Trong tiếng Anh, cấu trúc Regret được sử dụng để diễn tả sự hối tiếc về một điều gì đó. Tuy nhiên, bạn đã biết cách sử dụng và công thức chính xác của các cấu trúc Regret chưa? Bài viết hôm nay của Mytour sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về cấu trúc Regret nhé!
I. Định nghĩa của Regret là gì?
Trong tiếng Anh, Regret có thể là danh từ hoặc động từ. Khi là danh từ, cấu trúc Regret mang nghĩa là “sự hối hận, sự hối tiếc”. Khi Regret là động từ, nó có nghĩa là “cảm thấy hối tiếc, cảm thấy hối hận” về một sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
-
- Kathy regrets to say that she didn’t pass the exam. (Kathy lấy làm tiếc phải nói rằng cô ấy đã không vượt qua kỳ thi.)
- Daisy regrets telling him the truth. (Daisy hối tiếc vì nói cho anh ta sự thật.)
II. Phương pháp áp dụng các cấu trúc Regret
Vậy cấu trúc Regret + gì? Có hai loại cấu trúc Regret chủ yếu, đó là Regret + to V và Regret + Ving. Tiếp theo, hãy cùng Mytour tìm hiểu chi tiết về hai cấu trúc này nhé!
1. Cấu trúc Regret + to V
Cấu trúc Regret này được dùng khi muốn diễn tả sự hối tiếc vì đã không làm hoặc đã làm một điều gì đó. Ngoài ra, cũng có thể dùng để bày tỏ sự tiếc nuối hay thông báo về một sự việc nào đó.
Công thức:
S + hối tiếc (không) + to + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
-
- Hanna regrets not to bring her camera, the landscape is picturesque today. (Hanna hối tiếc vì không đem theo máy ảnh của cô ấy, cảnh sắc hôm nay rất đẹp.)
-
- Peter regrets to tell Anna that she didn't get the job. (Peter lấy làm tiếc phải thông báo với Anna rằng cô ấy không có được công việc này.)
2. Cấu trúc Hối tiếc + V-ing
Cấu trúc Hối tiếc + Ving được sử dụng khi người nói muốn diễn tả sự hối tiếc về một việc đã thực hiện hoặc một sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
Công thức:
S + hối tiếc (không) + Ving
Ví dụ:
-
- Sara regrets not study hard last semester. (Sara hối tiếc vì đã không học tập chăm chỉ trong học kỳ vừa rồi.)
-
- Kathy regrets not reading the book last night. (Kathy hối hận vì tối hôm qua không đọc sách.)
3. Sự khác biệt giữa hai cấu trúc Regret
Vậy sự khác biệt giữa hai cấu trúc Regret là gì? Khi nào chúng ta sử dụng cấu trúc Regret to V và Ving? Chúng ta cùng so sánh trong bảng này để nhớ và áp dụng chính xác nhé!
Cấu trúc | Regret + to V | Regret + V-ing |
Ý nghĩa | Mang nghĩa là hối hận khi chưa làm điều gì/ lấy làm tiếc để thông báo về sự việc nào đó. | Mang nghĩa là hối hận vì đã làm điều gì |
Ví dụ | Jenny regrets to say that Peter didn’t pass the interview. (Jenny lấy làm tiếc khi phải thông báo rằng Peter đã không qua vòng phỏng vấn.) | Martin regrets hurting her. (Martin hối hận vì đã làm tổn thương cô ấy.) |
III. Sự khác biệt giữa cấu trúc Regret, Remember, Forget
Khi nghiên cứu về cấu trúc Regret, không ít người học tiếng Anh lẫn lộn cấu trúc này với cấu trúc Remember và cấu trúc Forget. Ba cấu trúc này có ý nghĩa khác nhau nhưng lại có cấu trúc khá tương đồng.
Cấu trúc | Regret | Remember | Forget |
Giống nhau |
| ||
Khác nhau | Mang nghĩa là “hối tiếc, lấy làm tiếc” về điều gì. Khi đi với to V, theo sau Regret thường sẽ là các động từ như say, tell, inform. announce. | Mang nghĩa là “ghi nhớ” điều gì. | Mang nghĩa là”quên mất, lãng quên” điều gì. Khi đi với V-ing, chỉ được dùng ở dạng phủ định hoặc chứa “will never forget”. |
Ví dụ |
|
|
|
IV. Các từ/ cụm từ đi kèm với Regret
Ngoài các cấu trúc cơ bản đã đề cập, hãy học thêm một số từ và cụm từ phổ biến đi kèm với Regret để tạo thành các collocation nhé!
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
deep regret | hối tiếc sâu sắc | It is a matter of deep regret to Kathy that it could not be so. (Kathy rất lấy làm tiếc là không thể như vậy được.) |
feeling of regret | cảm thấy hối tiếc | Jenny shares that feeling of regret in many respects. (Jenny chia sẻ cảm giác tiếc nuối đó ở nhiều khía cạnh.) |
only regret | điều hối tiếc duy nhất | His only regret about the book is that it is overburdened with theory. (Điều hối tiếc duy nhất của anh ấy về cuốn sách là nó nặng về lý thuyết.) |
sincere regret | sự hối tiếc chân thành | No one doubts Daisy’s sincere regret at having to make the kind of statement that she made today. (Không ai nghi ngờ sự hối tiếc chân thành của Daisy khi phải đưa ra tuyên bố mà cô ấy đã đưa ra ngày hôm nay.) |
V. Điều cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc Regret
Khi sử dụng cấu trúc Regret trong tiếng Anh, bạn cần chú ý một số điểm sau đây để tránh sai lầm:
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Regret | Ví dụ |
Cấu trúc Regret có thể đi cùng với to V hoặc Ving. Tuy nhiên, chúng có ý nghĩa khác nhau, cho nên bạn cần nhớ rõ nghĩa của chúng trong từng trường hợp để sử dụng phù hợp nhé. |
|
Động từ Regret được chia khác nhau phụ thuộc vào theo chủ ngữ của câu.
|
|
VI. Bài tập về cấu trúc Regret có đáp án
Cấu trúc sử dụng Regret thật đơn giản phải không, chúng ta hãy cùng làm bài tập dưới đây để hiểu rõ hơn về các lý thuyết nhé:
Bài tập: Thực hành cấu trúc Regret để sử dụng động từ trong câu
-
- Hanna regrets (inform)_____that John’s flight was canceled.
- Jenny regrets not (buy)_____this book.
- Martin regrets (speak)_____rudely to his mother.
- Daisy regretted not (take)_____a coat when she went out
- Kathy regrets (tell)_____Jack what he has to do.
Đáp án:
-
- to inform
- buying
- speaking
- taking
- to tell
VII. Tóm Lại
Dưới đây là tất cả các kiến thức về cấu trúc với Regret mà Mytour đã tổng hợp và hệ thống chi tiết nhất để chia sẻ cùng bạn.
Những kiến thức này là một phần của các khóa học tại Mytour. Hãy đăng ký ngay cho mình một lộ trình phù hợp với mục tiêu mà bạn đã đề ra nhé !
- Luyện thi toeic
- Luyện thi ielts
- Luyện thi tiếng anh thptqg