Going Rogue: Định nghĩa nhanh
'Đi làm việc theo cách riêng' là một cụm từ bắt nguồn từ khoảng năm 1835. Nó có nghĩa là hành xử một cách rất phi truyền thống hoặc không được ủy quyền và thách thức các quy chuẩn, nhưng nó cũng có thể ám chỉ hành vi bất cẩn, không kiểm soát hoặc nguy hiểm. Cuối cùng, nó có thể ám chỉ sự thay đổi trung thành hoặc lòng trung thành.
Các bước
Ý nghĩa của 'Going Rogue' là gì?
-
'Going Rogue' có nghĩa là hành vi phi truyền thống hoặc bỏ qua sự mong đợi. Ngày nay, khi ai đó nói về 'đi làm việc theo cách riêng', họ thường đề cập đến ai đó chọn đi ngược lại với đám đông, khẳng định sự độc lập của họ hoặc thách thức các quy tắc hiện tại. Người 'đi làm việc theo cách riêng' thường làm ngoài sự mong đợi của người khác để theo đuổi kế hoạch hoặc lý tưởng của riêng họ.
- 'Gia đình tôi đã có kế hoạch cuối tuần này, nhưng tôi sẽ đi làm việc theo cách riêng và làm điều gì đó của riêng mình.'
- 'Trong bộ phim Captain America phần ba, Cap đã đi làm việc theo cách riêng mặc dù có lệnh từ chính phủ.'
-
Cụm từ cũng có nghĩa là hành vi không ổn định hoặc nguy hiểm. 'Đi làm việc theo cách riêng' không phải lúc nào cũng mang tính tiêu cực. Tuy nhiên, nó thường mang tính tiêu cực hơn khi được sử dụng để miêu tả hành vi phá hủy hoặc hung dữ và không thể kiểm soát. Đôi khi, một người (hoặc động vật) 'đi làm việc theo cách riêng' có nguy cơ gây tổn thương cho chính họ hoặc một điều gì đó khác.
- 'Một con gấu Bắc Cực đang đi làm việc theo cách riêng! Nó thoát khỏi sở thú và đang lang thang trên đường phố.'
- 'Một điệp viên bí mật đã đi làm việc theo cách riêng và đặt những đồng nghiệp điều đó vào nguy hiểm.'
-
'Đi làm việc theo cách riêng' cũng có thể ám chỉ việc thay đổi sự trung thành hoặc chiến hữu. Ý nghĩa thứ ba của 'đi làm việc theo cách riêng' miêu tả một ai đó rời khỏi 'bên' họ đứng về (có thể là một đảng chính trị, quốc gia, tổ chức, nhà tuyển dụng, câu lạc bộ hoặc một cái gì đó tương tự) và tham gia vào một bên khác hoặc đối lập thay thế. Nó có thể miêu tả một sự thay đổi lòng trung thành, chiến hữu hoặc trung thành.
- 'Anh ta đã đi làm việc theo cách riêng và từ một người đảng viên Cộng hòa đã trở thành Độc lập.'
- 'Anakin Skywalker đã đi làm việc theo cách riêng, từ Jedi để trở thành Sith.'
- 'Anh ta đã đi làm việc theo cách riêng và từ một người đảng viên Cộng hòa đã trở thành Độc lập.'
Xuất xứ và Lịch sử của 'Going Rogue'
-
Những trường hợp đầu tiên của 'đi làm việc theo cách riêng' được sử dụng để miêu tả những con voi. Xung quanh năm 1835, 'đi làm việc theo cách riêng' ám chỉ đến những con voi hành động bất thường và thậm chí có thái độ bạo lực—thường là do chúng bị thương hoặc bị chia cắt khỏi bầy đàn của chúng. Đó là lý do tại sao ý nghĩa ban đầu của cụm từ này liên quan chặt chẽ đến hành vi không ổn định, nguy hiểm (và chủ yếu mang tính tiêu cực). Ví dụ:
- '‘Itu gajah dya jehat! (Con voi đó đang đi làm việc theo cách riêng)’ nhận xét thủ lĩnh chém rừng, lắc đầu.' —Boys’ Life, Tháng 1 năm 1924
- '‘Khi một con voi đi làm việc theo cách riêng thì không bao giờ cải thiện,’ người điện hình nói.' —Springfield Republican, Ngày 22 tháng 6 năm 1928
-
Ý nghĩa của 'đi làm việc theo cách riêng' đã thay đổi theo thời gian. Từ những năm 1800 và đầu thế kỷ 20, ý nghĩa của 'đi làm việc theo cách riêng' đã mở rộng để bao gồm hành vi phi truyền thống (đây là cách dùng phổ biến hơn) hoặc thay đổi chiến hữu. Đôi khi, cụm từ này cũng được dùng để chỉ đến Đảng Cộng hòa—mà, trùng hợp thay, lại được biểu tượng hóa bởi một con voi.
