Yết Kiêu 歇驕 | |
---|---|
Tên húy | Phạm Hữu Thế |
Thông tin cá nhân | |
Sinh | |
Tên húy | Phạm Hữu Thế |
Ngày sinh | 1242 |
Nơi sinh
| Hải Dương |
Mất | 1303 |
Giới tính | nam |
[sửa trên Wikidata] |
Yết Kiêu (chữ Hán: 歇驕; 1242-1303), tên thật là Phạm Hữu Thế, xuất thân từ làng Hạ Bì, xã Yết Kiêu, huyện Gia Lộc, hiện nay thuộc tỉnh Hải Dương. Ông cùng với Cao Mang, Đại Hành, Nguyễn Địa Lô, và Dã Tượng, là một trong năm tùy tướng dũng mãnh của Hưng Đạo Vương. Yết Kiêu nổi danh trong việc giúp triều Trần chống lại quân Nguyên Mông vào thế kỷ 13. Truyền thuyết kể rằng ông là một trong những mỹ nam nổi bật thời Trần nhưng vẫn giữ trọn tình cảm với người con gái nơi quê cũ. Với những chiến công vĩ đại, vua Trần đã phong cho ông chức tướng và tước Hầu: “Triều Trần Hữu Tướng Đệ Nhất Bộ Đô Soái Thủy Quân, tước Hầu”.
Xuất thân
Yết Kiêu, tên thật là Phạm Hữu Thế, sinh ra tại làng Tường, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương (nay là thôn Hạ Bì, xã Yết Kiêu, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương). Mẹ ông đến từ làng Đồng Nổi (hiện là làng Song Động, xã Tân An, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương). Cha của ông, Phạm Hữu Hiệu, sống ở thôn Hạ Bì, trong khi mẹ, bà Vũ Thị Duyên, thuộc huyện Thanh Hà. Cha ông làm nghề chài lưới bên sông Quát, còn mẹ buôn bán ở bến đò. Ngay từ khi còn nhỏ, ông đã phải làm việc vất vả trên sông nước để sinh sống và chăm sóc cha mẹ bệnh tật. Yết Kiêu là một gia nô trung thành và cận vệ quan trọng của Trần Hưng Đạo.
Hiện nay, đền thờ Yết Kiêu, được gọi là đền Quát, vẫn tồn tại tại bờ tả sông Đò Đáy, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương, Việt Nam.
Sự nghiệp
Đoạn văn dưới đây trích từ Đại Việt sử ký toàn thư nhắc đến ông:
'Trước đây, Hưng Đạo Vương có hai nô lệ dũng mãnh là Dã Tượng và Yết Kiêu, được đối xử rất trọng vọng. Khi quân Nguyên tấn công, Yết Kiêu đã giữ thuyền ở Bãi Tân, trong khi Dã Tượng đi theo. Khi quân đội thất bại và thủy quân tan rã, [Hưng Đạo] Vương dự định rút lui theo đường núi. Dã Tượng nói: 'Yết Kiêu sẽ không rời thuyền cho đến khi thấy Đại Vương.'
Trong kháng chiến chống Mông - Nguyên lần thứ 2 và lần thứ 3
Với khả năng bơi lội “như cá trong nước” (di chuyển dưới nước nhẹ nhàng, tựa như trên đất liền), Yết Kiêu đã đạt được nhiều chiến công vang dội, được vua phong danh hiệu là Trần triều đệ nhất đô soái thuỷ quân. Ông được người dân và triều đình nhà Trần gọi với tên Yết Kiêu, tên một loài cá lớn nổi tiếng thời xưa.
Nhiệm vụ của Yết Kiêu là tìm cách phá hoại thuyền của địch trong đêm tối. Khi màn đêm buông xuống, ông lén lút vượt qua hàng lính canh để tiến hành đục lỗ vào thuyền giặc. Mỗi chiếc thuyền cần phải bị đục khoảng 20 lỗ, mỗi lỗ sau khi đục xong phải được bịt lại bằng giẻ cuộn tròn và buộc dây. Những cuộn giẻ này được liên kết với nhau bằng một sợi dây.
Một đêm, Yết Kiêu đã phá hoại khoảng 30 thuyền giặc. Khi gần sáng, sau khi đã hoàn tất công việc, ông kéo dây để các cuộn giẻ trôi ra khỏi thuyền, làm cho hàng chục thuyền giặc bị đắm. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, ông lặng lẽ bơi về nơi an toàn.
Có một lần, Yết Kiêu bị bao vây tại bãi sông. Ông núp dưới các bụi cây và tránh sự lùng sục của quân địch. Chúng dùng kiếm đâm vào bụi cây, trúng vào đùi của Yết Kiêu. Ông cắn răng chịu đựng và khi kẻ thù rút kiếm ra, ông nhanh chóng lau máu trên lưỡi kiếm để không bị phát hiện.
Sau khi chiến thắng quân Nguyên Mông, Bảng nhãn Lê Đỗ được triều đình Trần cử sang Nguyên triều làm sứ giả, nhằm thiết lập hòa bình với quốc gia mạnh hơn. Yết Kiêu, với vai trò là võ tướng thuỷ quân, được giao nhiệm vụ hộ vệ Lê Đỗ.
Qua đời
Yết Kiêu qua đời vào ngày 28 tháng Chạp năm Quý Mão (1303), thọ 61 tuổi. Sau khi ông mất, vua Trần đã xây dựng một ngôi đền thờ ông bên bờ sông Hạ Bì, gọi là đền Quát. Đền đã tồn tại hơn 700 năm và được trùng tu nhiều lần, đặc biệt là vào thế kỷ XVII-XVIII dưới triều Nguyễn. Ngày 28 tháng 1 năm 1989, khu di tích đền Quát được công nhận là di tích quốc gia.
Lễ hội đền Quát được tổ chức vào ngày rằm tháng Giêng và rằm tháng Tám hàng năm. Vào dịp này, người dân địa phương cùng khách thập phương tập trung về vùng sông nước Hạ Bì để làm lễ tưởng niệm Yết Kiêu và tham gia các hoạt động như làm bánh, đua thuyền.