1. Vる+上で (lịch sự hơn của ~する時)
Ý nghĩa: Khi làm V thì, trong trường hợp… thì… là cần thiết, quan trọng
Ví dụ:
カメラを買う上で何に留意しなければならないか。
Khi mua máy ảnh, cần chú ý điều gì?
英語を勉強する上で辞書はなくてはならないものです。
Khi học tiếng Anh, từ điển là một điều không thể thiếu.
2. Vた+上で (lịch sự hơn của ~てから)
Ý nghĩa: Sau khi làm V, thì...
Ví dụ:
この薬は食事が終わった上で、お飲みください。
Sau khi ăn cơm, hãy dùng thuốc này.
この書類をよく読み、はんこを押した上で、提出してください。
Hãy đọc kỹ tài liệu này, sau đó đóng dấu và nộp.
Ngữ pháp N3 với [うえ]
Ngữ pháp N3 với 『 ようとする 』・『 ようとしない 』
[JLPT N3] Một số ngữ pháp với『ほど』