1. Khái niệm xung đột là gì?
Xung đột là sự đấu tranh về lợi ích, quan điểm, hoặc nguyên tắc. Nó hiện diện trong mọi xã hội và có thể liên quan đến cá nhân, chủng tộc, giai cấp, chính trị và quốc tế. Xung đột cũng có thể xảy ra ở cấp độ cảm xúc, trí tuệ và lý thuyết, với động cơ học thuật có thể đóng vai trò quan trọng hoặc không. Xung đột trí tuệ là một dạng của xung đột văn hóa.
Xung đột là tình trạng tương tác giữa con người khi có sự bất đồng hoặc khác biệt về lợi ích, nhu cầu, hoặc mục tiêu.
Xung đột là hành vi cạnh tranh giữa các cá nhân hoặc nhóm, xảy ra khi họ tranh giành mục tiêu hoặc nguồn lực mà được nhận thức hoặc thực tế không tương thích.
Xung đột xã hội hình thành khi các cá nhân hoặc nhóm khác nhau cho rằng mục tiêu của họ không tương đồng.
Xung đột thể hiện sự đa dạng trong suy nghĩ, thái độ, niềm tin, nhận thức của chúng ta và các cấu trúc xã hội. Nó là một phần tự nhiên trong sự tồn tại và quá trình tiến hóa của chúng ta.
Theo Severy, Bngham và Schlenker, xung đột xảy ra khi mục tiêu của hai hoặc nhiều người không đồng nhất ở một mức độ nào đó. Xung đột cũng có thể xảy ra khi nhóm có sự đồng thuận về mục tiêu cơ bản nhưng khác biệt về mục tiêu phụ hoặc phương thức thực hiện. Ví dụ, trong gia đình, hai vợ chồng có thể đồng ý về việc cần nghiêm khắc với con nhưng lại khác nhau về cách thực hiện sự nghiêm khắc. J.P. Chaplin cho rằng xung đột là sự xung đột giữa hai hoặc nhiều động cơ đối kháng xảy ra đồng thời.
Dù nhìn từ góc độ nào, các tác giả đều đồng nhất về bản chất của xung đột. Từ các quan điểm trên, xung đột có thể được hiểu là sự phát sinh mâu thuẫn giữa các thành viên trong nhóm khi thực hiện hoạt động chung.
Mâu thuẫn luôn hiện diện nhưng xung đột có thể xảy ra hoặc không. Khi mâu thuẫn bùng phát mà không thể giải quyết được, xung đột sẽ xảy ra. Những xung đột nghiêm trọng hoặc mâu thuẫn sâu sắc có thể dẫn đến bạo lực. Các xung đột nhỏ thường ít được chú ý, nhưng nếu chúng tích tụ, có thể dẫn đến xung đột lớn, gây ra sự bất hòa nghiêm trọng giữa các cá nhân hoặc nhóm.
2. Bản chất và nguyên nhân của xung đột
Có nhiều cách hiểu khác nhau về bản chất của xung đột. Theo Parker Follet, xung đột cần được coi là sự khác biệt về quan điểm và lợi ích.
C.Mác cho rằng tất cả các mâu thuẫn xã hội đều xuất phát từ mâu thuẫn lợi ích. Lợi ích chính là nguyên nhân gốc rễ của xung đột. Khi mâu thuẫn lợi ích (dù vật chất hay tinh thần) xuất hiện, xung đột dễ xảy ra. Mức độ xung đột phụ thuộc vào mức độ đối kháng của lợi ích. Nếu lợi ích xung đột nhau, xung đột sẽ mạnh mẽ và có thể dẫn đến sự loại trừ. Trong xung đột, người ta nhận diện sự khác biệt giữa bản thân và người khác, và tùy vào mức độ mâu thuẫn, họ có thể xem người khác là đối thủ hoặc kẻ thù.
Vũ Dũng cũng cho rằng xung đột là sự khác biệt về quan điểm, mục tiêu, động cơ khi thực hiện các hoạt động nhóm.
Theo các tác giả, xung đột phát sinh từ sự khác biệt nào đó. Tuy nhiên, không phải mọi sự khác biệt đều dẫn đến xung đột. Khác biệt là một phần tất yếu của cuộc sống. Dù có sự khác biệt, con người vẫn có thể hòa hợp, nhường nhịn nhau và giải quyết mâu thuẫn bằng cách hòa giải hoặc chấp nhận sự thiệt thòi để duy trì sự cân bằng.
