Key takeaways |
---|
Định nghĩa expect: mong chờ, đoán trước, kỳ vọng. Công thức với expect:
|
Expect có nghĩa là gì?
Trạng từ đi kèm: reasonably, usually, generally, naturally, hardly, fully, …
Ví dụ:
What do you expect from your job? (Bạn mong chờ điều gì từ công việc của mình?)
I didn’t expect you to show up (Tôi đã không ngờ rằng bạn sẽ xuất hiện)
Một số từ đồng nghĩa: await (chờ đợi), forecast, predict (dự đoán), hope (hy vọng), suppose (cho rằng), think (nghĩ), v.v.
Cách sử dụng expect
Cấu trúc 1: mong đợi điều gì từ/ của ai/cái gì đó
Nghĩa: mong chờ, mong đợi, hy vọng, dự đoán điều gì. Với cấu trúc trên, “expect” đi kèm với một tân ngữ nhất định.
Ví dụ:
I am expecting a job offer letter (Tôi đang mong đợi một bức thư mời làm việc)
The government is expecting rapid economic growth (Nhà nước đang kỳ vọng tăng trưởng kinh tế nhanh chóng)
Người học cũng có thể thêm cấu trúc “from/of somebody/something” đi kèm sau tân ngữ trên. Cụm này có nghĩa rằng: mong đợi, kỳ vọng điều gì từ/của ai hoặc cái gì
Ví dụ:
I don't expect any more problems from him (Tôi không hy vọng/ mong đợi có thêm vấn đề nào nữa từ anh ấy)
I know I can’t expect politeness of you (Tôi biết tôi không thể mong đợi sự lịch sự của bạn)
You can’t expect a high salary from this job
Cấu trúc 2: mong đợi (ai/cái gì đó) làm điều gì đó
Nghĩa: mong đợi/ dự đoán ai, cái gì sẽ làm gì. Ở cấu trúc số 2, “expect” có thể đi với tân ngữ chỉ người, vật hoặc có thể đi liền với “to V”
Ví dụ:
My mother always expects me to do well in my exams (Mẹ tôi luôn kỳ vọng tôi làm tốt trong các bài kiểm tra của tôi)
I expect the weather to get better (Tôi mong đợi thời tiết sẽ tốt lên)
He didn't expect to see me there (Anh ý đã không ngờ sẽ thấy tôi ở đó)
I expect to work for an international company after graduation (Tôi hy vọng được làm việc cho một công ty nước ngoài sau khi tốt nghiệp)
Cấu trúc 3: mong đợi (rằng)...
Nghĩa: Mong đợi/ dự đoán điều gì. Ở đây, sau “expect” người học sẽ không sử dụng tân ngữ mà sử dụng “that” cộng cả một mệnh đề. “That” cũng có thể lược bỏ để rút gọn câu.
Ví dụ:
I expect (that) you'll find it easy to do this exercise (Tôi dự đoán rằng bạn thấy bài tập này dễ)
Many people are expecting (that) the situation of Covid-19 will get better (Nhiều người kỳ vọng/dự đoán rằng tình hình dịch Covid 19 sẽ có chiều hướng tốt lên)
It is widely expected that inflation will rise (Người ta kỳ vọng rằng lạm phát sẽ tăng)
Cấu trúc 4: (chỉ) mong đợi
Giải nghĩa cụm từ trên như sau: “normal and what usually happens” - bình thường và điều thường xảy ra. Như vậy, cụm từ trên được dùng để chỉ những điều thường xảy ra
Ví dụ:
Mental health problems of teenagers are to be expected (Các vấn đề sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên là điều thường xuyên xảy ra)
A rise of temperature in the summer is to be expected (Sự gia tăng nhiệt độ vào mùa hè là bình thường)
Cấu trúc 5: đang mong chờ (một đứa bé)
Giải nghĩa cụm từ trên như sau: “to be pregnant” - đang có bầu. Ở đây, “expect” không còn là mong đợi, dự đoán mà mang ý nghĩa hoàn toàn khác.
Ví dụ:
She shouldn't work too hard if she's expecting. (Cô ấy không nên làm việc quá cực nhọc nếu cô ấy đang có bầu)
Jane is expecting a baby. (Jane đang mang bầu một đứa bé)
Cấu trúc 6: như đã mong đợi
Nghĩa: Như được dự đoán. Cấu trúc trên được sử dụng khi nhắc đến các sự việc xảy ra như dự đoán và kì vọng. Người dùng có thể đặt cấu trúc ở ngay sau hành động/ sự việc được nhắc đến hoặc ở đầu câu. Các ví dụ ở dưới sẽ cho thấy rõ điều này.
