(Mytour.com) Trong tử vi, sao Thái Dương đóng vai trò quan trọng trong tổng số 14 chính tinh, biểu tượng cho quyền lực, danh tiếng. Tìm hiểu rõ hơn về sao Thái Dương trong Lá số tử vi cũng như ảnh hưởng khi an tại 12 cung mệnh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về lá số tử vi cá nhân của mình.
>>
Đặt lá số tử vi chính xác cùng phần giải thích chi tiết! <<
1. Sao Thái Dương trong tử vi là gì?

Sao Thái Dương là một trong 14 chính tinh trong nghệ thuật tử vi, được xem như một trong những sao quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự thành bại trong lá số tử vi. Bất kể nằm ở cung nào, vị trí của sao này đều cần được xem xét kỹ lưỡng.
Thái Dương được tượng trưng bởi Mặt Trời, là nguồn sáng chiếu rọi, cần thiết cho sự sống sinh trưởng trên trái đất. Vì vậy, nó cũng đại diện cho thời thế, sự phát triển và sự sáng tỏ.
Nếu nằm ở hãm địa hoặc bị tam ám Riêu - Đà - Kỵ, Thái Dương có thể làm giảm sự sáng sủa. Ngược lại, nếu ở vị trí Đắc - Miếu - Vượng, nó sẽ thể hiện quyền uy, sự sáng suốt và thành công từ lúc nhỏ tuổi. Vì thế, Thái Dương thường được xem như là ngôi sao quyền quý.
Đặc điểm của sao Thái Dương trong lá số tử vi bao gồm:
- Vị trí: Nam Đẩu Tinh
- Thuộc tính: Dương
- Ngũ hành: Hỏa (Dương Hỏa)
- Loại: Quý Tinh, Quyền Tinh
- Đặc điểm: Cha, Ông, Chồng (nếu là phụ nữ), quan lộc, uy quyền, tài lộc, địa vị, phúc thọ
- Thuộc cung: Cung Quan Lộc
- Tên gọi thông thường: Nhật
2. Tính cách của sao Thái Dương
Trong việc luận giải lá số tử vi, việc xem xét vị trí của sao Tử Vi và sau đó là sao Nhật – Nguyệt là rất quan trọng. Điều này là một nguyên tắc không thể phủ nhận đối với những ai quan tâm và nghiên cứu về tử vi.
Nếu sao Thái Âm đại diện cho Mặt Trăng, tượng trưng cho mẹ, bà, và gia đình ngoại; thì Thái Dương đại diện cho Mặt Trời, tượng trưng cho cha, ông, và đặc biệt là chồng đối với phụ nữ, gia đình nội.
Có một đoạn thơ trong sách cổ viết về sao Thái Dương như sau:
'Thái Dương diện khuyển xà đề
Con người tươm tất dáng thời gầy khô
Thông minh vả lại hiền ngay
Yêu kẻ sinh ngày, ghét kẻ sinh đêm...'
Từ đoạn thơ trên, ta có thể thấy sao Thái Dương thường tượng trưng cho sự thông minh, tinh tế, nhẹ nhàng, phù hợp với người sinh vào ban ngày, đặc biệt là nếu đặt ở các cung từ Dần đến Ngọ. Thái Dương ở Đắc Miếu hoặc Hãm thì thường phù hợp với nam giới hơn là nữ giới. Đặc biệt, khi kết hợp với người tuổi Dương thì hiệu quả hơn.
- Đặc điểm của Âm Dương Miếu Vượng: Người này từ nhỏ được cha mẹ chăm sóc kỹ lưỡng, cuộc sống thuận lợi ngay từ khi mới sinh ra, và cha mẹ thường có sức khỏe và thành công.
- Đặc điểm của Âm Dương Lạc Hãm: Ngược lại, người này từ nhỏ gặp nhiều khó khăn, cha mẹ có thể khắc mẹ chăm cha, và cuộc sống thời niên thiếu thường gặp nhiều trở ngại, chỉ khi lớn lên mới có thể hưởng một cuộc sống thuận lợi hơn.
Trong trường hợp này, nếu gặp Hóa Lộc hoặc Hóa Quyền, sẽ giảm đi phần nào những khó khăn, và nếu gặp Tuần Triệt, những điều xấu xa cũng sẽ giảm bớt. Tuy nhiên, dù có những lợi ích nhỏ nhặt này, người đó vẫn cần phải nỗ lực hơn để đạt được sự thành công.
- Đặc điểm của Âm Dương Hãm Địa: Khi Thái Dương đặt ở cung Dương và hợp với tuổi Dương, đặc biệt hỗ trợ mạnh mẽ cho những người sinh vào ban ngày. Nam giới gặp vấn đề về sinh lý như xuất tinh sớm, bất lực nếu có Thái Dương ở vị trí lạc hãm, trong khi nếu Thái Dương sáng sủa thì sức khỏe sinh lý mạnh mẽ, là điều kiện để có một gia đạo hạnh phúc.
Những người có Thái Dương hãm địa ở các cung như Hợi, Tý thường là những người nhân hậu, yêu thiện nguyện, đam mê văn chương và triết học, nên thường trở thành các nhà nghiên cứu và triết gia.
Những người có Âm Dương Miếu Vượng thường được cha mẹ chăm sóc kỹ lưỡng từ nhỏ, mang lại cuộc sống thuận lợi ngay từ khi mới sinh ra. Cha mẹ của họ thường có sức khỏe và thành công.
Chỉ khi sao Thái Dương đặt ở cung Sửu hoặc Mùi và gặp Hóa Kỵ thì mới tốt, trong khi ở các cung khác thì cần phải tránh xa Hóa Kỵ.
3. Điểm mạnh - Điểm yếu của sao Thái Dương
Là một trong những cát tinh quan trọng và là chủ tinh của quyền lực, sao Thái Dương có nhiều ưu điểm nhưng cũng đi kèm với những hạn chế riêng.
- Điểm mạnh:
Thái Dương được đánh giá cao về tính nghiêm túc và chuẩn mực.
