1. Ý nghĩa của cụm từ You’re welcome
You’re welcome là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng như một cách lịch sự để đáp lại lời cảm ơn từ người khác. Ở tiếng Việt, you’re welcome có nghĩa là không có gì hoặc không có chi.
- Từ welcome trong cụm từ này có nghĩa là chào đón hoặc đón tiếp một cách nhiệt tình.
- You’re là viết tắt của you are, tức là bạn là.
- Khi nói You’re welcome, nghĩa là ta đang thể hiện người nghe là người được chào đón hoặc được đón tiếp một cách nhiệt tình – ta làm ơn cho họ một cách tự nhiên và đó là điều hiển nhiên phải làm.
Ví dụ:
- Thank you so much for helping me. (Cám ơn bạn rất nhiều vì đã giúp tôi.)
- You’re welcome! (Không có chi!)
2. Cách sử dụng you’re welcome trong tiếng Anh một cách hiệu quả
Cách dùng you’re welcome có thể thay đổi tùy theo hoàn cảnh và mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Dưới đây là một số cách sử dụng You’re welcome trong tiếng Anh mà chúng ta có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày:
Trả lời lời cảm ơn thông thường
Ví dụ:
- Thank you for helping me with my homework.(Cảm ơn bạn đã giúp tôi làm bài tập về nhà)
- You’re welcome! I’m happy to assist.(Không có chi! Tôi rất vui được hỗ trợ bạn.)
Trả lời lời cảm ơn cho lời khen
Chẳng hạn:
- You did a great job on the presentation.(Bạn đã làm rất tốt bài thuyết trình.)
- Thank you! It means a lot. (Cảm ơn! Nó có ý nghĩa rất nhiều.)
- You’re welcome! (Không có gì!)
Sử dụng trong tình huống khiến người khác cảm thấy bất tiện (hiếm)
Ví dụ:
- Sorry to bother you, but could you lend me a pen? (Xin lỗi đã làm phiền bạn, nhưng bạn có thể cho tôi mượn cây bút được không?)
- You’re welcome! Here you go. (Không có gì! Đây nhé.)
Sử dụng sau khi giúp đỡ người khác
Chẳng hạn:
- Could you please show me the way to the nearest post office? (Bạn có thể vui lòng chỉ cho tôi đường đến bưu điện gần nhất được không?)
- Sure, it’s just around the corner. You’re welcome! (Chắc chắn rồi, nó ở ngay góc đường thôi. Không có gì!)
3. Sự khác biệt giữa you’re welcome và welcome trong tiếng Anh
You’re welcome và welcome là hai thuật ngữ khác nhau trong tiếng Anh và được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau.
You’re welcome mang nghĩa là không có gì, không vấn đề gì, được sử dụng như một cách lịch sự để trả lời khi ai đó cảm ơn bạn.
Chẳng hạn:
- Thank you for the help.(Cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ.)
- You’re welcome! (Không có gì!)
Ví dụ:
- Thanks for the gift. (Cảm ơn về món quà.)
- You’re welcome! I hope you like it.(Không có gì! Tôi hy vọng bạn thích nó.)
Welcome có nghĩa là chào mừng hoặc đón tiếp ai đó một cách nhiệt tình, được sử dụng để chào đón ai đó khi họ đến thăm, khi họ gia nhập một nhóm hoặc khi họ được mời vào một nơi nào đó.
Welcome có thể được dùng như một từ đơn hoặc trong các cụm từ như You’re welcome hoặc Welcome to + địa điểm.
Ví dụ:
- Welcome to our home! Make yourself comfortable. (Chào mừng bạn đến nhà của chúng tôi! Hãy cứ tự nhiên nhé.)
- Welcome to the team! We’re happy to have you.(Chào mừng đến với đội! Chúng tôi rất vui khi có bạn.)
4. Phân biệt you’re welcome so với my pleasure và it is my pleasure
You’re welcome, my pleasure và it is my pleasure đều là các cách để đáp lại khi ai đó cảm ơn bạn. Một số ghi nhớ hữu ích dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt chúng:
You’re welcome: Đây là câu trả lời thông thường khi bạn muốn cho biết rằng bạn đã giúp đỡ hoặc làm một việc gì đó với sự vui lòng và không có sự trăn trở.
Đây là một cách lịch sự và thông thường để đáp lại lời cảm ơn.
You’re welcome có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau và không cần phải có lý do đặc biệt để sử dụng nó.
Ví dụ:
- A: Thank you for helping me move the furniture. (Cảm ơn bạn đã giúp tôi di chuyển đồ đạc.)
- B: You’re welcome! (Không có gì!)
