Màn hình điều khiển và các nút điều khiển trên xe ô tô là cách duy nhất để 'xế yêu' của bạn thông báo cho bạn biết về tình trạng của chiếc xe thông qua các biểu tượng và đèn cảnh báo trên xe, vậy ý nghĩa của các biểu tượng và nút điều khiển trên xe ô tô là gì?
Thường trong xe hơi có nhiều nút điều khiển, vì vậy bạn cần phải hiểu rõ chúng để tránh những rắc rối khi sử dụng. Đặc biệt, những người mới lái xe cần phải biết chức năng của các nút điều khiển, nếu không sẽ gặp khó khăn khi sử dụng và không hiểu được chức năng của chúng.
Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về các nút điều khiển và chức năng của chúng, từ đó giúp bạn dễ dàng hơn khi sử dụng xe ô tô.
Các nút điều khiển trên xe ô tô đều có chức năng riêng và cảnh báo khi gặp sự cố, bạn cần phải biết để lái xe dễ dàng hơn và xử lý tình huống khi xe gặp sự cố. Nếu bạn không hiểu biết về các biểu tượng trên xe ô tô, bạn sẽ không biết tình trạng của xe và cách khắc phục sự cố.
Các công tắc trên bảng điều khiển của xe ô tô
Remote mở cửa và chìa khóa của xe
So với những chiếc xe cũ, bạn chỉ cần dùng chìa khóa để mở cửa. Nhưng với xe ô tô hiện đại, chìa khóa thường đi kèm với remote tích hợp nhiều chức năng như mở cửa và khóa cửa xe, cùng nhiều tính năng khác như định vị xe... tùy thuộc vào thiết kế của nhà sản xuất.
Các hệ thống hộp số và bàn đạp phanh
Hộp số là một phần quan trọng không thể thiếu trên xe ô tô mà bạn cần hiểu, không thể bỏ qua khi nghiên cứu về xe. Thường thì hộp số bao gồm các chế độ P – R – N – D – S, dùng để tiến, lùi, đỗ xe và số không. Ngoài ra, hộp số có thể có các kiểu khác nhau như trục dọc, zic zắc, hoặc núm vặn tùy thuộc vào loại xe. Về phanh, để đảm bảo an toàn khi lái xe, bạn cần đạp phanh và chuyển từ chế độ P sang các chế độ khác.
Về hộp số, các hãng sản xuất có các kiểu khác nhau. Tuy nhiên, một số điểm chung là có chế độ số M (Manual): (+/-), số M cho phép bạn điều khiển số với 6 cấp. Khi gạt cần số về M+, bạn đang ở chế độ số sàn. Với 6 cấp số, bạn có thể tăng số từ 1 đến 6 khi gạt cần số về dấu +, và giảm số từ 6 xuống 1 khi gạt cần số về dấu -.
Ký hiệu trên bảng điều khiển của hộp số xe ô tô
+ Các chế độ của cần số tự động bao gồm:
- Ký hiệu D (Drive): số tiến
- Ký hiệu R (Reverse): số lùi
- Ký hiệu N (Neutral): số 0
- Ký hiệu P (Park): đỗ xe hoặc số 0
Ngoài ra, còn có các ký hiệu và chức năng khác được thêm vào bởi các hãng xe như:
- OD (Overdrive): số vượt tốc độ khi đi đèo
- L (Low): số thấp, dành cho tải nặng, leo dốc hoặc xuống dốc
- B (Sport): số tiến thể thao, cảm giác lái mạnh mẽ hơn. Bạn có thể chuyển số bằng tay để tạo cảm giác như lái số sàn
- M (Manual) (+/-): vận hành như số sàn, cho phép chuyển động số 1,2,3,4 và tăng hoặc giảm số
- D1 (Drive 1), D2 (Drive 2), ... : Sử dụng để đi chậm, vượt đèo hoặc tăng tốc an toàn
Bên cạnh hộp số, các xe tự động còn có cấu trúc của hệ thống số và một số loại có lẫy chuyển số trên vô-lăng (có thể lắp thêm nếu cần).