Đa số những người có sao Thái Dương ở tam hợp Mệnh - Tài - Quan thường có duyên với các ngành nghề cao cấp như giáo viên, bác sĩ, chuyên gia về tử vi, địa lý, luật pháp, hay cúng cơm.
- Hạn chế:
Thái Dương dễ nhạy cảm ở vùng thần kinh, đầu và mắt, đặc biệt khi gặp Tuần Triệt hoặc tam ám.

4. Vị trí của sao Thái Dương
Sao Thái Dương, biểu tượng của Mặt Trời, khi đặt ở các cung ban ngày (từ Dần đến Ngọ) thì rất mạnh mẽ và phát triển. Ngược lại, ở cung ban đêm (từ Thân đến Tý) thì yếu đuối hơn, cần sự hỗ trợ của Tuần, Triệt, Thiên Không, Thiên Tài để tỏa sáng hơn.
Đặc biệt, khi ở hai cung Sửu, Mùi, vào thời điểm chuyển giao giữa ngày và đêm, Thái Dương có thể mất nhiều ánh sáng. Cần có sự hỗ trợ từ Tuần Triệt hoặc Hóa Kỵ để tăng cường sức sáng. Thường thì Thái Dương ở Sửu sẽ tốt hơn Mùi, vì hứa hẹn sẽ nhận được nhiều ánh sáng hơn.
Sức mạnh của sao Thái Dương đặc biệt dành cho những người sinh vào ban ngày, đặc biệt là vào lúc bình minh đến chính ngọ. Người sinh vào giờ Mặt trời lên thường được hưởng lợi nhiều hơn.
Cuối cùng, về mặt ngũ hành, Thái Dương thuộc hành Hỏa, phù hợp với mệnh Hỏa (tương hòa), mệnh Thổ và mệnh Mộc (tương sinh). Sao Thái Dương cũng ảnh hưởng tích cực đối với nam giới hơn là nữ giới.
Vị trí của Thái Dương được tóm gọn như sau:
- Miếu địa: Ở Tị, Ngọ.
- Vượng địa: Ở Dần, Mão, Thìn.
- Đắc địa: Ở Sửu, Mùi.
- Hãm địa: Ở Thân, Dậu, Tuất, Hợi, Tý.
5. Ý nghĩa sao Thái Dương ở cung Mệnh
5.1 Ý nghĩa về hình tướng:
Về hình tướng, người có sao Thái Dương tại cung Mệnh thường có khuôn mặt sáng sủa, cơ thể khỏe mạnh, khuôn mặt tròn và giọng nói lớn.
- Thái Dương ở Đắc Miếu Vượng khi đặt ở cung Mệnh thường là người với thân hình tròn trịa, chiều cao trung bình, da trắng mịn, đôi mắt sáng sủa, khuôn mặt vuông vắn và uy quyền, dáng đi nhẹ nhàng và thanh thoát. Đặc biệt khi ở Miếu địa, đôi mắt rất sáng và có đầy đủ thần khí.
- Thái Dương ở Hãm Địa thường là người có thân hình nhỏ nhắn, gầy gò, cao trung bình, có nét mặt hơi buồn, thần sắc kém, và đặc biệt là có thể có vấn đề về thị lực như cận thị. Nếu gặp nhiều sao xấu như Kình Dương, Hóa Kỵ, Đà La, Kiếp Sát, thì thị lực có thể bị suy giảm và dễ mắc các vấn đề về mắt.
Ngoài ra, Thái Dương cũng ảnh hưởng đến sức khỏe và tính cách của nam giới.
5.2 Ý nghĩa về tính cách
Thái Dương là biểu tượng của trí tuệ và thông minh, đồng thời cũng đại diện cho hệ thần kinh. Khi sao này sáng sủa, thể hiện sự nhạy bén và linh hoạt của hệ thần kinh, mang theo cả hậu quả tốt và xấu.
- Thái Dương Đắc Miếu Vượng thường là người rất thông minh, thẳng thắn và cường trực. Mặc dù có thể hơi nóng tính đôi khi, nhưng tỏ ra là người rất hào phóng và thân thiện.
Đặc biệt, khi Thái Dương ở vị trí Đắc Miếu, người đó thường rõ ràng trong cách thể hiện tình cảm và lòng yêu ghét, là người thông minh và linh hoạt. Phụ nữ sở hữu phẩm hạnh cao đẹp, trí tuệ sắc bén, và tính cách chính trực, hiền lành.
- Thái Dương ở Hãm Địa thường thể hiện sự kém thông minh, trí nhớ kém, dễ thay đổi, và dễ trở nên buồn chán.
Dù ở vị trí đắc hay hãm, Thái Dương vẫn là người có tính cách nhân hậu, từ bi và biết quan tâm đến người khác.
Họ sở hữu trí tuệ nhân ái, tinh thần minh mẫn, và tính cách tự tin, quyết đoán. Họ có khả năng lãnh đạo và tổ chức tốt, cũng như khả năng thuyết phục người khác.
Họ giỏi giao tiếp nhưng cũng có thể kiêu ngạo và dễ gặp rắc rối với người khác. Họ thường tranh luận lý lẽ, dẫn đến khó khăn và cô đơn.
Phụ nữ có Thái Dương sáng thường tỏ ra năng động, tự chủ và có tính cách mạnh mẽ, đồng thời thích phục vụ và có duyên với phái nam. Tuy nhiên, họ cũng dễ gặp phải nhiều rắc rối trong mối quan hệ. Thái Dương cũng liên quan đến vấn đề tài chính.
5.3 Ý nghĩa về thành công và tài lộc
Thái Dương, với tính chất của một sao Quý, đồng thời cai quản cung Quan Lộc, thể hiện sự thành công nhất định khi đặt ở cung Mệnh và Quan Lộc.
- Trong trạng thái Miếu Vượng, Thái Dương biểu thị sức mạnh lãnh đạo, uy tín, và khả năng quản lý xuất sắc. Khi ở cung Mệnh, người này thường có uy tín xã hội cao và thịnh vượng về mặt vật chất.
