1. Vị trí địa lý của Việt Nam
Lãnh thổ Việt Nam chủ yếu là đồi núi, với ba vùng núi chính. Vùng núi Đông Bắc (Việt Bắc) kéo dài từ thung lũng sông Hồng đến vịnh Bắc Bộ, nổi bật với nhiều danh lam như động Tam Thanh, Nhị Thanh (Lạng Sơn), hang Pắc Pó, thác Bản Giốc (Cao Bằng), hồ Ba Bể (Bắc Cạn), núi Yên Tử và vịnh Hạ Long (Quảng Ninh). Đỉnh núi Tây Côn Lĩnh cao 2.431m là cao nhất vùng Đông Bắc.
Vùng núi Tây Bắc, trải dài từ biên giới phía Bắc đến miền Tây tỉnh Thanh Hóa, nổi bật với địa hình núi cao hùng vĩ. Sa Pa (Lào Cai) ở độ cao 1.500m so với mặt biển là điểm đến lý tưởng và là nơi tập trung nhiều dân tộc như H’Mông, Dao, Tày, Giáy, Hoa, Xá Phó. Vùng này cũng nổi tiếng với di tích chiến trường Điện Biên Phủ và đỉnh Phan Xi Păng cao 3.143m.
Vùng núi Trường Sơn Bắc, kéo dài từ miền Tây Thanh Hóa đến Quảng Nam - Đà Nẵng, nổi bật với động Phong Nha (Quảng Bình) kỳ thú và các đèo nổi tiếng như đèo Ngang, đèo Hải Vân. Đặc biệt, con đường mòn Hồ Chí Minh đã ghi dấu ấn toàn cầu với những kỳ tích trong cuộc kháng chiến vĩ đại lần thứ hai. Vùng núi Trường Sơn Nam, nằm ở phía Tây Nam Trung Bộ, dẫn tới Tây Nguyên (cao nguyên phía Tây), là khu vực đầy huyền bí với nhiều điều bí ẩn về thực vật, động vật và văn hóa các bộ tộc ít người. Thành phố Đà Lạt, nơi nghỉ dưỡng lý tưởng, được hình thành từ cuối thế kỷ 19.
Việt Nam có hai đồng bằng lớn: đồng bằng châu thổ sông Hồng và đồng bằng châu thổ sông Cửu Long. Đồng bằng sông Hồng (Bắc Bộ) rộng khoảng 15.000km2, được hình thành từ phù sa của sông Hồng và sông Thái Bình, là nơi cư trú của người Việt cổ và là cái nôi của nền văn minh lúa nước. Đồng bằng sông Cửu Long (Nam Bộ) rộng khoảng 36.000km2, là vùng đất phì nhiêu với khí hậu thuận lợi, đóng vai trò là vựa lúa lớn nhất Việt Nam. Việt Nam có hàng nghìn con sông lớn nhỏ và một hệ thống giao thông thủy thuận lợi với nhiều cửa sông dọc bờ biển. Bờ biển dài 3.260 km của Việt Nam có nhiều bãi biển đẹp như Trà Cổ, Sầm Sơn, Lăng Cô, Non Nước, Nha Trang, Vũng Tàu, Hà Tiên, và những kỳ quan như vịnh Hạ Long, được UNESCO công nhận là di sản thiên nhiên thế giới.
Việt Nam sở hữu nhiều cảng biển lớn như Hải Phòng, Đà Nẵng, Qui Nhơn, Cam Ranh, Vũng Tàu và Sài Gòn. Hệ thống đảo và quần đảo của Việt Nam, gồm hàng ngàn đảo lớn nhỏ, trải dài từ Bắc vào Nam, với hai quần đảo nổi bật là Hoàng Sa và Trường Sa. Rừng và đất rừng bao phủ một diện tích lớn, với các khu rừng quốc gia như Ba Vì (Hà Tây), Cát Bà (Hải Phòng), Cúc Phương (Ninh Bình), Bạch Mã (Huế), Cát Tiên (Đồng Nai), Côn Đảo, và rừng ngập nước (Cà Mau) được bảo vệ và phát triển du lịch sinh thái bền vững. Việt Nam cũng là quốc gia giàu tài nguyên khoáng sản với nhiều loại khoáng sản quý như thiếc, kẽm, bạc, vàng, angtimoan, đá quý, than đá và nhiều dầu mỏ, khí đốt ở thềm lục địa.
