Câu vị ngữ tính từ
I. Câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung là gì?
Câu vị ngữ tính từ là loại câu mà tính từ đảm nhận vai trò vị ngữ. Câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung được dùng để mô tả tính chất và trạng thái của các sự vật, hiện tượng. Ví dụ:
- 阮明的家大。/Ruǎnmíng de jiā dà./: Nhà của Nguyễn Minh rộng.
- 我的中文书多。/Wǒ de Zhōngwén shū duō./: Sách tiếng Trung của tôi nhiều.
II. Phương pháp sử dụng câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung
Câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung được sử dụng như thế nào? Để giúp bạn hiểu rõ về bản chất và nắm vững ngữ pháp này, Mytour sẽ cung cấp thông tin về cách sử dụng câu vị ngữ dưới đây kèm theo ví dụ minh họa chi tiết nhé!
Cách dùng | Ví dụ |
Thường kết hợp với các phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung. |
|
Tính từ trực tiếp làm vị ngữ. | Tính từ chỉ tính chất bao hàm ý so sánh, đối chiếu:
Tính từ chỉ trạng thái không bao hàm ý so sánh, đối chiếu.
|
Tính từ trùng điệp có thể sử dụng làm vị ngữ trong câu. |
|
Hình thức phủ định: Thêm phó từ phủ định 不 vào phía trước tính từ. |
|
Nếu muốn đặt câu hỏi thì thêm từ 吗 vào cuối câu khẳng định hoặc trùng điệp tính từ mà mình muốn hỏi (好不好、大不大、多不多...) |
|
III. Bài tập thực hành câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung
Để giúp bạn nắm vững kiến thức về câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung, Mytour sẽ đưa ra một số bài tập áp dụng. Hãy luyện tập đặt câu với vị ngữ là cụm tính từ theo đề bài dưới đây nhé!
1. Đề bài
Hãy luyện tập việc đặt câu sử dụng các cụm tính từ trong tiếng Trung
-
- Thời tiết nóng quá.
- Thầy Trương rất bận.
- Cuốn sách tiếng Trung này rất rẻ.
- Tiếng Trung của bạn tốt không?
- Máy vi tính của tôi cũ, của cậu mới.
- Mặt của anh ta đỏ ửng.
- Người này thật là ngốc.
- Tốc độ của xe từ từ chậm lại.
- Giám đốc của chúng tôi rất bận.
- Quyển sách này rất đắt.
- Chiếc xe mô tô của anh ta rất mới.
- Nội dung của bộ phim này rất hay.
- Sức khỏe của anh ta không được tốt lắm.
- Trong thành phố vô cùng náo nhiệt.
2. Đáp án
-
- 天气很热。
- 张老师很忙。
- 这本中文书很便宜。
- 你的汉语好不好?
- 我的电脑旧,你的电脑新。
- 他的脸通红。
- 他这个人笨得出奇。
- 车速渐渐慢下来。
- 我们经理很忙。
- 这本书很贵。
- 他的摩托车很新。
- 这部电影内容很好。
- 他身体不太好。
- 城市里特别热闹。
Vì thế, Mytour đã cung cấp thông tin chi tiết về chủ đề ngữ pháp câu có tính chất từ trong tiếng Trung kèm theo những ví dụ đơn giản và dễ hiểu. Tôi hi vọng rằng những kiến thức được chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp các bạn cải thiện kỹ năng học tiếng Trung của mình.