Với việc cai quản cung Quan Lộc, Thái Dương có cái nhìn chiến lược, khả năng quản lý tài chính và công việc tốt, thường đạt được vị trí cao trong xã hội.
- Thái Dương Hãm địa thường gặp khó khăn trong sự nghiệp, công danh không ổn định, thường phải vật lộn và kiếm tiền từ nhỏ. Tuy nhiên, khi gặp nhiều sao tốt như Tả Hữu, Khôi Việt, Xương Khúc, Đào Hồng, vẫn có cơ hội thành công và gia tăng tài sản.
Dù gặp khó khăn, nhưng với sự cố gắng và tích luỹ, Thái Dương Hãm địa vẫn có thể đạt được thành công và thịnh vượng.
Nếu Thái Dương Hãm địa kết hợp với Mệnh Tài Quan và Thiên Di có Xương Khúc hội hợp, người đó vẫn thông minh và xuất sắc trong học vấn. Âm Dương thường hòa hợp với Xương Khúc, khi đó Âm Dương sẽ sáng tỏ và tương đương với Thái Dương Miếu Vượng. Khi kết hợp với các sao trợ tinh và bàng tinh, khả năng tỏa sáng của Âm Dương càng cao.
5.4 Ý nghĩa về sức khỏe
Thái Dương chủ trị mắt (mắt trái), khi Hãm địa kết hợp với các sao Kình, Đà, Không, Kiếp, Linh, Hỏa, Riêu, Hình, Kỵ, mắt có thể bị suy giảm, thậm chí mù nếu gặp nhiều sát tinh.
- Khi Thái Dương đắc địa
Trong trường hợp này, tác động của ánh sáng mạnh có thể gây căng thẳng tinh thần và biểu hiện qua các dấu hiệu như: ưu tư, nhạy cảm quá mức, mất ngủ, và tăng huyết áp do vấn đề thần kinh.
- Ưu tư, lo âu quá mức.
- Tính nhạy cảm thái quá.
- Dễ mất ngủ, dẫn tới các hậu quả liên đới.
- Dễ bị tăng áp huyết vì vấn đề thần kinh.
- Khi Thái Dương hãm địa xuất hiện
Kết hợp với các sao Hỏa (Hỏa, Linh) hoặc ở các cung Hỏa như Thìn, Ngọ, có thể gây ra tình trạng loạn trí, mất kiểm soát. Những triệu chứng này thường xuất hiện khi Mặt trời hãm địa và bị ảnh hưởng bởi Tuần Triệt án ngữ.
- Trong trường hợp không gặp sát tinh, Thái Dương hãm địa có thể dẫn đến sự kém linh mẫn và vấn đề về mắt. Khi gặp sát tinh, tình trạng sẽ trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nếu gặp sao Nhật Kình (Đà) Kỵ: Có nguy cơ phát sinh các vấn đề về mắt như đau đớn, tình trạng mắt (như cận thị, viễn thị, hoặc loạn thị), thậm chí dẫn đến tình trạng mù lòa.
- Nếu kết hợp với Hình, Kiếp Sát: Có thể đòi hỏi can thiệp phẫu thuật đối với mắt.
5.5 Ý nghĩa về vận mệnh và tai họa
Thái Dương ở hãm địa gặp nhiều sao xấu khi đóng mệnh nữ thì gặp khó khăn trong gia đạo, có thể gặp phải số khắc sát chồng con, vấn đề trong gia đình, và tai họa liên miên. Vì Thái Dương cũng biểu thị cho chồng, nên khi ở hãm địa và bị sao xấu ảnh hưởng, có thể gây trở ngại cho cuộc sống hôn nhân.
Nói chung, phụ nữ có Thái Dương tốt thường mang lại phúc thọ cho chồng. Ngược lại, nếu sao này xấu thì cả hai đều có thể chịu ảnh hưởng. Điều tốt và xấu của Thái Dương thường đi đôi: tốt thì cả hai đều được, xấu thì cả hai đều chịu.
6. Sao Thái Dương kết hợp với các bộ sao khác
6.1 Những bộ sao có ảnh hưởng tích cực
Dưới đây là những bộ sao có tác động tích cực khi kết hợp với Thái Dương:
- Thái Dương gặp Đào Hồng Hỷ (tam minh): Thịnh vượng và thành công.
- Thái Dương gặp Khoa Quyền Lộc (tam hóa): Được tôn trọng và giàu có, có quyền lực và an toàn.
- Thái Dương gặp Xương Khúc: Kiến thức sâu rộng và uyên bác.
- Thái Dương gặp Hóa Kỵ: Sự thịnh vượng được củng cố.
- Nhật Cự ở Dần: Phú quý và vinh hoa suốt ba đời.
- Nhật (hoặc Nguyệt) Tam Hóa, Tả Hữu, Hồng, Khôi: Thành công đặc biệt trong những thời kỳ khó khăn.
- Nhật Tứ Linh (không gặp sao xấu): Thịnh vượng và uy tín trong thời kỳ bình yên.
Những bộ sao không tốt
Khi gặp những bộ sao dưới đây, sao Thái Dương thường gặp khó khăn:
- Nhật bị sao xấu chiếu: Cuộc sống khó khăn, đầy gian truân, luôn phải đấu tranh để tồn tại.
- Nhật gặp Riêu Đà Kỵ (tam ám): Thăng trầm trong sự nghiệp, dễ gặp thất bại.
- Nhật gặp Tam Không: Có phú quý nhưng không thể giữ được.
Thái Dương và Thái Âm cùng cung
Sao Thái Dương (Nhật) và Thái Âm (Nguyệt) thường có mối liên kết chặt chẽ, đặc biệt khi đồng cung ở Sửu Mùi.

