Xu là đơn vị tiền tệ của nhiều quốc gia, tương đương với ⁄100 của đơn vị tiền tệ chính.
Theo từ nguyên, từ 'xu' có nguồn gốc từ tiếng Latinh centum có nghĩa là một trăm.
Dấu xu thường là ký tự chữ thường c. Tại Bắc Mỹ, chữ c có thêm một đường gạch chéo hoặc thẳng đứng, tạo thành ký tự ¢.
Đồng xu một cent của Mỹ thường được gọi là 'penny', một tên gọi gợi nhớ đến đồng xu của Anh. Úc đã ngừng sản xuất đồng xu 1¢ vào năm 1992 và Canada cũng đã ngừng vào năm 2012. Một số quốc gia trong khu vực đồng Euro cũng đã dừng sản xuất đồng xu 1 cent, gần đây nhất là Ý vào năm 2018.
Biểu trưng
Đồng xu có thể được biểu thị bằng nhiều ký hiệu khác nhau, tùy thuộc vào quy ước quốc gia và kiểu chữ. Phổ biến nhất là chữ c nhỏ có thêm đường gạch chéo hoặc thẳng đứng, hoặc đơn giản chỉ là chữ c, tùy thuộc vào đơn vị tiền tệ (xem bên dưới). Các giá trị từ 1 đến 99 xu có thể được viết dưới dạng số theo sau là ký hiệu thích hợp (2¢, 5c, 75¢, 99c) hoặc đơn vị cơ sở ($0,75, €0,99). Một số quốc gia còn sử dụng chữ 'ct.'. Các ngôn ngữ khác có các ký hiệu và quy ước riêng.
Việc sử dụng ký hiệu xu đã trở nên hiếm hoi từ giữa thế kỷ 20 do lạm phát, khiến ít thứ được định giá bằng xu trong bất kỳ loại tiền tệ nào. Ký hiệu này đã từng xuất hiện trên bàn phím máy đánh chữ của Mỹ, nhưng không còn được sử dụng trên máy tính.
Ký hiệu xu Bắc Mỹ
Dấu xu từng xuất hiện ở vị trí phím 6 trên máy đánh chữ thủ công của Mỹ, nhưng sau này đã bị thay thế bởi dấu mũ trên bàn phím máy tính. Ký tự (độ lệch 162) vẫn có thể được tạo ra trong các bảng mã phổ biến nhất, bao gồm Unicode và Windows-1252.
- Trên máy tính chạy DOS hoặc Windows với bàn phím số, có thể giữ Alt trong khi gõ 0162 hoặc 155. Xem Kiểu gõ Unicode § Trong Microsoft Windows để biết các kỹ thuật liên quan đến điểm mã
A2
hệ thập lục phân có thể sử dụng khi không có bàn phím số, như trên nhiều máy tính xách tay. Với bàn phím Quốc tế Hoa Kỳ, có thể gõ Alt Phải⇧ ShiftC. - Trên hệ điều hành Macintosh, giữ Tùy chọn và gõ 4 trên hàng số.
- Trên các hệ điều hành Unix/Linux với phím compose, dùng tổ hợp Compose+|+C hoặc Compose+/+C.
Viết chính tả
Khi viết bằng tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha Mexico, dấu xu (¢ hoặc c) theo sau số tiền (không có dấu cách)—ví dụ: 2¢ và $0,02 hoặc 2c và €0,02. Quy ước trong các ngôn ngữ khác có thể khác nhau.
