Y học lâm sàng (tiếng Pháp: clinique, tiếng Anh: clinical, từ Hán-Việt: lâm là tiếp cận, vào tình huống cụ thể, sàng là giường bệnh) là một thuật ngữ y học, chỉ những gì liên quan đến và xảy ra trong quá trình khám và điều trị bệnh tại bệnh viện.
Xuất xứ
Tiếng Pháp 'clinique', tiếng Anh 'clinical' có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp cổ 'kline' có nghĩa là giường. Hippocrates (460-377 TCN), người sinh ra ở đảo Kos, gần 100 năm sau Khổng tử, là người sáng lập y học phương Tây với phương pháp điều trị căn bệnh dựa trên quan sát trực tiếp và lý luận từ các 'dấu hiệu' mà ông quan sát, nghe, sờ và ngửi được.
Thuật ngữ y học
- Dấu hiệu lâm sàng (clinical signs): Những biểu hiện lâm sàng (symptoms) do bệnh nhân tự kể (subjective); và dựa trên khám nghiệm trên người bệnh để phát hiện ra những dấu hiệu (signs) khách quan. Những dấu hiệu này được gọi là dấu hiệu lâm sàng (clinical signs).
- Chẩn đoán lâm sàng (clinical diagnosis): Chẩn đoán bệnh dựa vào quá trình khám (dựa trên dấu hiệu lâm sàng).
- Cận lâm sàng (subclinical, paraclinical): Bao gồm các xét nghiệm, chiếu, chụp X quang, điện tim... hỗ trợ cho quá trình khám lâm sàng.
- Chết lâm sàng: Hiện tượng tim ngừng đập, ngừng thở, mất mạch, não ngừng hoạt động nhưng có thể hồi phục khi sử dụng sốc điện để hồi sinh tim phải.
- Thử nghiệm lâm sàng: Các nghiên cứu được thực hiện trên người để đánh giá tính an toàn và hiệu quả của thuốc và phương pháp điều trị.