Chủ đề quảng cáo (Advertising) là một chủ đề quen thuộc với độc giả nói chung và người học IELTS nói riêng. Vì tính phổ biến của nó mà khái niệm này thường nhận những ý kiến trái chiều, rằng việc quảng bá sản phẩm mang đến lợi ích hay tác hại dành cho người tiêu dùng. Chính vì vậy, đây cũng là một chủ đề đáng được quan tâm trong phần thi IELTS Writing. Trong phạm vi bài viết hôm nay, tác giả sẽ giới thiệu đến bạn đọc các Idea for IELTS Writing topic Advertising và từ vựng chủ đề về các mặt lợi và hại của quảng cáo nói chung, và quảng cáo dành cho trẻ em nói riêng.
Key takeaways
Bài viết cung cấp cho người đọc cái nhìn đa chiều về chủ đề Advertising trong bài thi IELTS Writing task 2, cụ thể gồm có ý tưởng và từ vựng dành cho lợi ích và tác hại của khái niệm quảng cáo nói chung, và quảng cáo dành cho trẻ em nói riêng.
Đối với phần từ vựng, người học sẽ có cái nhìn cụ thể hơn về cách sử dụng từ, cũng như những từ/cấu trúc tương đương có thể giúp ích cho việc paraphrase trong câu viết.
Các đề bài Quảng cáo trong Nhiệm vụ 2 của Viết IELTS
Advertising in general:
A ban on all forms of advertising is beneficial to society because it serves no useful purpose, and can even be damaging. Do you agree or disagree?
Advertisements are becoming more and more common in everyday life. Is it a positive or negative development?
Advertising for children:
Nowadays there is a growing amount of advertising aimed at children. Some people think this has negative effects on children and should be banned. To what extent do you agree or disagree?
In some countries, advertisers increase the amount of advertising which tries to persuade children to buy snacks, toys and other goods. Parents object to such pressure on children. But some advertisers claim that there is useful information in these advertisements. Discuss both views and give your opinion
Ý tưởng cho chủ đề Viết IELTS về Quảng cáo
Quảng cáo nói chung (Advertising in general)
Ưu điểm
Quảng cáo có thể giúp các công ty/doanh nghiệp tăng doanh thu
Các doanh nghiệp thường quảng bá sản phẩm/dịch vụ của họ thông qua người nổi tiếng. Nhờ sức ảnh hưởng của những nhân vật này mà các sản phẩm/dịch vụ có thể thu hút được những khách hàng tiềm năng và đồng thời tăng độ nhận diện thương hiệu cho các sản phẩm mới. Nhờ vậy mà doanh thu của công ty cũng sẽ đi lên. Điều này cũng sẽ có lợi cho sự phát triển kinh tế chung của xã hội.
=> Businesses usually promote their products or services through celebrities, thanks to whose influence that these products can reach the potential customers and raise their brand awareness. Such a campaign as celebrity endorsement certainly helps with increasing sales for companies, thereby boosting the economic development for the society.
Thỏa mãn nhu cầu của khách hàng
Khi xem quảng cáo trên các kênh online lẫn offline, khách hàng có thêm thông tin để chọn mua sản phẩm/dịch vụ phục vụ cho đời sống của họ. Việc này giúp thỏa mãn nhu cầu tiêu dùng của khách hàng và bên cạnh đó cũng cải thiện chất lượng đời sống cho họ.
=> From online and offline advertisements, consumers are provided with useful information that helps them to choose the most suitable product or service for their daily life. This specifically helps them to fulfil their demands and needs, thus also improves their life quality.
Khuyết điểm
Quảng cáo không đúng sự thật có thể gây sự thất vọng và tổn thất đến khách hàng
Thông tin về sản phẩm được đưa ra trong các quảng cáo có thể chưa hoàn toàn đúng sự thật, do các công ty thường phóng đại chất lượng sản phẩm để thu hút thật nhiều người mua. Vì thế, nếu nhận được sản phẩm không giống như quảng cáo, khách hàng sẽ không hài lòng và có thể phải trả lại sản phẩm mà không được hoàn tiền.
=> Advertisments usually give untrue and misleading information, because businesses tend to exaggerate the quality of their products to attract as many potential consumers as possible. This is a reason for disappointment among customers when they receive actual products, leading to their returning those items at their own expenses.