Khi xung đột xảy ra, cần xác định lợi ích của từng bên để hiểu mức độ của xung đột. Về bề ngoài, xung đột có thể chỉ là vấn đề quan điểm, nhưng thực chất có thể là sự khẳng định bản thân của mỗi người (lợi ích tinh thần).
Dựa trên quan điểm này, bản chất của xung đột là các mâu thuẫn lợi ích giữa các thành viên trong nhóm hoặc giữa các bộ phận của nhóm. Điều hòa lợi ích là một cách quan trọng để ngăn ngừa xung đột.
Xung đột có ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhóm và cá nhân. Khi nhóm xảy ra xung đột, không khí nhóm bị căng thẳng, và môi trường sống yên bình của cá nhân bị đảo lộn, gây ra căng thẳng, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần. Sau mỗi xung đột, cá nhân phải mất thời gian để tự nghiệm lại, dẫn đến mất thời gian và ảnh hưởng tâm lý. Những người tham gia xung đột thường làm việc kém hiệu quả và dễ gây tai nạn do mất tập trung.
Khi nhóm gặp xung đột, sự thống nhất về ý kiến và hành động bị phá vỡ, dẫn đến giảm năng suất lao động và tình trạng mọi người dễ xảy ra mâu thuẫn.
Xung đột thường bị xem là tiêu cực, nhưng thực tế xung đột có thể:
- Cung cấp cơ hội để cân bằng quyền lực trong các mối quan hệ hoặc trong xã hội rộng lớn hơn, đồng thời hòa giải các lợi ích hợp pháp của mọi người;
- Dẫn đến sự tự nhận thức và hiểu biết sâu hơn về sự đa dạng và khác biệt giữa con người, tổ chức và xã hội;
- Kích thích sự phát triển cá nhân, tổ chức, và thậm chí cả hệ thống;
- Đóng vai trò là công cụ hữu ích để phát hiện và giải quyết vấn đề;
- Cho phép các lợi ích khác nhau được điều hòa, từ đó thúc đẩy sự đoàn kết trong các nhóm.
Chúng ta gặp phải nhiều mức độ xung đột khác nhau, từ cá nhân đến nhóm và giữa các quốc gia. Điều này diễn ra như thế nào trong một môi trường gìn giữ hòa bình? Dưới đây là một số mức độ xung đột thường gặp trong nhiệm vụ gìn giữ hòa bình điển hình:
- Mâu thuẫn nội bộ;
- Xung đột giữa các cá nhân;
- Xung đột giữa các nhóm;
- Xung đột nội bộ hoặc xung đột giữa các quốc gia.
3. Kỹ năng giải quyết xung đột
Sử dụng vũ lực để giải quyết xung đột luôn là phương án cuối cùng. Các bên thường ưu tiên các phương pháp ít tốn kém hơn để đạt được mục tiêu. Quản lý xung đột cung cấp nhiều lựa chọn để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
- Quyết định của các bên
- Thảo luận không chính thức: Một phương pháp không cấu trúc, trong đó các bên nỗ lực tự giải quyết vấn đề của mình, đồng thời có thể giúp chuẩn bị cho các cuộc đàm phán chính thức sau này.
- Đàm phán: Một quy trình có thể chính thức hoặc không chính thức, nơi các bên thảo luận về xung đột để đạt được thỏa thuận và tìm giải pháp cho các vấn đề của họ.
- Hòa giải: Một hình thức 'thương lượng có sự điều phối', trong đó bên thứ ba độc lập hỗ trợ các bên giải quyết vấn đề mà không đưa ra quyết định thay cho họ.
- Quyết định của bên ngoài
- Trọng tài: Các bên đồng ý để bên thứ ba quyết định cách giải quyết xung đột, và quyết định này sẽ ràng buộc tất cả các bên. Phương pháp này thường dùng trong các xung đột công nghiệp hoặc kinh doanh.
- Sự phán xét: Một quy trình pháp lý được hỗ trợ bởi thể chế. Ví dụ: một hội đồng y tế giám sát bác sĩ, hoặc tòa án xử lý các vụ việc xã hội. Quyết định của người phán xét có giá trị ràng buộc đối với các bên.
- Quyết định bằng vũ lực: Phương án cuối cùng và thường gây tổn thất lớn nhất. Sử dụng vũ lực có thể dẫn đến thiệt hại về nhân mạng, tài sản, trật tự xã hội, chi phí tài chính cao cho chiến tranh và gìn giữ hòa bình, cùng với mất mát thương mại, tài nguyên và các hệ thống kinh tế đang hoạt động.