trình khởi động. Các tùy chọn thường xuất hiện nhanh chóng trên màn hình, cho phép người dùng chọn giữa Enter Bios, Chế độ an toàn, và các tùy chọn cụ thể khác của mainboard.
Hãy đảm bảo rằng thứ tự boot đã được cài đặt là USB, Lưu lại và Thoát. Sau đó, khởi động lại máy tính. Lúc này, Memtest86+ sẽ được khởi động. Chúng tôi khuyên bạn nên chạy Memtest86+ trong 8 giờ và chỉ kiểm tra một thanh RAM mỗi lần để đảm bảo kết quả chính xác và độc lập.
Memtest86+ sẽ tiếp tục chạy cho đến khi bạn dừng nó thủ công. Do đó, hãy tận dụng thời gian này để làm việc khác hoặc để qua đêm. Mọi lỗi sẽ được hiển thị trong cửa sổ dialogue chính và cung cấp cho bạn thông tin về loại lỗi, mã lỗi và vị trí lỗi. Nếu sau 8 giờ mà không phát hiện bất kỳ lỗi nào, có thể RAM của bạn là 'sạch'.
Ở trên, Mytour đã đề cập đến một số vấn đề liên quan đến bộ nhớ RAM trên Windows, Windows 10, Task Manager, Resource Monitor và một giải pháp mã nguồn mở. Hy vọng bạn đã tìm ra vấn đề với RAM của mình hoặc ít nhất là hiểu rõ hơn về tình trạng hiện tại. Trước khi hoảng loạn vì sự cố hệ thống, hãy chạy một công cụ chẩn đoán bộ nhớ để kiểm tra lỗi hoặc theo dõi tài nguyên hệ thống để xác định vấn đề của RAM.