Toàn cầu hoá là chủ đề thường gặp trong IELTS Writing Task 2, chủ đề này thường yêu cầu người học diễn giải về những ảnh hưởng và bình luận xung quanh các tác động của chủ đề. Bài viết này sẽ giới thiệu tới một số Idea for IELTS Writing Task 2 topic Globalization - Vấn đề văn hoá và thị trường lao động kèm theo các từ vựng để các bạn có thể áp dụng trực tiếp vào bài thi của mình.
Key takeaway:
Chủ đề toàn cầu hoá và các giới thiệu về một số dạng đề trong bài IELTS writing task 2
Các ý tưởng và từ vựng về khía cạnh văn hoá và thị trường lao động chia theo ích lợi và tác hại.
Chủ đề toàn cầu hóa trong bài thi IELTS Writing task 2
Dưới đây là một số ví dụ về đề có thể gặp phải trong IELTS Writing:
Globalization is positive for economies but its negative sides should not be ignored. To what extent do you agree or disagree?
Many people say that globalization and the growing number of multinational companies have a negative effect on the labour market. To what extent do you agree or disagree? Use specific reasons and examples to support your position.
It has been said that the world is becoming a global village in which there are no boundaries to trade and communication. Do the benefits of globalization outweigh the drawbacks?
Sau đây, bài viết sẽ giới thiệu cho người học một số ý tưởng chủ đề toàn cầu hóa có thể áp dụng vào các đề bài này. Ý tưởng sẽ được chia theo các khía cạnh mà toàn cầu hoá có thể ảnh hưởng tới, từ đó cung cấp cho người đọc những góc nhìn rành mạch và đa chiều. Sau khi tìm ra được những khía liên quan, người học sẽ tìm mối liên hệ giữa chủ đề và những đối tượng đó để hình thành luận điểm cũng như cách triển khai luận điểm. Các ý tưởng sẽ được trình bày bằng cả tiếng Anh và tiếng Việt.
Ảnh hưởng của Globalization đến văn hóa (Culture)
Mặt tích cực của Globalization (Positive sides)
Globalization offers a better understanding of foreign values and attitudes. (Toàn cầu hoá khiến mọi người có sự sự hiểu biết tốt hơn về văn hoá và các quan điểm, suy nghĩ của quốc gia khác)
Giải thích từ vựng:
Understanding (danh từ): sự hiểu biết
Foreign values and attitudes (cụm danh từ): các giá trị và thái độ, cảm nghĩ thuộc về nước ngoài.
Phát triển ý tưởng:
Globalization offers a better understanding of foreign values and attitudes. In this globalized world, chances to meet up and get to know other people from different cultures and nations are expanded. As a result, the ties between countries and nations are strengthened.
Toàn cầu hoá khiến mọi người có sự sự hiểu biết tốt hơn về văn hoá và các quan điểm, suy nghĩ của quốc gia khác. Trong thế giới được toàn cầu hoá, cơ hội để làm quen và tìm hiểu về mọi người từ các nền văn hoá và các quốc gia khác nhau được mở rộng. Kết quả là sự kết nối giữa các quốc gia và đất nước được củng cố.
Thanks to globalization, there are less stereotyping and fewer misconceptions about other people in different countries and cultures. ( Nhờ có globalization, các khuôn mẫu và hiểu nhầm về mọi ngừơi ở các quốc gia và văn hoá khác nhau được giảm bớt)
stereotyping (danh động từ): đưa ra các khuôn mẫu liên quan tới một nhóm người với các đặc điểm về ngoại hình, tính cách.
misconception (danh từ): sự hiểu nhầm, hiểu sai về một điều gì đó.
Phát triển ý tưởng: Thanks to globalization, there are less stereotyping and fewer misconceptions about other people in different countries and cultures. As people travel more to other regions and have better comprehension about the world around them, mentioned misunderstandings are likely to be cleared to make way for empathy between people.
(Nhờ có globalization, các khuôn mẫu và hiểu nhầm về mọi ngừơi ở các quốc gia và văn hoá khác nhau được giảm bớt. Bởi vì mọi người đi lại nhiều hơn tới các vùng lãnh thổ khác và có sự hiểu biết hơn về thế giới xung quanh, những hiểu nhầm ở trên có thể được xoá bỏ để nhường chỗ cho sự đồng cảm giữa người với nhau).
