Yếu tố Giả Định Tiền (Presupposition) trong Tiếng Anh

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Tiền giả định là gì trong ngôn ngữ học và tại sao nó quan trọng?

Tiền giả định là giả định ngầm mà người nói hoặc người viết tin rằng người nghe hoặc người đọc đã biết hoặc mặc định chấp nhận, mà không cần phải nói ra. Nó giúp người học hiểu rõ ngữ cảnh và tương tác hiệu quả trong giao tiếp.
2.

Có bao nhiêu loại tiền giả định trong Tiếng Anh và chúng được phân loại như thế nào?

Có 6 loại tiền giả định trong Tiếng Anh: Tồn tại, Hữu thực, Phi thực, Từ vựng, Cấu trúc, và Phản chứng. Mỗi loại có đặc điểm riêng, ví dụ như tiền giả định tồn tại liên quan đến sự hiện diện của đối tượng, còn tiền giả định phản chứng cho thấy sự đối lập với sự thật.
3.

Tiền giả định tồn tại có vai trò gì trong câu và làm thế nào để nhận diện?

Tiền giả định tồn tại ám chỉ sự hiện diện của một đối tượng mà không cần phải nhắc lại. Để nhận diện, ta chú ý đến các từ như 'the' hoặc các danh từ xác định, ví dụ: 'The President of Canada'.
4.

Làm thế nào để phân biệt giữa tiền giả định hữu thực và phi thực trong ngôn ngữ?

Tiền giả định hữu thực liên quan đến những sự thật được công nhận như 'I regret telling him'. Ngược lại, tiền giả định phi thực liên quan đến giả định không đúng sự thật như 'She pretended to be ill'.
5.

Tiền giả định từ vựng là gì và nó có thể gây hiểu nhầm như thế nào trong giao tiếp?

Tiền giả định từ vựng xuất hiện khi từ ngữ trong câu gợi ý một thông tin ẩn giấu. Ví dụ, từ 'again' trong câu 'She's late again' ngầm hiểu rằng cô ấy đã từng đi trễ trước đó, điều này có thể gây hiểu nhầm nếu người nghe không nhận thức được.
6.

Tiền giả định cấu trúc có ảnh hưởng như thế nào đến việc hiểu câu hỏi trong Tiếng Anh?

Tiền giả định cấu trúc xuất hiện trong các câu hỏi bắt đầu với từ để hỏi như 'where', 'what'. Ví dụ, 'Where did you buy the cake?' ngầm hiểu rằng người nghe biết về hành động 'You bought the cake', điều này ảnh hưởng đến cách người nghe tiếp nhận thông tin.
7.

Tiền giả định phản chứng là gì và ví dụ minh họa trong ngữ pháp Tiếng Anh?

Tiền giả định phản chứng đề cập đến một tình huống không xảy ra, nhưng giả định một điều ngược lại với sự thật. Ví dụ: 'If Bill had come earlier, he would not have missed the flight' ngầm hiểu Bill không đến kịp và lỡ chuyến bay.
8.

Làm thế nào tiền giả định ảnh hưởng đến kỹ năng nghe của người học Tiếng Anh?

Tiền giả định có thể gây khó khăn trong việc hiểu khi nghe, đặc biệt với những học viên ở trình độ cơ bản. Ví dụ, khi nghe câu chứa tiền giả định phản chứng, học viên có thể hiểu sai thông tin vì không nhận thức được cấu trúc ngữ pháp ẩn.