1. Tìm hiểu chung về phân loại Killip trong nhồi máu cơ tim
Tương tự như các tai biến khác, nhồi máu cơ tim cũng là một loại tai biến cấp tính có mức độ nguy hiểm cao. Mỗi trường hợp sẽ có mức độ nghiêm trọng khác nhau. Để đánh giá tỷ lệ tử vong trong biến chứng của nhồi máu cơ tim, phân loại Killip đã được đề xuất và đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán tình trạng bệnh này.
1.1. Các phân loại Killip trong nhồi máu cơ tim
Dựa vào các dấu hiệu lâm sàng của nhồi máu cơ tim, bảng phân loại Killip sẽ hỗ trợ đánh giá và dự đoán nguy cơ tử vong của bệnh nhân. Bảng này chia thành 4 cấp độ Killip như sau:
4 cấp độ phân loại Killip trong nhồi máu cơ tim
1.2. Ý nghĩa của phân loại Killip trong nhồi máu cơ tim
Dựa vào quan sát từ bảng trên, cấp độ Killip càng cao, tỷ lệ tử vong do nhồi máu cơ tim càng tăng. Những bệnh nhân có tiên lượng xấu thường có các triệu chứng như sốt, hạ huyết áp, rối loạn nhịp tim, sốc tim, suy tim, phù phổi cấp, và phổ biến nhất là rung thất trong 2 giờ đầu tiên,...
Dựa vào phân loại Killip, các bác sĩ sẽ đưa ra dự đoán về khả năng sống sót của bệnh nhân mắc bệnh nhồi máu cơ tim. Điều này giúp họ thực hiện các biện pháp theo dõi, điều trị biến chứng kịp thời, đồng thời giải thích về tình hình bệnh và tiên lượng cho bệnh nhân và gia đình.
1.3. Các yếu tố tiên lượng khác ngoài phân loại Killip nhồi máu cơ tim
Bên cạnh phân loại Killip, để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh và nguy cơ tử vong do nhồi máu cơ tim, các bác sĩ cũng sử dụng các yếu tố khác như:
- Bệnh nhân cao tuổi;
- Nhịp tim > 100 lần/phút;
- Huyết áp tâm thu < 90 mmHg;
- Vị trí của vết nhồi máu cơ tim.
2. Các biện pháp được áp dụng trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim
Bên cạnh việc dựa vào các triệu chứng lâm sàng, để chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh lý mà bệnh nhân đang gặp phải, cần sử dụng các phương pháp thăm khám cận lâm sàng như sau:
- Điện tâm đồ (ECG): dùng để đo điện tim, giúp phát hiện chức năng tim và xác định vị trí nhồi máu cơ tim. Thông thường, điện tâm đồ được thực hiện ngay khi có nghi ngờ về nhồi máu cơ tim, và cũng được sử dụng để theo dõi và chẩn đoán suốt quá trình điều trị;
- Chụp X-quang lồng ngực: giúp phát hiện trạng thái và kích thước của tim phổi, cũng như tìm hiểu nguyên nhân gây đau ngực;
- Xét nghiệm máu: phát hiện men tim (troponin) từ tim rò vào máu, giúp đánh giá sự tồn tại của tổn thương do nhồi máu cơ tim;
- Siêu âm tim: đánh giá chức năng co bóp của tim, thẩm định hoạt động thất trái, cách máu di chuyển qua van tim và tim. Phương pháp này cũng giúp kiểm tra vị trí tổn thương của cơ tim và các biến chứng như đứt dây chằng, thủng vách tim, huyết khối trong buồng tim, và tràn dịch màng tim;
- Chụp mạch vành: bác sĩ sẽ đưa một ống thông qua mạch vành tay để xem cấu trúc động mạch khi sử dụng thuốc cản quang.
Nhồi máu cơ tim gây tổn thương nghiêm trọng cho tim
Ngoài ra, trong quá trình chẩn đoán, cần phân biệt nhồi máu cơ tim với các bệnh cảnh khác như nhồi máu phổi, viêm cơ tim cấp, viêm màng tim ngoại, và các bệnh lý khác ở vùng bụng.