My pleasure: Cụm từ này diễn tả sự hài lòng và vui lòng khi bạn được giúp đỡ hoặc làm một công việc gì đó cho ai đó.
Nó mang ý nghĩa rằng bạn cảm thấy hạnh phúc khi có cơ hội giúp đỡ và không có sự trăn trở.
My pleasure thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng bạn hạnh phúc khi được phục vụ và không có sự chần chừ.
Ví dụ:
- A: Thank you for preparing such a delicious meal! (Cảm ơn bạn đã chuẩn bị bữa ăn ngon như vậy!)
- B: My pleasure! I’m glad you enjoyed it. (Rất vui lòng! Tôi rất vui khi bạn thích nó.)
It is my pleasure: Câu này tương tự như my pleasure và diễn tả sự vui lòng và hài lòng khi được giúp đỡ hoặc làm một công việc gì đó cho ai đó.
Tuy nhiên, it is my pleasure có thể có tính chân thành hơn và thường được sử dụng trong các hoàn cảnh trang trọng và tinh tế hơn.
Ví dụ:
- A: Thank you for inviting me to your event. The food was amazing! (Cảm ơn bạn đã mời tôi tham gia sự kiện của bạn. Đồ ăn thật tuyệt vời!)
- B: It is my pleasure. I’m glad you enjoyed the event. (Rất vui lòng. Tôi rất vui khi bạn thích sự kiện.)
Qua những ý trên bạn có thể hiểu đơn giản you’re welcome là câu trả lời thông thường và lịch sự. My pleasure và it is my pleasure thể hiện sự vui lòng và hài lòng khi được giúp đỡ hoặc làm một việc gì đó cho ai đó, với it is my pleasure có tính trang trọng hơn.
5. Các cách diễn đạt khác của You’re welcome
Ngoài you’re welcome, chúng ta cũng có thể dùng các từ hoặc cụm từ khác có nghĩa tương tự như:
No problem
Ví dụ:
- Thank you for helping me move the furniture.(Cảm ơn bạn đã giúp tôi di chuyển đồ đạc.)
- No problem! It was my pleasure to assist. (Không có gì! Tôi rất hân hạnh được hỗ trợ.)
Not a problem
Ví dụ:
- Thanks for picking up my mail while I was away. (Cảm ơn vì đã nhận thư của tôi khi tôi đi vắng.)
- Not a problem! Happy to help anytime. (Không thành vấn đề! Rất vui được giúp đỡ bất cứ lúc nào.)
Don’t mention it
Ví dụ:
- I appreciate your advice on the project. (Tôi đánh giá cao lời khuyên của bạn về dự án.)
- Don’t mention it! I’m glad I could offer some insights. (Đừng nhắc đến nó! Tôi rất vui vì tôi có thể cung cấp một số hiểu biết sâu sắc.)
It was nothing
Ví dụ:
- Thank you for the ride to the airport. (Cảm ơn bạn đã đưa tôi đến sân bay.)
- It was nothing! I was heading that way anyway. (Không có gì cả! Dù sao thì tôi cũng đang đi về hướng đó.)
My pleasure
Ví dụ:- Thanks for organizing the event. It was fantastic! (Cảm ơn đã tổ chức sự kiện. Nó rất tuyệt vời!)
- My pleasure! I’m glad you enjoyed it. (Rất hân hạnh! Tôi rất vui vì bạn thích nó.)
6. Đoạn hội thoại sử dụng you’re welcome
- A: Thank you so much for helping me with my project. I really appreciate it. (Người A: Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp tôi với dự án. Tôi thực sự đánh giá cao điều đó.)
- B: You’re welcome! I’m glad I could assist you. It was a pleasure working together. (Người B: Không có gì! Tôi rất vui mình đã có thể giúp bạn. Làm việc cùng nhau thật là vui.)
- A: I couldn’t have done it without your support. You really saved me a lot of time and effort. (Người A: Tôi không thể làm được nếu không có sự hỗ trợ của bạn. Bạn đã tiết kiệm cho tôi rất nhiều thời gian và công sức.)
- B: It was no problem at all. I’m always here to lend a hand when you need it. (Người B: Không có vấn đề gì cả. Tôi luôn ở đây để giúp đỡ khi bạn cần.)
- A: Well, thank you again. I really can’t express how grateful I am. (Người A: Vâng, cảm ơn bạn một lần nữa. Tôi thực sự không thể diễn đạt được sự biết ơn của mình.)
- B: You’re welcome! It was my pleasure to be able to support you. Don’t hesitate to reach out if you need anything else. (Người B: Không có gì! Đó là niềm vui của tôi khi có thể hỗ trợ bạn. Đừng ngần ngại liên hệ nếu bạn cần gì khác.)