2. Các đặc điểm khí hậu của Việt Nam
Nằm ở bán cầu Bắc trong vùng khí hậu nhiệt đới, Việt Nam có khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa với các đặc điểm đặc trưng của kiểu khí hậu này.
2.1. Đặc điểm nhiệt đới
Việt Nam nhận một lượng bức xạ mặt trời lớn hàng năm, dẫn đến nền nhiệt độ cao, đặc biệt ở khu vực phía Nam gần xích đạo. Nhiệt độ trung bình năm trên toàn quốc dao động từ 22 đến 27 độ C, phù hợp với khí hậu nhiệt đới và có thể vượt mức này. Tổng số giờ nắng mỗi năm, tùy thuộc vào địa hình từng vùng, thường khoảng 3000 giờ. Một số địa phương có nắng quanh năm, trong khi các khu vực khác có số giờ nắng cân bằng hơn.
2.2. Đặc điểm ẩm ướt
Việt Nam có lượng mưa trung bình khá lớn, từ 700mm đến 5000mm, nhưng thực tế chỉ nhận khoảng 1400 đến 2400mm. Phần lớn lượng mưa, từ 80 đến 90%, rơi trong mùa mưa hàng năm. Độ ẩm không khí cũng khá cao, khoảng 80%. Độ ẩm cao kết hợp với lượng mưa lớn gây ra hiện tượng nồm ẩm mà chúng ta thường gặp.
2.3. Đặc điểm gió mùa
Việt Nam có bốn loại gió chính: gió tây ôn đới, gió mậu dịch, gió mùa và gió địa phương. Trong số này, gió mùa là đặc trưng nổi bật nhất của khí hậu Việt Nam. Khí hậu gió mùa bao gồm hai loại chính: gió mùa đông và gió mùa hạ. Đặc trưng của gió mùa đông bao gồm gió mùa đông bắc và gió tín phong bán cầu Bắc.
- Gió mùa Đông Bắc thường xuất hiện từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau ở miền Bắc. Gió này mang theo không khí lạnh từ phương Bắc, di chuyển theo hướng Đông Bắc vào lãnh thổ Việt Nam. Thời tiết đặc trưng là đầu mùa đông khô lạnh và cuối mùa đông lạnh ẩm. Gió mùa Đông Bắc hoạt động theo các đợt và khi di chuyển xuống phía Nam sẽ bị chặn lại bởi dãy Bạch Mã.
- Gió Tín phong bán cầu Bắc ảnh hưởng từ Đà Nẵng trở vào Nam. Gió này thổi theo hướng Đông Bắc, chiếm ưu thế và gây mưa cho vùng ven biển Trung Bộ. Nó cũng là nguyên nhân dẫn đến mùa khô ở Nam Bộ và Tây Nguyên.
Gió mùa hạ là loại gió thứ hai của gió mùa. Vào đầu mùa hạ, khối khí nhiệt đới ẩm từ Bắc Ấn Độ Dương di chuyển theo hướng Tây Nam vào nước ta, gây mưa lớn cho đồng bằng Nam Bộ và Tây Nguyên. Đồng thời, hiện tượng phơn xuất hiện ở vùng đồng bằng ven biển Trung Bộ và phần Nam của Tây Bắc. Tuy nhiên, giữa và cuối mùa hè, gió Tây Nam mang mưa lớn và kéo dài cho Nam Bộ và Tây Nguyên. Sự kết hợp của gió mùa Tây Nam và dải hội tụ nhiệt đới gây mưa lớn ở cả hai miền Bắc và Nam vào mùa hạ.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến tính chất nhiệt đới của khí hậu Việt Nam
Việt Nam có một vị trí địa lý đặc biệt trên bản đồ thế giới. Dải đất hình chữ S này nằm ở rìa phía Đông của bán đảo Đông Dương, gần trung tâm Đông Nam Á. Vị trí này vừa tiếp giáp với lục địa Á-Âu, vừa gần đại dương lớn nhất Trái Đất - Thái Bình Dương. Trên đất liền, các tọa độ quan trọng của Việt Nam bao gồm:
- Điểm cực Bắc: vĩ độ 23°23’B tại xã Lũng Cú, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang.
- Điểm cực Nam: vĩ độ 8°34’B tại xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau.