7. Sao Thái Dương ở 12 cung
7.1. Thái Dương ở cung Mệnh
Thái Dương sáng tọa ở cung Mệnh, khi kết hợp với Cự Môn và Tuần Triệt/ Kình Đà/ Hỏa Linh, cũng như ở cung Tý Ngọ, tạo điều kiện thuận lợi cho ngành nghề liên quan đến ngôn ngữ, giao tiếp, tiếp thị... có khả năng kiếm tiền bằng ngôn ngữ vô cùng xuất sắc.
Nếu làm các công việc bán hàng, luật sư, diễn giả, giáo viên, MC, ca sĩ,... sẽ phát triển mạnh mẽ. Khi kết hợp với Khoa Quyền Lộc, Đào Hồng, Xương Khúc/ Khôi Việt/ Thái Tuế, khả năng thuyết phục và ảnh hưởng người nghe sẽ rất lớn.
Nếu Thái Dương tối, không được Cự Nhật hỗ trợ, người này sẽ nói nhiều nhưng không có tác dụng, trở thành người lầm lẫn và khó được lòng người nghe. Họ gặp khó khăn trong giao tiếp và công việc của họ đòi hỏi nỗ lực tâm lý lớn.
CUNG VỊ | SAO | Ý NGHĨA |
Tý | Sao Thái Dương | - Thời trẻ làm việc hăng say cần mẫn, sau tuổi trung niên lại lười biếng, dễ đam mê tửu sắc đến mức đánh mất cả lý trí.
- Nên sớm xa quê hương đến tha phương lâp nghiệp, phát triển sẽ tốt hơn.
- Nữ mệnh: Có thể phải làm lẽ, cha mất trước, chồng chết trước, nên kết hôn trễ.
- Nam mệnh: Cha chết trước, thọ mệnh không dài. Thời thiếu niên vất vả, cô độc.
|
Thêm Lục Sát | - Cả cuộc đời nhiều biến động lớn, nhưng về tổng thể vẫn có cơm no áo ấm. Dễ bất đắc chí.
- Nữ mệnh: Nghèo khổ, tàn tật, nhưng cũng vì trinh tiết, không giỏi việc nội trợ, năng lực làm việc kém.
|
Thêm Thất Cát | Nên giữ chắc cương vị đang có, nỗ lực công tác. Hậu vận có thể lên chức quản lý, có thành tựu. |
Ngọ | Thái Dương | - Nếu làm ở giới chính trị, giới kinh tế tài chính đều có thể vượt trội hơn người, có số phú quý.
- Nữ mệnh: Có số vượng phu ích tử, nếu thêm Quỵền, Lộc thì được phong tặng danh hiệu (chẳng hạn như người mẹ mẫu mực), chồng hiền lương, là quý phu nhân. Ngoại hình thu hút, phong thái trang nhã, vượng duyên khác giới, làm dâu nhà phú quý.
- Nam mệnh: Uy phong lẫm liệt, sống thọ, thông minh nhân ái, độ lượng bao dung, giàu lòng nhân từ, tiếc là cô độc và nhiều bệnh.
|
Thêm Lục Sát | Sống xa xỉ, lãng phí. |
Thêm Xương Khúc | Phất lên nhanh, về sau ở tầng lớp trên. |
Thêm Thất Cát | Có phú quý và danh tiếng tốt. |
Sửu, Mùi | Thái Dương | - Có phú quý nhưng mệnh vất vả, hay phải bôn ba.
- Nếu ở cung Mùi sẽ là người trước siêng sau lười, chuyện gì cũng cố làm một mình.
|
Thêm Lục Sát | Chuyện gì cũng phải làm đi làm lại nhiều lần mới thành công. Thường thay đổi nghề nghiệp, chức vụ. |
Thêm Thất Cát | Tài quan đều tốt, làm một lần là thành công. |
Dần | Thái Dương, Sao Cự Môn | - Mức độ nổi tiếng cao. Thu nhập cao, chức vụ cao.
- Nữ mệnh: Có số phú quý, phong độ, giáo dục, chí khí, có lý tưởng.
|
Thêm Lục Sát | - Cuộc đời nhiều phen lên xuống thất thường, khó tụ tài.
- Nếu giàu có thì dễ trở thành người bất nhân.
|
Thêm Thất Cát | Nên làm ngành pháp luật, dạy văn chương, ngoại giao. |
Mão | Thái Dương, Sao Thiên Lương | - Có số vinh hoa phú quý. Thái độ làm người nhiệt tình, ngay thẳng, vui vẻ khi được giúp người.
- Nữ mệnh: Đoan trang, kết hôn sớm, có chồng giỏi giang.
|
Thêm Thất Cát | - Phúc thọ song toàn.
- Tuổi trẻ đạt nhiều công danh (càng tốt khi gặp Văn Xương, Lộc Tồn, ắt đậu thủ khoa).
- Giữ chức quan cao, văn võ song toàn.
|
Thêm Lục Sát | Một đời lên xuống thất thường. Tiêu xài lãng phí đã thành tính. |
Dậu | Thái Dương, Thiên Lương | - Một đời trôi nổi. Thích hợp kết hôn muộn.
- Có tài nhưng không gặp thời, dần dà bị mai một tài năng.
|
Thêm Thất Cát | - Nên nghiên cứu triết học, đạo học, thần học.
- Nên làm công chức, giáo viên, có danh tiếng tốt.
- Nữ mệnh: Hôn nhân gặp trắc trở, nên kết hôn muộn.
|
Thêm Lục Sát | Thường trôi dạt chân trời góc bể, bôn ba nay đây mai đó. |
Thìn | Thái Dương | - Nhiệt tình, ngay thẳng. Thông minh, cơ trí.
- Tài Quan đều tốt.
- Nữ mệnh: Đoan trinh, kết hôn sớm. Chồng giỏi giang, sự nghiệp có thành tựu.
|
Thêm Thất Cát | Đại phú đại quý. Tuổi trẻ đạt công danh, uy tín, danh dự tốt. |
Thêm Lục Sát | Xa xỉ, lãng phí. |
Tỵ | Thái Dương | - Có số hưởng lộc. Danh tiếng tốt. Phú quý song toàn.
- Có chí hướng cao xa, nhiệt tình ngay thẳng.
