I. Trạng từ chỉ cách thức là gì?
Within English grammar, adverbs of manner are defined as adverbs that indicate how an event, action, or phenomenon is occurring or has occurred. Typically, these are the type of adverbs used to answer the question “How?”. Some examples of adverbs of manner include:
-
- Carefully: một cách cẩn thận. Ví dụ: My teammate works carefully (Đồng đội của tôi làm việc cẩn thận).
- Suddenly: bất thình lình. Ví dụ: This blue door suddenly flew open (Cánh cửa màu xanh đó đột nhiên bật mở).
- Well: tốt. Ví dụ: This documentary presented two-sides of the problem very well (Bộ phim tài liệu đó đã trình bày cả hai mặt của vấn đề rất tốt).
- Carelessly: một cách bất cẩn. Ví dụ: My younger brother drives rather carelessly (Em trai tôi lái xe khá bất cẩn).
II. The formula for forming adverbs of manner and some exceptional cases
1. The general formula for adverbs of manner
Most adverbs of manner are formed by adding the suffix -ly to adjectives. The general structure is as follows:
Adverb of manner = Adjective + ly
For example:
-
- Clear ➡ Clearly. When you fill in this survey form, please write clearly in blue ink (Khi bạn điền vào biểu mẫu khảo sát đó, vui lòng viết rõ ràng bằng mực xanh).
- Slow ➡ Slowly. Nam got out of bed and walked slowly to the door (Nam bước ra khỏi giường và đi chậm rãi ra cửa).
Additionally, the general formula for adverbs of manner also comes with some notes presented in the table below:
Nội dung lưu ý | Ví dụ cụ thể |
Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi –y, thì bỏ đuôi –y và thêm đuôi –ily | easy ➡ easily |
angry ➡ angily | |
Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi –le, thì bỏ đuôi –e thêm đuôi –y | gentle ➡ gently |
reasonable ➡ reasonably | |
Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi –ic, thêm đuôi –ally | magic ➡ magically |
fantastic ➡ fantastically | |
Tính từ kết thúc bằng đuôi –ll, thêm đuôi –y | full ➡ fully |
dull ➡ dully | |
Một số tính từ có đuôi “ly” chúng ta thành lập trạng từ dựa theo cấu trúc sau: in a/an + adj-ly + way | Silly ➡ in a silly way |
Friendly ➡ in a friendly way |
2. Some exceptional cases (irregular cases)
However, alongside the general formula, there are some adverbs of manner formed exceptionally, not following the rule mentioned above. These exceptional cases of adverbs of manner are presented in the table below:
Trường hợp ngoại lệ | Ví dụ cụ thể |
Một số trạng từ tiếng Anh có cùng hình thức với tính từ tiếng Anh | Fast (nhanh), Hard (chăm chỉ), Late (muộn), Early (sớm), Deep (sâu), Right (đúng), Near (gần),... |
Một số tính từ tiếng Anh tận cùng bằng -ly sẽ không thể thành lập thành trạng từ tiếng Anh | lovely (đáng yêu), friendly (thân thiện), likely (giống nhau), silly (ngốc nghếch), ugly (xấu xí ), lonely (cô đơn), cowardly (hèn nhát),... |
Có một số từ tiếng Anh có 2 trạng từ, 1 trạng từ giống hình thức của tính từ, còn 1 trạng từ thêm đuôi –ly nhưng lại mang ý nghĩa khác | Hard (chăm chỉ, siêng năng) >< Hardly (hiếm khi, hầu như không)
|
Late (muộn) >< lately (gần đây)
|
III. The position of adverbs of manner in a sentence
1. Adverbs of manner come after the main verb and after the object (if any)
In this case, the general formula is presented as follows:
S (subject) + V (verb) + Adverb of manner
For example:
-
- Vivian had an accident because she was driving too fast (Vivian gặp tai nạn bởi vì chị ấy lái xe quá nhanh).
- His uncle speaks English fluently ➡ Không nói His uncle speaks fluently English (Cậu của anh ấy nói tiếng Anh một cách lưu loát).
2. Trạng từ biểu thị phương pháp đứng trước động từ để nhấn mạnh phong cách hành động
Khi có câu nói mang tính chất nhấn mạnh phong cách hành động bằng cách đặt trạng từ biểu thị phương pháp đứng trước động từ, ta có công thức sau:
S (chủ ngữ) + Adverb of manner (trạng từ biểu thị phương pháp) + V (động từ)
Ví dụ:
-
- Bella quickly finishes her homework (Bella nhanh chóng hoàn thành bài tập về nhà).
