Đề bài: Hãy phác thảo cảm nhận về bài thơ Thu Hứng của Đỗ Phủ
Một mẫu bài văn cảm nhận về bài thơ Thu Hứng của nhà thơ Đỗ Phủ
I. Tóm tắt Cảm nhận về bài thơ Thu Hứng:
1. Khởi đầu:
- Giới thiệu về tác giả Đỗ Phủ.
- Phê phán và suy ngẫm về bài thơ 'Thu Hứng'.
2. Nội dung chính:
a) Tổng quan về bài thơ:
- Bối cảnh sáng tác: Năm 766, Trung Quốc đang trong thời kỳ biến động. Bài thơ ra đời khi tác giả phải sơ tán gia đình vì loạn.
- Tiêu đề: Thu Hứng -> Sự cảm nhận về mùa thu.
b) Ý nghĩa sâu xa của bài thơ:
- Tác giả mô tả cảnh mùa thu trên những vùng đồng quê u ám, u buồn.
- Thể hiện tâm trạng lo âu về hoàn cảnh đất nước, về đau thương của cuộc chiến, và nỗi nhớ quê hương, những hình ảnh đầy xót xa về cuộc sống.
c) Giá trị văn học:
- Sử dụng ngôn từ mơ mộng.
- Phong cách viết đối lập, mô tả cảnh sắc đẹp nhưng u buồn.
3. Tóm tắt:
- Tổng hợp cảm xúc của tác giả khi trải qua bài thơ.
II. Phản ánh về bài thơ Thu hứng - mẫu số 1:
Đỗ Phủ là một nhà thơ nổi tiếng của Trung Quốc thời nhà Đường. Ông được biết đến với biệt danh “Thi sĩ” hoặc “Thiên tài thơ” vì trong tác phẩm của mình, ông thường nói về những vấn đề lịch sử và tình cảm con người. “Thu Hứng” là một trong những bài thơ nổi tiếng nhất trong bộ sưu tập 8 bài thu của ông. Trong bài thơ này, ông đã lồng ghép những nỗi đau của xã hội thời bấy giờ vào trong bức tranh mùa thu.
“Ngọc lộ điều buồn của cảnh đẹp, cây cỏ mênh mông,
Vu sơn, vu giáp, không khí thoảng thơm mùi cỏ.
Giang gian ba lãng kiêm thiên dũng,
Tái thượng phong vân tiếp địa âm.”
“Phong thụ lâm” là rừng phong - biểu tượng của mùa thu. Khi mỗi lần thu về, rừng phong lại đỏ rực, thể hiện sự chia ly, bi thương. “Ngọc lộ” là sương trắng, “điêu thương” là lá rụng. Những chiếc lá phong rơi xuống đất, tạo nên bức tranh u ám, trời se lạnh, mù mịt, không có ánh sáng. Hai tên “Vu sơn” và “Vu giáp” chỉ vùng núi Trường Giang hùng vĩ - vùng đất hoang vu, xa xôi mà ông sống. “Khí tiêu sâm” là cách miêu tả không khí u ám và lạnh lẽo của thu. Đỗ Phủ đã mô tả cảnh thiên nhiên đẹp, hùng vĩ nhưng cũng lạnh lẽo và bi thương bằng vài nét vẽ.
“Giang gian ba lãng kiêm thiên dũng,
Tái thượng phong vân tiếp địa âm.”
“Giang gian ba lãng kiêm thiên dũng” mô tả sức mạnh và hung dữ của dòng Trường Giang như biển dậy sóng. Nhà thơ sử dụng cụm từ này để ám chỉ sự nguy hiểm và khó khăn trên biển, cũng như tình hình chiến tranh khốc liệt khi kẻ thù liên tục xâm lược và hủy hoại quê hương, khiến cho “Tái thượng phong vân, tiếp địa âm”. Cảnh mây và gió ngoài biển liên tiếp mù đất khiến tác giả lo lắng, bất an trước tình hình quốc gia và cuộc sống của mình. Điều này thể hiện rõ trong bốn dòng thơ đầu của bài thơ, khi nhà thơ Đỗ Phủ miêu tả bức tranh thiên nhiên mùa thu ở vùng rừng núi Trường Giang một cách sống động và sâu sắc. Bức tranh này không chỉ thể hiện sự ảm đạm, hắt hiu, u ám và khốc liệt của mùa thu, mà còn phản ánh tâm trạng buồn bã, chán nản, uất ức và lo lắng của nhà thơ trước cuộc sống khó khăn, chiến tranh tàn khốc và quê hương bị xâm lược. Đây cũng là nền tảng cho những cảm xúc và suy tư của nhà thơ trong bốn dòng thơ sau.
“Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ,
Cô chu nhất hệ cố viên tâm.
Hàn y xứ xứ thôi đao xích,
Bạch Đế thành cao cấp mộ châm”.