- Nam nữ khi mới kết hôn thì mặn nồng, nhưng về sau cảm thấy khô khan vô vị, hôn nhân dễ xảy ra sóng gió, nhưng cuối cùng tốt trở lại. Vợ chồng bạch đầu giai lão.
- Nữ mệnh: Đoan trang, kết hôn sớm, chồng giỏi giang.
|
Thêm Thất Cát | Lãng phí thành tính. |
Thêm Lục Sát | Thích hợp phát triển trong ngành tài chính kinh tế, chính trị. |
Tuất | Thái Dương | - Sống bạc bẽo với cha mẹ.
- Một đời dựa vào bản thân phấn đấu vươn lên chịu khó, chịu khổ. Số mệnh vất vả.
- Cô quả.
- Nữ mệnh: Có thể phải chịu cảnh làm lẽ.
|
Thêm Sao Hóa Kỵ | Dễ có tật, mắc bệnh lý về mắt. |
Thêm Thất Cát | Nghèo khó, đoản thọ. |
Thêm Lục Sát | Một đời bình thường. |
Thân | Thái Dương | - Làm việc trước siêng sau lười. Có nghị lực, bền chí, nhẫn nại.
- Tính tình ba phải, dễ dãi, không suy hơn tính thiệt, suy nghĩ tích cực.
- Nên làm công chức, giáo viên.
|
Thêm Thất Cát | Một đời bình thường. |
Thêm Lục Sát | Một đời vất vả, cực nhọc. |
Thêm Hóa Kỵ | Nữ mệnh: Tình cảm nhiều trắc trở, sóng gió, hoặc phải luân lạc chốn phong trần. |
Hợi | Thái Dương |
- Bạn đời ra đi trước, cha chết trước, có thể phải kết hôn lần nữa.
- Cuộc đời nghèo khó.
- Trước siêng sau lười.
- Mệnh vất vả.
- Ít hòa hợp trong các mối quan hệ.
- Nên sớm rời bỏ quê hương đến nơi tha hương phát triển.
- Nữ mệnh: Có thể phải làm lẽ.
|
Thêm Hóa Kỵ | Dễ có tật ở mắt. |
Thêm Thất Cát | Nên tập một kỹ năng, sở trường hoặc làm công chức, giáo viên. |
Thêm Lục Sát | Cô quả nghèo khó. Mang tật (trên thân thể có khuyết tật). |
7.2. Thái Dương ở cung Phụ Mẫu
- Thái Dương Thái Âm đều sáng sủa: Cha mẹ mạnh khỏe, sống thọ.
- Thái Dương sáng, Thái Âm mờ: Mẹ mất trước cha.
- Thái Dương mờ, Thái Âm sáng: Cha mất trước mẹ.
- Thái Dương Thái Âm cùng sáng: Sinh ban ngày - mẹ mất trước, sinh ban đêm - cha mất trước.
- Thái Dương Thái Âm cùng mờ: sinh ban ngày - cha mất trước, sinh ban đêm - mẹ mất trước.
- Thái Dương Thái Âm đồng cung ở Sửu Mùi:
Nếu không gặp Tuần, Triệt án ngữ: sinh ngày - mẹ mất trước, sinh đêm - cha mất trước
Gặp Tuần, Triệt án ngữ: sinh ngày - cha mất trước, sinh đêm - mẹ mất trước.
- Thái Dương tọa thủ tại Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ: Cha mẹ giàu có, quý hiển và sống lâu. Lợi ích cho cha nhiều hơn mẹ.
- Thái Dương tọa thủ ở các cung Thân, Dậu, Tuất, Hợi, Tý: Cha mẹ vất vả, sớm khắc một hai thân, nên làm con họ khác.
7.3. Thái Dương ở cung Phúc Đức
Thái Dương ở Phúc Đức cho thấy người này nóng vội, thích động không thích tĩnh, tính tình thông minh sáng dạ, nhiệt thành với xã hội, cuộc đời bận rộn nhưng phát đạt, có quý nhân phù trợ.
Thái Dương sáng được phúc thọ, tuổi thọ cao. Nếu Thái Dương tối thêm các sao ác Tứ Aát thì giảm phúc thọ, lại hay vất vả gian khổ. Đối với người nữ thì đây là mẫu người của sự nghiệp.
Nữ mệnh, lấy được chồng nhiệt tình, trong khuê phòng là người biết hưởng thụ khoái lạc. Mệnh hoặc cung Phúc Đức có Đào Hoa chiếu thì nặng thêm.
Thái Dương, Cự Môn ở Dần, Thân thì trẻ tuổi vất vả sau an nhàn, trong cái bận rộn mà sinh phúc. Thái Dương, Thiên Lương ở Thìn Tuất, có sở thích biếng nhác của bậc danh sĩ. Hoặc tiêu hóa kém, chủ kiến rất mạnh, tự tìm bận rộn. Cung Mão thì phúc lộc song toàn. Cung Dậu thì lao tâm khổ tứ nhưng vẫn khó khăn.
7.4. Thái Dương ở cung Điền Trạch
Thái Dương là sao hiếu động, trôi nổi, không nên thủ cung Điền Trạch. Chủ về điền sản lúc tăng lúc giảm, còn chủ về khó giữ đất đai nhà cửa của ông bà cha mẹ.
Thái Dương sáng, gặp thê cát tinh thì nhiều điền sản, nhưng vẫn chủ về hay thay đổi. Cuối đời may mắn lắm mới giữ được 1-2 mảnh đất, căn nhà. Vận dụng tính chất này, thì biết đương số có nên kinh doanh địa ốc hay không.
7.5. Thái Dương ở cung Quan Lộc
Thái Dương sáng, được các cát tinh vây chiếu, không gặp các sao sát bại tinh, có thể làm việc trong chính trị, cũng có thể kinh doanh buôn bán. Đều chủ về sự nghiệp hưng thịnh, có địa vị cao trong xã hội, hoặc chủ về có rất nhiều học trò.
