Để hiểu rõ hơn về phương pháp này cũng như vấn đề liên quan đến loãng xương, hãy theo dõi bài viết dưới đây.
1. Đo mật độ xương là gì?
Đo mật độ xương, hay còn gọi là đo loãng xương (Bone Mineral Density - BMD), là một phương pháp sử dụng tia X hoặc hấp thụ tia X năng lượng kép (DEXA, DXA) và chụp CT để xác định hàm lượng canxi và khoáng chất trong xương. Thông thường, kỹ thuật này được áp dụng ở vùng cột sống, hông hoặc xương cẳng tay để đánh giá tình trạng sức khỏe xương và bảo vệ xương khớp khỏi nguy cơ tổn thương.
Phương pháp này là một công cụ chẩn đoán hiệu quả cho loãng xương ở người với độ chính xác cao.
2. Tại sao cần phải đo mật độ xương?
Loãng xương là một bệnh nguy hiểm liên quan đến xương khớp, vì vậy việc đo mật độ xương là phương pháp tốt nhất để phát hiện sớm và điều trị. Việc phát hiện loãng xương sớm và điều trị sớm là rất quan trọng để ngăn chặn bệnh trở nặng và cải thiện tình trạng xương khớp. Mục đích của việc đo mật độ xương bao gồm:
- • Xác định tình trạng xương khớp thông qua mật độ xương.
• Phát hiện sớm loãng xương và giảm khối lượng xương.
• Tạo điều kiện cho việc điều trị loãng xương.
• Cải thiện tình trạng xương khớp và ngăn chặn bệnh trở nặng.
Loãng xương có thể được phát hiện sớm thông qua các xét nghiệm kiểm tra.
3. Những trường hợp cần thực hiện đo mật độ xương là ai?
Có nhiều yếu tố gây ra loãng xương ở người, bao gồm yếu tố di truyền, bệnh lý, nội tiết tố và các nguyên nhân khác. Một số đối tượng cần phải được đo mật độ xương:
- • Chỉ số khối cơ thể BMI thấp.
• Người có tiền sử gia đình bị gãy xương hông.
• Người hút thuốc.
• Nam trên 70 tuổi, nữ trên 65 tuổi.
• Nam từ 50 đến 69 tuổi sử dụng glucocorticoid, thuốc lá và rượu, hoặc mắc Hypogonadism.
• Sử dụng steroid hoặc một số loại thuốc khác trong thời gian dài.
• Mắc các bệnh như viêm khớp dạng thấp, bệnh gan, thận, cường giáp, cường cận giáp, hoặc đái tháo đường loại 1.
Ngoài những trường hợp trên, một số dấu hiệu sau đây cũng cần phải đo mật độ xương để kiểm tra:
- • Chiều cao giảm một cách bất thường: có thể do gãy xương sống hoặc loãng xương.
• Gãy xương dễ xảy ra sau những chấn thương nhẹ, thậm chí khi ho hoặc hắt xì mạnh.
• Sử dụng thuốc chống thải ghép trong các thủ thuật cấy ghép có thể gây ra loãng xương.
• Suy giảm estrogen ở phụ nữ do mãn kinh hoặc điều trị ung thư.
• Suy giảm testosterone ở nam giới do điều trị ung thư tuyến tiền liệt.
Những người có nguy cơ loãng xương cần thực hiện đo mật độ xương.
4. Quy trình thực hiện
Để thực hiện kỹ thuật đo mật độ xương một cách chính xác và thuận lợi, người bệnh cần tuân theo một số hướng dẫn từ bác sĩ và hiểu biết về một số điều cơ bản sau:
Chuẩn bị trước khi thực hiện:
Người bệnh cần ngừng cung cấp canxi cho cơ thể trong 24 - 48 giờ trước khi đo mật độ xương. Đồng thời, việc chọn trang phục cũng rất quan trọng, họ sẽ được yêu cầu mặc những bộ đồ không có chi tiết kim loại.
Quy trình đo mật độ xương:
Sau khi chuẩn bị, người bệnh sẽ tiến hành đo mật độ xương theo các bước sau:
- • Người bệnh cần nằm trên giường bệnh trong tư thế thoải mái và thuận tiện nhất để thực hiện kỹ thuật này.
• Máy đo sẽ di chuyển lên xuống trên cơ thể người bệnh để đo mật độ xương, việc này mất khoảng 30 phút.
Kết quả đo mật độ xương:
Kết quả đo mật độ xương sẽ phản ánh tình trạng sức khỏe của xương và có thể phát hiện ra các vấn đề về xương khớp. Kết quả được phân tích dựa trên hai điểm chuẩn: điểm T và điểm Z.
Đầu tiên, kết quả BMD sẽ được so sánh với những người cùng giới tính và dân tộc ở độ tuổi 25 - 35. Mức độ khác biệt so với người so sánh được gọi là điểm T (SD).
Mức độ loãng xương theo WHO được đánh giá như sau:
- • Điểm T từ -1 đến +1: bình thường.
• Điểm T từ -1 đến -2,5: thấp.
• Điểm T dưới -2,5: loãng xương.
Ngoài điểm T, mức độ loãng xương còn được xác định qua điểm Z:
- • Điểm Z > -2.0: bình thường.
• Điểm Z = +0,5 hoặc -0,5 và -1,5: phổ biến ở phụ nữ tiền mãn kinh.
• Điểm Z <= -2.0: mật độ xương thấp hơn tiêu chuẩn.
Thông tin từ việc đo mật độ xương sẽ phản ánh sức khỏe của hệ thống xương của bệnh nhân
5. Tầm quan trọng của việc đo mật độ xương trong phòng chống loãng xương
Đo mật độ xương là một phương pháp đơn giản để theo dõi tình trạng của hệ thống xương và phòng tránh loãng xương. Bằng cách đo mật độ xương, người bệnh có thể phát hiện được nguy cơ về xương và hạn chế những rủi ro đó xảy ra.
Theo khuyến nghị của các bác sĩ, việc kiểm tra sức khỏe tổng quát định kỳ hàng năm là rất quan trọng. Đặc biệt là ở độ tuổi từ 40 - 45 đối với phụ nữ và từ 50 - 60 đối với nam giới, vấn đề về xương cần được chú trọng hơn. Không nên bỏ qua những dấu hiệu đau nhức hoặc dễ gãy do chấn thương nhẹ. Việc đo mật độ xương đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và điều trị loãng xương, người bệnh cần lựa chọn các cơ sở uy tín để thực hiện kiểm tra này.