Tình cảm của Đỗ Phủ trong bốn câu thơ cuối đều mang nét buồn bã, chán nản, uất ức và lo lắng. Ông đã dùng hoa cúc để ám chỉ quê hương và người thân. Hoa cúc là biểu tượng của sự trung thành, kiên cường và hy sinh, nở hai lần trong một năm. Hình ảnh “khóm cúc tuôn thêm dòng lệ cũ” gợi liên tưởng đến những cánh hoa xòe ra như nước mắt rơi hoặc con người nhìn thấy hoa cúc nở mà rơi lệ, diễn tả nỗi buồn đau khi nhớ về quê hương. Con thuyền “cô chu” chính là bản thân tác giả đang phiêu bạt, cô đơn giữa biển khơi đang “buộc chặt mối tình nhà”, thể hiện tấm lòng gắn bó, nhớ thương quê hương. Phép ẩn dụ được sử dụng trong hai câu thơ này nhằm nhấn mạnh nỗi buồn bơ vơ của tác giả trước xứ người. Vậy nên, trước cảnh người người nhà nhà may áo rét cùng với tiếng chày đập vải càng xoáy sâu vào tâm can nhà thơ niềm đớn đau khôn cùng. Như vậy, qua bốn câu thơ cuối, ta có thể thấy rằng nhà thơ Đỗ Phủ thể hiện tình cảm của mình trước mùa thu một cách chân thành và xúc động. Tình cảm ấy mang nét buồn bã, chán nản, uất ức và lo lắng trước cuộc sống khổ cực, chiến tranh tàn khốc và quê hương bị xâm lược. Thế nhưng ông cũng thể hiện tấm lòng yêu quý, gắn bó và trân trọng quê hương và người thân.
Bài thơ được viết theo thể thất ngôn bát cú, có cấu trúc rõ ràng, chặt chẽ. Ngôn ngữ giàu tính ước lệ, giúp cho bút pháp tả cảnh ngụ tình được thăng hoa, phát triển đến bậc cao. Bút pháp đối lập giữa các hình ảnh “giang gian” và “tái thượng” ; “ba lãng” và “phong vân”; “kiêm thiên dũng” và “tiếp địa âm” đã diễn tả sự vận động ngược chiều đầy mạnh mẽ, dữ dội của sóng và mây khiến cả đất trời chao đảo, chứng minh cho tài năng hơn người của Đỗ Phủ.
“Thu Hứng” của Đỗ Phủ viết vào năm 766, trong thời kỳ triều đình suy tàn và chiến tranh liên miên. Trong bài thơ, ông thể hiện sự phiêu bạt của một con người, luôn khao khát trở về quê hương dù hoàn cảnh khó khăn. Điều này phản ánh nỗi lo lắng, ước mơ chung của nhiều người dân nghèo phải sống lưu vong. Mặc dù không trực tiếp miêu tả tình hình xã hội, nhưng bài thơ mang ý nghĩa hiện thực sâu sắc và tinh tế về cuộc sống.
Tác giả Đỗ Phủ (712 -770) là một nhà thơ vĩ đại của Trung Quốc, nổi tiếng không chỉ trong thời Đường mà còn trong lịch sử thơ ca Trung Quốc. Ông bắt đầu sáng tác từ khi còn trẻ, nhưng tài năng của ông thực sự tỏa sáng sau biến cố An Lộc Sơn - Sử Tư Minh (755 -763), khi đất nước Trung Quốc chìm trong loạn lạc. Đỗ Phủ và gia đình phải trải qua những ngày khốn khó và phiêu bạt. Thơ của ông thể hiện sự thực tế và tâm trạng trước cuộc sống khó khăn và chiến tranh. Bài thơ 'Thu Hứng' với tám bài thất ngôn bát cú nổi tiếng của ông là minh chứng rõ nét nhất cho tài năng thơ ca của Đỗ Phủ.
Bài thơ 'Cảm Xúc Mùa Thu' (Thu Hứng 1) là một ví dụ điển hình cho phong cách thơ trữ tình của Đỗ Phủ. Bài thơ kể về cảnh vật và tình cảm, có cấu trúc rõ ràng: bốn câu đầu tả cảnh, bốn câu sau tả tình. Phong cảnh mùa thu được thể hiện qua con mắt của người xa quê. Bức tranh màu sắc, hình dáng, đường nét và âm thanh trong bài thơ tạo ra sức hút đặc biệt. Đây là một ví dụ hoàn hảo cho thể thơ luật Đường và phong cách thơ trữ tình hiện thực của Đỗ Phủ.