3. Hướng dẫn cách cứu bệnh nhân mắc nhồi máu cơ tim đúng cách
Dưới đây là những nguyên tắc cơ bản khi tiến hành cứu chữa người bị nhồi máu cơ tim:
- Lỏng lẻo quần áo và dây thắt lưng của bệnh nhân, đặt bệnh nhân vào tư thế nằm hoặc ngồi để tăng cường lưu thông máu;
- Gọi cấp cứu số 115 hoặc liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất. Nếu thời gian chờ xe cấp cứu kéo dài, hãy đưa bệnh nhân đến bệnh viện bằng taxi hoặc nhờ sự giúp đỡ từ người khác;
- Trong lúc chờ đợi sự giúp đỡ, có thể cho bệnh nhân uống một viên aspirin. Thuốc này giúp ngăn chặn đông máu và giảm nguy cơ tổn thương ở tim. Tuy nhiên, không nên dùng aspirin nếu bệnh nhân có dấu hiệu dị ứng;
- Thực hiện hồi sức tim phổi CPR: là phương pháp ép tim từ bên ngoài lồng ngực và cần thực hiện ngay lập tức vì mỗi phút trì hoãn, khả năng sống sót của bệnh nhân sẽ giảm đi 10%.
4. Cách điều trị nhồi máu cơ tim cấp
4.1. Khôi phục sự tuần hoàn cho động mạch bị tắc nghẽn
Dưới đây là một số cách giúp phục hồi lưu thông động mạch bị tắc nghẽn do nhồi máu cơ tim gây ra:
- Sử dụng thuốc giảm sự đông máu: áp dụng cho những trường hợp bệnh nhân đến bệnh viện cấp cứu kịp thời và không có phòng mạch tim;
- Thực hiện nong đặt stent: sau khi chụp mạch vành và xác định vị trí mạch bị tắc, đặt stent vào và mở rộng mạch máu để khôi phục lưu thông máu bình thường;
- Phẫu thuật bắc cầu mạch máu: lấy một đoạn mạch từ nơi khác trong cơ thể để tạo thành một cầu nối tại vị trí mạch bị tắc. Máu sẽ chảy qua đoạn mạch mới này. Phương pháp này thường được áp dụng cho những trường hợp mạch vành hẹp nặng, không thể mở rộng bằng stent.
Bệnh nhân khi gặp các triệu chứng của nhồi máu cơ tim cần được cấp cứu ngay lập tức
4.2. Điều trị sau cơn nhồi máu cơ tim cấp
Bên cạnh những biện pháp cứu chữa cấp cứu đã nêu trên, người bệnh cần thực hiện những biện pháp chăm sóc dài hạn sau để tránh nguy cơ biến chứng và tái phát nhồi máu cơ tim:
- Thay đổi lối sống lành mạnh hơn: duy trì cân nặng ổn định, ăn nhiều rau củ quả, hạn chế ăn mặn và thịt mỡ, tránh đồ ăn chế biến sẵn, giảm uống bia rượu và đồ ngọt, không hút thuốc lá, duy trì tâm trạng thoải mái và tránh căng thẳng;
- Tuân thủ điều trị và tái khám theo chỉ định:
- Dùng các loại thuốc cần thiết: thuốc chống beta, thuốc chống thụ thể angiotensin 2, thuốc ức chế men chuyển, statin, thuốc chống kết tập tiểu cầu;
- Sau khi phẫu thuật nong đặt stent hoặc bắc cầu mạch vành, bệnh nhân cần duy trì việc sử dụng thuốc chống kết tập tiểu cầu để phòng tránh nguy cơ tạo thành huyết khối trong stent hoặc tái hẹp mạch vành;
- Kết hợp điều trị kiểm soát tốt các bệnh lý đi kèm như tiểu đường, tăng huyết áp, cao mỡ máu,...
Hy vọng rằng thông qua những chia sẻ trên, bạn đã có thêm kiến thức hữu ích về phân độ Killip nhồi máu cơ tim - một thước đo quan trọng trong chẩn đoán và tiên lượng bệnh.