Danh sách các cung vị và ý nghĩa của Thái Dương
7.6. Thái Dương ở cung Nô Bộc
Thái Dương ở cung Nô Bộc cho thấy đây là người hiếu khách, bạn bè tuy nhiều nhưng ít người tri kỷ. Bản thân tính tình hào sảng thích ban phát bố thí, nhưng bố thí với người thì được, cầu xin sự giúp đỡ thì không được, quan hệ xã giao hay bị hiểu nhầm, lấy oán báo ân.
Thái Dương sáng bạn bè, đồng nghiệp thuộc hạ vẫn có người đắc lực. Thái Dương tối thì có cũng như không, bằng mặt không bằng lòng. Theo chính trị có thể bị nhiều ghen ghét. Có sát kỵ đồng cung hoặc hội chiếu, lấy thù báo ân, bạn bè phản bội. Gặp Không Kiếp thì có thể bị người khác lén mưu hại.
CUNG VỊ | SAO | Ý NGHĨA |
Tý, Tuất, Hợi | Thái Dương | Dễ bị thuộc cấp oán hận. |
Thêm Lục Sát | Có thể bị thuộc cấp phản bội. |
Thêm Thất Cát | Thuộc cấp có giúp nhưng không nhiều. |
Ngọ, Thìn, Tỵ | Thái Dương | Thuộc cấp không thể giúp mình rạng rỡ gia môn, nhưng có thể phát tài. |
Thêm Lục Sát | Không nhận được sự trợ giúp của thuộc cấp. |
Thêm Thất Cát | Phát tài nhờ sự phò trợ của thuộc cấp. |
Mão, Dậu | Thái Dương, Thiên Lương | Thuộc cấp nhiều, có nhiều sự giúp đỡ. |
Thêm Lục Sát | Thuộc cấp không giúp được gì. |
Thêm Thất Cát | Được hưởng phúc yên vui nhờ thuộc cấp giúp đỡ. |
Sửu, Mùi | Thái Dương, Thái Âm | Thuộc cấp nhiều, nhận nhiều sự giúp đỡ. |
Thêm Lục Sát | Thuộc cấp oán hận, không giúp gì. |
Thêm Thất Cát | Thuộc cấp nhiều, có nhiều giúp đỡ. |
Dần, Thân | Thái Dương, Cự Môn | Thuộc cấp nhiều nhưng sinh lòng oán hận vì sự nghiêm khắc của mình. |
Thêm Lục Sát | Thuộc cấp bỏ chủ chạy trốn. |
Thêm Thất Cát | Thuộc cấp có trợ lực. |
7.7. Thái Dương ở cung Thiên Di
Thái Dương Thái Âm đều là sao động. Người có Thái Dương đóng Thiên Di thì có xu hướng sống xa nhà, không được nhiều quý nhân giúp đỡ.
Thái Dương tối, thêm các sát tinh thì lao động mệt nhọc, thân tâm không được yên ổn. Gặp Hóa Kỵ thì nhiều thị phi khẩu thiệt, chủ bận rộn vất vả ở ngoài, khó khăn trở ngại khắp nơi.
Người nữ có Thái Dương ở Di cung thì hay giao thiệp với người khác phái, thậm chí có tình cảm phức tạp không rõ ràng.
CUNG VỊ | SAO | Ý NGHĨA |
Tý, Tuất, Hợi | Thái Dương | Không nên ngồi chờ ở nhà, thích hợp đi xa lập nghiệp. |
Thêm Lục Sát | Lưu lạc nơi xa, tinh thần thể xác không yên ổn. Mệnh nhiều vất vả. |
Thêm Thất Cát | Tinh thần và thể xác luôn trong tình trạng bận rộn. |
Ngọ, Thìn, Tỵ | Thái Dương | Ở nơi xa có cấp trên hoặc quý nhân giúp đỡ, đạt được thành công. |
Thêm Lục Sát | Tinh thần, thể xác đều vất vả. |
Thêm Thất Cát | Có danh tiếng, nổi tiếng thiên hạ. |
Mão | Thái Dương, Thiên Lương | (Giống như Ngọ, Thìn, Tỵ.) |
Dậu | Thái Dương, Thiên Lương | Có tài nhưng không gặp thời, không có quý nhân giúp đỡ, ít được cất nhắc. Phải bôn ba khắp nơi. |
Thêm Lục Sát | Lưu lạc nơi xa, lắm vất vả cực nhọc. |
Thêm Thất Cát | Tinh thần thể xác bận rộn, dễ rơi vào tình trạng hoang mang. |
Sửu, Mùi | Thái Dương, Thái Âm | Càng bận rộn, càng cát lợi. Phải đi xa để phát triển. |
Thêm Lục Sát | Bận rộn vất vả nhưng không được lợi ích gì. |
Thêm Thất Cát | Sẽ có thành tựu nổi bật, vượt trội hơn mọi người. |
Dần, Thân | Thái Dương, Cự Môn | Gặp nhiều vất vả. Mỗi lần hành động là mỗi lần mệt nhọc thêm, do đó nên yên lặng là hay nhất. |
Thêm Lục Sát | Thường bị áp lực đè nặng. |
Thêm Thất Cát | Có thể thành công, có thành tựu. |
7.8. Thái Dương ở cung Tật Ách
Thái Dương thủ cung Tật Ách, thông thường đều chủ về bệnh tim mạch, huyết áp cao, đường huyết cao. Vì vậy đương số cũng bị các triệu chứng đau đầu, choáng, mắt hoa, tiền đình.