Đỗ Phủ và Lí Bạch, hai tượng đài thơ Đường, đại diện cho hai dòng thơ khác nhau. Lí Bạch thể hiện tinh thần lãng mạn, mơ mộng, trong khi Đỗ Phủ chân thực, sâu sắc. Cuộc đời của Đỗ Phủ chứng kiến những biến động xã hội thời loạn An Lộc Sơn - Sử Tư Minh. Thơ ông phản ánh thực tế đa dạng. Đỗ Phủ được coi là 'thi sử' với nghệ thuật tinh vi và khả năng truyền đạt tư tưởng hiện thực. Tuy nhiên, ước mơ của ông bị đánh bại bởi thực tế khắc nghiệt. Thơ của Đỗ Phủ chứa đựng nỗi đau và nước mắt của một trí thức trách nhiệm với dân tộc, với quê hương.
Chùm thơ 'Thu Hứng' thể hiện sâu sắc nỗi đau của thi nhân. Được sáng tác năm 766, bài thơ phản ánh cuộc sống khốn khó của nhà thơ. Cấu trúc bốn phần của bài thơ phản ánh đời sống và tâm trạng của nhân vật.
Trong thơ Đường, cảnh và tình không thể tách rời. Trong 'Thu Hứng', cảnh và tình hoà quện tạo nên bức tranh tinh tế. Thơ Đường tập trung vào sự cô đơn, khao khát và nỗi buồn của con người trong mùa thu. Mặc dù mùa thu là đề tài phổ biến, sự sáng tạo của Đỗ Phủ làm nên điều mới mẻ trong bài thơ.
Bốn câu thơ đầu của 'Thu Hứng' mô tả cảnh mùa thu với hình ảnh rừng phong, khí trời u ám và mặt nước mờ sương.
Dọc con đường ngọc lộ, lá vàng rụng lâm trận,
Vu sơn, Vu giáp, không gian khí tiêu sạch sẽ.
Giang gian ba lãng, kiêm thiên dũng,
Tái thượng phong vân, tiếp địa âm.
(Rừng phong rung lắc, lá úa vàng bay tứ tung,
Non sương hiu quạnh, mùa thu tràn ngập u ám.
Bầu trời sóng sánh, lòng sông thăm thẳm sương lạnh,
Mặt đất mây đầy, cửa ải xa xa.)
Bốn câu thơ tả cảnh thu như nhạc đồng dao, vẫn mang chút buồn nỗi. Màu sắc, hình ảnh, âm thanh hòa quyện, nhưng không sáng vui. Tranh vẽ hùng vĩ, mở ra khung cảnh thiên nhiên rộng lớn, nhưng u ám. Không gian mênh mông nhưng có giới hạn. Khí u ám hiện hữu ở từ ngữ 'điêu thương', 'tiếp địa âm', gợi cảm giác lạnh lùng. Nhạc tính được thể hiện qua cách sắp xếp thanh và vần. Cảnh thu Trung Hoa hiện lên với nét cổ điển của thơ Đường. Nghệ sĩ bắt đầu từ gần, rừng phong, dòng sông, núi non, rồi xa xa là cửa ải mênh mông sương mù.
Cảnh mùa thu Trung Quốc thường buồn lạnh, thêm sự u sầu của người tạo cảnh. Người dựng cảnh phải mang trái tim u buồn để tạo ra bức tranh u ám. Cảnh và tình kết hợp tạo nên bức tranh đầy cảm xúc. Không gian nghệ thuật của bài thơ vừa cao vừa rộng nhưng nặng nề. Mùa thu dưới góc nhìn của người xa quê, đau lòng về dân tộc trong cảnh loạn. Ánh mắt về quê hương bị che khuất bởi cửa ải sương mù. Tình trạng buồn rầu của người xa xứ thêm phần bi thương trong phần tả tình của bài thơ:
Hoa tùng cúc nở sớm, lệ nhạt nhòa,
Chiếc thuyền cô đơn buộc mối tình về nhà.
Giá rét đẩy kẻ với gươm dao xì,
Thành Bạch, chày vang bóng ác tà.
(Khóm cúc rơi lệ mùa cũ nhà,
Thuyền buộc tình gắn chặt bến bờ.
Lạnh giục kẻ với gươm xưa thước,
Thành Bạch, chày vang bóng tà ác.)
Bốn câu thơ nói về tâm trạng trữ tình và cảnh đời. Hai phần của bài thơ có vẻ khác biệt, nhưng đều thể hiện mạch cảm xúc phức tạp. Cảnh sáng mùa thu gợi nhớ quê nhà và sự lo sợ về tương lai. Cô đơn và bất an nhen nhóm trong từng câu từ, nhưng cũng chứa đựng hy vọng. Hình ảnh 'Cô chu nhất hệ cố viên tâm' tượng trưng cho cuộc sống lênh đênh của người lữ thứ, mất mát và hy vọng.