Ví dụ:
My IELTS results came out as expected. (Kết quả bài thi IELTS của tôi đã như mong đợi/ dự đoán)
As expected, she has become a successful entrepreneur (Như được dự đoán, cô ấy đã trở thành một doanh nhân thành công)
Cấu trúc Would you mind
Cấu trúc Stop
Phân biệt Expect, Hope, Look forward to
Hope
hope + to-infinitive
Ví dụ: I hope to see you when I arrive tomorrow (Tôi mong được gặp bạn vào ngày mai)
hope + that clause
My brother hopes that his son will do well in the entrance test (Anh trai tôi mong rằng con của anh ấy sẽ làm tốt bài thi đầu vào)
hope + for
They are hoping for a good result to go to Canada (Họ đang mong đợi một kết quả tốt để đi đến Canada)
Tuy nhiên, động từ hope (v): hy vọng khác với expect ở chỗ nó có hàm ý về mặt cảm xúc nhiều hơn. Cụ thể, khi nói “expect something”, người nói thường có một cơ sở nào đó để mong đợi. Còn đối với hope, người nói dựa vào mong muốn cảm tính của mình để mong đợi một việc gì đó sẽ xảy ra (thường là những điều tích cực)
Ví dụ:
The economy is expected to grow significantly this year. (Nền kinh tế được mong đợi sẽ tăng trưởng mạnh mẽ trong năm nay)
All parents hope their children will have a good future. (Mọi cha mẹ đều mong muốn con cái có tương lai tốt đẹp)
Look forward
Look forward to + danh từ
Ví dụ: I look forward to the Dalat trip with my friends (Tôi đang rất háo hức mong đợi chuyến đi Đà Lạt với bạn bè của mình)
Look forward to + V-ing
Ví dụ:
We are looking forward to hearing from you (Chúng tôi rất mong đợi nghe phản hồi từ phía bạn)
Look forward to có nghĩa là mong đợi hoặc chờ đợi một việc gì đó sẽ xảy ra với một tâm trạng háo hức (thường là những điều tích cực)
The kids are looking forward to going to Australia this summer (Bọn trẻ rất mong đợi để được đi Úc vào mùa hè này)
Thành ngữ liên quan đến expect
Hope for the best but expect the worst: hy vọng vào những điều tốt và tích cực sẽ xảy ra nhưng đồng thời cũng dự đoán và phòng bị cho những điều tiêu cực
Ví dụ: We hoped for the best but expected the worst when we heard of his accident (Chúng tôi hy vọng điều tốt nhất nhưng chuẩn bị cho điều tồi tệ nhất khi chúng tôi nghe về tai nạn của anh ấy)
when (one) is least expecting it: chỉ một thời điểm mà một người ít chuẩn bị nhất hoặc không lường trước được điều đó.
Ví dụ: We will attack the enemy when they are least expecting it. (Chúng ta sẽ tấn công quân địch khi chúng ít phòng bị nhất/ chúng không ngờ tới)
What (else) do you expect?: Idiom này được sử dụng để nói với ai rằng họ không nên bất ngờ (used to tell somebody not to be surprised by
Ví dụ:
A: He cheats on me again! (Anh ta lại lừa dối tôi!)
B: What else do you expect? (Bạn còn mong chờ gì nữa?)
Trong ví dụ trên, B đang nói với A rằng việc “anh ta gian dối, ngoại tình” không có gì là ngạc nhiên cả. Điều này có thể dựa trên những hành động tiêu cực của anh ta từ trước.
Bài tập áp dụng
a. I ___________ to seeing you again.
b. She ___________ to getting a promotion at work.
c. They ___________ a busy day tomorrow.
Bài 2: Hoàn thành những câu sau với từ cho sẵn trong ngoặc
a. I ___________ (hope) that you will come to my party.
b. We ___________ (look forward) to seeing you next week.
c. They ___________ (not expect) that they would win the game.
d. He ___________ (hope) that he will get a good grade on his test.
Bài 3: Chọn lựa chọn đúng nhất trong các câu sau:
a. She is (waiting/hoping) for the textbook to arrive.
b. He is (expecting/looking forward to) reviewing the work from his subordinates.
c. The boss (wait/expect) that the ribbon will arrive before Friday because it should have arrived within 1 week of ordering.
Đáp án:
Bài 1:
a. Am looking forward (theo sau là V-ing)
b. Hopes (cô ấy đang mong đợi được thăng tiến trong công việc)
c. expect (họ dự đoán ngày mai sẽ là một ngày bận rộn)
Bài 2:
a. Hope (chủ ngữ là “I” ngôi thứ nhất số ít nên động từ giữ nguyên)
b. Look forward (chủ từ là ngôi thứ nhất số nhiều nên động từ giữ nguyên)
C. do not expect (dùng trợ động từ do not cho câu phủ định có expect)
d. hopes (chủ ngữ là ngôi ba số ít nên động từ thêm s)
Bài 3:
a. Đang chờ đợi (trong tình huống này cô ấy đang chờ đợi cuốn sách về)
b. Mong đợi (vì sau đó là một V-ing)
c. Mong đợi (mong đợi chuyện gì sẽ xảy ra dựa trên bằng chứng rằng nó sẽ được giao hàng trong vòng 1 tuần)