Phân tích
1. Giới thiệu
- Trình bày về tác giả Nguyễn Bính
- Đề cập tổng quan về tác phẩm Tương tư
2. Phần chính
a. Phần 1: Nam thanh niên thổ lộ tình cảm của mình
* Tác giả biểu lộ tình cảm:
- “Tương tư” là cảm giác nhớ mong của một người đang yêu, chính xác hơn là của người yêu đơn phương. Mối tình đó được nuôi dưỡng, được kìm nén thành lời qua những câu thơ giản dị, chân thành nhất.
- Bốn câu thơ đầu biểu lộ nỗi nhớ mong của người đang yêu. Nam thanh niên thổ lộ tình cảm của mình:
“Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông,
Một người chín nhớ mười mong một người
Nắng mưa là bệnh của trời
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng”
- Nghệ thuật: nhân hóa
=> Sử dụng hình ảnh “Thôn Đoài”, “thôn Đông” để diễn đạt nỗi nhớ của mình.
- Sử dụng cảnh nắng mưa của trời để kể lể cảm xúc của mình. Tác giả xem xét “tương tư” là một căn bệnh tiềm ẩn trong bản thân mình, tự nhiên như quy luật thiên nhiên vậy.
* Sự oán trách của nam thanh niên:
Hai thôn chung một làng
Làm sao bên kia chẳng sang bên này?
Ngày qua ngày lại qua ngày,
Lá xanh rơi đã thành lá vàng
Nói cách nào cũng bắt giang đò,
Không sang thì chẳng có đường sang đã sẵn.
Nhưng đây một bên nhà cửa,
Có xa xôi mấy mà tình xa xôi…
Tương tư mỏi mấy đêm rồi
Biết vì ai, hỏi ai người hiểu cho!
Bao giờ bến mới đón đò?
Hoa khuê các, bướm giang hồ đôi đôi?
- Những câu hỏi liên tục, liên tục đặt ra tạo nên sự rối loạn, lo lắng và chồng chất nỗi lòng của nam thanh niên đang yêu. Tác giả đã sử dụng lối diễn đạt dân gian của ca dao, dân ca để truy vấn vì sao cô gái lại cử chỉ không rõ ràng như vậy.
- Giọng điệu thơ nhẹ nhàng, uyển chuyển, tha thiết như truyền đạt thông điệp đến cho cô gái.
- “Làm sao”: lời trách mang vẻ tế nhị, dễ thương.
=> Mối tương tư của nam thanh niên một mình đắn đo, qua nhiều đêm trắc trở, nhưng không biết tìm lời với ai, rồi cũng không ai hiểu cho. Nỗi hoài nghi tích tụ, mãi không giải tỏa và chờ đợi.
b. Phần 2: Ao ước hạnh phúc cùng nhau
Nhà em có một giàn nho,
Nhà anh có một hang quýt góc phòng
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông,
Cây quýt thôn Đoài ngồi nhớ cây trầu không có thôn nào?
- Tác giả sử dụng hình ảnh thân quen, giản dị “cây quýt”, “giàn nho” để diễn tả tình yêu. Cây quýt để khởi đầu mối tình đã đẹp, cây quýt để khởi đầu một cuộc sống gia đình, một đám cưới còn đẹp hơn. Có cây trầu thì phải có cây quýt, màu cây trầu cây quýt thì hai ta đã sẵn.
- Thay đổi cách gọi “tôi – em” thành “anh – em”
=> Sự dám dạn thay đổi cách gọi, cách xưng hô, chứng tỏ mối tình đã lớn, đã sâu và nam thanh niên muốn diễn đạt trực tiếp với cô gái.
3. Kết luận
- Tóm tắt giá trị về nội dung và giá trị nghệ thuật của tác phẩm
Bài mẫu
Trong bài thơ Tương tư, Nguyễn Bính đã khắc họa một khía cạnh của tình yêu hiện đại trong một thời kỳ đầy biến động của văn học lãng mạn từ năm 1930 đến 1945. Tình yêu trong thơ này không chỉ là sự say đắm mênh mang mà còn là những cảm xúc thoảng qua, gần gũi hay xa xôi, trong những khoảnh khắc nhất thời hoặc thời gian dài hơn.
Nhân vật lãng mạn trong bài thơ đã trải qua những đêm thức trắng vì nhớ mong người thương, hy vọng từng ngày đợi chờ, thậm chí là từng tháng, nhưng vẫn không mất đi hi vọng. Thậm chí khi lá xanh chuyển màu thành lá vàng, mong chờ vẫn chưa mất đi. Điều này phản ánh một tình yêu kiên nhẫn, không vội vàng, tuân thủ theo quy luật tự nhiên, đồng thời bênh vực cho những giá trị nhân văn.
Trong văn hóa dân gian Việt Nam, tình yêu được thể hiện qua nhiều loại hình thức, nhưng luôn tuân thủ một nguyên tắc là không vượt quá giới hạn. Tâm trạng buồn bã, nhớ mong, hay tuyệt vọng thường chỉ dừng lại ở mức nuối tiếc, không bao giờ đạt đến mức đe dọa đến tính mạng. Điều này phản ánh tính cách của người Việt Nam, luôn kiềm chế, không quá phóng túng, tuân theo quy luật truyền thống và lịch sử của dân tộc.
Nguyễn Bính đã tạo ra những bài thơ về tình yêu không chỉ để diễn đạt cảm xúc mà còn để tìm lại những giá trị văn hóa cổ điển, những giá trị của dân tộc. Thông qua những hình ảnh quen thuộc như thôn quê, những loại cây trồng, và những hoạt động hàng ngày của người dân, ông đã tái hiện lại một cách sống động và chân thực những giá trị đó trong bài thơ của mình.
Những bài thơ của Nguyễn Bính không chỉ thu hút độc giả bởi sự gần gũi với tâm hồn dân tộc mà còn bởi cách diễn đạt thơ mộng, ngọt ngào nhưng không quá cloying. Ông đã tạo ra một loạt những tác phẩm mang tính biểu cảm mạnh mẽ, nhưng vẫn giữ được sự chín chắn, không quá đặc biệt hoặc phóng túng, phản ánh chân thực về tình yêu và cuộc sống của người dân Việt Nam.