- Ví dụ, cuốn hồi ký của cựu thống đốc Alaska, đảng viên Cộng hòa Sarah Palin có tựa đề Going Rogue: An American Life.
Cách sử dụng 'Going Rogue' như thế nào
-
Sử dụng 'đi làm việc theo cách riêng' để miêu tả hành động của ai đó (hoặc của cái gì đó khác). Khi một người bạn biết (hoặc đã nghe nói về) đi làm việc theo cách riêng—bằng cách thách thức sự mong đợi, chuyển đổi sự trung thành, hoặc hành xử không ổn định—bạn có thể sử dụng cụm từ này để kể cho người khác nghe. Bạn có thể sử dụng nó tích cực hoặc tiêu cực, phụ thuộc vào quan điểm của bạn về tình huống đó.
- 'Bạn có nghe chưa? Mac hoàn toàn đi làm việc theo cách riêng trên dự án và bỏ qua hướng dẫn của sếp.'
- 'Cuốn tiểu thuyết này kể về một đặc vụ lực lượng đặc biệt đi làm việc theo cách riêng trong công việc và phải đối mặt với hậu quả. Thật là hấp dẫn!'
-
Giải thích những gì bạn đang dự định làm (hoặc đã làm) với cụm từ 'đi làm việc theo cách riêng'. Nếu bạn đang suy nghĩ về việc làm điều gì đó một cách phi thường hoặc thay đổi các mối liên kết của mình một cách nào đó, bạn có thể sử dụng 'đi làm việc theo cách riêng' để kể cho người khác nghe. Hoặc bạn có thể hỏi họ ý kiến nếu bạn không chắc chắn về việc nên làm gì. Ví dụ:
- 'Một lần, tôi được bảo dọn bếp, nhưng tôi đã đi làm việc theo cách riêng và lén thoát ra phòng game. Và đúng là, sau đó tôi đã gặp rắc rối!'
- 'Bạn nghĩ sao nếu tôi đi làm việc theo cách riêng và đặt mua một cái hotdog để ăn sáng?'
-
Đặt biệt danh 'tay chơi lãng mạn' một cách hài hước. Nếu một người bạn hoặc người thân đã đi ngoài kịch bản một cách nào đó hoặc làm điều gì đó mạo hiểm và bất ngờ (nhưng cuối cùng không gây hại), bạn có thể gọi họ là một tay chơi lãng mạn hoặc nói rằng họ đã đi làm việc theo cách riêng. Trong ngữ cảnh này, 'đi làm việc theo cách riêng' mang tính tích cực hoặc hài hước hơn vì bạn không sử dụng nó để miêu tả bất cứ điều gì nguy hiểm hoặc đen tối.
- Người đó: 'Mọi người đang mong đợi tôi sẽ được thăng chức, nhưng tôi đang nghĩ đến việc nghỉ việc và quay lại học hành điều hoàn toàn khác.'
- Bạn: 'Đi làm việc theo cách riêng à? Thực sự thì, tôi nghĩ đây là đáng giá để bạn theo đuổi niềm đam mê của mình—chúc bạn may mắn!'
Các Cụm Từ Liên Quan
-
Có nhiều cụm từ đồng nghĩa với 'đi làm việc theo cách riêng.' Vì 'đi làm việc theo cách riêng' có nghĩa là mọi thứ từ hành vi phi thường đến thay đổi sự trung thành hoặc hành động không ổn định, có rất nhiều cách khác nhau để mô tả những hành động tương tự (hoặc tương tự). Các cụm từ liên quan đến 'đi làm việc theo cách riêng' bao gồm:
- Điên cuồng
- Đi rong
- Chống lại hệ thống
- Phá vỡ quy tắc
- Chống lại dòng chảy
- Thách thức tình trạng hiện tại
- Nổi loạn
- Trái ngược
- Thách thức