Đối với xe điện tử, bạn chỉ cần lắc lên hoặc xuống để chuyển đổi số, đèn trên cần số và trên bảng đồng hồ sẽ hiển thị chế độ hiện tại. Chế độ S (Sport) giúp lái xe cảm giác mạnh mẽ hơn, còn khi đỗ xe đèn P sẽ sáng.
+ Cần số của xe số sàn
Cách hoạt động của số sàn là đạp côn, chuyển số, nhả côn và tăng ga để xe di chuyển.
Điều chỉnh ghế ngồi và gương chiếu hậu
Để điều chỉnh ghế, bạn tìm nút bên cạnh ghế. Ghế có thể điều chỉnh theo 6 hướng bằng tay hoặc điện tùy thuộc vào loại xe.
Việc chỉnh gương rất đơn giản với công tắc trên bên hông ghế hoặc trên táp lô. Gạt sang vị trí “L” để điều chỉnh sang bên trái và “R” để điều chỉnh sang bên phải. Mũi tên lên, xuống, trái, phải cũng giúp điều chỉnh dễ dàng. Một số xe có hệ thống gương tự gập không cần điều chỉnh bằng tay.
Hệ thống khởi động xe
Nút khởi động máy trên xe thường dễ nhận biết và sử dụng. Chỉ cần ấn nhẹ là xe sẽ khởi động.
Các nút điều khiển trên vô lăng
Với các loại xe thông thường, nút vặn thường có 3 vị trí chính: OFF, đèn báo đỗ xe (parking), và ON. Để chuyển sang đèn chiếu xa, ta đẩy gạt bên trái vô lăng về phía sau. Để nháy pha, ta kéo gạt về phía lái.
Bật/tắt xi-nhan trên ô tô là quy ước chung, gạt cần lên trên để bật xi-nhan phải và ngược lại để bật xi-nhan trái.
Còi xe ô tô thường đặt ở giữa vô lăng.
Cần điều khiển gạt nước không quá phức tạp. Đẩy cần lên (vị trí MIST) để gạt tước khi buông cần, kéo cần xuống (vị trí INT) để gạt gián đoạn theo tốc độ, thường có 1 vòng tròn để điều chỉnh tốc độ gạt nước. Kéo xuống thêm 1 nấc (vị trí LO) để gạt liên tục tốc độ thấp, và vị trí HI ở cuối cùng để gạt liên tục tốc độ cao nhất.
Ý nghĩa của các loại đèn cảnh báo trên xe ô tô
Công ty cứu hộ Britannia của Anh đã tổng hợp 64 biểu tượng đèn cảnh báo phổ biến nhất trên bảng táp lô của các hãng xe. Trong số đó, chỉ có 12 biểu tượng xuất hiện thường xuyên trên tất cả các mẫu xe.
Một cuộc khảo sát đã cho thấy rằng 98% tài xế không thể hiểu hết 64 biểu tượng đèn cảnh báo, và hơn một nửa chỉ hiểu chính xác 16 trên 64 biểu tượng. Một phần tư tài xế không nhận ra ít nhất một hoặc nhiều biểu tượng cảnh báo sáng lên khi lái xe.
Ngay cả những lái xe lâu năm cũng có thể không hiểu hết ý nghĩa của 64 biểu tượng trên bảng táp lô. Chỉ có khoảng 12 biểu tượng được gặp thường xuyên nhất trên mọi loại xe.
Dưới đây là ý nghĩa của các biểu tượng đèn cảnh báo trên bảng táp lô mà các lái xe cần biết:
Mỗi biểu tượng trên xe ô tô đều mang một công dụng và ý nghĩa cảnh báo riêng, để lái xe an toàn, bạn cần hiểu rõ về chúng. Hãy thuộc lòng các biểu tượng này để giúp bạn khi lái xe.
Không lạ khi một số biểu tượng trên bảng táp lô của xe ô tô gây bất ngờ cho tài xế, đặc biệt là với những chiếc xe nhập khẩu từ các quốc gia khác. Chúng tôi muốn cung cấp thông tin về các biểu tượng chức năng trên xe ô tô từ 15 thương hiệu xe hơi phổ biến trên thế giới.