Sử dụng
Nửa xu công ty Đông Ấn(1845). | |
---|---|
Mặt đối diện: Phần đầu đội vương miện bên trái có chữ Victoria của Anh | Đảo ngược: Mệnh giá, năm và "Công ty Đông Ấn" được ghi bên trong vòng hoa. |
18.737.498 đồng xu được đúc vào năm 1845. |
Các đơn vị tiền tệ nhỏ được gọi là cent hoặc các tên tương tự
Ví dụ về các loại tiền tệ trên thế giới có đơn vị centesimal (⁄100) được gọi là cent hoặc các biến thể từ cùng gốc như céntimo, centésimo, centavo hoặc sen, bao gồm:
- Peso Argentina (như centavo)
- Florin, tuy nhiên tất cả các đồng xu đang lưu hành đều là bội số của 5 xu.
- Đô la Úc, tuy nhiên tất cả các đồng xu đang lưu hành đều là bội số của 5 xu.
- Đô la Barbadian
- Đô la Bahamas
- Đô la Belize
- Đô la Bermuda
- Bolivian boliviano (như centavo), tuy nhiên tất cả các đồng xu đang lưu hành đều là bội số của 10 centavos
- real Brazil (như centavo)
- Đô la Brunei (như sen)
- Đô la Canada
- Đô la Quần đảo Cayman
- Peso Chile (như centavo). Centavos chính thức tồn tại và được xem xét trong các giao dịch tài chính; tuy nhiên, không có đồng xu mệnh giá centavo hiện tại.
- Đồng peso Colombia (như centavo)
- Đô la quần đảo Cook (cent, mặc dù một số đồng 50 xu được đánh dấu là '50 tene')
- Đồng peso Cuba (như centavo)
- Đô la Đông Caribê, tuy nhiên tất cả các đồng xu đang lưu hành đều là bội số của 5 xu.
- Nakfa Eritrea
- Kroon tiếng Estonia (dưới dạng sent)
- Euro – đồng xu có dòng chữ 'Euro cent'. Tiền xu Hy Lạp có ΛΕΠΤΟ ('lepto') trên mặt trái của đồng xu một xu và ΛΕΠΤΑ ('lepta') trên mặt sau của những đồng xu khác. Cách sử dụng thực tế khác nhau tùy thuộc vào ngôn ngữ.
- Đô la Fiji
- Đô la Guyana
- Đô la Hồng Kông, tuy nhiên tất cả các đồng xu đang lưu hành đều là bội số của 10 xu.
- Đồng rupiah của Indonesia (như sen)
- Đô la Jamaica, tuy nhiên không có đồng xu lưu hành nào có giá trị dưới một đô la.
- shilling Kenya
- Lesotho loti (như sente)
- Đô la Liberia
- litas tiếng Litva (dưới dạng centas)
- pataca Ma Cao (như avo), tuy nhiên tất cả các đồng xu đang lưu hành đều là bội số của 10 avos.
- Ringgit Malaysia (như sen), tuy nhiên tất cả tiền xu đang lưu hành đều là bội số của 5 sen.
- Rupee Mauritius
- peso Mexico (như centavo)
- Dirham Ma-rốc (như santim)
- Đô la Namibia
- Gulden Antille thuộc Hà Lan
- Đô la New Zealand, tuy nhiên tất cả các đồng xu đang lưu hành đều là bội số của 10 xu.
- balboa Panama (như centésimo)
- sol Peru (như céntimo)
- Đồng peso của Philippines (dưới dạng sentimo hoặc centavo)
- Rupee Seychelles
- Sierra Leonean leone
- Đô la Singapore, tuy nhiên tất cả các đồng xu đang lưu hành đều là bội số của 5 xu.
- Rand Nam Phi, tuy nhiên tất cả các đồng xu đang lưu hành đều là bội số của 10 xu.
- Rupee Sri Lanka
- Đô la Suriname
- lilangeni Swazi
- Đô la Đài Loan mới, tuy nhiên tất cả các đồng xu đang lưu hành đều là bội số của 50 xu.
