(Mytour) Về nguồn gốc của Tết Hàn Thực, có nhiều tranh cãi. Trước đó, mọi người thường nghĩ rằng đó là một ngày lễ xuất phát từ Trung Quốc, nhưng lại có nhiều ý kiến trái chiều cho rằng Việt Nam cũng có Tết Hàn Thực với ý nghĩa đặc trưng riêng...
1. Xuất xứ của Tết Hàn Thực từ Việt Nam hay Trung Quốc?
1.1 Tết Hàn Thực trong văn hóa Trung Quốc
Tết Hàn Thực của người Trung Quốc bắt nguồn từ một truyền thuyết từ thời kỳ Xuân Thu.
Theo truyền thống, thời điểm đó, Giới Tử Thôi là bậc tôi trung thành phò tá của vua Văn Công thuộc nhà Tấn, từ những ngày đầu, khi Văn Công vẫn chưa đạt được vinh quang lớn, phải đi lang thang khắp nơi.
Từ nước Địch, nước Vệ, qua nước Tề, nước Sở… khi Văn Công trị vì, Giới Tử Thôi không màng đến bất kỳ sự việc nào khác. Sau 19 năm vất vả, cuối cùng Văn Công của nhà Tấn cũng thành công trong sự nghiệp lớn của mình.
Nhưng thường thì khi yên bình, con người thường quên đi những gian nan. Mặc dù Văn Công đã phong thưởng cho mọi người, nhưng lại bỏ qua công lao của Giới Tử Thôi.
Là một người tôn trọng nước, Giới Tử Thôi không oán trách Văn Công, chỉ nghĩ rằng đã đủ làm trách nhiệm của một con người, giờ chỉ muốn về và chăm sóc mẹ già sau nhiều năm đi lang thang.
Ông quay về quê hương, đưa mẹ lên núi Miên Sơn để sống ẩn dật, tránh xa cuộc sống xô bồ. Nhưng cho đến khi Văn Công nhớ lại và ra lệnh tìm Giới Tử Thôi về triều, ông không hề hiện hình.
Văn Công biết rằng Giới Tử Thôi cùng mẹ đang ẩn náu trong núi Miên Sơn, đã cố gắng mời ông ra nhưng không thành công. Cuối cùng, ông đưa ra một kế sách cuối cùng: đốt rừng, buộc 2 mẹ con phải bỏ chạy ra ngoài.
Nhưng vua Tấn không thể ngờ rằng người phụ tá trung thành của mình đã quyết tâm không thay đổi. Ông còn chấp nhận chết cháy trong ngọn lửa núi cũng không ra gặp vua.
Nhà vua sau này đã hối hận, nhưng đã quá muộn màng, không còn cách nào khác ngoài việc lập miếu thờ và ra lệnh cho dân không nấu ăn vào ngày 3/3 âm lịch hàng năm, ngày mà mẹ và con trai Giới Tử Thôi đã qua đời.
Tất cả thức ăn đều phải chuẩn bị từ trước, vào ngày này chỉ ăn đồ lạnh, đó là lý do được gọi là Tết Hàn Thực. Ngày lễ này ở Trung Quốc là để nhớ về Giới Tử Thôi, một vị trung thần.
Tùy thuộc vào thời kỳ thịnh vượng của chế độ Nho giáo mà ngày lễ này kéo dài từ ngày 3 đến 5/3, thậm chí có thời gian kéo dài hơn 100 ngày mà người dân không được phép sử dụng lửa vì Tết Hàn Thực.
Trong thời Tần Hán, Tết Hàn Thực còn có lễ tảo mộ, nhưng do gần với Tết Thanh Minh nên từ thời nhà Đường, hai ngày lễ này thường được gộp lại.
Hiện nay, ngày Tết Hàn Thực không còn là ngày lễ quan trọng của người dân Trung Quốc, các phong tục cũng thường được kết hợp với Tết Thanh Minh.
Advertisements
1.2 Tết Hàn Thực trong văn hóa Việt Nam
Rất khó để khẳng định nguồn gốc của Tết Hàn Thực là của Trung Quốc hay của Việt Nam. Có nhiều quan điểm cho rằng đây là ngày lễ có nguồn gốc từ Trung Quốc nhưng với nền văn hóa có nhiều sự giao thoa của 2 nước, nó đã được Việt hóa từ lâu.