'Cô chu' - chiếc thuyền đơn độc trên dòng sông, ký ức đầy lệ. Hình ảnh này không chỉ tả thực mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Trong thời loạn, Đỗ Phủ và gia đình sống trên chiếc thuyền trôi nổi trên sông, không thể quay về quê nhà. Tình thương với quê hương buộc chặt trái tim tại nơi con thuyền nhỏ. Hình ảnh 'cô chu' trở thành biểu tượng của sự lênh đênh, cô đơn của con người. Đỗ Phủ, trong cảnh tháng năm xa quê, mang nỗi nhớ sâu đậm. Năm 765, ông rời Thành Đô, để lại những mùa thu nối tiếp nhau.
Người ta rời quê vì nhiều lý do, nhưng với người trong bài thơ này, rời xa quê vì loạn lạc. Đó là đau thương và khắc nghiệt. Hoa cúc nở, lòng đau nhớ quê, nhớ nỗi đau của đời. Nguyễn Công Trứ dịch: 'Cúc tuôn lệ cũ', nhưng thực ra lệ rơi không chỉ trong hai năm, mà từ trước đó. Đây là nước mắt của người chạy loạn, cũng là nước mắt của cuộc đời. Nỗi đau chảy qua tâm hồn nhạy cảm, tràn ngập trong lòng.
Tâm trạng 'cố viên tâm' lấp lánh trong bảy bài thơ còn lại. Bài Thu hứng là biểu tượng của sự nhớ quê, nhớ cuộc sống yên bình. Cảnh mùa thu buồn với hình ảnh thuyền trôi trên sông, trở về quê hương gặp nhiều khó khăn. Tiếng chày đập áo là biểu tượng của cuộc sống yên bình, nơi mà nhà thơ hướng về.
Khác biệt giữa cảnh thu lạnh và tiếng chày đập áo trên thành Bạch Đế là rõ ràng. Một bên là nỗi khao khát cuộc sống bình yên, một bên là sự cô đơn và đói rét. Tiếng chày đập áo làm rõ nỗi nhớ quê hương và sự đối lập của cuộc sống.
Cuộc sống khó khăn ở Quỳ Châu khiến Đỗ Phủ mong ước một ngôi nhà ấm áp. Tiếng chày đập áo không chỉ là âm thanh đơn thuần, mà còn là biểu tượng của sự trở về nhà, sự bình yên. Trong bóng chiều tà, tiếng chày đập áo thêm buồn, vang vọng niềm nhớ quê hương.
Trong bức tranh thu hứng của Đỗ Phủ, màu vàng của lá thu rơi là một nỗi nhớ về quê hương, là nỗi lòng trữ tình của người con xa xứ. Những cánh đồng lúa vàng ươm, những dòng sông êm đềm hòa quyện cùng tiếng hát của những người thợ săn về đêm. Bài thơ không chỉ là sự khắc họa về một mùa thu đẹp đẽ mà còn là biểu tượng của tình yêu thương vô hạn dành cho quê hương.
Bước chân ai về trên con đường quê xưa, gió thu nhẹ nhàng hòa mình vào làn tóc mượt của những cô gái làng chài. Bài thơ của Đỗ Phủ không chỉ là những dòng thơ mà còn là hơi thở của quê hương, là tiếng gọi mãi về nơi ấm áp nhất trong lòng mỗi con người. Trong từng câu từ, người ta có thể cảm nhận được hơi thở của mùa thu, hương sắc của đất trời Việt Nam.
Thu hứng 1 không chỉ là một bài thơ, mà còn là một bức tranh lịch sử về quê hương, về những trang sách cũ kỹ chứa đựng bao kỷ niệm. Những dòng thơ ngọt ngào của Đỗ Phủ như là những lời ru an ủi cho những người con xa xứ, cho những trái tim luôn khát khao về quê hương. Đọc lại Thu hứng 1, lòng người vẫn cảm nhận được hương vị ngọt ngào của quê hương, của tuổi thơ yên bình.
Dòng thơ cuối cùng của Đỗ Phủ không chỉ là kết thúc của một bài thơ mà còn là sự khép lại cho một mùa thu đẹp đẽ, cho những kỷ niệm về quê hương ngọt ngào. Hãy đến với Thu hứng 4 để cảm nhận sâu hơn về tình yêu thương vô hạn dành cho quê hương, dành cho mảnh đất yêu dấu của mỗi người con Việt Nam.
Thông qua việc cảm nhận bài thơ Thu Hứng, chúng ta được dìm vào không gian thu với những cảm xúc sâu lắng, những nỗi buồn, những niềm nhớ thương về quê hương. Để hiểu sâu hơn về tác phẩm này, bạn có thể đọc thêm các phân tích về bài thơ Thu hứng của Đỗ Phủ để cảm nhận được hơn về cảnh và tình trong tác phẩm này, cũng như chiêm ngưỡng bức tranh thu và tâm trạng của Đỗ Phủ trong bài thơ.