Dưới đây là một số biểu tượng cơ bản được sử dụng phổ biến trên các dòng xe ô tô hiện nay để giúp tài xế hiểu rõ hơn về chúng.
1. Đèn cảnh báo ABS – Sáng lên khi có vấn đề với hệ thống phanh chống bó cứng. Đèn này cũng sáng khi khởi động nhưng sau đó sẽ tắt nếu hệ thống phanh hoạt động bình thường.
2. Thông báo sắp hết nhiên liệu – Biểu tượng này xuất hiện khi lượng nhiên liệu trong xe giảm đến mức rất thấp, bạn cần nạp nhiên liệu ngay.
3. Cảnh báo thắt dây an toàn – Biểu tượng này hiển thị khi động cơ hoạt động mà dây an toàn chưa được cài. Tùy theo hãng sản xuất, có thể kèm theo âm thanh báo động liên tục cho đến khi cài dây an toàn.
4. Cảnh báo vấn đề về hệ thống điện – Biểu tượng này cảnh báo về vấn đề xảy ra trong hệ thống điện của xe.
5. Cảnh báo hệ thống phanh – Thông báo này sẽ xuất hiện khi hệ thống phanh gặp vấn đề.
6. Đèn cảnh báo nguy hiểm – Biểu tượng này cho biết có một vấn đề không xác định đang xảy ra với xe, bạn cần kiểm tra ngay lập tức.
7. Biểu thị ghế ngồi dành riêng cho trẻ em – Nếu bật sáng, đây là thông báo về việc có ghế ngồi dành riêng cho trẻ em đã được gắn vào xe.
8. Áp suất lốp xe – Cảnh báo này xuất hiện khi áp suất trong lốp xe giảm dưới mức cho phép, điều này có thể làm tăng tiêu thụ nhiên liệu hoặc làm giảm hiệu suất phanh xe.
9. Bộ lọc không khí – Thường được đặt trên hệ thống điều khiển trung tâm của xe hoặc trên bản điều khiển trước mắt người lái, biểu tượng này báo hiệu về sự cố trong hệ thống lọc không khí của xe.
10. Túi khí phía trước – Hiển thị tình trạng hoạt động của túi khí phía trước, báo hiệu khi túi khí được kích hoạt hoặc gặp sự cố cần kiểm tra chuyên môn.
11. Túi khí hai bên – Tương tự túi khí phía trước.
12. Ghế trẻ em – Biểu tượng này hiển thị thông tin giống với mục 8, nhưng có hình dáng khác do các nhà sản xuất khác nhau.
13. Đèn sương mù/đèn gầm đã được bật.
14. Gạt nước mưa đã được kích hoạt.
15. Đèn chiếu sáng chính đã được bật.
16. Hệ thống sưởi kính sau đã được bật.
17. Cảnh báo ghế ngồi cho trẻ em lắp không đúng.
18. Sự cố về dầu phanh – Rất hiếm khi xuất hiện, biểu tượng này báo hiệu về sự cố liên quan đến dầu phanh.
19. Cảnh báo ắc quy – Nếu biểu tượng này xuất hiện khi xe đang hoạt động, điều đó chỉ ra có vấn đề liên quan đến hệ thống ắc quy.
20. Khóa an toàn trẻ em đã được kích hoạt.
21. Thông báo cấp cứu – Xuất hiện khi người lái kích hoạt đèn cảnh báo cấp cứu (hay còn gọi là đèn ưu tiên).
22. Đèn kiểm soát hành trình – Biểu thị rằng hệ thống kiểm soát hành trình đã được bật, biểu tượng này có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất xe.
23. Hệ thống sưởi kính chắn gió đã được bật.
24. Sự cố về hệ thống truyền động – Nó xuất hiện khi có vấn đề xảy ra với hệ thống truyền động trên xe, xe đang trong tình trạng nguy hiểm, cần phải kiểm tra kỹ thuật ngay khi có thể.