Quảng cáo gây lãng phí tiền của người tiêu dùng
Quảng cáo khiến người tiêu dùng chạy theo xu hướng mới nhất trên thị thường. Họ mua quá nhiều sản phẩm, thậm chí mua những vật dụng không cần thiết. Điều này gây nên sự lãng phí về mặt tiền bạc cho khách hàng vì học có thể tiêu số tiền đó vào những nhu cầu thiết yếu hơn.
=> Through advertisement, consumers are persuaded to follow latest trends and fashions on the market. This obviously leads to their impulse buying in which they purchase a large number of unnecessary items without careful decision. Therefore, it waste the amount of money that, in fact, they can spend on other fundamental needs instead.
Quảng cáo dành cho trẻ em (Advertising for children)
Ưu điểm
Quảng cáo các sản phẩm dành cho trẻ em sẽ có lợi cho bố mẹ trong quá trình nuôi con.
Các quảng cáo hướng đến trẻ em sẽ mang đến lợi ích cho bố mẹ, vì đây là nguồn thông tin bổ ích giúp bố mẹ chú ý và cẩn thận lựa chọn các sản phẩm cho trẻ trong quá trình nuôi dạy con cái. Ví dụ, các quảng cáo cho sản phẩm sữa dinh dưỡng hay tã giấy sẽ giúp bố mẹ cập nhật thông tin về sản phẩm và chọn ra được đâu là món đồ phù hợp và tốt nhất cho con mình.
=> Children-oriented advertisements are advantageous because they helps parents to pay heed to relevant products during the upbringing of their children. To illustrate, nutritiuous milk or diaper commercials allow parents to keep abreast of which items are the most suitable for their children, thanks to which they make wiser purchase decision.
Quảng cáo giúp tăng kiến thức cho trẻ em từ khi còn nhỏ
Các quảng cáo này còn giúp trẻ em làm quen với các sản phẩm từ sớm, có thể so sánh sự khác nhau giữa các sản phẩm. Điều này giúp tăng sự hiểu biết của trẻ từ nhỏ.
=> The upsurge in children-oriented advertisements can provide children with useful information and allow them to make thorough comparison between different items of various brands. Therefore, this can help with broadening children's horizon of knowledge from the early age.
Khuyết điểm
Những nội dung quảng cáo không phù hợp có thể gây ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của trẻ em
Trẻ em rất dễ bị lôi cuốn bởi những nội dung hấp dẫn trên các kênh quảng cáo trực tuyến. Vì vậy, các quảng cáo có nội dung không phù hợp với lứa tuổi của trẻ, khả năng cao sẽ gây ra tác động xấu đến sự phát triển của trẻ em, nếu không có sự giám sát của bố mẹ.
=> Children are easily influenced and attracted to advertisements from online channels. Therefore, inappropriate promotional content in commercials may be harmful the the development of these children if they are not under careful supervision of their parents.
Gây mâu thuẫn giữa bố mẹ và con cái
Trẻ em có xu hướng vòi vĩnh bố mẹ mua các sản phẩm thấy trên kênh quảng cáo. Điều này gây ra áp lực cho bố mẹ, bởi lẽ nếu bố mẹ từ chối không mua thì sẽ gây ra mâu thuẫn với con cái. Ngược lại, việc bố mẹ luôn đáp ứng nhu cầu mỗi khi trẻ vòi vĩnh sẽ dẫn đến sự nuông chiều con quá mức và làm hư con.
=> Children tend to pester for attractive items, such as toys or legos, that they got to see on online advertisements. This pose a pressure on parents, as conflicts are likely to happen if parents refuse to buy those products that their kids nag on. However, if parents are persuaded to fulfil their children's need from time to time, such overindulgence may spoil the kids.
Từ vựng sử dụng cho nhóm chủ đề Quảng cáo
1. Celebrity endorsement (n): dùng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm
Ví dụ: A lot of businesses nowadays are using celebrity endorsement as an effect marketing strategy to promote their products.
Cụm danh từ trên dùng để chỉ việc người nổi tiếng quảng bá cho một sản phẩm/dịch vụ cụ thể. Danh từ endorsement xuất phát từ động từ nguyên mẫu endorse với nghĩa và cấu trúc như sau:
To endorse something: to say in an advertisement that you use and like a particular product so that other people will want to buy it (Nguồn: Oxford Learnẻ's Dictionaries): quảng cáo cho một sản phẩm
Ví dụ: I sometimes wonder whether celebrities actually use the products or services that they endorse.
