I. Giải thích về cấu trúc The more The more
Cấu trúc The more The more là gì và cách áp dụng trong tiếng Anh là gì?
-
- The more beautiful the hat, the more beautiful you look (Chiếc mũ càng đẹp, bạn trông càng xinh hơn).
- The more big project is, the more careful you are (Dự án càng lớn, bạn càng phải cẩn thận).
II. Giải thích về cấu trúc The more The more trong tiếng Anh
1. Sử dụng The more The more với Danh từ
Bài giới thiệu về cấu trúc The more The more đầu tiên từ Mytour là gì?
The more + noun + S1 + V1, the more + noun + S2 + V2: càng … càng …
For example:
-
- The more food you buy, the more money you pay (Bạn càng mua nhiều đồ ăn, bạn càng phải trả nhiều tiền).
- The more “2 ngay 1 dem” show you watch, the more knowledge you have (Bạn xem càng nhiều chương trình “2 ngày 1 đêm”, bạn càng có nhiều kiến thức).
2. Sử dụng The more The more với Động từ
Ngoài cấu trúc The more The more với Danh từ, cấu trúc The more The more với động từ cũng thường được sử dụng trong tiếng Anh:
The more + S1 + V1, the more + S2 + V2: càng … càng …
Ví dụ:
-
- The more you read science books, the more you know. (Bạn càng đọc nhiều sách khoa học thì bạn càng hiểu biết nhiều.)
- The more you talk, the more they silent (Bạn càng nói nhiều, họ càng im lặng).
3. Sử dụng The more The more với Tính từ
Dưới đây là cách sử dụng cấu trúc The more The more với tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh, công thức cụ thể như sau:
Tính từ ngắn
The + adj-er + S1 + V1, the + adj-er + S2 + V2
Tính từ dài
The more + adj + S1 + V1, the more + adj + S2 + V2: càng … càng … (so sánh kép)
Ví dụ:
-
- The slower you go, the safer you are (Bạn càng đi chậm, bạn càng an toàn)
- The more Hoang Anh studies, the easier he feels when having exam (Càng học Hoàng Anh càng cảm thấy dễ dàng hơn khi thi).
4. Sử dụng The more The more với Câu so sánh
Bên cạnh 3 loại cấu trúc The more the more ở trên, độc giả cũng cần hiểu rõ và nắm vững về ngữ pháp của cấu trúc này trong câu so sánh, công thức cụ thể như sau:
The less + S1 + V1, the more + S2 + V2: càng … ít thì càng … nhiều
The more + S1 + V1, the + adj-er + S2 + V2: càng … càng …
The adj-er + S1 + V1 + the more + adj + S2 + V2: càng … càng …
Ví dụ:
-
- The less you ibox her, the more she misses you (Bạn càng ít nhắn tin cho cô ấy, cô ấy càng nhớ bạn).
- The more Peter watches science show, the smarter he gets (Peter càng xem nhiều chương trình khoa học, anh ấy càng thông minh hơn).
- The harder employees work, the more successful this campaign is (Nhân viên càng làm việc chăm chỉ, chiến dịch này càng thành công).
III. Bài tập về cấu trúc The more The more
Hãy thực hiện ngay các bài tập dưới đây để hiểu rõ về cấu trúc này:
Bài 1: Chọn một trong 4 đáp án đúng nhất
- The ____ you learn, the ____ you will do.
A. hard – better B. harder – more successfully C. much – better D.more – good
2. Lan Anh doesn’t really like guava juice, so the ____ a bottle you find, the ____ it will be for them!
A. small – cheaper B. smaller – cheap C. smaller – good D. smaller – cheaper
3. My younger sister is driving me mad! It seems that the ____ it is, the ____ she turns on her music!
A. later – more loud B. late – louder C. later – louder D. more late – loud
4. The ____ the drink is, the ____ Hien likes it.
A. hotter – more B. hot – much C. hotter – much D. hot – more
5. Đương nhiên, Nam có thể đến với bạn gái của anh ấy đến buổi tiệc tối! Càng đông người, càng vui!
A. more – merrier B. more – good C. many – better D. much – better
Đáp án:
1 - B | 2 - D | 3 - C | 4 - A | 5 - A |
Bài 2: Điền vào chỗ trống với cấu trúc so sánh kép phù hợp
- The____ (soon) you take capsules, the____ (good) you will feel.
- The____ (cold) weather is, the____ (uncomfortable) I feel.
- The knowledge is becoming____ (much) complex.
- Because Tien was in a hurry, she walked____ (fast).
- ____ (many) firms have to deal with difficulties due to Covid.
Đáp án:
sooner – better | colder - more uncomfortable | more and more complex | faster and faster | more and more |
IV. Tổng Kết
Dưới đây là cấu trúc The more the more đầy đủ nhất trong tiếng Anh. Chúng tôi hi vọng bạn đã hiểu rõ kiến thức và sẽ sử dụng thành thạo trong thực tế. Nếu còn bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn tìm hiểu thêm về từ vựng, hãy đăng ký ngay một khóa học phù hợp với bạn dưới đây.
- Luyện thi ielts
- Luyện thi toeic
- Luyện thi thptqg