- Điểm cực Tây: kinh độ 102°09’Đ tại xã Sín Thầu, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên.
- Điểm cực Đông: kinh độ 109°24’Đ tại xã Vạn Thạnh, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa.
Vị trí địa lý đặc biệt của Việt Nam ảnh hưởng mạnh mẽ đến khí hậu nhiệt đới của đất nước. Việt Nam nằm hoàn toàn trong vùng nhiệt đới Bắc bán cầu, thường xuyên chịu sự tác động của gió mậu dịch và gió mùa châu Á. Chính vì vậy, mọi khu vực trên lãnh thổ Việt Nam đều trải qua hai lần mặt trời lên thiên đỉnh trong một năm, khiến toàn bộ quốc gia nhận được lượng nhiệt lớn.
Mỗi năm, Việt Nam nhận một lượng bức xạ mặt trời đáng kể, với cân bằng bức xạ quanh năm luôn dương và nhiệt độ trung bình năm thường xuyên cao hơn 20°C, trừ những khu vực núi cao và ít nắng. Tổng số giờ nắng hàng năm ở các khu vực khác nhau dao động từ 1400 đến 3000 giờ. Là một bán đảo nằm ở bờ biển Đông, Việt Nam có đặc tính khí hậu nóng ẩm và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của gió mùa.
Biển Đông cùng các khối khí di chuyển qua biển đã mang lại lượng mưa lớn cho Việt Nam. Sự tác động của Biển Đông và các khối khí vượt qua các vùng biển nóng ẩm gặp phải địa hình chắn gió và nhiễu động khí quyển khi vào Việt Nam, tạo ra mưa lớn với lượng mưa trung bình từ 1500 đến 2000 mm mỗi năm.
Khí hậu của Việt Nam mang đặc trưng của khí hậu gió mùa, nhờ vào vị trí địa lý gần trung tâm gió mùa châu Á, nơi đây là điểm giao thoa của các khối khí theo mùa. Các khu vực như sườn núi đón gió biển hoặc núi cao có thể nhận lượng mưa lên đến 3500-4000 mm/năm. Độ ẩm không khí ở Việt Nam thường cao trên 80%, ngoại trừ một số khu vực ít gió như Tây Nghệ An và cực Nam Trung Bộ có độ ẩm thấp hơn.
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến tính chất nhiệt đới của khí hậu nước ta
Tính chất nhiệt đới của khí hậu Việt Nam được xác định bởi vị trí địa lý nằm trong vùng nội chí tuyến. Trong suốt một năm, mặt trời lên thiên đỉnh hai lần, tạo ra lượng bức xạ lớn và cân bằng bức xạ dương quanh năm, dẫn đến nhiệt độ trung bình năm cao khoảng 20°C. Tổng số giờ nắng ở mỗi khu vực dao động từ 1400 đến 3000 giờ/năm. Việt Nam có điểm cực Bắc gần chí tuyến Bắc (23°23’B) và điểm cực Nam cách Xích đạo không xa (8°34’B). Với vị trí nằm hoàn toàn trong vùng nội chí tuyến bán cầu Bắc, Việt Nam có nền nhiệt cao và ánh nắng dồi dào quanh năm. Tính chất nhiệt đới của khí hậu nước ta được thể hiện qua các đặc điểm sau:
- Mặt trời và đường chân trời: Việt Nam nhận được lượng bức xạ mặt trời lớn hàng năm, do mặt trời luôn đứng cao trên đường chân trời và mọi khu vực trong năm đều trải qua hai lần mặt trời lên thiên đỉnh.
- Tổng bức xạ: Tổng bức xạ cao và cân bằng bức xạ dương quanh năm khiến cho nhiệt độ tổng cộng và nhiệt độ trung bình năm đều cao, vượt qua tiêu chuẩn khí hậu nhiệt đới.
- Nhiệt độ trung bình hàng năm trên toàn quốc đều vượt qua 20°C (trừ các khu vực núi cao), phù hợp với tiêu chuẩn khí hậu nhiệt đới.
- Tổng lượng bức xạ nhận được rất lớn, với cân bằng bức xạ dương quanh năm đạt khoảng 75 kcal/cm² mỗi năm.
- Số giờ nắng dao động từ 1400 đến 3000 giờ mỗi năm.
Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này đã mang đến cho quý độc giả những thông tin bổ ích. Xin chân thành cảm ơn.