CUNG VỊ | SAO | Ý NGHĨA |
Tý, Tuất, Hợi | Thái Dương | Thị lực kém. Dễ bị nhức đầu. Đại tiện ra máu. |
Thêm Lục Sát | Mắt bị đau, các bệnh lý về mắt. |
Thêm Thất Cát | Cả đời bình yên. |
Ngọ, Tỵ, Thìn | Thái Dương | Cả đời bình yên. |
Thêm Lục Sát | Có tật về mắt. |
Thêm Thất Cát | Cả đời khỏe mạnh. |
Mão | Thái Dương, Thiên Lương | Thân thể khỏe mạnh. |
Thêm Lục Sát | Dễ có vấn đề về tim mạch. |
Thêm Thất Cát | Cả đời khỏe mạnh. |
Dậu | Thái Dương, Thiên Lương | Có tật về mắt. |
Thêm Lục Sát | Bệnh tim mạch. |
Thêm Thất Cát | Thân thể khỏe mạnh. |
Dần | Thái Dương, Cự Môn | Bệnh dạ dày, tiêu hóa. |
Thêm Lục Sát | Bệnh dạ dày. Có tật về mắt. |
Thêm Thất Cát | Cà đời bình yên. |
Thân | Thái Dương. Cự Môn | Suốt đời khỏe mạnh. |
Thêm Lục Sát | Đóng ở Sửu thì bình yên, đóng ở Mùi thì bệnh về gan. |
Thêm Thất Cát | Cả đời khỏe mạnh. |
Sửu Mùi | Thái Dương, Thái Âm | Cả đời khỏe mạnh. |
Thêm Lục Sát | Ở Sửu thì bình yên. Ở Mùi thì bệnh gan. |
Thêm Thất Cát | Cả đời khỏe mạnh. |
7.9. Thái Dương ở cung Tài Bạch
Thái Dương sáng, thông thường đều chủ có tiền của dồi dào. Tiền bạc mang lại từ công danh, bổng lộc, chức vụ. Nhưng bản thân Thái Dương có một đặc tính, đó là “cho đi mà không nhận về”. Do có bản chất này nên Thái Dương ở cung Tài Bạch dù nhập Miếu, cũng chủ về cuộc đời gánh vác trọng trách rất nặng.
Người này thường chi tiêu vì gia đình, vì giúp đỡ anh em, bạn bè, thậm chí người dưới quyền, mà tốn kém rất lớn.
Nhìn chung lá số tử vi của người có Thái Dương tọa thủ cung Tài Bạch thường không quá coi trọng vật chất. Nhưng họ lấy thước đo của vật chất, tiền bạc để minh chứng thực lực của bản thân. Để thỏa mãn cái tôi thích thể hiện, người này cũng thích chưng diện xa xỉ bề ngoài, đánh bóng tên tuổi và thương hiệu cá nhân, xu hướng chi tiêu khá nhiều cho bản thân.
CUNG VỊ | SAO | Ý NGHĨA |
Tý Tuất Hợi | Thái Dương | Cả đời bôn ba vì tiền bạc. |
Thêm Lục Sát | Mọi chuyện đều khó được như ý. |
Thêm Thất Cát | Vất vả bôn ba mới được giàu có. |
Ngọ, Tỵ, Thìn | Thái Dương | Cả đời lúc nào cũng có tiền, có thể trở thành đại phú ông. Thích hợp với chuyện buôn bán lớn. |
Thêm Lục Sát | Tiêu xài vô cùng lãng phí. |
Thêm Thất Cát | Sẽ có cơ may phát tài. |
Thêm Sao Lộc Tồn | Sẽ thành người giàu, nhưng phải bôn ba nhiều. |
Mão | Thái Dương, Thiên Lương | Giống như cung Ngọ. |
Dậu | Thái Dương, Thiên Lương | Giống như cung Ngọ. |
Sửu, Mùi | Thái Dương, Thái Âm | Sẽ thành đại phú ông. |
Thêm Lục Sát | Khổ trước sướng sau, thời trẻ bần hàn, về già mới được hưởng thụ giàu sang. |
Thêm Thất Cát | Thời trẻ đã tích tụ được tiền. |
Thêm Lộc Tồn | Có số đại phú ông, nhưng phải bận tâm nhiều. |
Dần, Thân | Thái Dương, Cự Môn | Lúc trẻ không gặp tài vận, lúc già phát tài. |
Thêm Lục Sát | Cả đời bôn ba vì tiền. |
Thêm Thất Cát | Sau tuổi trung niên thì mới phát tài. |
7.10. Thái Dương ở cung Tử Tức
Thái Dương sáng đóng ở cung Tử Tức, có Cự Môn, chủ về con cái thông minh, có thể sáng lập sự nghiệp. Nếu gặp Lộc, Quyền, Khoa hoặc Văn Xương, Văn Khúc, chủ về có tài nói năng, biện luận.
Thái Dương Hóa Kỵ, chủ về con cái nhiều bệnh. Gặp tứ sát, hình tinh, Địa Không, Địa Kiếp, chủ về hình khắc tử tôn.
CUNG VỊ | SAO | Ý NGHĨA |
Tý, Tuất, Hợi | Thái Dương | Gái nhiều trai ít. |
Thêm Lục Sát | Con có thể chết yểu. |
Thêm Thất Cát | Có 3 người con. |
Ngọ, Thìn, Tỵ | Thái Dương | Có thể có 3 trai 2 gái. Con út thành đạt nhất, con cái khảng khái khoáng đạt, hiếu thuận, thành thật, hoạt bát. |
Thêm Lục Sát | Có 2 trai 1 gái. |
Thêm Thất Cát | Có từ 3-4 người con. Con cái thành đạt sớ, con út thành công nhất. |
Mão, Dậu | Thái Dương, Thiên Lương | Ở cung Mão thì có 3 con, ở cung Dậu thì có 2 con. |
Thêm Lục Sát | Con cái có thể chết yểu. |
Thêm Thất Cát | Ở cung Mão thì con cái thành đạt, ở cung Dậu thì con cái có tài nhưng không gặp thời. |
Sửu, Mùi | Thái Dương, Thái Âm | Có 5 người con. |
Thêm Lục Sát | Chỉ nên có 1 con. |
Thêm Thất Cát | Có 3 con. |
Dần, Thân | Thái Dương, Cự Môn | Có 3 con. |
Thêm Lục Sát | Chỉ nên có 1 con, đứa con sinh sau sẽ bệnh tật, chết yểu. |
Thêm Thất Cát | Có 3 con. |
7.11. Thái Dương ở cung Phu Thê
Khi sao Thái Dương ở cung Phu Thê, nếu gặp Kình Dương, Đà La là lúc đầu nồng ấm về sau nguội lạnh, chủ về kết hôn không chính thức. Nữ chủ về người phối ngẫu quý hiển.
