Vậy ý nghĩa của nhan đề Tuyên ngôn độc lập là gì? Mời các bạn lớp 12 cùng Mytour đón đọc bài viết dưới đây.
Ý nghĩa của nhan đề Tuyên ngôn độc lập - Mẫu 1
'Tuyên ngôn độc lập' là một văn kiện lịch sử được soạn thảo với mục đích tuyên bố độc lập của một quốc gia. Văn kiện này thường được viết sau khi quốc gia đó giành lại chủ quyền lãnh thổ từ tay của quốc gia ngoại bang. Đây là một văn bản có tính pháp lý cao trên trường quốc tế. Cũng có nhiều văn bản không có tựa đề là: “Tuyên ngôn độc lập”, nhưng vẫn mang giá trị của một bản tuyên ngôn. Ví dụ như Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi, Nam quốc sơn hà (không rõ tác giả).
Sau Cách mạng tháng 8 thành công, vào ngày 29 tháng 8 năm 1845, Chủ tịch Hồ Chí Minh trở về Hà Nội từ chiến khu Việt Bắc. Tại ngôi nhà số 48 Hàng Ngang, ông soạn thảo bản “Tuyên ngôn độc lập”, khai sinh nước Việt Nam dân chủ cộng hòa.
“Tuyên ngôn độc lập” không chỉ là một văn kiện lịch sử mà còn là một mẫu văn chính luận. Ngay từ nhan đề đã thể hiện được ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm: Khẳng định Việt Nam là một quốc gia độc lập, tự do. Dân tộc Việt Nam hoàn toàn thoát khỏi ách đô hộ của thực dân Pháp và phát xít Nhật.
Ý nghĩa của nhan đề Tuyên ngôn độc lập - Mẫu 2
Trong lịch sử dân tộc Việt Nam, có ba bản tuyên ngôn độc lập vô cùng quan trọng: Một là, bài thơ “Nam quốc sơn hà” được sử dụng trong cuộc kháng chiến chống Tống lần thứ nhất (Lê Hoàn) và lần thứ 2 (Lý Thường Kiệt) nhằm khẳng định độc lập chủ quyền quốc gia dân tộc, khích lệ tinh thần tướng sĩ và uy hiếp tinh thần quân giặc. Hai là, “Bình Ngô đại cáo” được Nguyễn Trãi thay mặt Bình Định Vương - Lê Lợi viết sau khi đánh thắng quân Minh để tuyên bố độc lập chủ quyền cho dân tộc. Ba là, bản “Tuyên ngôn độc lập” của Hồ Chí Minh viết sau Cách mạng tháng 8 thành công - lúc bấy giờ Việt Nam đã giành lại chính quyền từ tay thực dân Pháp.
Như vậy, “Tuyên ngôn độc lập” là một văn kiện lịch sử có tính pháp lý cao và đã được luật pháp quốc tế công nhận. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đặt tên cho văn kiện của mình một cách trực tiếp nhằm thể hiện đúng vai trò và giá trị lịch sử của nó. Cách đặt nhan đề này tưởng chừng như hết sức hiển nhiên nhưng lại giàu ý nghĩa.
Ý nghĩa của tiêu đề Tuyên ngôn độc lập - Mẫu 3
Trong sử sách nhân loại, không phải mọi tài liệu đều được xem là một bản “Tuyên ngôn độc lập”.
Chúng ta đã biết về những văn kiện quan trọng trên thế giới: “Tuyên ngôn Độc lập năm 1776 của Hoa Kỳ”, “Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp năm 1791” và đặc biệt là “Tuyên ngôn độc lập” của Việt Nam năm 1945. Đầu tiên, Chủ tịch Hồ Chí Minh chọn một tiêu đề ngắn gọn, chuẩn mực và mang tính pháp lý cao: “Tuyên ngôn độc lập”. Thông qua tiêu đề này, người đọc, người nghe hiểu được mục đích và ý nghĩa của tài liệu. Đây là một văn kiện lịch sử quan trọng, đánh dấu sự kết thúc của chính quyền thực dân Pháp tại Việt Nam. Nó cũng khẳng định rằng Việt Nam đã trở thành một quốc gia độc lập, có chủ quyền lãnh thổ và quyền tự quyết. Mọi người dân Việt Nam đều được tự do và dân chủ. Những quyền này được công nhận bởi luật pháp quốc tế.
Vậy nên, “Tuyên ngôn độc lập của Hồ Chí Minh không chỉ có giá trị trong nội dung mà còn từ tiêu đề đã thể hiện điều đó.
Ý nghĩa tiêu đề Tuyên ngôn độc lập - Mẫu 4
Tuyên bố độc lập là một tài liệu lịch sử được soạn thảo để khẳng định sự độc lập của một quốc gia. Thường được viết sau khi giành lại chủ quyền lãnh thổ từ tay ngoại bang, tài liệu này có tính pháp lý cao trên trường quốc tế. Ngoài ra, cũng có nhiều tài liệu không có tên gọi là Tuyên bố độc lập nhưng vẫn mang giá trị như một tuyên bố độc lập.
- Ngay sau Cách mạng tháng 8 thành công, vào ngày 29 tháng 8 năm 1845, Chủ tịch Hồ Chí Minh trở về Hà Nội từ chiến khu Việt Bắc. Tại căn nhà số 48 Hàng Ngang, ông đã soạn thảo Tuyên bố độc lập, đánh dấu sự ra đời của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa.
- Tuyên bố độc lập không chỉ là một tài liệu lịch sử mà còn là một mẫu văn chính luận xuất sắc. Từ tiêu đề của tác phẩm đã thể hiện rõ ý nghĩa sâu sắc của nó: Khẳng định Việt Nam là một quốc gia độc lập, tự do, mà dân tộc Việt Nam đã hoàn toàn thoát khỏi ách đô hộ của thực dân Pháp và phát xít Nhật.