Cấu trúc along with ? Along with là 1 cụm giới từ, đây là một trong những phần khó và dễ gây nhầm lần trong ngữ pháp tiếng Anh bởi sự đa dạng cũng như phức tạp của nó. Do đó, bài viết lần này sẽ giới thiệu tới người học giới từ vô cùng quen thuộc “along with” cách phân biệt và ứng dụng của giới từ này một cách chính xác.
Key Takeaways |
---|
|
Tổng quan về cụm từ “along with”
Someone/Something + along with + someone/something. |
---|
Along with là gì ? 2 màu nghĩa chính như được minh hoạ trong 2 ví dụ dưới đây:
Lisa along with Jenny are going for a walk. (Lisa cùng với Jenny đang đi dạo.)
⇨ Trong ví dụ này, “along with” mang nghĩa là “cùng với”, “cùng làm một hành động gì đó”, tương tự với “together with”.
Rosie serves me her beefsteak along with a dish of French fries. (Rosie phục vụ tôi món bít tết của cô ấy kèm theo một món khoai tây chiên.)
⇨ Ở ví dụ này, “along with” có nghĩa là “kèm theo” hoặc “thêm vào/phần bổ sung của một sự vật nào đó”.
Cấu trúc look forward to.
Come up with nghĩa là gì ? cách dùng và cấu trúc chi tiết.
On behalf of là gì
Phân biệt “along with” và “together with”
Trong cấu trúc “A along with B”, với A và B đều chỉ người, “along with” ám chỉ rằng khi A làm một việc gì đó thì có sự tham gia của B, nhưng A có thể hoàn thành việc này một mình mà không cần có sự giúp đỡ của B.
Ngược lại, cấu trúc “A together with B” thể hiện quan hệ bình đẳng giữa người A và người B khi cùng thực hiện hành động, cả A và B đều góp phần bằng nhau cho sự thành công của hành động.
Ví dụ:
I made this cake along with Jessica. (Tôi đã làm chiếc bánh này cùng với Jessica.)
⇨ “along with” thể hiện ý nghĩa nhân vật tôi làm chiếc bánh này và Jessica cũng tham gia phụ làm chung chiếc bánh với nhân vật tôi.
I made this cake together with Jessica. (Tôi đã làm chiếc bánh này cùng với Jessica.)
⇨ “together with” cho thấy cả nhân vật tôi và nhân vật Jessica cùng nhau hợp tác làm chiếc bánh này.
Các cụm từ thông dụng chứa “along with”
Go along with
Cụm từ “go along with” được sử dụng khi người dùng muốn thể hiện sự đồng tình/ủng hộ với ý tưởng hay đề xuất của một ai đó.
S + go along with + somebody/something |
---|
Ví dụ:
Although I don't go along with all his theories, there's probably something in it.
(Mặc dù tôi không tuân theo tất cả các giả thuyết của anh ấy, nhưng chắc hẳng có một vài phần là sự thật trong đó.)
Come along with
“Come along with” mang nghĩa là “đi cùng với”.
S + come along with + somebody/something + to (a place) |
---|
Ví dụ:
I came along with my mother to this hospital.
(Tôi đi cùng mẹ đến bệnh viện này.)
Participate along with
Thông thường, “play along with” có nghĩa là “chơi cùng với”.
S + play along with + somebody/something |
---|
Ví dụ:
I love to play basketball along with my friends on the weekend.
(Tôi thích chơi bóng rổ cùng với bạn bè của tôi vào cuối tuần.)
Tuy nhiên, cụm từ “play along with” còn mang nghĩa là giả vờ đồng ý với ai đó hoặc một ý kiến nào đó, đặc biệt là khi người sử dụng muốn tránh một cuộc tranh cãi.
Ví dụ:
We'll play along with her suggestion, although it's not exactly what we wanted.
(Chúng tôi giả vờ đồng ý với gợi ý của cô ấy, mặc dù nó không chính xác như những gì chúng tôi muốn.)
