Mộc (木) là thành phần đầu tiên trong hệ Ngũ hành.
Đặc trưng
Mộc liên kết với mùa xuân, sự phát triển và đời sống của cây cối.
- Thuộc về yếu tố Âm: Mộc mềm mại và dễ uốn nắn.
- Thuộc về yếu tố Dương: Mộc cứng cáp như gỗ lim.
- Được sử dụng cho mục đích tốt: Mộc là cây gậy chống đỡ.
- Được dùng cho mục đích xấu: Mộc trở thành ngọn giáo.
Cây tre ở Việt Nam được khen ngợi vì sự linh hoạt trước gió, đồng thời lại được sử dụng làm giàn giáo. Trong hình tượng của cây, năng lượng của Mộc mang tính sinh trưởng, nuôi dưỡng và mềm dẻo.
Đặc điểm của người thuộc hành Mộc
Người thuộc hành Mộc thường có tinh thần nhân ái và nhiệt huyết. Họ giàu ý tưởng và tính cách hướng ngoại khiến họ được nhiều người quý mến và giúp đỡ. Họ thường tưởng tượng nhiều hơn là thực hiện kế hoạch.
- Ưu điểm: Có thiên hướng nghệ sĩ, làm việc với đam mê.
- Nhược điểm: Thiếu kiên nhẫn, dễ nổi nóng, thường bỏ dở công việc.
Những đối tượng thuộc hành Mộc
- Những bông hoa, lá cây và cành cối.
- Đồ dùng làm từ gỗ.
- Chất liệu giấy.
- Màu xanh lá cây và màu xanh dương.
- Cột trụ đứng.
- Trang trí nội thất.
- Tranh vẽ phong cảnh.
Chòm sao Trung Quốc cổ đại | ||
---|---|---|
Tam viên | Tử Vi viên • Thái Vi viên • Thiên Thị viên
| |
Tứ tượng và Nhị thập bát tú | Đông phương Thanh long (青龍): Giác (角) • Cang (亢) • Đê (氐) • Phòng (房) • Tâm (心) • Vĩ (尾) • Cơ (箕)
Nam phương Chu tước (朱雀): Tỉnh (井) • Quỷ (鬼) • Liễu (柳) • Tinh (星) • Trương (張) • Dực (翼) • Chẩn (軫) Tây phương Bạch hổ (白虎): Khuê (奎) • Lâu (婁) • Vị (胃) • Mão (昴) • Tất (畢) • Chủy (觜) • Sâm (參) Bắc phương Huyền vũ (玄武): Đẩu (斗) • Ngưu (牛) • Nữ (女) • Hư (虛) • Nguy (危) • Thất (室) • Bích (壁) | |
Ngũ hành | Mộc • Hỏa • Thổ • Kim • Thủy
| |
Ngũ Long | Rồng xanh • Rồng đỏ • Rồng vàng • Rồng trắng • Rồng đen
| |
Ngũ Hổ | Thanh Hổ • Xích Hổ • Hoàng Hổ • Bạch Hổ • Hắc Hổ
|