Tuy nhiên, cũng có không ít quan điểm khẳng định rằng Tết Hàn Thực là một ngày lễ truyền thống của Việt Nam, có ý nghĩa hoàn toàn khác biệt so với ngày lễ Hàn Thực ở Trung Quốc. Xem thêm về Ý nghĩa Tết Hàn Thực trong văn hóa Việt.
Theo quan niệm dân gian, bánh trôi và bánh chay được sử dụng để cúng tế trong ngày lễ này nhằm nhắc nhở về sự tích 'trăm trứng đẻ trăm con' của mẹ Âu Cơ từ thời Hùng Vương.
Bánh trôi tượng trưng cho 50 quả trứng nở ra 50 người con theo mẹ Âu Cơ lên núi, trong khi bánh chay tượng trưng cho 50 quả trứng nở ra 50 người theo cha Lạc Long Quân xuống biển.
Cũng có câu chuyện kể rằng, trong quá khứ, khi Hai Bà Trưng bị thất bại và chạy về đến Hát Môn, họ được một bà hàng (là bà tiên hóa thân) dâng bánh trôi và bày để Hai Bà Trưng tuẫn tiết dưới sông Hát, nhằm giúp linh hồn của hai bà được về trời.
Ngoài ra, trong sách sử cổ viết lại rằng: Vào năm 1292, khi sứ giả nhà Nguyên là Trương Hiển Khanh đến làm sứ với An Nam, Phật Hoàng Trần Nhân Tông đã mời sứ giả dùng mâm bánh và đọc một bài thơ như sau:
“Tại sao chỉ có gió thổi mạnh
Mặc dù vàng kim tỏa sáng bốn phía
Chỉ có những viên ngọc hồng trên bàn bày tỏa sáng mùa xuân bình an
Cho dù phong tục của ngày mai ở An Nam cũ
Dịch nghĩa của bài thơ là:
“Đã đến thời giá rét, hãy mặc áo mới,
Hôm nay là Tết Hàn Thực, thời gian của linh hồn trong sáng,
Mâm bánh rau tươi tinh khiết, như những viên ngọc quý,
Theo phong tục của dân tộc An Nam truyền thống.”
(Dịch từ Trần Lê Văn).
Với lời thơ nhẹ nhàng và tinh tế, kết hợp với những món ăn truyền thống của dân tộc An Nam, như một khẳng định sâu sắc về chủ quyền mà Phật Hoàng dành cho đất nước này.
Tới thời điểm hiện tại, Tết Hàn Thực vẫn là một trong những ngày lễ quan trọng trong văn hóa Việt Nam. Mỗi khi đến ngày mùng 3 tháng 3 âm lịch hàng năm, người dân lại thực hiện việc làm bánh trôi bánh chay để cúng lễ.
Hành động này mang ý nghĩa kính trọng đến tổ tiên, tưởng nhớ công lao của những người tiền bối, những anh hùng dân tộc cùng những người thân đã khuất.
Có những năm Tết Thanh Minh và Tết Hàn Thực trùng ngày, nhưng cũng có những năm chúng rơi vào các thời điểm khác nhau.
Dù thế nào đi nữa, cả hai ngày lễ này vẫn được tổ chức mỗi ngày một cách độc lập với những nét văn hóa riêng, không hòa nhập vào nhau.
Ở Việt Nam, ngày Tết Hàn Thực thường chỉ được cúng lễ với bánh trôi bánh chay mà không có việc tảo mộ như trong Tết Thanh Minh. Người dân Việt cũng tiếp tục nấu ăn bình thường vào ngày 3/3 này.
2. Mâm cơm của người Việt vào ngày Tết Hàn Thực bao gồm những món gì?
Trong tài liệu “100 điều quan trọng về phong tục Việt Nam” hay “Văn khấn truyền thống - Tập văn cúng thờ tổ tiên” đã ghi lại rằng: “Mâm lễ cúng ngày Tết Hàn Thực bao gồm hương hoa, trầu cau và 5 hoặc 3 đĩa bánh trôi cùng 5 hoặc 3 bát bánh chay.”
Ngoài hai loại bánh này, ở một số vùng miền, người dân còn nấu xôi chè để cúng lễ cho tổ tiên.
