Kim Lân là một nhà văn với tư duy sâu sắc về cuộc sống nông thôn và làng quê Việt Nam. Tác phẩm của ông thường mang đậm tinh thần dân tộc, đặc biệt là trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Nhân vật chính trong 'Làng' là ông Hai - một lão nông yêu làng, yêu nước và đồng lòng với cuộc chiến.
Kim Lân là một nhà văn có tri thức sâu rộng về cuộc sống ở nông thôn Việt Nam. Các tác phẩm của ông thường đề cập đến cuộc sống và hoạt động hàng ngày của người nông dân. 'Làng' là một trong những tác phẩm viết vào giai đoạn kháng chiến chống Pháp, với nhân vật chính là ông Hai - một người nông dân lương thiện, yêu quý làng quê và tham gia tích cực vào cuộc chiến.
Ông Hai, giống như nhiều nông dân khác, luôn gắn bó mật thiết với làng quê của mình. Ông tự hào, tự yêu quý làng Chợ Dầu và thường tỏ ra phấn khích khi nói về nó. Dù ở nơi lánh nạn, ông vẫn luôn nhớ về làng, theo dõi tình hình chiến tranh và thường xuyên hỏi thăm về Chợ Dầu.
Tình yêu của ông dành cho làng quê trở nên rõ ràng và cảm động hơn trong những thời điểm khó khăn. Kim Lân đã đặt nhân vật ông Hai vào tình huống căng thẳng để thể hiện sâu sắc tâm trạng của ông. Đó là khi tin đồn lan truyền rằng làng Chợ Dầu đã lên cảm ứng với kẻ thù. Khi nghe tin đó, ông Hai bàng hoàng và đau đớn: 'Lão nghẹn ngào, da mặt tê liệt, ông lặng lẽ rời đi, như không thể thở. Một lúc sau ông mới kêu ọe, nuốt một cái gì đó cứng ở cổ. Ông gào lên, giọng nghẹn ngào, hy vọng những gì nghe không phải sự thật. Nhưng trước sự khẳng định mạnh mẽ từ những người tị nạn, ông cố gắng tìm cách phủ nhận.
Sau khi trở về nhà, ông đầy chán chường nằm xuống giường, nhìn thấy đàn con mắt ướt nhòa, ông tự hỏi 'Chúng nó cũng là trẻ con làng Việt gian à? Chúng cũng bị người ta coi thường và khiếm nhã à?'. Ông nuốt nước mắt, căm thù những kẻ theo phe Tây, phản bội làng. Ông nắm chặt hai tay và rên lên: 'Họ có ăn miếng cơm nào mà lại làm nhục dân tộc như thế này không?' Niềm tin và nghi ngờ tranh giành trong tâm hồn ông. Ông tự kiểm điểm từng người trong tâm trí, nhận ra họ đều không thể tin nổi 'có ai lại cam lòng làm việc nhục nhã như vậy chứ?'. Tưởng tượng về cảnh 'dân chúng ghê tởm và căm hận dân tộc' khiến ông đau đớn, 'cảm giác như chính ông là người phạm tội'...
Tình thế của ông ngày càng trở nên u ám, bế tắc khi bà chủ nhà muốn đuổi gia đình ông vì không chấp nhận người làng Việt gian. Trong lúc tưởng chừng không có cách ra, ông suy nghĩ về việc trở về làng, nhưng ông nhanh chóng từ bỏ ý định vì 'quay về làng cũng có nghĩa là từ bỏ cuộc kháng chiến, từ bỏ Cụ Hồ, là chấp nhận số phận trở lại làm tôi tớ cho người Tây'.
Yêu quý làng quê của ông đã biến thành tình yêu đối với quê hương vì mặc dù tình yêu và tự hào về làng Chợ Dầu có bị rung chuyển, niềm tin vào Cụ Hồ và cuộc kháng chiến không hề mờ nhạt. Ông Hai đã chọn một cách đau đớn và quyết đoán: 'Dù yêu thương làng nhưng nếu làng đã bị Tây xâm chiếm thì phải căm hận!' Mặc dù đã quyết định như vậy, nhưng ông vẫn không thể nào từ bỏ tình cảm với quê hương của mình. Vì thế, ông càng cảm thấy đau đớn và đau lòng hơn bao giờ hết.
Trong tâm trạng bế tắc và đầy áp lực đó, ông chỉ còn cách tìm kiếm sự an ủi trong những lời tâm sự với đứa con trai nhỏ. Khi nói chuyện với con, ông thực ra đang chia sẻ những gì đang trong lòng. Ông hỏi con những câu hỏi mà ông đã biết trước câu trả lời: 'Nhà con ở đâu?', 'Con ủng hộ ai?'. Câu trả lời của đứa con vang lên trong lòng ông lành mạnh và chân thành: 'Nhà chúng ta ở làng Chợ Dầu', 'Con ủng hộ Cụ Hồ Chí Minh mãi mãi!'. Những điều này, mặc dù ông đã biết, nhưng ông vẫn muốn cùng con ghi nhớ. Ông hy vọng rằng 'anh em đồng chí biết rõ tấm lòng của bố con ông, bố con ông không bao giờ phản bội, dù có chết thì cũng không bao giờ phản bội'. Những suy nghĩ của ông như lời thề son sắt. Ông xúc động, nước mắt 'rơi lã chã trên hai má'. Tình yêu của ông dành cho làng quê và đất nước là rất sâu sắc, thiêng liêng. Dù làng đã bị 'Việt gian' chiếm đóng, ông vẫn trung thành với cuộc kháng chiến, với Cụ Hồ.
May mắn thay, tin đồn sai lệch về làng Chợ Dầu đã được sửa lại. Ông Hai cảm thấy như được sống lại. Ông cất cao khăn áo, đi cùng với người đưa tin và khi quay về nhà, 'gương mặt u ám mỗi ngày của ông tựa hồ rạng rỡ lên'. Ông mua bánh rán đường cho con và vui vẻ, hào hứng chia sẻ với mọi người. Đó là niềm vui kỳ diệu, thể hiện lòng yêu thương đối với làng quê, đất nước, và tinh thần hy sinh vì cách mạng của người dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống lại kẻ xâm lược.
Cách miêu tả chân thực, sinh động, ngôn ngữ đối thoại, độc thoại và độc thoại nội tâm đa dạng, tự nhiên như cuộc sống cùng với những mâu thuẫn căng thẳng, dồn đẩy, bức bối đã đóng góp không ít vào thành công của câu chuyện, đồng thời cũng thể hiện sự hiểu biết và liên kết sâu sắc của nhà văn với người nông dân và cuộc kháng chiến của quê hương.
Thành công của câu chuyện cũng là sự phản ánh rõ nét về cái đẹp tinh thần của người nông dân Việt Nam trong giai đoạn kháng chiến chống lại thực dân Pháp: Tình yêu thương làng quê, tình yêu đất nước và tình thần đồng lòng với cuộc kháng chiến. Chính vì những điều này mà tác phẩm Làng được coi là một trong những truyện ngắn xuất sắc của văn học Việt Nam hiện đại.