Thành ngữ đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo nên sự phong phú và sinh động cho ngôn ngữ. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của chúng một cách chính xác. Bài viết này sẽ tập trung giải thích chi tiết về thành ngữ Pay through the nose, bao gồm nguồn gốc, cách dùng, những cách diễn đạt tương đương và ví dụ thực tế.
Key Takeaways |
---|
|
Pay through the nose là gì?
Nguồn gốc và cách sử dụng của Pay through the nose
Nguồn gốc
Có nhiều giả thuyết về nguồn gốc của thành ngữ "Pay through the nose". Một giả thuyết phổ biến cho rằng thành ngữ này bắt nguồn từ một hình phạt thời Trung cổ, nơi người phạm tội bị cắt đi mũi. Hình phạt này được áp dụng cho những người trốn thuế hoặc gian lận. Do đó, "pay through the nose" được hiểu là phải trả giá bằng chính "mũi" của mình.
Cách sử dụng
Thành ngữ "Pay through the nose" thường được sử dụng trong các tình huống như khi người mua cảm thấy mình phải trả một giá không hợp lý cho một sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc khi người mua phải trả nhiều tiền hơn so với giá trị thực của món hàng.
Vai trò trong câu
Pay through the nose có thể đóng vai trò mà động từ “pay” có thể đóng, như làm động từ chính trong câu, hay hình thành các cụm Ving, to-V để bổ nghĩa
"He paid through the nose for his new car." (Anh ấy đã trả giá cắt cổ cho chiếc xe mới của mình.)
"The company was forced to pay through the nose for its legal fees." (Công ty buộc phải trả một khoản tiền lớn cho chi phí pháp lý.)
Những cách diễn đạt tương đương
Pay a fortune: Cụm từ này có nghĩa là trả một khoản tiền rất lớn, thường là cho một thứ gì đó xa xỉ.
Ví dụ:
"The company paid a fortune for the new advertising campaign." (Công ty đã chi một khoản tiền lớn cho chiến dịch quảng cáo mới.)
Break the bank: Cụm từ này có nghĩa là chi tiêu rất nhiều tiền, có thể dẫn đến tình trạng cạn kiệt tài chính.
Ví dụ:
"Our vacation broke the bank, but it was worth it." (Kỳ nghỉ của chúng tôi tốn rất nhiều tiền, nhưng nó rất đáng giá.)
"The new car broke the bank, and now we're struggling to make ends meet." (Chiếc xe mới tốn rất nhiều tiền, và giờ chúng tôi đang phải vật lộn để kiếm sống.)
Lưu ý:
-
Các cụm từ trên có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng cũng có thể có những sắc thái nghĩa khác nhau.
Việc lựa chọn cụm từ nào để sử dụng phải phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và ý nghĩa mà người nói muốn truyền tải.
Pay through the nose trong ngữ cảnh thực tế
Mua sắm:
"The prices at that store are ridiculous! You'd be paying through the nose for anything you buy there." (Giá cả ở cửa hàng đó thật lố bịch! Bạn sẽ phải trả giá cắt cổ cho bất cứ thứ gì bạn mua ở đó.)
Du lịch:
"I had to pay through the nose for my plane tickets because I booked them at the last minute." (Tôi phải trả giá cắt cổ cho vé máy bay vì tôi đặt vé vào phút chót.)
"Hotel prices in this city are exorbitant. You'll be paying through the nose for a decent place to stay." (Giá phòng khách sạn ở thành phố này quá đắt đỏ. Bạn sẽ phải trả giá cắt cổ cho một nơi ở tử tế.)
Dịch vụ:
"The government is paying through the nose for these new fighter jets." (Chính phủ đang phải trả giá cắt cổ cho những chiếc máy bay chiến đấu mới này.)
"She was afraid of being ripped off, so she did a lot of research before buying a new car." (Cô ấy sợ bị lừa đảo, vì vậy cô ấy đã nghiên cứu rất kỹ trước khi mua một chiếc xe mới.)
Bài tập áp dụng thành ngữ Pay through the nose
Bài tập 1: Ghép các thành ngữ với ý nghĩa tương đương
| a. trả một khoản tiền rất lớn, thường là cho một thứ gì đó xa xỉ |
| b. chi tiêu rất nhiều tiền, có thể dẫn đến tình trạng cạn kiệt tài chính |
| c. trả một khoản tiền quá cao cho một thứ gì đó |
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với thành ngữ phù hợp nhất trong đoạn văn sau
Pay through the nose, pay a fortune, break the bank
We were excited to renovate the kitchen, but between the new appliances and custom cabinets, the costs quickly spiraled. At this rate, we were worried we might 1.________________________ or even 2.________________________ . Every bill felt like 3.________________________ , and we were seriously rethinking some of our high-end choices.
Bài tập 3: Sử dụng thành ngữ Pay through the nose và các cụm diễn đạt tương đương để trả lời các câu hỏi tình huống sau
“How much did you spend on that fancy dinner last night?”
“How much did it cost to get your car repaired?”
“How much did you spend on your vacation?”
“How much did you spend on your child's birthday party?”
“Why did you decide not to buy that antique vase?
Đáp án gợi ý (trong một số câu, có thể có nhiều hơn 1 đáp án phù hợp)
Bài tập 1
Đáp án: 1 - c, 2 - a, 3 - b
Bài tập 2
pay through the nose
break the bank
pay a fortune
Bài tập 3
Câu hỏi: “Bạn đã tiêu bao nhiêu tiền cho bữa tối sang trọng đó vào tối qua?”
Trả lời: “Tôi đã trả một khoản tiền lớn cho nó. Hóa đơn thật là kinh khủng!”
Câu hỏi: “Bao nhiêu tiền để sửa xe của bạn?”
Trả lời: “Tôi phải trả một số tiền lớn để sửa nó.”
Câu hỏi: “Bạn đã tiêu bao nhiêu tiền cho kỳ nghỉ của bạn?”
Trả lời: “Chúng tôi đã trả một khoản tiền lớn cho kỳ nghỉ của chúng tôi. Giá cả ở đó thật là kinh khủng!”
Câu hỏi: “Bạn đã tiêu bao nhiêu tiền cho bữa tiệc sinh nhật của con bạn?”
Trả lời: “Thật ra, buổi tiệc đã làm đổ máu bờ môi.”
Câu hỏi: “Tại sao bạn quyết định không mua cái bình gốm cổ xưa đó?”
Trả lời: “Giá của nó quá cao! Nó sẽ đã làm đổ máu bờ môi.”
Tổng kết
Nguồn tham khảo
“Pay Through the Nose.” Từ điển Cambridge, https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/pay-through-the-nose.
“Pay Through the Nose.” Grammaris.
“Pay Through the Nose for Something.” Từ điển Longman tiếng Anh hiện đại.
“To Pay Through the Nose.” Từ điển tiếng Anh Collins.