Thái Dương tối thì người phối ngẫu bình thường, nhưng cũng được đầm ấm. Thái Dương gặp cát tinh, nam chủ về nhờ vợ mà được quý. Thái Dương gặp Phá Quân thì thành hôn mà không có nghi lễ chính thức.
CUNG VỊ | SAO | Ý NGHĨA |
Nữ mệnh | Tý, Tuất, Hợi | Thái Dương | Kết hôn sớm thì dễ khắc chồng. |
Thêm Lục Sát | Nghề nghiệp vợ chồng không thuận nhau, chồng chết trước. |
Thêm Thất Cát | Nên kết hôn muộn mới hạnh phúc. |
Ngọ, Thìn, Tỵ | Thái Dương | Lấy chồng có địa vị cao, có tài sản, thế lực. Được hưởng phúc của chồng. |
Thêm Lục Sát | Vợ chồng dễ có bất hòa. |
Thêm Thất Cát | Lấy chồng là người giàu có, danh vọng cao, khiến người ta ganh tị. |
Mão, Dậu | Thái Dương, Thiên Cơ | Chồng giỏi giang, thông minh, năng lực cao, có thể tin cậy. |
Thêm Lục Sát | Vợ chồng bất hòa. |
Thêm Thất Cát | Nhờ kết hôn mà phú quý. |
Sửu, Mùi | Thái Dương, Thái Âm | Chồng nắm quyền to, năng lực cao, có thể tin cậy. |
Thêm Lục Sát | Vợ chồng dễ lục đục, ly hôn. |
Thêm Thất Cát | Vợ chồng yêu thương mặn nồng, hòa hợp, chồng có trợ lực. |
Dần, Thân | Thái Dương, Cự Môn | Cãi nhau nhiều do quan điểm cá nhân bất đổng. |
Thêm Lục Sát | Sinh ly tử biệt. |
Thêm Thất Cát | Nên nhân nhượng nhau mới giữ được hạnh phúc. |
Nam mệnh | Tý, Tuất, Hợi | Thái Dương | Kết hôn sớm thì vợ khắc chồng. |
Thêm Lục Sát | Sinh ly tử biệt. |
Thêm Thất Cát | Vợ chồng thuận hòa, không khắc. |
Ngọ, Thìn, Tỵ | Thái Dương | Chồng phú quý nhờ phúc của vợ. Vợ rất lãng phí, ưa trang điểm. Nên kết hôn muộn sẽ tốt hơn. |
Thêm Lục Sát | Vợ nắm quyền to. |
Thêm Thất Cát | Vợ xuất thân con nhà dòng dõi, quý phái |
Mão, Dậu | Thái Dương, Thiên Cơ | Vợ giỏi giang, thông minh. |
Thêm Lục Sát | Vợ ưa cằn nhằn. |
Thêm Thất Cát | Kết hôn với con gái gia đình quý phái. |
Sửu, Mùi | Thái Dương, Thái Âm | Vợ là người nội trợ giỏi, có trợ lực. |
Thêm Lục Sát | Sinh ly. |
Thêm Thất Cát | Vợ chồng hòa thuận, yêu thương nhau, vợ có số giúp chồng.. |
Dần, Thân | Thái Dương, Cự Môn | Vợ chồng nhiều mối bất hòa. |
Thêm Lục Sát | Sinh ly tử biệt. |
Thêm Thất Cát | Nên kết hôn muộn thì tốt. |
7.12. Thái Dương ở cung Huynh Đệ
Khi đóng tại cung Huynh Đệ, nếu sao Thái Dương sáng thì anh em thường có 3 người trở lên, gặp cát tinh hội hợp thì anh em chủ về quý.
Thái Dương tối, anh em phần nhiều có tranh chấp, bất hòa, chia rẽ, hoặc không giúp đỡ nhau được. Nếu gặp Tứ Sát, Địa Không, Địa Kiếp, Thiên Hình chủ về anh em có hình khắc, bản thân người này có thể vì anh em mà bị tổn thương, họa hại một cách bất ngờ. Nếu Thái Dương tối ở Cung Huynh Đệ, nên ở riêng, ở nơi khác càng tốt.
CUNG VỊ | SAO | Ý NGHĨA |
Tý, Tuất, Hợi | Thái Dương | Anh em bất hòa, không trợ giúp nhau. |
Thêm Lục Sát | Anh em chỉ có một, hai người nhưng dễ có bất hòa và khắc nhau. |
Thêm Thất Cát | Anh em khắc nhau. |
Ngọ, Thìn, Tỵ | Thái Dương | Có 3 anh em, chăm sóc và yêu thương lẫn nhau. |
Thêm Lục Sát | Anh em có nhiều ý kiến bất hòa, tình cảm không tốt đẹp. |
Thêm Thất Cát | Anh em đểu có thế lực. |
Mão, Dậu | Thái Dương, Sao Thiên Cơ | (Giống Ngọ, Thìn, Tỵ.) |
Sửu, Mùi | Thái Dương, Sao Thái Âm | Anh chị em có 5 người. |
Thêm Lục Sát | Anh chị em không giúp đỡ lẫn nhau. |
Thêm Thất Cát | Anh chị em đùm bọc, giúp đỡ lẫn nhau. |
Dần, Thân | Thái Dương, Cự Môn | Có 3 anh em, tình cảm không tốt đẹp. |
Thêm Lục Sát | Anh em khắc nhau, tình cảm không tốt đẹp. |
Thêm Thất Cát | Anh em tình cảm nhạt. |
Trên đây là những thông tin về khái niệm, đặc điểm, ý nghĩa khi đóng tại các cung của sao Thái Dương trong Lá số Tử vi. Hy vọng thông qua đó bạn có thể hiểu hơn về chính tinh này trong Lá số tử vi của mình.