I. Ý nghĩa của Cấu trúc While
Khi sử dụng Cấu trúc While trong câu, ý nghĩa là “trong khi”, khi có hai sự việc, hành động xảy ra cùng lúc, cùng thời điểm. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc này, chúng ta hãy cùng xem qua các ví dụ sau đây:
- While my mom is cooking a meal, I am doing my homework. (Trong khi mẹ tôi đang nấu một bữa ăn, tôi đang làm bài tập về nhà.)
- While my husband was fixing the fan, I was eating fruit. (Trong khi chồng tôi đang sửa quạt thì tôi đang ngồi ăn hoa quả.)
II. Cách sử dụng Cấu trúc While trong tiếng Anh
Có hai vị trí trong câu mà Cấu trúc While được áp dụng và bạn cần biết trong cuộc sống hàng ngày. Chúng ta hãy xem bảng dưới đây để hiểu công thức sử dụng While trong câu và các ví dụ cụ thể nhé!
| Vị trí của While | Công thức cấu trúc While | Ví dụ |
| While đứng đầu câu | While S + V, S + V | While he is dancing, she is reading the newspaper. (Trong khi anh ấy đang khiêu vũ, cô ấy đang đọc báo.) |
| While đứng giữa câu để nối 2 mệnh đề | S + V while S + V | He met my mother while I was studying at school. (Anh ấy gặp mẹ tôi khi tôi đang học ở trường.) |
III. Các cụm từ đặc biệt chứa While
Từ While cũng có thể kết hợp với một số cụm từ khác để tạo ra những từ vựng đặc biệt. Dưới đây là một số ví dụ để bạn tham khảo.
| Cụm từ chứa While | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Quite a while | Đã xảy ra một khoảng thời gian khá lâu rồi | It has been quite a while since I last saw Jack. (Đã khá lâu kể từ lần cuối tôi gặp Jack.) |
| While away | Giết thời gian bằng việc gì | I whiled away the morning by talking with my best friends. (Tôi đã giết thời gian buổi sáng bằng cách nói chuyện với những người bạn thân nhất của mình.) |
| Worth one’s while | Đáng công sức bỏ ra | It would be worth your while reading this research about the environment because it is full of rare information. (Sẽ rất đáng để bạn đọc nghiên cứu về môi trường này vì nó chứa đầy những thông tin hiếm có.) |
| All the while | Suốt khoảng thời gian qua | There I was thinking you studied hard at school but you slept all the while. (Ở đó tôi đã nghĩ bạn học hành chăm chỉ ở trường nhưng bạn lại ngủ suốt.) |
| While the cat's away, the mice will play | Có thể làm việc gì đó thoải mái, không có ai quản | I'd never leave my children at a place where they can be alone while I'm going on business. As they say, while the cat's away, the mice will play. (Tôi sẽ không bao giờ để các con tôi ở một nơi mà chúng có thể ở một mình trong khi tôi đi công tác. Như họ nói, chủ vắng nhà gà mọc đuôi tôm.) |
IV. Sự khác biệt giữa Cấu trúc While và When
Một số điểm cần phân biệt giữa Cấu trúc While và Cấu trúc When vì vẫn có một số học viên nhầm lẫn giữa hai cấu trúc này. Chúng ta hãy cùng xem bảng dưới đây để hiểu rõ hơn.
| Yếu tố tạo nên sự khác nhau | Cấu trúc While | Cấu trúc When |
| Điểm chung | Đều được sử dụng để miêu tả về 2 hành động xảy ra trong một thời điểm. | |
| Cách dùng | Cấu trúc của While thường được dùng để nói về những hành động xảy ra liên tiếp, có thể diễn ra trong 1 khoảng thời gian khá lâu, sử dụng ở thì tiếp diễn. | Cấu trúc When thường được sử dụng để nói về một hành động đơn lẻ, xảy ra trong thời gian rất ngắn, thường chia ở thì quá khứ đơn hoặc hiện tại đơn. |
| Ví dụ |
(Anh ấy đã chơi game trong khi tôi học)
(Tôi đã không ăn thứ gì chua trong suốt thời gian tôi mang thai) |
(Anh ấy đã sốc khi nghe tin tôi kể về đám cưới của Lily)
(Bạn nên cẩn thận mỗi khi ngáp). |
V. Sự khác biệt giữa Cấu trúc While và Cấu trúc Whilst
Tiếp theo là phần phân biệt sự tương đồng và khác biệt giữa Cấu trúc While và Cấu trúc Whilst để giúp bạn hiểu rõ hơn về hai loại từ này.
| Cấu trúc While | Cấu trúc Whilst | |
| Giống nhau | While và Whilst khi đóng vai trò là liên từ trong câu hoặc trạng từ quan hệ thì sẽ mang nghĩa giống nhau và có thể thay thế cho nhau. Ví dụ: Alex felt so bored whilst/while Sam was away for school. (Alex cảm thấy rất buồn chán trong khi Sam đi học xa.) | |
| Khác nhau | While được sử dụng phổ biến hơn whilst. While mang tính chất đời thường và được sử dụng hàng ngày.. Ví dụ: Would you like something to drink while we’re waiting? | Tuy nhiên trong văn Viết, cấu trúc Whilst sẽ tăng phần trang trọng cho câu nói hơn. Ví dụ: Whilst I appreciate your help, I want to do this by myself. (Tôi cảm kích sự giúp đỡ của bạn, nhưng tôi muốn làm việc này một mình.) |
VI. Bài tập thực hành cấu trúc While có đáp án chi tiết
Để thêm chắc kiến thức về cấu trúc While, hiểu rõ hơn cách sử dụng và công thức chính xác của cấu trúc While, cũng như phân biệt rõ ràng giữa hai cấu trúc cơ bản While và When, chúng ta sẽ thực hành bài tập sau đây kèm theo lời giải chi tiết.
Bài tập: Điền từ “While” hoặc “When” vào chỗ trống
-
- I often ate chocolate, ……..I was a child.
- We saw the first signs of summer,.......................we were driving down the road.
- We first met each other……….we were staying in Korea.
- …………… Alex got up yesterday, the rain was falling.
- I will text you…………….I get home.
Đáp án:
-
- when
- while
- while
- when
- when
VII. Tổng Kết
Dưới đây là chia sẻ từ Mytour về những kiến thức cơ bản về cấu trúc While thường gặp trong giao tiếp cũng như học tập và làm việc hàng ngày được Mytour tổng hợp. Bạn sẽ nắm vững kiến thức về từ vựng và ngữ pháp qua các khóa học tại Mytour. Hãy chọn cho mình ngay một khóa học phù hợp với mục tiêu của bạn nhé!
- Luyện thi ielts
- Luyện thi toeic
- Luyện thi tiếng anh thpt