- Tim hurriedly opened the present (Tim vội vàng mở món quà).
3. Trạng từ chỉ cách thức được đặt ở đầu câu, trước khi chủ ngữ xuất hiện
Đối với trường hợp trạng từ chỉ cách thức được đặt ngay đầu câu và trước khi chủ ngữ xuất hiện, công thức tổng quát là:
Adverb of manner (trạng từ chỉ cách thức) + S (chủ ngữ) + V (động từ)
Ví dụ:
-
- Slowly, Gatsby opened the gate (Gatsby mở cánh cổng một cách chầm chậm).
- Happily, Cuong put on his newly-knitted scarf (Cường choàng lên chiếc khăn vừa mới đan một cách vui vẻ).
IV. Một số trạng từ chỉ cách thức thông dụng thường gặp
Cùng Mytour nâng cao vốn từ vựng của bạn với danh sách một số trạng từ chỉ cách thức thường gặp dưới đây để cải thiện khả năng tiếng Anh và đạt điểm số cao trong các kỳ thi như TOEIC, IELTS và THPT Quốc gia:
Trạng từ chỉ cách thức | Ý nghĩa | Ví dụ trong câu |
angrily | một cách tức giận | Lan Anh swore angrily (Lan Anh giận dữ chửi thề). |
quickly | một cách nhanh chóng | My leader quickly replied to his CEO (Lãnh đạo của tôi nhanh chóng trả lời giám đốc điều hành của mình). |
bravely | một cách dũng cảm | My great-grandfather fought bravely for my country (Ông cố của tôi đã chiến đấu anh dũng cho đất nước). |
politely | một cách lịch sự | We just looked at her and politely asked how she was doing (Chúng tôi chỉ nhìn cô ấy và lịch sự hỏi cô ấy thế nào). |
easily | một cách dễ dàng | My teacher loses her temper easily (Cô giáo của tôi dễ mất bình tĩnh). |
beautifully | một cách đẹp đẽ | We were all beautifully dressed (Tất cả chúng tôi đều mặc đẹp). |
professionally | một cách chuyên nghiệp | He should be able to react professionally to something like that (Anh ta sẽ có thể phản ứng một cách chuyên nghiệp với những thứ như vậy). |
expertly | một cách điêu luyện | Tuan Anh smiled as he expertly tied a big yellow bow (Tuấn Anh cười tươi khi thành thạo thắt chiếc nơ to màu vàng). |
anxiously | một cách lo âu | They waited anxiously by the phone (Họ hồi hộp chờ đợi qua điện thoại). |
cautiously | một cách cẩn trọng | Cautiously, we investigated this box (Một cách thận trọng, chúng tôi đã điều tra hộp này). |
accurately | một cách chính xác | This machine in storehouse can accurately locate radioactive material (Máy này trong kho có thể định vị chính xác chất phóng xạ). |
recklessly | một cách bất cẩn | The firm was fined for recklessly endangering safety (Công ty đã bị phạt vì liều lĩnh gây nguy hiểm cho sự an toàn). |
loudly | một cách ồn ào | Nguyen was loudly proclaiming his innocence (Nguyễn lớn tiếng tuyên bố mình vô tội). |
V. Bài tập về trạng từ chỉ cách thức có đáp án chi tiết
Bài tập: Lựa chọn hình thức của từ trong câu phù hợp
-
- Hoang is a carefully/careful driver. He drives my car very careful/carefully.
- Turtles in the coast walk slowly/slow because they are slowly/slow animals.
- A cautious/cautiously person often speaks cautious/cautiously.
- We are quietly/quiet; we are speaking quiet/quietly.
- Minh Anh plays very good/well. He is a good/well player.
- Trang Anh did a brilliant/brilliantly test. She passed the test brilliant/brilliantly.
- They had heavy/heavily snow yesterday. It snowed heavy/heavily.
- Ha Anh looked at me angry/angrily. Ha Anh has a very angry/angrily look.
- Hoa slept comfortably/comfortable in her comfortably/comfortable bed.
- Matt plays bad/badly because he is a badly/bad player.
Đáp án:
-
- careful / carefully
- slowly / slow
- cautious / cautiously
- quiet / quietly
- well / good
- brilliant / brilliantly
- heavy / heavily
- angrily / angry
- comfortably / comfortable
- badly / bad