I. 'Explain' là gì?
Trước khi tìm hiểu về cách sử dụng cấu trúc 'Explain', hãy cùng Mytour khám phá ý nghĩa của 'Explain' và các từ liên quan ngay dưới đây bạn nhé!
1. Ý nghĩa
'Explain' có nghĩa là gì? Theo từ điển Cambridge, 'Explain' được phiên âm là /ɪkˈspleɪn/. Trong câu, từ này hoạt động như động từ, với ý nghĩa: giải thích, trình bày, cung cấp lý do. Ví dụ:
- If there's anything you don't understand, I'll be happy to explain. (Nếu có điều gì bạn không hiểu, tôi sẽ sẵn lòng giải thích.)
- Mr. Alex explained how the machine worked. (Ông Alex đã trình bày về cách thức hoạt động của máy.)
- I will explain why I choose this course. (Tôi sẽ đưa ra lý do tại sao tôi chọn khóa học này.)
2. Từ vựng liên quan đến Explain
Mytour đã thu thập đầy đủ từ vựng liên quan đến Explain trong bảng dưới đây, hãy giữ nguyên nó ngay bạn nhé!
Word family |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Explanation (Danh từ) /ˌek.spləˈneɪ.ʃən/ |
Sự giải thích/ lời giải thích |
The professor gave a detailed explanation of the scientific theory. (Giáo sư đã đưa ra một lời giải thích chi tiết về lý thuyết khoa học.) |
Explanatory (Tính từ) /ɪkˈsplæn.ə.tɔːr.i/ |
Mô tả, giải thích |
The leader provided an explanatory diagram to help the staff understand the concept. (Người lãnh đạo đã đưa ra sơ đồ giải thích để giúp nhân viên hiểu khái niệm.) |
Explanative (Tính từ) /ɪkˈsplæn.ə.t̬ɪv/ |
Mô tả, giải thích |
The book includes an explanative chapter on the historical background of the events. (Cuốn sách bao gồm một chương giải thích về bối cảnh lịch sử của các sự kiện.) |
Unexplained (Tính từ) /ʌn.ɪkˈspleɪnd/ |
Không giải thích được, không rõ nguyên nhân |
There was an unexplained noise in the haunted house. (Có một tiếng động không rõ nguyên nhân ở trong ngôi nhà ma ám.) |
II. Các từ đồng nghĩa với Explain
Trước khi xem cấu trúc của Explain, hãy cùng Mytour khám phá danh sách các từ đồng nghĩa với Explain ngay dưới đây nhé!
Từ đồng nghĩa với Explain |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Clarify /ˈkler.ə.faɪ/ (động từ) |
Làm rõ, giải thích thêm |
Can you please clarify your statement? I didn't quite understand the main point. (Bạn có thể giải thích thêm cho tôi về câu bạn vừa nói không? Tôi chưa nắm được ý chính.) |
Define /dɪˈfaɪn/ (động từ) |
Định nghĩa/Giải thích |
The author takes the time to define key terms used throughout the book. (Tác giả dành thời gian để giải thích về các thuật ngữ chính được sử dụng xuyên suốt cuốn sách.) |
Describe /dɪˈskraɪb/ (động từ) |
Mô tả |
The guidebook describes the cultural heritage of the region in great detail. (Sách hướng dẫn mô tả về di sản văn hóa của khu vực rất chi tiết.) |
Demonstrate /ˈdem.ən.streɪt/ (động từ) |
Cho thấy, thể hiện, minh hoạ |
These problems demonstrate the importance of strategic planning. (Những vấn đề này cho thấy tầm quan trọng của kế hoạch chiến lược.) |
Illustrate /ˈɪl.ə.streɪt/ (động từ) |
Minh họa, làm rõ ý |
The speaker used a series of diagrams to illustrate the process. (Diễn giả đã sử dụng nhiềusơ đồ để minh họa cho quy trình này.) |
Illuminate /ɪˈluː.mə.neɪt/ (động từ) |
Làm sáng tỏ, giải thích, giảng giải |
The professor's insightful lecture helped to illuminate the historical context of the conflict. (Bài giảng sâu sắc của giáo sư đã giúp làm sáng tỏ bối cảnh lịch sử của cuộc xung đột.) |
Account for /əˈkaʊnt fɔːr/ (phrasal verb) |
Giải thích |
Can you account for your absence yesterday? (Bạn có thể giải thích vì sao bạn vắng mặt ngày hôm qua không?) |
Make clear /meɪk klɪr/ (phrasal verb) |
Làm rõ |
The manager called a meeting to make clear the new policies. (Quản lý đã triệu tập một cuộc họp để làm rõ các chính sách mới.) |
III. Các cấu trúc Explain phổ biến
Hãy cùng Mytour tìm hiểu về 7 cấu trúc Explain phổ biến ngay dưới đây nhé!