Mặt tiêu cực của Globalization (Negative sides)
Cultural homogenization can pose dangers to national and cultural identity (Sự thống nhất về mặt văn hoá có thể mang tới những nguy hiểm cho bản sắc văn hoá và bản sắc dân tộc)
Cultural homogenization: Sự đồng nhất về mặt văn hoá.
national and cultural identity: bản sắc dân tộc và bản sắc văn hoá.
Phát triển ý tưởng:
Cultural homogenization can pose dangers to national and cultural identity. The most obvious examples are the diffusion of Hollywood movies that can be seen all over the world. That cultural diffusion encourages people to adapt lifestyles and attitudes from Western culture and put it into practice on a daily basis. As a result, traditional ways of living could face the threat of disappearance.
Sự thống nhất về mặt văn hoá có thể mang tới những nguy hiểm cho bản sắc văn hoá và bản sắc dân tộc. Một ví dụ hiển nhiên là sự lan toả của các bộ phim Hollywood trên thế giới. Sự lan toả về mặt văn hoá đó khiến mọi người áp dụng lối sống và thái độ của phương tây vào cuộc sống hàng ngày. Kết quả là lỗi sống truyền thống có thể đối mặt với nguy cơ biến mất.
Ảnh hưởng của Globalization đến thị trường lao động (labor market)
Mặt tích cực (positive sides)
Job seekers can look for opportunities to work in international companies and corporations. (Người tìm việc có thể tìm kiếm các công việc ở các công ty và tập đoàn quốc tế)
Job seeker (cụm danh từ) : Người tìm việc
International companies (cụm danh từ): Công ty quốc tế
Corporations (Danh từ): tập đoàn
Phát triển ý tưởng:
Job seekers can look for opportunities to work in international companies and corporations. Working in these firms can be beneficial for employees as wages are likely to be higher and they may have chances to travel to different countries.
Người tìm việc có thể tìm kiếm các công việc ở các công ty và tập đoàn quốc tế. Làm việc ở những tập đoàn này có thể đem tới ích lợi cho người làm vì mức lương có thể cao hơn và họ có cơ hội để đi tới những quốc gia khác.Globalization allows companies to find new talents that are not available in their domestic labor market. (Toàn cầu hoá tạo điều kiện cho các công ty tìm được những nhân tài không có trong thị trường lao động trong nước.)
Domestic labor market: Thị trường lao động trong nước
Phát triển ý tưởng:
Globalization allows companies to find new talents that are not available in their domestic labor market. For example, globalization gives technology companies opportunities to explore talents in developing countries with booming technological markets such as India, Pakistan and China,..
Toàn cầu hoá tạo điều kiện cho các công ty tìm kiếm các tài năng mà không có trên thị trường lao động nội địa. Ví dụ, toàn cầu hoá cho các công ty công nghệ cơ hội khám phá tài năng ở các quốc gia đang phát triển mà có thị trường công nghệ bùng nổ như Ấn Độ, Pakistan và Trung Quốc.
Mặt tiêu cực (negative side)
The fact that companies nowadays can outsource their tasks to workers in other countries to cut costs leads to foreign workers exploitation.
outsource (động): Thuê ngoài, thường chỉ việc một công ty thuê nhân công bên ngoài để giải quyết công việc của mình.
workers exploitation (collocation): (sự) bòn rút, bóc lột người lao động.
Phát triển ý tưởng:
The fact that companies can now outsource their tasks to foreign workers to reduce costs leads to the exploitation of workers. Globalization fosters fierce competition, prompting some companies to seek cheap labor to produce low-cost products. Certain Western companies move their production to countries like China and Malaysia, where lax regulations facilitate worker exploitation.
Việc các công ty hiện nay có thể thuê công nhân nước ngoài để giảm chi phí đang dẫn đến tình trạng bóc lột người lao động. Toàn cầu hóa tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt khiến một số công ty phải tìm kiếm lao động giá rẻ để sản xuất ra các sản phẩm với giá thành thấp. Một số công ty phương Tây chuyển sản xuất ra nước ngoài đến các nước như Trung Quốc và Malaysia, nơi có quy định lỏng lẻo giúp việc bóc lột lao động dễ dàng hơn.