25. Cảnh báo trượt – Thường được trang bị trên những chiếc xe cao cấp, nó cảnh báo xe đang mất độ bám đường do điều kiện lái xe khó khăn.
26. Cảnh báo cửa chưa đóng đúng – Cảnh báo khi xe đã nổ máy nhưng có một hoặc nhiều cửa xe chưa được đóng đúng cách.
27. Hệ thống chống trộm – Được ứng dụng độc quyền cho các dòng xe của Ford, nó thông báo hệ thống chống trộm công nghệ Secure lock đã được bật.
28. Hệ thống kiểm soát bướm ga tự động – Khi động cơ xe được khởi động, nếu có sự cố xảy ra với hệ thống tự động kiểm soát bướm ga, đèn cảnh báo này sẽ bật sáng.
29. AWD – (All Wheel Drive) thông báo hệ thống dẫn động 4 bánh xe chủ động đã được kích hoạt.
30. Hệ thống cảm biến cân bằng điện tử ESP/BAS – Giống như biểu tượng cảnh báo ABS, nhưng đặc biệt là báo cho người điều khiển biết có vấn đề về hệ thống cảm biến ESP/BAS.
31. Chức năng Overdrive đã bị tắt.
32. Đèn báo rẽ/xi-nhan đã được bật.
33. Cảnh báo nhiệt độ – Cảnh báo cho người điều khiển biết nhiệt độ của động cơ đã tăng lên đến mức quá cao, thường yêu cầu người dùng dừng lại.
34. Cảnh báo OBD – Cảnh báo các lỗi làm việc của động cơ như lỗi liên quan tới sự hình thành hỗn hợp nhiên liệu – không khí và các thiết bị kiểm soát khí thải…
35. Đèn pha đã được bật.
36. Cảnh báo áp suất dầu: được thông báo khi có vấn đề về áp suất dầu trong động cơ, thường khuyến khích người dùng dừng xe và kiểm tra kỹ thuật ngay khi có thể.
Khi bạn đã hiểu rõ về tất cả các biểu tượng trên xe, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt các chức năng của chúng, từ đó tránh được những tình huống không mong muốn khi tham gia giao thông. Thông thường, các nút điều khiển sẽ có hình ảnh và ánh sáng để báo hiệu khi có sự cố xảy ra, hoặc khi được nhấn vào, đèn sẽ sáng lên giúp bạn dễ dàng nhận biết hoặc khi xe gặp sự cố, nút điều khiển đó sẽ hiện ra trên màn hình.
Bài viết về các nút điều khiển trên xe ô tô đang trở nên phổ biến, hy vọng với bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng xe một cách an toàn nhất.
Một số câu hỏi thường gặp về nút điều khiển trên xe ô tô
Đèn báo hỗ trợ đỗ xe hoạt động như thế nào?
Đèn báo hỗ trợ đỗ xe sẽ sáng lên khi hệ thống này gặp sự cố hoặc lỗi, hoặc khi bạn đã vô tình tắt chức năng này. Nếu xe ô tô được trang bị hệ thống hỗ trợ đỗ xe, đèn báo trên màn hình sẽ sáng lên (nếu không hoạt động hoặc gặp sự cố), nếu không có đèn sáng thì hệ thống này vẫn hoạt động bình thường.
Nút P trên xe Hyundai i10 có ý nghĩa gì?
Nút P trên Hyundai i10 là một phần của hệ thống hỗ trợ đỗ xe, khi được kích hoạt, cảm biến lùi phía sau xe sẽ giúp bạn phát hiện các vật cản phía sau và cảnh báo bằng âm thanh để bạn có thể phản ứng kịp thời.
Nút PEAR trên Honda City có chức năng gì?
Nút PEAR trên Honda City và các dòng xe khác là để sấy khô kính và gương chiếu hậu, giúp xe đậu bên ngoài ban đêm không bị đọng sương trên kính và gương chiếu hậu, mà nó có thể sấy khô trong thời gian ngắn.