Cấu trúc Explain |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Explain (something) |
Giải thích cái gì |
Can you please explain the process of photosynthesis in simple terms? (Bạn có thể giải thích quá trình quang hợp một cách đơn giản được không?) |
Explain (something) to somebody |
Giải thích cái gì cho ai |
The teacher explained the math problem to the students patiently. (Giáo viên kiên nhẫn giải thích bài toán cho học sinh.) |
Explain that |
Giải thích rằng |
Merry explained that the delay in the project was due to unforeseen technical issues. (Merry giải thích rằng sự chậm trễ của dự án là do các vấn đề kỹ thuật không lường trước được.) |
Explain WH-question (who, why,...) |
Giải thích ai/tại sao/… |
Could you explain why the computer system crashed during the presentation? (Bạn có thể giải thích tại sao hệ thống máy tính bị hỏng trong khi thuyết trình không?) |
Explain to somebody WH-question (what, why,...) |
Giải thích cho ai cái gì/tại sao/… |
The manager explained to the team members how the new software would improve efficiency. (Quản lý giải thích cho các thành viên trong nhóm cách phần mềm mới sẽ cải thiện hiệu suất làm việc như thế nào.) |
It is explained that |
Được giải thích rằng |
In the manual, it is explained that regular maintenance is crucial for the proper functioning of the equipment. (Trong hướng dẫn sử dụng có giải thích rằng việc bảo trì thường xuyên là rất quan trọng để thiết bị hoạt động bình thường.) |
Explain yourself (idiom) |
Giải thích cho hành động/thái độ của bản thân |
The employee had to explain himself to the supervisor about the unauthorized access to confidential information. (Nhân viên phải tự giải thích với giám sát về việc truy cập trái phép vào thông tin mật.) |
IV. Bài tập về cấu trúc Explain kèm đáp án
Để hiểu rõ hơn về cấu trúc Explain, hãy nhanh chóng hoàn thành 2 bài tập dưới đây cùng Mytour bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền từ “Explain” vào chỗ trống:
- The professor provided a detailed_____________(explain) of the complex scientific theory during the lecture.
- The infographic served as an_____________(explain) visual aid to help the audience understand the key points.
- The author included an_____________(explain) section at the end of the chapter to clarify any potential confusion.
- The mysterious disappearance of the ancient artifact remains_____________(explain) despite extensive investigations.
Bài tập 2: Lựa chọn đúng
- I tried to ______ the problem______ the teacher.
A. explain/ for
B. explain/ to
C explain/ with - Can you ______ this machine work?
A. explain why
B. explain what
C. explain how - She ______ the children______ to do the test.
A. explained to/ how
B. explaining to/ what
C. explained to/ why - Sam ______ her car had broken down.
A. explained that
B. explained to
C. explained for - I know I’m late, but I can ______ why.
A. explained
B. explaining
C. explain
2. Đáp án
Bài tập 1:
- Explanation
- Explanatory/Explanative
- Explanatory/Explanative
- Unexplained
Bài tập 2:
- B
- C
- A
- A
- C
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm, từ đồng nghĩa và cách sử dụng cấu trúc Explain. Hãy tiếp tục theo dõi Mytour để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng nhé!