Sing along with
Cụm từ “sing along with” có nghĩa là “hát theo, hát cùng”
S + sing along with + somebody/something |
---|
Ví dụ:
So raise your hand and sing along with me, Rose said.
(Hãy giơ tay lên và hát cùng tôi, Rose nói.)
Get along with
S + get along with + somebody |
---|
Ví dụ:
You'll even learn how to get along with your teammates when you go to university.
(Bạn thậm chí sẽ học được cách hòa đồng với đồng đội khi lên đại học.)
Application Exercises
Phrases | Meaning |
| A. to act as if you agree with something that is happening; especially, if it is something wrong B. to like each other and are friendly to each other C. to support an idea, or to agree with someone's opinion D. in addition to E. and also F. to sing a piece of music while someone else is singing or playing it G. to go somewhere with someone |
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau
1. I'm pretty easygoing and tend to ________ along with most people.
A. get B. go C. come
2. Do your friends cover their ears when you ________ along with the radio?
A. get B. play C. sing
3. Until I can afford a new pair of shoes, I will ________ along with the old ones.
A. together B. go C. play
4. She was in charge, so I had to ________ along with her odd ideas.
A. come B. sing C. play
5. He wants to ________ along with us to the movie.
A. get B. come C. go
Answers
Bài tập 1:
1. D, 2. C, 3. G, 4. B, 5. F, 6. A, 7. E
Bài tập 2:
1. A. get
Dịch: Tôi khá dễ tính và có xu hướng hòa đồng với hầu hết mọi người.
2. B. sing
Dịch: Bạn bè của bạn có bịt tai khi bạn hát theo radio không?
3. B. go
Dịch: Cho đến khi tôi có thể mua được một đôi giày mới, tôi sẽ chấp nhận đôi giày cũ.
4. C. play
Dịch: Cô ấy là người phụ trách, vì vậy tôi phải đồng ý với những ý tưởng kỳ quặc của cô ấy.
5. B. come
Dịch: Anh ấy muốn cùng chúng tôi đi xem phim.
Conclusion
Tác giả hy vọng người học sử dụng đúng nghĩa và cấu trúc ngữ pháp cũng như tránh nhầm giữa cấu trúc “along with” với các cấu trúc gần nghĩa.
Tham khảo
"Along". Dictionary.Cambridge.Org, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/along?q=along%20&fbclid=IwAR1UvC6CDj26gIOL_A_Cy8XDzy-M1i_Nj1TyZePfRMPaenUFnxEwLnQFvAc.
"Play Along". Dictionary.Cambridge.Org, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/play-along?fbclid=IwAR02cww-4SwQoFJjarcqSDszKIEwT_eceknP-XbHAFxDxpIoTj9-Cw53Sto.
"Go Along With Sth/Sb". Dictionary.Cambridge.Org, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/go-along-with-sth-sb?q=along%20with&fbclid=IwAR13T-Ugc9AS-sbNPOon_7D7c_KaBdkGXZRf3ucPKUvqJ2i6Mb2G661Pb2s.
'Get Along'. Source.Cambridge.Org, https://source.cambridge.org/dictionary/english/get-along?fbclid=IwAR19VSd8rBhj4jo3zXCA435rWDj1IVKZ34J4HzCCWmchaATbLf3kdmP34Bk.
'Accompany'. Source.Cambridge.Org, https://source.cambridge.org/dictionary/english/come-along?fbclid=IwAR2sNLRN8hj4Q8mwCyanTQcss09bi7kl01mq-pwiZzh-7xTrCfsY5Kg-lUU.
'In unison'. Source.Cambridge.Org, https://source.cambridge.org/dictionary/english/together?q=together%20with&fbclid=IwAR0-hrVnQMB-YxqywMPOIJ2AtbJIltV4KiZG8lBjruNrkf_vRlS3mMrzB3Q.