1. Chỉ số này biểu thị điều gì?
Chỉ số SpO2, viết tắt của Saturation of peripheral oxygen, là mức độ bão hòa của oxy trong máu ngoại vi, đo lường lượng oxy được các tế bào hồng cầu mang.
Thường được đo thông qua da bằng thiết bị đo chuyên dụng mà không cần đưa dụng cụ vào trong cơ thể. Đặc biệt, thiết bị sẽ kẹp vào đầu ngón tay, ngón chân hoặc dái tai để đo chỉ số SpO2. Kết quả sẽ hiển thị sau quá trình phát và hấp thụ ánh sáng qua mạch máu ở vị trí đo.
Kẹp thiết bị đo này vào đầu ngón tay để đo chỉ số
Cùng với nhịp tim, hơi thở, huyết áp, nhiệt độ, chỉ số SpO2 là một trong những dấu hiệu quan trọng của sự sống. Ý nghĩa của việc duy trì cân bằng SpO2 trong máu đối với sức khỏe không thể phủ nhận. Các cơ quan như tim, não,... sẽ chịu tác động tiêu cực nếu cơ thể thiếu hụt oxy máu. Do đó, việc theo dõi chỉ số này thường xuyên là rất quan trọng để phát hiện và can thiệp kịp thời khi có tình trạng nguy hiểm xảy ra.
2. Thang đo của chỉ số SpO2
Ở người khỏe mạnh, chỉ số SpO2 cần nằm trong khoảng từ 95 đến 100%. Khi nào chỉ số này dưới 95% thì được coi là có tình trạng thiếu hụt oxy trong máu. Đối với trẻ sơ sinh, chỉ số này an toàn khi từ 94% trở lên.
Cụ thể, thang đo chỉ số SpO2 tiêu chuẩn như sau:
-
SpO2 từ 97 đến 99%: Chỉ số oxy trong máu ổn định;
-
SpO2 từ 94 đến 96%: Chỉ số oxy trong máu ở mức trung bình;
-
SpO2 từ 90 đến 93%: Chỉ số oxy trong máu thấp.
-
SpO2 dưới 90%: Cần cấp cứu ngay trên lâm sàng.
Kết quả đo chỉ số này có thể không chính xác tuyệt đối do ảnh hưởng từ các yếu tố như:
-
Bệnh nhân đang di chuyển trong lúc đo.
-
Bệnh nhân có huyết áp thấp, nhiệt độ cơ thể thấp.
-
Bệnh nhân sử dụng mỹ phẩm, móng giả, sơn móng tay.
-
Việc đo thực hiện dưới ánh sáng trực tiếp.
3. Vai trò và ứng dụng
3.1. Trong quá trình hồi sức cấp cứu
Đây là một chỉ số quan trọng đầu tiên trong việc theo dõi tình trạng sức khỏe của người bệnh trong quá trình hồi sức cấp cứu. Thông qua nó, các bác sĩ có thể đánh giá được tình trạng của người bệnh, đặc biệt là đối với những bệnh nhân đang phải hít oxy hoặc dùng máy hỗ trợ hô hấp.
3.2. Phát hiện tình trạng giảm lượng khí thông
Chỉ số này cũng được áp dụng để đánh giá tình trạng thông khí khi bệnh nhân đang hít thở bình thường. Thường thì tình trạng giảm thông khí xảy ra ở những bệnh nhân mắc phải suy hô hấp.
3.3. Hỗ trợ trong việc chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý về hệ hô hấp
Trong quá trình điều trị và theo dõi các trường hợp bệnh nhân mắc các bệnh lý liên quan đến hệ hô hấp, chỉ số SpO2 đóng vai trò quan trọng không thể thiếu. Các bác sĩ sẽ sử dụng kết quả đo được của chỉ số này để đánh giá liệu người bệnh cần phải hít thêm oxy hay không, cũng như lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Chỉ số SpO2 hỗ trợ trong việc điều trị và theo dõi các bệnh nhân mắc các bệnh lý liên quan đến hệ hô hấp
3.4. Phát hiện ngộ độc khí CO
Các bác sĩ thường sử dụng đo chỉ số SpO2 để phát hiện xem người bệnh có bị nhiễm độc khí CO hay không. Khí CO là một loại khí độc hại đối với sức khỏe con người vì nó làm giảm sự bão hòa oxy trong máu và gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Nguyên nhân phổ biến của loại khí này là do quá trình đốt cháy than.
3.5. Chẩn đoán huyết áp thấp hoặc thiếu máu
Chỉ số SpO2 có thể là một dấu hiệu chính xác cho tình trạng huyết áp thấp và cũng hỗ trợ trong việc chẩn đoán thiếu máu.
4. Các đối tượng nào cần được theo dõi kỹ chỉ số SpO2?
Ngoài những bệnh nhân mắc các bệnh lý liên quan đến hệ hô hấp, các nhóm sau đây cũng cần được đo và theo dõi kỹ chỉ số này. Bao gồm:
-
Bệnh nhân đang trong quá trình phẫu thuật.
-
Những người mắc Covid-19.
-
Bệnh nhân có các triệu chứng như suy hô hấp, tụt huyết áp,...
-
Những người đang trải qua cơn hen phế quản, cơn bùng phát của bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, cơn suy tim cấp,...
-
Những người bị bệnh nặng cần hồi sức như đột quỵ, suy cơ,...
-
Trẻ sơ sinh sinh non hoặc trẻ có vấn đề về hệ hô hấp.
Trẻ sinh non cần được theo dõi chỉ số SpO2
5. Triệu chứng khi chỉ số SpO2 giảm và cách tăng nồng độ SpO2
Dưới đây là thông tin về các triệu chứng khi chỉ số SpO2 giảm và những phương pháp có thể giúp tăng nồng độ SpO2 trong cơ thể.
5.1. Các dấu hiệu khi chỉ số giảm
Đây là tình trạng còn được biết đến là thiếu oxy trong máu. Nó có thể gây ra một số triệu chứng như:
-
Cảm giác khó thở, hụt hơi.
-
Bị ho.
-
Da trở nên nhợt nhạt, bị tím ở môi và đầu ngón chân, đầu ngón tay.
-
Nhịp tim nhanh hoặc chậm;
-
Suy giảm trí nhớ, thường bị nhầm lẫn.
5.2. Phương pháp tăng nồng độ SpO2
Để giúp tăng nồng độ SpO2, người bệnh cần chú ý đến những vấn đề sau:
-
Điều trị, kiểm soát tốt các bệnh nền, đặc biệt là bệnh lý phổi mạn tính.
Điều trị, kiểm soát tốt bệnh nền để giúp tăng nồng độ SpO2
-
Xây dựng và duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và khoa học, cân bằng dưỡng chất cần thiết. Hạn chế sử dụng thuốc lá, rượu bia, các chất kích thích.
-
Thường xuyên tập luyện thể dục và thể thao phù hợp.
-
Thực hiện hít thở sâu đúng cách.
-
Tăng cường không gian sống và làm việc trong môi trường không khí sạch.
-
Giảm tiếp xúc với môi trường ô nhiễm không khí.
-
Giữ tư thế đúng khi đứng hoặc nằm và tránh thay đổi tư thế quá nhanh.