- Shilling Tanzania
- paʻanga tiếng Tonga (như seniti)
- Đô la Trinidad và Tobago
- Đô la Mỹ
- peso Uruguay (dưới dạng centésimo)
- Đô la Zimbabwe
Các đơn vị tiền tệ nhỏ với tên gọi khác
Ví dụ về các loại tiền tệ có đơn vị centesimal (⁄100) không gọi là cent
Đơn vị chính | Chia thành |
---|---|
Ngultrum Bhutan | 100 đồng xu |
Dấu chuyển đổi của Bosnia và Herzegovina | 100 pfeniga |
Pula Botswana | 100 thebe |
Bảng Anh | 100 pence (số ít: penny) kể từ Ngày thập phân, 1971 |
Lev | 100 stotinki Cyrillic: стотинки ("phần trăm") |
Nhân dân tệ Trung Quốc | 100 fēn (分); trong cách sử dụng chung, được chia thành 10 jiǎo (角). |
Kuna Croatia | 100 lipa |
Krone Đan Mạch | 100 øre |
Bảng Ai Cập | 100 piastres |
Mác Estonia | 100 đồng xu (số ít: đồng xu) |
Dalasi | 100 quả bơ |
Cedi Ghana | 100 đồng xu |
Rupee Ấn Độ | 100 paise |
Siếc-lơ mới của Israel | 100 agorot |
Pataca Ma Cao | 100 avos; tiền lưu hành là 10, 20 và 50 avos. |
Denar Bắc Macedonia | 100 deni |
Kwacha Malawi | 100 tambala |
tögrög | 100 möngö |
Rupee Nepal | 100 paisa |
Rupee Pakistan | 100 paise |
Kina Papua New Guinean | 100 toea |
Złoty Ba Lan | 100 groszy (số ít: grosz) |
ryal | 100 dirhams |
Rumani và Le Moldovan | 100 bani |
Rúp Nga | 100 kopeks |
Ryal Ả Rập Xê-út | 100 halala |
Dinar Serbia | 100 paras |
Krona Thụy Điển | 100 öre |
Franc Thụy Sĩ | Tiếng Đức: 100 Rappen Tiếng Pháp: 100 centimes Tiếng Ý: 100 centesimi Romansch: 100 rap |
Bạt Thái Lan | 100 satang |
Lira Thổ Nhĩ Kỳ | 100 kuruş |
Dirham | 100 fils |
Hryvnia Ukraina | 100 kopiyka |
Kwacha | 100 nge |
Các đơn vị tiền xu đã lỗi thời
Ví dụ về các loại tiền tệ trước đây có đơn vị centesimal (⁄100) nhưng hiện không còn mệnh giá phân số trong lưu hành:
Đơn vị chính | Trước đây được chia thành |
---|---|
Colón | (cho đến những năm 1980) 100 céntimos |
Czech koruna | 100 haléřů |
forint Hungary | (đến năm 1999) 100 fillér |
Króna | 100 eyrir (aurar' số ít) |
Yên Nhật | 100 sen |
Krone Na Uy | 100 øre |
Won Hàn Quốc | 100 jeon |
Krona Thụy Điển | (đến năm 2010) 100 öre |
Shilling Ugandan | (đến năm 2013) 100 xu. |
Ví dụ về các loại tiền tệ sử dụng ký hiệu xu cho các mục đích khác:
- Colón Costa Rica – Ký hiệu phổ biến '¢' thường được sử dụng tại địa phương để biểu thị '₡', ký hiệu colón thích hợp
- Cedi Ghana – Ký hiệu phổ biến '¢' đôi khi được sử dụng để biểu thị '₵', ký hiệu cedi thích hợp
Tham khảo thêm
- Quy định (EC) số 974/98 của Hội đồng ngày 3 tháng 5 năm 1998 về việc giới thiệu đồng Euro, Công báo số L 139 ngày 11 tháng 5 năm 1998 trang 1-5.
Biểu tượng tiền tệ | |
---|---|
Đang lưu hành |
|
Quá khứ |
|
Tiền mã hóa |
|
Trình giữ chỗ chung |
|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|