Khi bước vào thế giới của máy lạnh, các con số như 9000 BTU, 12000 BTU trở thành bí ẩn. Mytour sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa thực sự của chỉ số BTU qua bài viết ngắn này!
Điều gì ẩn sau chữ BTU trong máy điều hòa?

BTU không chỉ là con số, đó là lượng năng lượng cần thiết để làm nóng 1 pound (khoảng 454 gram) nước lên 1 độ F. Hãy tìm hiểu thêm về ngôn ngữ của máy lạnh!
BTU (viết tắt từ tiếng Anh British thermal unit - đơn vị nhiệt Anh) là một đơn vị năng lượng được sử dụng phổ biến ở Hoa Kỳ. BTU hoặc BTU/h là lượng năng lượng cần để 1 pound (khoảng 454 gram) nước tăng lên 1 độ F (Fahrenheit), và 143 BTU đủ để làm tan chảy 1 pound băng.
Đơn vị này thường được áp dụng để mô tả giá trị nhiệt (năng lượng) của nhiên liệu và công suất của các thiết bị như máy sưởi, lò sấy, lò nướng, và điều hòa nhiệt độ.
Quy ước: 1 BTU ≈ 1055 J = 0,293 Wh
Ví dụ minh họa:
Máy điều hòa nhỏ nhất sử dụng ở Việt Nam, công suất 9000 BTU/h, tương đương với 1 ngựa (sic), sinh ra năng lượng trong 1 giờ là 9000 * 0.293 = 2637 W.
Từ công thức trên, chúng ta có thể nhận thức được công suất làm lạnh định mức của điều hòa 9000 BTU là 2637 W.
Chú ý: BTU chỉ là chỉ số phản ánh công suất làm lạnh của điều hòa, không phải là công suất tiêu thụ điện như nhiều người lầm tưởng.

BTU là thước đo chính xác của công suất làm lạnh của điều hòa
Công thức đặc biệt để tính công suất máy lạnh
Để tận dụng hết các tính năng của máy điều hòa, làm mát tốt và tiết kiệm điện năng, hãy chọn công suất máy lạnh phù hợp với diện tích và thể tích của mỗi phòng.

Với mỗi phòng có diện tích khác nhau, công suất máy điều hòa cũng phải thích ứng theo.
- Theo diện tích
Công suất máy lạnh phụ thuộc chủ yếu vào diện tích và thể tích của không gian cần làm lạnh. Công suất cụ thể được tính theo công thức: Công suất máy lạnh = 1 m2 x 600 BTU.
Ví dụ, để tính công suất cho phòng diện tích 15m2: 15 m2 x 600 BTU = 9.000 BTU, tương đương với 1 HP (1 ngựa).
Bảng chọn công suất máy lạnh theo diện tích phòng
Bảng lựa chọn công suất máy lạnh phù hợp theo diện tích phòng | ||
Diện tích | Phòng gia đình | Phòng tập thể |
Nhỏ hơn 15 m2 | 9.000 BTU | 12.000 BTU |
Từ 15m2 đến 20m2 | 12.000 BTU | 18.000 BTU |
Từ 20m2 đến 30m2 | 18.000 BTU | 24.000 BTU |
Từ 30m2 đến 40m2 | 24.000 BTU | 28.000 BTU |
Từ 40m2 đến 45m2 | 28.000 BTU | 30.000 BTU |
Từ 45m2 đến 50m2 | 30.000 BTU | 36.000 BTU |
Từ 50m2 đến 55m2 | 36.000 BTU | 42.000 BTU |
Từ 55m2 đến 60m2 | 42.000 BTU | 48.000 BTU |
Từ 60m2 đến 70m2 | 48.000 BTU | 60.000 BTU |
- Theo thể tích
Vì công suất làm lạnh của máy điều hòa phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vật liệu xây dựng, nguồn nhiệt bên ngoài, số lượng cửa sổ trong phòng, và số lượng người trong phòng, bạn có thể chọn công suất máy điều hòa dựa trên thể tích (chiều dài x rộng x chiều cao).
Theo các thông số của nhà sản xuất, 1m3 thể tích phòng cần ít nhất 200 BTU/h.

Có thể lựa chọn các dòng máy lạnh phòng khách gia đình phù hợp cho văn phòng làm việc.
Bảng chọn công suất máy điều hòa theo thể tích phòng
Công suất | Gia đình | Café/Nhà hàng | Khách sạn | Văn phòng |
1 HP | 45 m3 | 30 m3 | 35 m3 | 45 m3 |
1.5 HP | 60 m3 | 45 m3 | 55 m3 | 60 m3 |
2 HP | 80 m3 | 60 m3 | 70 m3 | 80 m3 |
2.5 HP | 120 m3 | 80 m3 | 100 m3 | 120 m3 |
Dưới đây là một số thông tin quan trọng về chỉ số BTU trên máy lạnh và hướng dẫn chọn công suất máy lạnh phù hợp với diện tích, thể tích phòng. Hy vọng bạn sẽ tìm được máy điều hòa lý tưởng cho gia đình của mình!
Mytour