3. Người Trung Quốc ăn gì vào ngày Tết Hàn Thực?
Bánh trôi và bánh chay thường được người Trung Quốc ăn vào ngày Nguyên Tiêu (ngày 15/1 Âm lịch), còn vào ngày Tết Hàn Thực (mùng 3/3 Âm lịch), họ thường thưởng thức các món ăn hấp dẫn có nhiều màu sắc sau đây.
Bánh thanh đoàn tử
Món này có vẻ bề ngoài khá giống với sủi cảo - một món ăn truyền thống vào ngày Tết của người Trung Quốc. Tuy nhiên, khác biệt ở chỗ bánh thanh đoàn tử có lớp vỏ màu xanh.
Đây là màu sắc tự nhiên của nước cốt được làm từ loại thảo mộc có tên là Tương mạch thảo, tạo ra một màu sắc độc đáo và hương vị khó quên cho chiếc bánh.
Bánh Tròn
Loại bánh này có hình dáng tròn đẹp và đầy đặn. Màu xanh của vỏ bánh được làm từ lá ngải cứu, nhân bao gồm hành, hẹ, trứng gà, đậu phụ khô…
Vỏ bánh màu xanh được nhuộm từ lá khúc hoặc lá ngải cứu, nhân bánh chứa rau hẹ, trứng và đậu phụ khô. Ngoài ra, nhân bánh còn có phiên bản kết hợp giữa đậu xanh và mỡ lợn.
Bánh sau khi hấp chín sẽ có màu xanh óng ánh như ngọc, vị ngọt bùi, thường được người dân dùng để cúng tổ tiên và tặng bạn bè, người thân.
Nem cuốn
Đây là món ăn phổ biến và dễ làm ở Trung Quốc, xuất xứ từ Tuyền Châu, sau đó lan rộng đến các vùng khác như Đài Loan, Phúc Kiến…
Món ăn này được biến tấu với nhiều loại nguyên liệu khác nhau như trứng, cà rốt, rong biển, đậu hà lan, đậu phộng, thịt nạc… tạo nên sự đa dạng về màu sắc.
Lớp vỏ bên ngoài là bánh đa cuốn được làm từ gạo, mềm mại, thơm ngon, dày và dai, khác biệt so với bánh đa của Việt Nam. Thường thì bánh đa từ Phúc Kiến là loại được ưa chuộng nhất.
Xôi ngũ sắc
Đây là món ăn truyền thống của người Giang Tô. Cơm ngũ sắc được nấu từ gạo nếp, nhưng được nhuộm thành 5 màu sắc đỏ, vàng, đen, tím, trắng rất đẹp mắt.
Màu sắc của món ăn không chỉ làm cho món ăn hấp dẫn mà còn mang ý nghĩa tâm linh, phong thủy bởi nó tượng trưng cho ngũ hành.
Cháo lúa mạch
Trong ngày Tết Hàn Thực 3/3, khi không nấu lửa, cháo lúa mạch trở thành một trong những món ăn truyền thống, với vị thanh mát, dễ chịu.
Bánh cuộn thừng
Món ăn này phổ biến ở nhiều vùng miền Trung Quốc. Bánh được cuộn thành hình sợi, tuy nhiên, nguyên liệu và hình dáng có thể thay đổi tùy theo đặc điểm địa lý của từng vùng.
Người miền Bắc thường sử dụng lúa mì làm nguyên liệu chính cho bánh cuộn thừng, tạo ra sợi to, thô và dài.
Trong khi đó, người dân miền Nam Trung Quốc thường sử dụng gạo để làm bánh cuộn thừng, tạo ra sợi nhỏ và mảnh hơn so với miền Bắc.
Thực sự rất khó để xác định nguồn gốc chính xác của Tết Hàn Thực, liệu nó có xuất phát từ Trung Quốc hay từ Việt Nam, trong bối cảnh hai nền văn hóa đã tiếp xúc và giao thoa suốt hàng ngàn năm.
Tuy nhiên, có thể khẳng định rằng ngày Tết Hàn Thực ở cả hai quốc gia đã trải qua sự biến đổi theo thời gian, với người Trung Quốc không còn duy trì ngày lễ Hàn Thực mà đã kết hợp vào Tết Thanh Minh, trong khi người Việt vẫn giữ nguyên ngày lễ truyền thống với các món ăn đặc trưng riêng của họ.