2. Potential customers (n): khách hàng tiềm năng
Cụm danh từ trên dùng để chỉ đối tượng khách hàng có khả năng sẽ mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ của doanh nghiệp. Với cụm danh từ này, bạn đọc có thể sử dụng kèm với hai động từ là attract và reach như bên dưới:
attract (v): to cause something to come toward something else, or to cause a person or animal to become interested in someone or something (Nguồn: Cambridge dictionary): thu hút
Ví dụ: It is of great importance for businessed to attract their potential customers, as this will help with boosting their sale.
reach (v): to come to somebody’s attention (Nguồn: Oxford Learner's Dictionaries): tiếp cận
Ví dụ: Advertisements help companies to reach their potential customers.
3. Impulse buying (n): sự mua sắm bốc đồng
Từ điển Oxford định nghĩa cụm danh từ này như sau: buying goods without planning to do so in advance, and without thinking about it carefully (mua mà không suy nghĩ hoặc lên kế hoạch trước). Ngoài impulse buying, bạn đọc cũng có thể thay thế bằng impulse purchase với nghĩa và cách dùng tương tự.
Ví dụ: Advertisements obviously leads to the impulse buying/impulse purchase among consumers, in which they purchase a large number of unnecessary items without careful decision.
Lưu ý với danh từ impulse, bạn đọc còn có thể sử dụng collocation "on impulse" với nghĩa làm việc gì đó bốc đồng, không nghĩ kỹ.
Ví dụ: My friend always act on impulse. She never stops to think straight.
4. An upsurge in (n): đột ngột tăng
Theo Oxford, danh từ upsure mang nghĩa "a sudden large increase in something" (tạm dịch: sự tăng đột ngột ở đối tượng nào đó". Bạn đọc lưu ý collocation với danh từ này" an upsurge in something"
Ví dụ: There is an upsurge in advertisements aimed at children, which may brings about several drawbacks.
5. Pay heed to (v): chú ý / lưu ý
Từ heed được sử dụng trong cụm với chức năng là danh từ, mang nghĩa là sự lưu ý/sự chú ý. Với chức năng này, bạn đọc có thể sử dụng các collocation như sau với nghĩa hoàn toàn tương đương nhau: pay heed to - give heed to - take heed of, theo sau đó là một danh từ hoặc danh động từ (V-ing).
Ví dụ: Parents are advised to pay heed to/ take heed of useful and relevant dairy products during the upbringing of their children.
Ngoài ra, heed còn được sử dụng như một động từ với nghĩa và cấu trúc như sau:
heed somebody/something: to pay careful attention to somebody’s advice or warning (Oxford Learner's Dictionaries): chú ý/lưu ý cẩn thận
Ví dụ: Parent had better heed advice from doctors to take care of their children in a more apprpriate way.
6. Keep abreast of (v): theo kịp/cập nhật thông tin
Cụm từ trên có thể được dùng theo hai cách: keep abreast of hoặc stay abreast of với nghĩa tương tự nhau (to make sure you know all the most recent facts about a subject or situation) và đi kèm sau đó đều là danh từ hoặc danh động từ.
Ví dụ: Advertisements helps us to keep abreast of/ stay abreast of any recent development in various products and services.
7. Pester for (v): vòi vĩnh
Động từ pester được sử dụng để chỉ sự vòi vĩnh của trẻ em, nằng nặc đòi bố mẹ làm gì đó, được định nghĩa trong Cambridge như sau: to behave in an annoying manner towards someone by doing or asking for something repeatedly.
Bạn đọc chú ý collocation: to pester somebody for something.
Ví dụ: Stop pestering me for a new toy. I will not give you anything until you behave yourself.
Ngoài ra, bạn đọc cũng có thể áp dụng động từ 'nag' với ý nghĩa và cấu trúc tương tự như sau:
Nag ai đó để làm điều gì đó: đòi hỏi ai làm điều gì đó
Ví dụ: Con gái nhỏ của tôi tiếp tục khăng khăng yêu cầu tôi mua cho cô ấy chiếc váy đỏ mà cô ấy đã thấy trên TV ngày hôm qua.